Bạn đã bao giờ bối rối khi không biết congratulate đi với giới từ gì? Từ này không chỉ đơn giản là nói lời chúc mừng, mà còn đòi hỏi sự chính xác về ngữ pháp và ngữ cảnh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ congratulate là gì, cách sử dụng với các giới từ và cấu trúc phù hợp. Hãy cùng tìm hiểu nhé! 

Congratulate nghĩa là gì?

Theo Cambridge Dictionary, congratulate /kənˈɡrætʃ.ə.leɪt/ là một động từ tiếng Anh có nghĩa là ngợi ai đó và bày tỏ sự hài lòng hoặc vui mừng về thành công hoặc thành tựu của họ. Ở nghĩa tiếng Việt, động từ congratulate mang nghĩa chúc mừng, khen ngợi ai đó vì một thành tựu, sự kiện đặc biệt, hoặc thành công nổi bật, chẳng hạn như được thăng chức, chiến thắng cuộc thi, hoặc đạt được một cột mốc quan trọng.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • I congratulated her on passing the exam with flying colors. (Tôi chúc mừng cô ấy vì đã vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.)
  • They congratulated the team for winning the championship. (Họ chúc mừng đội bóng vì đã giành chức vô địch.)
  • He was congratulated on his promotion to manager. (Anh ấy được chúc mừng vì được thăng chức làm quản lý.)
Congratulate nghĩa là gì?
Khái niệm của động từ congratulate

Congratulate đi với giới từ gì?

Congratulate thường kết hợp với giới từ on hoặc for, mỗi giới từ mang một sắc thái riêng, giúp lời chúc mừng trở nên chính xác và phù hợp. Hãy cùng “phá đảo” từng trường hợp để hiểu rõ hơn!

Congratulate on

Congratulate + someone + on + something/danh động từ (gerund)

Ý nghĩa: Bày tỏ niềm vui và sự chúc mừng về một thành công, sự kiện, hoặc cột mốc cụ thể, như chiến thắng, thăng chức, hay đính hôn.
Cách dùng: Cấu trúc congratulate on được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc bán trang trọng, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh lý do cụ thể của lời chúc mừng, chẳng hạn như một sự kiện lớn hoặc một thành tựu đáng kể.

Ví dụ:

  • We congratulated her on landing her dream job at a top company. (Chúng tôi chúc mừng cô ấy vì nhận được công việc mơ ước tại một công ty hàng đầu.)
  • He congratulated the team on crushing the competition with their innovative project. (Anh ấy chúc mừng đội vì đã vượt qua đối thủ với dự án sáng tạo.)

Congratulate for

Congratulate + someone + for + something/danh động từ (gerund)

Ý nghĩa: Khen ngợi hoặc chúc mừng ai đó vì một hành động, nỗ lực, hoặc đóng góp cụ thể, tập trung vào quá trình hoặc công sức bỏ ra.
Cách dùng: Khác với congratulate on, cấu trúc này nhấn mạnh vào quá trình hoặc hành động hơn là sự kiện lớn, mang tính khen ngợi và khuyến khích. Cấu trúc này thường thấy trong văn nói hoặc các tình huống giao tiếp tiếng Anh gần gũi.

Ví dụ:

  • They congratulated him for running the marathon in record-breaking time. (Họ chúc mừng anh ấy vì đã chạy marathon với thời gian phá kỷ lục.)
  • She was congratulated for her tireless dedication to the charity campaign. (Cô ấy được khen ngợi vì sự cống hiến không ngừng nghỉ cho chiến dịch từ thiện.)
Congratulate đi với giới từ gì?
Giới từ đi với congratulate

Cấu trúc congratulate trong tiếng Anh

Congratulate xuất hiện trong nhiều cấu trúc linh hoạt, từ chủ động đến bị động, từ chúc mừng người khác đến tự khen ngợi bản thân. Dưới đây là các cấu trúc chính, kèm giải thích chi tiết và ví dụ sống động.

Congratulate somebody on

Congratulate + somebody + on + something/danh động từ (gerund)

Ý nghĩa: Chúc mừng một người vì một thành công, sự kiện, hoặc hành động cụ thể, nhấn mạnh lý do chúc mừng, như một cột mốc quan trọng.
Cách dùng: Cấu trúc này là một trong những cách dùng phổ biến nhất của congratulate, đặc biệt trong các tình huống cần nhấn mạnh lý do cụ thể của lời chúc mừng, chẳng hạn như một sự kiện quan trọng như đính hôn, thăng chức, hoặc đạt điểm cao. 

Ví dụ:

  • I congratulated Anna on her stunning engagement party last night. (Tôi chúc mừng Anna vì bữa tiệc đính hôn tuyệt vời tối qua.)
  • The teacher congratulated the students on acing their final exams with top scores. (Giáo viên chúc mừng học sinh vì xuất sắc vượt qua kỳ thi cuối kỳ với điểm số cao nhất.)

Congratulate đi cùng tân ngữ

Congratulate + somebody 

Ý nghĩa: Chúc mừng ai đó một cách tổng quát, không cần nêu lý do cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc khi lý do đã rõ ràng từ tình huống.
Cách dùng: Cấu trúc này đơn giản hơn, không yêu cầu giới từ hay lý do cụ thể, khiến nó trở nên lý tưởng trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc khi bối cảnh đã ngầm hiểu lý do chúc mừng, ví dụ như trong một đám cưới hoặc sau một màn trình diễn xuất sắc.

Ví dụ:

  • Everyone congratulated the bride and groom as they walked down the aisle. (Mọi người chúc mừng cô dâu và chú rể khi họ bước xuống lối đi.)
  • We congratulated Lisa after her breathtaking performance on stage. (Chúng tôi chúc mừng Lisa sau màn trình diễn ngoạn mục trên sân khấu.)

Congratulate oneself

Congratulate + oneself + on + something/danh động từ (gerund)

Ý nghĩa: Tự khen ngợi hoặc tự hào về một thành tựu, hành động, hoặc quyết định của chính mình, thể hiện sự hài lòng cá nhân.
Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng khi một người muốn tự ghi nhận công lao hoặc bày tỏ sự tự hào về thành quả của bản thân, chẳng hạn như hoàn thành một dự án sớm hoặc đưa ra quyết định đúng đắn.

Ví dụ:

  • She congratulated herself on wrapping up the project ahead of schedule. (Cô ấy tự khen ngợi mình vì hoàn thành dự án trước thời hạn.)
  • He congratulated himself on nailing the investment that doubled his profits. (Anh ấy tự hào vì đã thực hiện khoản đầu tư tăng gấp đôi lợi nhuận.)

Be congratulated for

Be + congratulated + for + something/danh động từ (gerund)

Ý nghĩa: Được người khác chúc mừng hoặc khen ngợi vì một hành động, nỗ lực, hoặc thành tựu cụ thể, thường trong ngữ cảnh trang trọng.
Cách dùng: Dạng bị động này nhấn mạnh việc một người hoặc nhóm nhận được lời chúc mừng từ người khác, thường trong các tình huống công khai như lễ trao giải, sự kiện đội nhóm, hoặc thông báo chính thức.

Ví dụ:

  • The team was congratulated for their jaw-dropping performance in the national tournament. (Đội được chúc mừng vì màn trình diễn ấn tượng trong giải đấu quốc gia.)
  • She was congratulated for raising thousands of dollars for the local orphanage. (Cô ấy được khen ngợi vì đã quyên góp hàng ngàn đô la cho trại trẻ mồ côi địa phương.)

Các cấu trúc tương đồng với congratulate

Dưới đây là những cách diễn đạt thay thế hoặc bổ sung cho congratulate, giúp bạn gửi lời chúc mừng, khen ngợi, hoặc công nhận một cách sáng tạo, tránh lặp từ nhàm chán.

Say congratulations to someone

Say + congratulations + to + someone

Ý nghĩa: Trực tiếp bày tỏ lời chúc mừng đến một người vì thành tựu, sự kiện đặc biệt, hoặc cột mốc đáng nhớ, thường mang tính thân mật.
Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nhanh chóng gửi lời chúc mừng mà không cần câu văn dài dòng, thường trong các tình huống thân mật như tiệc cưới, lễ tốt nghiệp, hoặc khi trò chuyện với bạn bè.

Ví dụ:

  • We said congratulations to the newlyweds as they danced their first dance. (Chúng tôi nói lời chúc mừng đến cặp đôi mới cưới khi họ nhảy điệu đầu tiên.)
  • She said congratulations to her best friend for earning a scholarship to Harvard. (Cô ấy nói lời chúc mừng đến người bạn thân vì giành được học bổng vào Harvard.)

Compliment someone on something

Compliment + someone + on + something

Ý nghĩa: Khen ngợi ai đó vì một phẩm chất, kỹ năng, hành động, hoặc kết quả cụ thể, thường mang tính cá nhân và nhẹ nhàng.
Cách dùng: Cấu trúc này tập trung vào việc đánh giá tích cực một đặc điểm, hành vi, hoặc sản phẩm cụ thể của một người, như ngoại hình, kỹ năng, hoặc công việc.

Ví dụ:

  • He complimented her on her flawless presentation that won over the clients. (Anh ấy khen cô ấy vì bài thuyết trình hoàn hảo đã thuyết phục được khách hàng.)
  • They complimented the chef on the mouthwatering dishes at the gala. (Họ khen đầu bếp vì những món ăn hấp dẫn tại buổi tiệc.)
Các cấu trúc tương đồng với congratulate
Các cấu trúc tương đồng với congratulate

Praise someone for something

Praise + someone + for + something

Ý nghĩa: Công nhận hoặc ca ngợi ai đó vì một hành động, nỗ lực, hoặc thành tựu, nhấn mạnh giá trị của việc làm, thường trang trọng hơn compliment.
Cách dùng: Cấu trúc này được dùng để tôn vinh một người vì công sức, hành động, hoặc kết quả đạt được, thường mang tính công khai và trang trọng hơn compliment. Praise nhấn mạnh sự công nhận giá trị của hành động, thường đi kèm với cảm giác tôn trọng hoặc ngưỡng mộ.

Ví dụ:

  • The coach praised the athletes for their relentless teamwork during the season. (Huấn luyện viên ca ngợi các vận động viên vì tinh thần đồng đội không ngừng nghỉ trong mùa giải.)
  • She was praised for her groundbreaking solution to the company’s financial issues.(Cô ấy được ca ngợi vì giải pháp đột phá cho các vấn đề tài chính của công ty.)

Give someone credit for something

Give + someone + credit + for + something

Ý nghĩa: Ghi nhận hoặc công nhận công lao của ai đó vì một đóng góp, việc làm, hoặc thành tựu cụ thể, nhấn mạnh sự công bằng.
Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để công khai ghi nhận đóng góp của một người, thường trong các ngữ cảnh cần nhấn mạnh sự công bằng hoặc khi một người xứng đáng được tôn vinh vì nỗ lực của họ.

Ví dụ:

  • You’ve got to give her credit for pulling off such a massive event flawlessly. (Bạn phải công nhận công lao của cô ấy vì đã tổ chức một sự kiện lớn một cách hoàn hảo.)
  • They gave him credit for reviving the company from near bankruptcy. (Họ công nhận anh ấy vì đã vực dậy công ty từ bờ vực phá sản.)

Applaud someone for something

Applaud + someone + for + something

Ý nghĩa: Biểu dương hoặc tán dương ai đó vì một việc làm, thành công, hoặc hành động đáng chú ý, thường mang tính công khai và nhiệt tình.
Cách dùng: Cấu trúc này thường được dùng trong các ngữ cảnh công khai, như lễ trao giải, sự kiện cộng đồng, hoặc bài phát biểu, để thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn vinh một người vì hành động hoặc thành tựu của họ.

Ví dụ:

  • The audience applauded the cast for their unforgettable performance in the play. (Khán giả tán dương dàn diễn viên vì màn trình diễn khó quên trong vở kịch.)
  • She was applauded for her bold stance on environmental conservation. (Cô ấy được tán dương vì lập trường mạnh mẽ trong việc bảo tồn môi trường.)
Các cấu trúc tương đồng với congratulate
Các cấu trúc tương đồng với congratulate

Give someone one’s good wishes

Give + someone + one’s good wishes

Ý nghĩa: Gửi lời chúc tốt lành đến ai đó, thường dùng trong các dịp khởi đầu mới hoặc sự kiện quan trọng, mang tính chân thành.
Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự ủng hộ và chúc phúc cho một người trong các dịp đặc biệt, như khởi nghiệp, kết hôn, hoặc bắt đầu một hành trình mới.

Ví dụ:

  • I give you my good wishes for your exciting new startup venture. (Tôi gửi đến bạn lời chúc tốt đẹp cho dự án khởi nghiệp đầy hứa hẹn của bạn.)
  • She gave her sister her good wishes on her big day as a bride. (Cô ấy gửi lời chúc tốt đẹp đến chị gái trong ngày cưới trọng đại.)

Pride oneself on something/doing something

Pride + oneself + on + something/danh động từ (gerund)

Ý nghĩa: Cảm thấy tự hào về một phẩm chất, thành tựu, hoặc hành động của bản thân, thể hiện sự tự tin và hài lòng.
Cách dùng: Cấu trúc này được dùng khi một người muốn bày tỏ sự tự hào về một đặc điểm, kỹ năng, hoặc thành tựu cá nhân, như sự trung thực, khả năng làm việc, hoặc một kết quả đạt được.

Ví dụ:

  • He prides himself on being a trustworthy and ethical leader. (Anh ấy tự hào vì là một nhà lãnh đạo đáng tin cậy và có đạo đức.)
  • She prides herself on delivering projects on time, no matter the challenge. (Cô ấy tự hào vì luôn giao dự án đúng hạn, bất kể thử thách.)

Pat oneself on the back for something

Pat + oneself + on the back + for + something

Ý nghĩa: Tự khen ngợi hoặc tự thưởng vì đã hoàn thành xuất sắc một nhiệm vụ, nhấn mạnh sự hài lòng cá nhân.
Cách dùng: Cấu trúc này được dùng để thể hiện sự tự hào và hài lòng khi một người hoàn thành tốt một công việc hoặc vượt qua thử thách. Pat oneself on the back mang cảm giác vui vẻ, tích cực, nhưng nên dùng một cách nhẹ nhàng để tránh cảm giác tự cao.

Ví dụ:

  • She patted herself on the back for finishing the report under tight deadlines. (Cô ấy tự khen ngợi mình vì hoàn thành báo cáo trong thời hạn gấp rút.)
  • He patted himself on the back for cracking a tough coding problem. (Anh ấy tự thưởng cho mình vì giải được một vấn đề lập trình khó.)

Speak highly of someone

Speak + highly + of + someone

Ý nghĩa: Khen ngợi hoặc đánh giá cao ai đó trong lời nói, thường nhấn mạnh phẩm chất, kỹ năng, hoặc đóng góp của họ.
Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ sự ngưỡng mộ hoặc đánh giá tích cực về một người, thường trong các ngữ cảnh công khai như đánh giá, nhận xét, hoặc chia sẻ ý kiến.

Ví dụ:

  • Her colleagues always speak highly of her creativity and work ethic. (Đồng nghiệp của cô ấy luôn nói tốt về sự sáng tạo và đạo đức nghề nghiệp của cô.)
  • The professor spoke highly of the student’s analytical skills in class. (Giáo sư đánh giá cao kỹ năng phân tích của học sinh trong lớp.)
Các cấu trúc tương đồng với congratulate
Các cấu trúc tương đồng với congratulate

Bạn muốn phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ mà không cần giáo viên kèm cặp?
Với gói ELSA Premium của ELSA Speak, bạn chỉ cần 10 phút mỗi ngày để cải thiện phát âm, ngữ điệu và khả năng giao tiếp tiếng Anh. Nhấn vào banner phía dưới để tìm hiểu ngay!

Lưu ý khi dùng cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh

Hãy nắm chắc những “bí kíp” dưới đây để dùng congratulate đúng chuẩn và tránh những sai lầm đáng tiếc!

Sử dụng mệnh đề quan hệ that trong cấu trúc congratulate

Bí quyết dùng that để làm lời chúc mừng thêm rõ ràng và chuyên nghiệp. Khi bạn muốn làm rõ lý do chúc mừng, mệnh đề quan hệ that có thể được thêm sau on để cung cấp thông tin chi tiết, giúp lời chúc trở nên cụ thể và ấn tượng hơn. 

Ví dụ, bạn có thể nói: “I congratulated her on the award that she won for her innovative design” (Tôi chúc mừng cô ấy vì giải thưởng mà cô ấy giành được cho thiết kế sáng tạo). Tuy nhiên, mệnh đề that là tùy chọn và chỉ nên dùng khi cần nhấn mạnh hoặc giải thích lý do cụ thể. Tránh lạm dụng để giữ câu văn ngắn gọn và tự nhiên, đặc biệt trong văn nói hoặc các tình huống không cần quá trang trọng.

Không dùng congratulate khi chúc mừng ngày lễ

Cẩn thận để không dùng congratulate sai ngữ cảnh lễ hội! Congratulate không phù hợp để chúc mừng các dịp như Giáng sinh, năm mới, sinh nhật, hoặc các ngày lễ khác, vì nó dành riêng cho thành tựu hoặc sự kiện đặc biệt, như thăng chức hoặc kết hôn. Thay vào đó, hãy dùng wish, greetings, hoặc các cụm như happy để diễn đạt đúng. 

Ví dụ, nói “I wish you a merry Christmas!” (Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!) là đúng, trong khi “I congratulate you on Christmas” là sai. Việc dùng sai congratulate trong các dịp lễ có thể gây hiểu nhầm hoặc làm lời chúc kém tự nhiên.

Phân biệt congratulate và congratulations

Tiêu chíCongratulateCongratulations
Từ loạiĐộng từ (verb)Danh từ (noun), thường dùng dạng số nhiều
Tân ngữYêu cầu tân ngữ trực tiếp (thường là người nhận lời chúc mừng)Không yêu cầu tân ngữ trực tiếp, có thể đứng độc lập hoặc đi với “to”
Đi với giới từThường đi với giới từ “on” (on something)Thường đi với giới từ “on” hoặc “to” (on something, to someone)
Tình huốngDùng khi bạn trực tiếp chúc mừng ai đó về một thành tựu hoặc sự kiện vuiDùng để bày tỏ lời chúc mừng trong các tình huống trang trọng hoặc thân mật, thường là câu cảm thán
Ví dụI congratulate you on your promotion. (Tôi chúc mừng bạn vì được thăng chức.)Congratulations on your new job! (Chúc mừng bạn vì công việc mới!)
Bảng phân biệt congratulate và congratulations

Không nhầm lẫn congratulate với compliment

Tiêu chíCongratulateCompliment
Từ loạiĐộng từ (verb)Động từ (verb)
Tân ngữsomeone (ai đó)someone (ai đó)
Đi với giới từThường đi với giới từ on (Congratulate someone on something)Thường đi với giới từ on (Compliment someone on something)
Tình huốngDùng để chúc mừng khi ai đó đạt được thành tựu, sự kiện đặc biệt, hoặc cột mốc quan trọng (ví dụ: thăng chức, tốt nghiệp, chiến thắng, kết hôn)Dùng để khen ngợi về ngoại hình, kỹ năng, hành vi, phẩm chất hoặc chi tiết cụ thể (ví dụ: ăn mặc đẹp, làm việc tốt, thân thiện, nói chuyện hay)
Ví dụ & Dịch nghĩaI congratulated him on winning the national debate competition. (Tôi chúc mừng anh ấy vì chiến thắng cuộc thi tranh biện quốc gia.)I complimented him on his stylish suit at the event. (Tôi khen anh ấy vì bộ vest sành điệu tại sự kiện.)
Bảng phân biệt congratulate và compliment
Lưu ý khi dùng cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh
Lưu ý khi dùng cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh

Bài tập áp dụng

Dưới đây là các bài tập áp dụng của động từ congratulate:

Bài tập

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp (on/for)

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ on hoặc for. Lưu ý ngữ cảnh để chọn đúng.

  1. They congratulated her ___ winning the best employee award this year.
  2. He was congratulated ___ his outstanding contribution to the community project.
  3. We congratulated the couple ___ their beautiful wedding ceremony.
  4. She congratulated him ___ completing the difficult task ahead of schedule.
  5. The team was congratulated ___ their innovative solution to the technical issue.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu, chú ý đến ngữ nghĩa và cấu trúc.

  1. I ___ her on passing the driving test with ease.
    a) congratulated
    b) complimented
    c) praised
  2. They ___ the team for their hard work and dedication throughout the project.
    a) complimented
    b) congratulated
    c) declined
  3. She ___ herself on making a smart financial decision that paid off.
    a) congratulated
    b) refused
    c) avoided
  4. The audience ___ the performers for their breathtaking show.
    a) congratulated
    b) applauded
    c) shunned
  5. He ___ highly of his mentor’s guidance and support during the training.
    a) spoke
    b) complimented
    c) congratulated

Bài tập 3: Sửa lỗi sai

Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau, tập trung vào giới từ, cấu trúc, hoặc từ vựng.

  1. I congratulated her for her birthday last week.
  2. He was congratulated on finish the marathon in record time.
  3. They complimented her on winning the competition last month.
  4. She congratulated to the team for their success in the tournament.
  5. We said congratulation to the new parents at the hospital.

Bài tập 4: Viết câu hoàn chỉnh

Dựa trên từ/cụm từ cho sẵn, viết câu hoàn chỉnh sử dụng congratulate hoặc cấu trúc tương đồng.

  1. Congratulate on a promotion
  2. Praise for teamwork
  3. Give credit for innovation
  4. Pat oneself on the back for meeting a deadline
  5. Speak highly of leadership skills

Đáp án

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp

  1. on (They congratulated her on winning the best employee award this year.)
  2. for (He was congratulated for his outstanding contribution to the community project.)
  3. on (We congratulated the couple on their beautiful wedding ceremony.)
  4. for (She congratulated him for completing the difficult task ahead of schedule.)
  5. for (The team was congratulated for their innovative solution to the technical issue.)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. a) congratulated
  2. b) congratulated
  3. a) congratulated
  4. b) applauded
  5. a) spoke

Bài tập 3: Sửa lỗi sai

  1. Sai: congratulated for her birthday → Đúng: wished her a happy birthday
    • Giải thích: Không dùng congratulate cho sinh nhật, dùng wish.
    • Câu đúng: I wished her a happy birthday last week.
  2. Sai: on finish → Đúng: on finishing
    • Giải thích: Sau on cần danh động từ (gerund).
    • Câu đúng: He was congratulated on finishing the marathon in record time.
  3. Sai: complimented her on winning → Đúng: congratulated her on winning
    • Giải thích: Congratulate dùng cho thành tựu, không phải compliment.
    • Câu đúng: They congratulated her on winning the competition last month.
  4. Sai: congratulated to the team → Đúng: congratulated the team
    • Giải thích: Congratulate không đi với to, chỉ cần tân ngữ.
    • Câu đúng: She congratulated the team for their success in the tournament.
  5. Sai: congratulation → Đúng: congratulations
    • Giải thích: Congratulations là danh từ đúng, không dùng congratulation số ít.
    • Câu đúng: We said congratulations to the new parents at the hospital.

Bài tập 4:  Viết câu hoàn chỉnh

  1. I congratulated Sarah on her well-deserved promotion to senior manager. (Tôi chúc mừng Sarah vì sự thăng chức xứng đáng lên vị trí quản lý cấp cao.)
  2. The manager praised the team for their exceptional teamwork during the project. (Quản lý ca ngợi đội vì tinh thần đồng đội xuất sắc trong dự án.)
  3. We gave the engineer credit for her innovation in designing the new product. (Chúng tôi công nhận công lao của kỹ sư vì sự đổi mới trong thiết kế sản phẩm mới.)
  4. She patted herself on the back for meeting the tight deadline despite challenges. (Cô ấy tự khen ngợi mình vì đáp ứng được thời hạn gấp rút dù gặp nhiều thách thức.)
  5. The board spoke highly of his leadership skills during the company’s expansion. (Ban lãnh đạo đánh giá cao kỹ năng lãnh đạo của anh ấy trong giai đoạn mở rộng công ty.)

Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là các câu hỏi thường gặp, hãy cùng tham khảo nhé

Congratulate on hay for?

Cả congratulate on và congratulate for đều đúng, nhưng mỗi giới từ mang một sắc thái riêng. Congratulate on nhấn mạnh một sự kiện, thành tựu, hoặc cột mốc cụ thể, như thăng chức, kết hôn, hoặc chiến thắng. Trong khi đó, congratulate for tập trung vào hành động, nỗ lực, hoặc đóng góp dẫn đến thành công, mang tính khen ngợi quá trình.

Sau congratulate là to V hay V-ing?

Không dùng to V hoặc V-ing trực tiếp sau congratulate. Nếu muốn dùng danh động từ (V-ing), phải có giới từ on hoặc for trước đó để chỉ lý do chúc mừng.

>> Xem thêm: 

Làm chủ được congratulate đi với giới từ gì là chìa khóa để bạn chúc mừng người khác một cách tự nhiên và chuẩn xác trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục hành trình học tiếng Anh bằng cách khám phá danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak, nơi cung cấp các bài học hấp dẫn, bài tập thú vị, và mẹo học đỉnh cao để nâng tầm kỹ năng của bạn!