Concerned đi với giới từ gì để diễn tả sự quan tâm, lo lắng hay liên quan đến một vấn đề nào đó một cách chuẩn nhất. Để làm chủ cách dùng của tính từ này, hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết cách sử dụng concerned và các cấu trúc liên quan, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp nhé!

Concerned là gì?

Concerned /kənˈsɝːnd/ là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa phổ biến là lo lắng, bận tâm một điều gì đó. Cùng ELSA Speak phân tích rõ hơn nét nghĩa này và các nét nghĩa khác bên dưới nhé!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Nét nghĩa 1: Mang nghĩa lo lắng, quan tâm (worried, anxious)

Concerned được dùng khi diễn tả sự lo lắng hoặc quan tâm về một điều gì đó có thể không tốt đẹp hoặc gây ra vấn đề.

  • She is very concerned about her son’s health. (Cô ấy rất lo lắng về sức khỏe của con trai mình.)
  • I am concerned that I haven’t heard from him for days. (Tôi lo lắng vì đã không nghe tin tức gì từ anh ấy mấy ngày nay.)
  • The teacher was concerned by the student’s lack of progress. (Giáo viên lo lắng trước sự thiếu tiến bộ của học sinh.)

Nét nghĩa 2: Mang nghĩa liên quan đến, dính líu đến (involved in, relevant to)

Dùng concerned để chỉ sự liên quan hoặc ảnh hưởng của một người, một sự việc đến một vấn đề nào đó.

  • All parties concerned in the incident were interviewed by the police. (Tất cả các bên liên quan đến vụ việc đều được cảnh sát phỏng vấn.)
  • This is a matter that concerns everyone. (Đây là một vấn đề liên quan đến tất cả mọi người.)
  • The report highlights issues concerned with environmental protection. (Báo cáo nhấn mạnh các vấn đề liên quan đến bảo vệ môi trường.)

Nét nghĩa 3: Mang nghĩa quan tâm, chú trọng (interested in, caring about)

Concerned còn được dùng để thể hiện sự quan tâm đến một chủ đề, một lĩnh vực cụ thể, hoặc cho thấy sự chu đáo.

  • He is deeply concerned with social justice. (Anh ấy quan tâm sâu sắc đến công bằng xã hội.)
  • As a company, we are very concerned to provide good service to our customers. (Là một công ty, chúng tôi rất chú trọng việc cung cấp dịch vụ tốt cho khách hàng.)
  • She has always been concerned for the welfare of animals. (Cô ấy luôn quan tâm đến phúc lợi của động vật.)
Các nét nghĩa của concerned 
Các nét nghĩa của concerned 

Concerned đi với giới từ gì?

Concerned thường đi với các giới từ như about, for, with, và in, mỗi sự kết hợp lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt.

Cụm từÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Concerned about somethingLo lắng, bận tâm, quan ngại về điều gì đó (thường là tiêu cực).My parents are concerned about my future career.Bố mẹ tôi lo lắng về sự nghiệp tương lai của tôi.
Concerned for something/ someoneLo lắng cho ai/cái gì (thường thể hiện sự quan tâm, chăm sóc).We are all concerned for your safety during the trip.Tất cả chúng tôi đều lo lắng cho sự an toàn của bạn trong chuyến đi.
Concerned with somethingLiên quan đến, đề cập đến một vấn đề, chủ đề cụ thể; quan tâm đến.This department is concerned with customer complaints.Bộ phận này chuyên giải quyết các khiếu nại của khách hàng.
Concerned in somethingDính líu, có liên quan (thường mang tính pháp lý hoặc một tình huống phức tạp).Several senior managers were concerned in the financial scandal.Một vài quản lý cấp cao có dính líu đến vụ bê bối tài chính.
Bảng tổng quát các giới từ đi với concerned
Các giới từ đi với concerned
Các giới từ đi với concerned

>> Click vào banner phía dưới để thử trò chuyện với gia sư AI trong gói ELSA Premium của ELSA Speak và dùng concerned để bày tỏ về vấn đề mà bạn đang bận tâm nhé!

Phân biệt concerned about và concerned with

Mặc dù cả concerned about và concerned with đều diễn tả sự quan tâm, nhưng 2 cụm từ này mang những sắc thái ý nghĩa riêng biệt cần được phân biệt rõ ràng để sử dụng chính xác.

Tiêu chíConcerned aboutConcerned with
Ý nghĩaDiễn tả sự lo lắng, bận tâm, ái ngại về một điều gì đó (thường là những điều có thể mang lại kết quả không tốt hoặc gây ra vấn đề).Diễn tả sự liên quan, đề cập đến một vấn đề, một lĩnh vực, hoặc một chủ đề cụ thể
Diễn tả sự quan tâm, chú trọng, đầu tư thời gian và công sức vào một việc gì đó.
Ví dụThe residents are concerned about the increasing crime rate in their neighborhood.This documentary is concerned with wildlife conservation.
Dịch nghĩaCư dân lo lắng về tỷ lệ tội phạm gia tăng trong khu phố của họ.Bộ phim tài liệu này liên quan đến vấn đề bảo tồn động vật hoang dã.
Bảng tóm tắt các tiêu chí phân biệt concerned about và concerned with
Cách phân biệt 2 cụm từ concerned about và concerned with
Cách phân biệt 2 cụm từ concerned about và concerned with

>> Bạn đã nắm chắc cách phân biệt concerned about và concerned with chưa, thử làm một vài câu kiểm tra cùng ELSA Speak nhé!

Bài tập concerned có đáp án

Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng các cấu trúc với concerned một cách thành thạo hơn. Để củng cố kiến thức vừa học, cùng ELSA Speak thực hành qua một số bài tập dưới đây.

Bài tập 1

Đề bài: Chọn giới từ phù hợp (about, for, with, in) điền vào chỗ trống

  1. Many scientists are deeply concerned ____ climate change.
  2. The manager is concerned ____ the quality of the products.
  3. I am concerned ____ her well-being after the accident.
  4. The police believe several local businesses were concerned ____ the illegal operation.
  5. This new policy is concerned ____ improving public transport.

Đáp án bài tập 1:

Câu12345
Đáp ánabout/ withabout/ withfor/ aboutinwith
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Viết lại câu sử dụng concerned

Hãy thử thách khả năng diễn đạt của bạn bằng cách viết lại các câu sau đây sử dụng từ concerned và giới từ thích hợp.

  1. She worries a lot about her children’s future.
    → She is ________________________________________.
  2. This issue relates to everyone in the company.
    → Everyone in the company is ________________________________________.
  3. They are anxious for his safety.
    → They are ________________________________________.
  4. The investigation involves several high-ranking officials.
    → Several high-ranking officials are ________________________________________.
  5. He is very interested in environmental protection.
    → He is ________________________________________.

Đáp án bài tập 2:

CâuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1She is concerned about/for her children’s future.Cô ấy lo lắng/quan tâm cho tương lai của con mình.
2Everyone in the company is concerned with this issue.Mọi người trong công ty đều liên quan đến vấn đề này.
3They are concerned for his safety.Họ lo lắng cho sự an toàn của anh ấy.
4Several high-ranking officials are concerned in the investigation.Một vài quan chức cấp cao có dính líu/liên quan đến cuộc điều tra.
5He is concerned with environmental protection.Anh ấy quan tâm đến việc bảo vệ môi trường.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài tập 3

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu

1. The public is increasingly __________ the effects of pollution on health.
A. concern about
B. concerned about
C. concern with
D. concerned in

2. As a teacher, I am primarily __________ the educational development of my students.
A. concerned for
B. concerned in
C. concerned with
D. concerning about

3. All parties __________ the agreement must sign the document.
A. concerned in
B. concerned with
C. concerned for
D. concerned about

4. We are deeply __________ your family during this difficult time.
A. concerned in
B. concerned with
C. concerned for
D. concerning with

5. The report is mainly __________ the economic impact of the pandemic.
A. concerned about
B. concerned for
C. concerned with
D. concerned in

Đáp án bài tập 3:

Câu12345
Đáp ánB. concerned aboutC. concerned withA. concerned inC. concerned forC. concerned with
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 3
Bài tập vận dụng kiến thức concerned có đáp án
Bài tập vận dụng kiến thức concerned có đáp án

>> Xem thêm:

Hy vọng những kiến thức chi tiết trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ concerned đi với giới từ gì và cách áp dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Đừng quên luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speak và theo dõi thêm nhiều bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng để làm giàu vốn tiếng Anh của mình nhé!