Bạn đang băn khoăn contribute đi với giới từ gì và cách sử dụng nó sao cho chuẩn xác? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giải đáp chi tiết cấu trúc của contribute, hướng dẫn cách dùng đúng ngữ cảnh, kèm theo bài tập thực hành có đáp án để bạn tự tin làm chủ từ vựng này. Cùng bắt đầu ngay nào!

Contribute nghĩa là gì?

Contribute mang nghĩa là đóng góp, góp phần, hỗ trợ hoặc tham gia vào một việc gì đó, thường nhằm tạo ra kết quả tích cực hoặc cải thiện tình hình. Động từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như đóng góp ý kiến, tài chính, công sức hoặc ý tưởng.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • She contributed a lot of money to the charity. (Cô ấy đã đóng góp rất nhiều tiền cho tổ chức từ thiện.)
  • Everyone should contribute to protecting the environment. (Mọi người nên góp phần bảo vệ môi trường.)
  • His ideas contributed significantly to the project’s success. (Những ý tưởng của anh ấy đã góp phần quan trọng vào sự thành công của dự án.)
Contribute nghĩa là gì?
Contribute nghĩa là gì?

Family word của động từ contribute

Dưới đây là các từ thuộc họ của động từ contribute:

Từ vựngLoại từNghĩa
ContributionDanh từSự đóng góp, sự góp phần
ContributorDanh từNgười đóng góp
ContributoryTính từCó tính chất đóng góp, góp phần
ContributivelyTrạng từMột cách đóng góp
Bảng family word của động từ contribute

Ví dụ:

  • Her contribution to the team was invaluable. (Sự đóng góp của cô ấy cho đội rất quý giá.)
  • He is a regular contributor to the magazine. (Anh ấy là một người đóng góp thường xuyên cho tạp chí.)
Family word của động từ contribute
Family word của động từ contribute

 Cấu trúc với động từ contribute

Contribute thường được sử dụng với các cấu trúc sau:

Contribute + (sth) + to + Noun/ Gerund

Cách dùng: Diễn tả việc đóng góp một thứ gì đó (tiền, ý tưởng, công sức) vào một mục tiêu hoặc hoạt động.
Ví dụ: They contributed funds to building a new school. (Họ đã đóng góp tiền để xây dựng một ngôi trường mới.)

Contribute + to + Noun/ Gerund

Cách dùng: Diễn tả việc góp phần vào một kết quả hoặc quá trình.
Ví dụ: Regular exercise contributes to good health. (Tập thể dục thường xuyên góp phần vào sức khỏe tốt.)

Contribute + by + V-ing

Cách dùng: Chỉ cách thức đóng góp thông qua một hành động cụ thể.
Ví dụ: She contributed by organizing the event. (Cô ấy đã đóng góp bằng cách tổ chức sự kiện.)

Cấu trúc với động từ contribute
 Cấu trúc với động từ contribute

Contribute đi với giới từ gì?

Contribute có thể kết hợp với các giới từ như to, towards, with, by và for, mỗi giới từ mang một sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

Contribute to

Nghĩa: Góp phần vào, đóng góp cho một mục tiêu, quá trình hoặc kết quả cụ thể.
Ví dụ:

  • His research contributed to the development of new technology. (Nghiên cứu của anh ấy đã góp phần vào sự phát triển của công nghệ mới.)
  • Volunteering contributes to community welfare. (Việc tình nguyện góp phần vào phúc lợi cộng đồng.)

Contribute towards

Nghĩa: Đóng góp (thường là tiền hoặc nguồn lực) để hướng tới một mục tiêu cụ thể, nhưng nhấn mạnh quá trình hơn là kết quả cuối cùng.
Ví dụ:

  • We contributed towards the renovation of the park. (Chúng tôi đã đóng góp để cải tạo công viên.)
  • They are contributing towards a brighter future for children. (Họ đang đóng góp để hướng tới một tương lai tươi sáng cho trẻ em.)

Contribute with

Nghĩa: Đóng góp bằng cách cung cấp một thứ gì đó (thường là tài nguyên, kỹ năng). Thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
Ví dụ:

  • She contributed with her expertise in marketing. (Cô ấy đã đóng góp bằng chuyên môn về tiếp thị.)
  • He contributed with some great ideas during the meeting. (Anh ấy đã đóng góp bằng những ý tưởng tuyệt vời trong cuộc họp.)

Contribute by

Nghĩa: Đóng góp thông qua một hành động cụ thể, thường đi với danh động từ (V-ing).
Ví dụ:

  • They contributed by volunteering at the event. (Họ đã đóng góp bằng cách tình nguyện tại sự kiện.)
  • She contributed by writing a detailed report. (Cô ấy đã đóng góp bằng cách viết một báo cáo chi tiết.)

Contribute for

Nghĩa: Đóng góp vì một mục đích hoặc lý do cụ thể, nhưng ít phổ biến hơn và thường không được dùng để chỉ mục tiêu trực tiếp.
Ví dụ:

  • The funds were contributed for the victims of the flood. (Các khoản tiền đã được đóng góp vì các nạn nhân của trận lũ.)
  • They contributed for the sake of the community. (Họ đã đóng góp vì lợi ích của cộng đồng.)
Contribute đi với giới từ gì?
Contribute đi với giới từ gì?

Các từ/cụm từ đồng nghĩa với contribute

Dưới đây là bảng các từ/cụm từ đồng nghĩa với contribute:

Từ/Cụm từDịch nghĩaVí dụ
DonateQuyên góp, tặngShe donated $100 to the charity. (Cô ấy quyên góp 100 đô la cho tổ chức từ thiện.)
GiveCho, tặngHe gave his time to help the team. (Anh ấy dành thời gian để giúp đội.)
ProvideCung cấpThey provided resources for the project. (Họ cung cấp nguồn lực cho dự án.)
Add toThêm vào, góp phầnHer speech added to the event’s success. (Bài phát biểu của cô ấy góp phần vào thành công của sự kiện.)
Play a part inĐóng vai trò trongHe played a part in the company’s growth. (Anh ấy đóng vai trò trong sự phát triển của công ty.)
Bảng các từ/cụm từ đồng nghĩa với contribute
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với contribute
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với contribute

Các từ/cụm từ trái nghĩa với contribute

Dưới đây là bảng các từ/cụm từ trái nghĩa với contribute:

Từ/Cụm từDịch nghĩaVí dụ
WithholdGiữ lại, không đóng gópHe withheld his support from the project. (Anh ấy không đóng góp hỗ trợ cho dự án.)
Take awayLấy đi, làm giảmHis absence took away from the team’s morale. (Sự vắng mặt của anh ấy làm giảm tinh thần của đội.)
HinderCản trởTheir lack of effort hindered the progress. (Sự thiếu nỗ lực của họ đã cản trở tiến độ.)
Detract fromLàm giảm giá trịThe errors detracted from the report’s quality. (Các lỗi làm giảm chất lượng của báo cáo.)
Bảng các từ/cụm từ trái nghĩa với contribute
Các từ/cụm từ trái nghĩa với contribute
Các từ/cụm từ trái nghĩa với contribute

Phân biệt contribute với lead to trong tiếng Anh

Contribute to và lead to đều nói về việc ảnh hưởng đến một kết quả, nhưng chúng có sự khác biệt về ý nghĩa và cách dùng. Dưới đây là bảng so sánh:

So sánhContributeLead to
Ý nghĩaGóp phần, đóng góp một phần vào kết quả. Nhấn mạnh sự hỗ trợ hoặc tham gia.Dẫn đến, là nguyên nhân trực tiếp hoặc chính gây ra kết quả.
Ví dụHer efforts contributed to the team’s victory. (Nỗ lực của cô ấy góp phần vào chiến thắng của đội.)His reckless driving led to the accident. (Lái xe bất cẩn của anh ấy đã dẫn đến tai nạn.)
Bảng phân biệt contribute với lead to
Phân biệt contribute với lead to trong tiếng Anh
Phân biệt contribute với lead to trong tiếng Anh

Bạn muốn nói tiếng Anh tự tin như người bản xứ? Hãy đăng kí ELSA Premium ngay hôm nay để trải nghiệm học phát âm đỉnh cao nhé!

Một số lưu ý khi sử dụng contribute

Để sử dụng contribute đúng và tự nhiên, bạn cần lưu ý các điểm sau:

Dùng đúng giới từ To hoặc Towards

  • To thường dùng khi nói về đóng góp vào một mục tiêu hoặc kết quả cụ thể.
    Ví dụ: This donation contributes to cancer research. (Khoản quyên góp này góp phần vào nghiên cứu ung thư.)
  • Towards nhấn mạnh quá trình hoặc hướng đến mục tiêu, thường dùng với các danh từ trừu tượng.
    Ví dụ: We are contributing towards a sustainable future. (Chúng tôi đang đóng góp để hướng tới một tương lai bền vững.)

Không sử dụng trực tiếp với danh từ chỉ người

Contribute không đi trực tiếp với danh từ chỉ người mà cần một danh từ chỉ vật hoặc hành động.
Ví dụ: She contributed money to her friend’s fundraiser. (Cô ấy đã đóng góp tiền cho quỹ gây quỹ của bạn mình.)

Không sử dụng với for để chỉ mục tiêu đóng góp

For ít được dùng để chỉ mục tiêu trực tiếp, thường chỉ lý do hoặc mục đích chung.
Ví dụ: They contributed to the charity. (Họ đã đóng góp cho tổ chức từ thiện.)

Cấu trúc Contribute by + V-ing để nói cách đóng góp

Dùng by + V-ing để nhấn mạnh cách thức đóng góp.
Ví dụ: He contributed by designing the website. (Anh ấy đã đóng góp bằng cách thiết kế trang web.)

Contribute không đi với to be ở thể bị động

Contribute không được dùng ở dạng bị động với to be.
Ví dụ: Her efforts contributed to the success. (Nỗ lực của cô ấy đã góp phần vào sự thành công.)

Một số lưu ý khi sử dụng contribute
Một số lưu ý khi sử dụng contribute

Bài tập áp dụng

Dưới đây là các bài tập liên quan đến động từ contribute mà bạn nên thử sức:

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (to, towards, with, by, for)

  1. Everyone should contribute ____ keeping the environment clean.
  2. She contributed __ the project __ sharing her expertise.
  3. They contributed __ the charity event __ donating clothes.
  4. His speech contributed ____ a better understanding of the issue.
  5. We are contributing __ a better future __ our children.

Đáp án

  1. to (Mọi người nên góp phần giữ môi trường sạch sẽ.)
  2. to, by (Cô ấy đã đóng góp cho dự án bằng cách chia sẻ chuyên môn.)
  3. to, by (Họ đã đóng góp cho sự kiện từ thiện bằng cách quyên góp quần áo.)
  4. to (Bài phát biểu của anh ấy góp phần vào sự hiểu biết tốt hơn về vấn đề.)
  5. towards, for (Chúng tôi đang đóng góp để hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn cho con cái chúng tôi.)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Her hard work _______ the company’s success.
    a) contributed to
    b) led to
    c) detracted from
  2. They _______ by organizing a fundraising event.
    a) contributed to
    b) contributed by
    c) contributed with
  3. The new policy _______ better working conditions.
    a) contributed to
    b) took away from
    c) hindered
  4. He _______ the discussion with creative ideas.
    a) contributed to
    b) contributed with
    c) led to
  5. Their efforts _______ solving the problem.
    a) contributed to
    b) detracted from
    c) withheld from

Đáp án

  1. a) contributed to (Nỗ lực của cô ấy góp phần vào sự thành công của công ty.)
  2. b) contributed by (Họ đã đóng góp bằng cách tổ chức một sự kiện gây quỹ.)
  3. a) contributed to (Chính sách mới góp phần vào điều kiện làm việc tốt hơn.)
  4. b) contributed with (Anh ấy đã đóng góp bằng những ý tưởng sáng tạo trong cuộc thảo luận.)
  5. a) contributed to (Nỗ lực của họ góp phần vào việc giải quyết vấn đề.)

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng contribute hoặc từ đồng nghĩa/trái nghĩa

  1. Her donation helped improve the school’s facilities.
    (Dùng contribute to)
  2. His absence reduced the team’s performance.
    (Dùng detract from)
  3. They provided resources for the community project.
    (Dùng contribute with)
  4. Their lack of cooperation slowed down the progress.
    (Dùng hinder)
  5. His speech added value to the conference.
    (Dùng contribute to)

Đáp án

  1. Her donation contributed to improving the school’s facilities. (Khoản quyên góp của cô ấy góp phần vào việc cải thiện cơ sở vật chất của trường.)
  2. His absence detracted from the team’s performance.
    Sự vắng mặt của anh ấy làm giảm hiệu suất của đội.)
  3. They contributed with resources to the community project. (Họ đã đóng góp bằng các nguồn lực cho dự án cộng đồng.)
  4. Their lack of cooperation hindered the progress. (Sự thiếu hợp tác của họ đã cản trở tiến độ.)
  5. His speech contributed to the value of the conference. (Bài phát biểu của anh ấy góp phần vào giá trị của hội nghị.)

>> Xem thêm: 

Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng contribute đi với giới từ gì và sẵn sàng áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập với các bài tập từ ELSA Speak để nâng cao kỹ năng. Đừng quên theo dõi website của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích khác từ danh mục Ngữ pháp nâng cao nhé!