Consider đi với giới từ gì để diễn đạt ý tưởng về sự cân nhắc, xem xét một cách chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp cặn kẽ, đồng thời cung cấp các cấu trúc, cách dùng chính xác và bài tập vận dụng cụ thể với consider. Khám phá trọn vẹn kiến thức hữu ích ngay sau đây cùng ELSA Speak nhé!

Consider là gì?

Consider /kənˈsɪd.ɚ/ (US) – /kənˈsɪd.ər/ (UK) là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa phổ biến là xem xét, cân nhắc. Ngoài ra, consider còn 2 ý nghĩa khác được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mang đến sự phong phú cho cách diễn đạt của bạn.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ý nghĩa 1: Xem xét, cân nhắc

Consider có nghĩa là xem xét, cân nhắc (to think carefully about something, especially before making a decision). Đây là nghĩa phổ biến nhất của consider. Khi bạn consider một điều gì đó, bạn dành thời gian suy nghĩ kỹ lưỡng về các khía cạnh khác nhau của vấn đề trước khi đưa ra quyết định.

Ví dụ:

  • We are considering buying a new car. (Chúng tôi đang cân nhắc việc mua một chiếc xe mới.)
  • You should consider all the options before you choose. (Bạn nên xem xét tất cả các lựa chọn trước khi bạn chọn.)
  • She considered his offer carefully. (Cô ấy đã cân nhắc lời đề nghị của anh ấy một cách cẩn thận.)

Ý nghĩa 2: Coi như, cho là

Với nghĩa coi như, cho là (to have a particular opinion about someone or something), consider diễn tả việc bạn có một quan điểm, một đánh giá nhất định về một người hoặc một sự vật, sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • I consider him a good friend. (Tôi coi anh ấy là một người bạn tốt.)
  • The painting is considered a masterpiece. (Bức tranh được coi là một kiệt tác.)
  • They consider it their duty to help. (Họ cho rằng giúp đỡ là nghĩa vụ của mình.)

Ý nghĩa 3: Quan tâm đến, để ý đến

Khi sử dụng consider với nghĩa là quan tâm, để ý đến (to think about something carefully, especially the feelings of other people), consider thể hiện sự quan tâm, chú ý đến cảm xúc hoặc tình huống của người khác.

Ví dụ:

  • You should consider other people’s feelings. (Bạn nên quan tâm đến cảm xúc của người khác.)
  • He rarely considers the consequences of his actions. (Anh ấy hiếm khi để ý đến hậu quả của hành động của mình.)
  • Please consider the environment when you dispose of rubbish. (Xin hãy quan tâm đến môi trường khi bạn vứt rác.)
Ý nghĩa của consider
Ý nghĩa của consider

Consider đi với giới từ gì?

Động từ consider có thể đi cùng với các giới từ như as, for, to be, và about, mỗi sự kết hợp mang lại một sắc thái ý nghĩa riêng biệt.

Consider + giới từÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Consider asThường được dùng khi muốn nói ai đó hoặc điều gì đó được coi là một vai trò, một vị trí, hoặc một danh tính cụ thể. Trong một số trường hợp, as có thể bị lược bỏ mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.Many people consider a loyal pet as a member of their family.Nhiều người coi một thú cưng trung thành như một thành viên trong gia đình họ.
Consider forThường xuất hiện khi chúng ta nói về việc ai đó hoặc điều gì đó được xem xét cho một mục tiêu, vị trí, hay vai trò nào đó.The manager will consider him for the new project leader role.Người quản lý sẽ xem xét anh ấy cho vai trò trưởng dự án mới.
Consider to beDùng để xác định một đối tượng, vật thể, hoặc người như một thuộc tính, tình trạng, hoặc phân loại cụ thể.This ancient artifact is considered to be priceless.Cổ vật này được cho là vô giá.
Consider aboutĐược sử dụng khi muốn diễn tả việc xem xét, suy nghĩ về một vấn đề cụ thể nào đó.We need to consider about the environmental impact of this plan.Chúng ta cần xem xét về tác động môi trường của kế hoạch này.
Bngr tổng hợp cách dùng các giới từ thường gặp đi cùng consider
Các giới từ consider có thể đi chung
Các giới từ consider có thể đi chung

>> Trau dồi vốn từ vựng thôi là chưa đủ nếu bạn không thể sử dụng thành thạo chúng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh thực tế. Click vào nút bên dưới ngay để học phát âm từ vựng tiếng Anh chuẩn bản xứ với ELSA Speak ngay!

Các từ loại của consider

Ngoài vai trò là một động từ, consider còn có các dạng từ loại khác nhau, mỗi dạng mang một ý nghĩa và cách dùng riêng.

Từ vựng & loại từPhiên âmÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Consider
(v)
/kənˈsɪdər/Cân nhắc, xem xét, cho làWe need to consider all the facts before making a decision.Chúng ta cần xem xét tất cả các sự thật trước khi đưa ra quyết định.
Considerable
(adj)
/kənˈsɪdərəbl/Đáng kể, to lớn, lớn laoThe project required a considerable amount of time and effort.Dự án đòi hỏi một lượng thời gian và công sức đáng kể.
Considerate
(adj)
/kənˈsɪdərət/Chu đáo, ý tứ, biết quan tâm đến người khácIt was very considerate of you to bring me a coffee.Bạn thật chu đáo khi mang cà phê cho tôi.
Considerably 
(adv)
/kənˈsɪdərəbli/Một cách đáng kể, nhiềuThe price of houses has risen considerably in recent years.Giá nhà đã tăng một cách đáng kể trong những năm gần đây.
Considering
(prep, conj)
/kənˈsɪdərɪŋ/Xét về, tính đến, cân nhắc đếnConsidering his age, he did very well.Xét về tuổi tác của anh ấy, anh ấy đã làm rất tốt.
Bảng tổng hợp các từ loại của consider
Từ loại của consider
Từ loại của consider

Cấu trúc consider

Động từ consider được sử dụng trong nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh khác nhau, mỗi cấu trúc mang một nét nghĩa riêng biệt và giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách phong phú.

Cấu trúc consider với tính từ

Khi muốn diễn tả việc coi ai đó hoặc cái gì đó có một đặc điểm, tính chất nhất định, bạn có thể sử dụng consider kết hợp với tính từ.

Consider + Somebody/ Something + Adjective
Diễn tả việc cho rằng, coi rằng ai hoặc cái gì đó như thế nào

Ví dụ:

  • They consider the new policy unfair. (Họ coi chính sách mới là không công bằng.)
  • consider him honest and reliable. (Tôi cho rằng anh ấy trung thực và đáng tin cậy.)
  • She considers this task very important. (Cô ấy coi nhiệm vụ này rất quan trọng.)
Cấu trúc Consider + Somebody/ Something + Adjective
Cấu trúc Consider + Somebody/ Something + Adjective
Consider + Somebody/Something + to be + Adj
Coi là/ cho là ai/ cái gì đó như thế nào (nhất mạnh tính chất của tính từ)

Ví dụ:

  • We consider this solution to be effective. (Chúng tôi coi giải pháp này là hiệu quả.)
  • He is considered to be very intelligent by his peers. (Anh ấy được bạn bè coi là rất thông minh.)
  • The old house was considered to be haunted. (Ngôi nhà cũ được cho là bị ma ám.)
Cấu trúc Consider + Somebody/Something + to be + Adj
Cấu trúc Consider + Somebody/Something + to be + Adj

Cấu trúc consider + Ving

Để nói về việc cân nhắc làm một hành động nào đó, cấu trúc consider đi với danh động từ (V-ing) là lựa chọn phù hợp.

Consider + V-ing
Cân nhắc, xem xét việc làm gì đó.

Ví dụ:

  • She is considering moving to another city. (Cô ấy đang cân nhắc việc chuyển đến một thành phố khác.)
  • Have you considered applying for that scholarship? (Bạn đã xem xét việc nộp đơn xin học bổng đó chưa?)
  • We considered taking a taxi, but decided to walk. (Chúng tôi đã cân nhắc việc bắt taxi, nhưng quyết định đi bộ.)
Cấu trúc Consider + V-ing
Cấu trúc Consider + V-ing

Cấu trúc consider với danh từ

Consider cũng có thể kết hợp trực tiếp với danh từ hoặc cụm danh từ để diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau liên quan đến sự đánh giá hoặc xem xét.

Consider + Somebody/ Something + Somebody/ Something
Coi ai/ cái gì là một người/ vật/ khái niệm nào đó

Ví dụ:

  • Many people consider her a role model. (Nhiều người coi cô ấy là một hình mẫu.)
  • The team considers this victory a turning point. (Đội bóng coi chiến thắng này là một bước ngoặt.)
  • He considers his dog his best friend. (Anh ấy coi con chó của mình là người bạn thân nhất.)
Consider + somebody/ something + for + something
Cân nhắc ai/ cái gì cho một vị trí, giải thưởng, mục đích nào đó

Ví dụ:

  • The committee will consider several candidates for the award. (Ủy ban sẽ xem xét một vài ứng viên cho giải thưởng.)
  • They are considering this location for their new office. (Họ đang xem xét địa điểm này cho văn phòng mới của họ.)
  • She was considered for a leading role in the play. (Cô ấy đã được cân nhắc cho một vai chính trong vở kịch.)
Cấu trúc consider với danh từ
Cấu trúc consider với danh từ
Consider + Somebody/Something + as + something
Coi ai/ cái gì như là một người/ vật/ khái niệm nào đó
(mang tính trang trọng hơn hoặc nhấn mạnh vai trò)

Ví dụ:

  • We consider him as our mentor. (Chúng tôi coi ông ấy như người thầy của mình.)
  • This piece of art is considered as a national treasure. (Tác phẩm nghệ thuật này được coi như một báu vật quốc gia.)
  • She considers her work as a way to contribute to society. (Cô ấy coi công việc của mình như một cách để đóng góp cho xã hội.)

Cấu trúc consider + từ dùng để hỏi

Khi muốn diễn tả việc cân nhắc về các khía cạnh như điều gì, khi nào, như thế nào, ở đâu, hoặc bao nhiêu, bạn có thể sử dụng consider kết hợp với các từ để hỏi.

… + consider + từ để hỏi + …
Cân nhắc về các khía cạnh đặt câu hỏi

Cấu trúc này thường được dùng để đặt câu hỏi gián tiếp hoặc diễn tả sự suy xét về một yếu tố không chắc chắn.

Từ để hỏiÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
consider + whatCân nhắc về một sự việc, một điều gì đó.They need to consider what the next step should be.Họ cần cân nhắc bước tiếp theo nên là gì.
consider + whenCân nhắc về thời gian của một sự việc gì đó.We must consider when to launch the new product.Chúng ta phải cân nhắc khi nào sẽ ra mắt sản phẩm mới.
consider + howCân nhắc về cách thức để thực hiện hoặc giải quyết một việc.The team is considering how to improve customer satisfaction.Nhóm đang cân nhắc làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
consider + whereCân nhắc về một địa điểm, nơi chốn.Have you considered where to go for your vacation?Bạn đã cân nhắc đi đâu cho kỳ nghỉ của mình chưa?
consider + how much/ manyCân nhắc về số lượng hoặc mức độ.You should consider how much effort this project will require.Bạn nên cân nhắc xem dự án này sẽ đòi hỏi bao nhiêu nỗ lực.
Các từ để hỏi hay được dùng kèm với consider
Cấu trúc consider + từ để hỏi
Cấu trúc consider + từ để hỏi

Consider + to be

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc coi hoặc được coi là có một phẩm chất, đặc điểm, hoặc danh tính nào đó.

Dạng chủ động:

S + consider + somebody/ something + to be + Adjective/ Noun Phrase
Ai đó/ Cái gì đó coi một người/ vật khác là ai/ cái gì

Ví dụ:

  • The critics consider the movie to be a masterpiece. (Các nhà phê bình coi bộ phim là một kiệt tác.)
  • We consider John to be the most qualified candidate. (Chúng tôi cho rằng John là ứng viên đủ tiêu chuẩn nhất.)
  • She considers this painting to be her most valuable possession. (Cô ấy coi bức tranh này là tài sản quý giá nhất của mình.)

Dạng bị động:

Somebody/ Something + be + considered + to be + Adjective/ Noun Phrase
Ai đó/ cái gì đó được cho là, được coi là như thế nào/ là ai/ cái gì

Ví dụ:

  • This area is considered to be dangerous at night. (Khu vực này được coi là nguy hiểm vào ban đêm.)
  • He is considered to be an expert in his field. (Anh ấy được coi là một chuyên gia trong lĩnh vực của mình.)
  • The old building was considered to be a landmark. (Tòa nhà cũ được coi là một địa danh.)
Cấu trúc consider + to be
Cấu trúc consider + to be

It is considered + something + to + do something

Cấu trúc này dùng để diễn tả một quan điểm chung, một sự đánh giá phổ biến về một hành động hoặc một tính chất nào đó.

It is considered + Adjective/ Noun Phrase + to do something
Được coi là… (mang tính chất gì đó) khi làm việc gì đó.
Người ta coi việc làm gì đó là…

Ví dụ:

  • It is considered rude to interrupt someone while they are speaking. (Việc ngắt lời người khác khi họ đang nói được coi là bất lịch sự.)
  • It is considered a good practice to review your notes after each lesson. (Việc ôn lại ghi chú sau mỗi bài học được coi là một thói quen tốt.)
  • It was considered an honor to be invited to the royal banquet. (Việc được mời đến yến tiệc hoàng gia được coi là một vinh dự.)
Cấu trúc it is considered + something + to + do something
Cấu trúc it is considered + something + to + do something

Be considered for

Cấu trúc này nhấn mạnh việc ai đó hoặc cái gì đó đang trong quá trình được xem xét, cân nhắc cho một vai trò, vị trí, hoặc một cơ hội nào đó.

Somebody/ Something + be + considered + for + Noun/ Noun Phrase
Được xem xét, được cân nhắc cho (một vị trí, một giải thưởng, một mục đích)

Ví dụ:

  • She hopes to be considered for the manager position. (Cô ấy hy vọng sẽ được xem xét cho vị trí quản lý.)
  • Only a few applicants will be considered for the final interview. (Chỉ một vài ứng viên sẽ được xem xét cho vòng phỏng vấn cuối cùng.)
  • This innovative design is being considered for an international award. (Thiết kế đổi mới này đang được xem xét cho một giải thưởng quốc tế.)
Be considered for
Be considered for

>> Đừng bỏ lỡ cơ hội học tiếng Anh online 1-1 ngay tại nhà với gia sư AI trong gói ELSA Premium của ELSA Speak cùng vô vàn bài học hấp dẫn và kho hội thoại tiếng Anh luyện tập thực tế. Click vào banner phía dưới để đăng ký ngay!

Bài tập consider có đáp án

Sau khi đã tìm hiểu kỹ lưỡng về các ý nghĩa, giới từ và cấu trúc của động từ consider, đã đến lúc chúng ta cùng thực hành thông qua các bài tập vận dụng, giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng consider.

Bài tập 1

Đề bài: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. We need to ______ all the options before making a final decision.
A. considering
B. consider
C. considered
D. to consider

2. She is ______ for the position of team leader.
A. consider
B. considering
C. considered
D. consideration

3. They ______ him ______ a true friend.
A. consider / to
B. consider / as
C. considering / for
D. considered / about

4. ______ his young age, he has achieved a lot.
A. Consider
B. Considered
C. Considering
D. Consideration

5. It is important to ______ other people’s feelings.
A. consider
B. consideration
C. considerable
D. considerate

Đáp án bài tập 1:

Câu12345
Đáp ánB. considerC. consideredB. consider / asC. ConsideringA. consider
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Viết lại câu sử dụng từ consider cho sẵn

  1. People think that she is a talented artist. (consider)
    → She ____________________________________________________.
  2. They are thinking about buying a new house next year. (considering)
    → They ___________________________________________________.
  3. The judges thought his performance was the best. (considered)
    → His performance ________________________________________.
  4. You should think carefully about what you want to study. (consider)
    → You should ______________________________________________.
  5. It’s regarded as a very difficult task. (considered)
    → It ______________________________________________________.

Đáp án bài tập 2:

CâuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1→ She is considered (to be) a talented artist.
→ People consider her (to be) a talented artist.
→ Cô ấy được coi là một nghệ sĩ tài năng.
→ Mọi người coi cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.
2→ They are considering buying a new house next year.→ Họ đang cân nhắc việc mua một ngôi nhà mới vào năm tới.
3→ His performance was considered (to be) the best (by the judges).
→ The judges considered his performance (to be) the best.
→ Phần trình diễn của anh ấy được coi là tốt nhất (bởi ban giám khảo).
→ Ban giám khảo coi phần trình diễn của anh ấy là tốt nhất.
4→ You should consider what you want to study carefully. / You should carefully consider what you want to study.→ Bạn nên cân nhắc kỹ những gì bạn muốn học.
5→ It is considered (to be) a very difficult task.→ Nó được coi là một nhiệm vụ rất khó khăn.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài tập 3

Đề bài: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. We should consider ______ all aspects of the problem.
  2. He is considered ______ one of the greatest writers of his generation.
  3. The company is considering her ______ the new marketing director position.
  4. Have you considered ______ the possibility of failure?
  5. She was never considered ______ a candidate for the scholarship.

Đáp án bài tập 3:

CâuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1We should consider all aspects of the problem.Chúng ta nên xem xét tất cả các khía cạnh của vấn đề.
2He is considered as/ to be one of the greatest writers of his generation.Anh ấy được coi như/ là một trong những nhà văn vĩ đại nhất của thế hệ mình.
3The company is considering her for the new marketing director position.Công ty đang xem xét cô ấy cho vị trí giám đốc tiếp thị mới.
4Have you considered – / about the possibility of failure?Bạn đã xem xét khả năng thất bại chưa?
5She was never considered for/ as a candidate for the scholarship.Cô ấy chưa bao giờ được xem xét cho/ như một ứng cử viên cho học bổng.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 3

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã nắm vững consider đi với giới từ gì cũng như các cách dùng phổ biến của động từ này. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để tiếp tục làm giàu vốn tiếng Anh của mình nhé!