Convince là một động từ quen thuộc, thường dùng khi bạn muốn thuyết phục ai đó tin vào một điều gì đó. Trong nội dung dưới đây, ELSA Speak sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, các cấu trúc thông dụng, convince đi với giới từ gì và cách phân biệt convince với persuade. Hãy cùng tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/convince)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Convince nghĩa là gì?

Convince /kənˈvɪns/ là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thuyết phục ai đó tin vào điều gì hoặc làm cho ai đó cảm thấy chắc chắn về điều gì. Theo từ điển Cambridge, convince được định nghĩa là to persuade someone or make someone certain.

Ví dụ: She convinced me that applying for the job was the right decision. (Cô ấy đã thuyết phục tôi rằng nộp đơn cho công việc đó là một quyết định đúng đắn.)

Convince là động từ trong tiếng Anh được sử dụng vô cùng phổ biến
Convince là động từ trong tiếng Anh được sử dụng vô cùng phổ biến

Các từ loại khác của Convince

Để sử dụng từ convince linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh, chúng ta cần nắm được các dạng từ loại khác nhau của nó. Bảng sau đây liệt kê các từ loại phổ biến thuộc nhóm từ convince kèm theo phiên âm và ví dụ minh họa.

Dạng từ (Loại từ)Ý nghĩaVí dụ
Convinced (Adj)
/kənˈvɪnst/
Tin chắc, bị thuyết phụcI’m convinced that we made the right choice. (Tôi tin chắc rằng chúng ta đã chọn đúng.)
Convincing (Adj)
/kənˈvɪn.sɪŋ/
Có sức thuyết phục, dễ khiến người khác tinHer explanation was very convincing. (Lời giải thích của cô ấy rất thuyết phục.)
Convincingly (Adv)
/kənˈvɪn.sɪŋ.li/
Một cách thuyết phụcHe spoke convincingly about the need for change. (Anh ấy nói về sự cần thiết phải thay đổi một cách thuyết phục.)
Bảng các từ loại khác của convince
Convince còn có thể xuất hiện dưới dạng nhiều từ loại khác nhau
Convince còn có thể xuất hiện dưới dạng nhiều từ loại khác nhau

Convince đi với giới từ gì?

Ý nghĩa: Convince thường đi với giới từ of để thể hiện hành động làm cho ai đó tin vào một điều gì đó.

Cấu trúc:

Convince somebody/yourself of something

Ví dụ:

  • The coach convinced the team of their ability to win. (Huấn luyện viên đã thuyết phục cả đội rằng họ có khả năng chiến thắng.)
  • I finally convinced my parents of my plan to study abroad. (Cuối cùng tôi đã thuyết phục bố mẹ về kế hoạch du học của mình.)
Convince kết hợp với giới từ of để thể hiện hành động làm cho ai đó tin vào một điều gì đó
Convince kết hợp với giới từ of để thể hiện hành động làm cho ai đó tin vào một điều gì đó

>> Khám phá ngay: Học cải thiện phát âm tiếng Anh hiệu quả chỉ với 5k/ngày. Click để trải nghiệm ngay!

Convince to V hay Ving? Cách dùng các cấu trúc Convince phổ biến

Khi muốn diễn đạt việc thuyết phục ai đó thực hiện một hành động, convince luôn đi kèm với to V. Cần lưu ý rằng trong tiếng Anh, không có dạng cấu trúc convince + V-ing. Dưới đây là các cấu trúc khác nhau sử dụng convince.

Convince someone to V

Ý nghĩa: Được dùng để thuyết phục ai đó làm một việc gì đó, tức là khiến người đó tin tưởng và đồng ý thực hiện một hành động cụ thể.

Ví dụ: 

  • They convinced me to apply for the scholarship. (Họ đã thuyết phục tôi nộp đơn xin học bổng.)
  • She convinced her parents to let her study abroad. (Cô ấy đã thuyết phục bố mẹ cho phép mình đi du học.)
Cấu trúc convince someone to + V được dùng để thuyết phục ai đó làm một việc gì đó
Cấu trúc convince someone to + V được dùng để thuyết phục ai đó làm một việc gì đó

Convince someone of something

Ý nghĩa: Cấu trúc convince someone of something dùng để diễn đạt việc làm cho ai đó tin vào một điều gì, tức là thuyết phục ai đó tin rằng điều gì đó là đúng, là thật hoặc là cần thiết.

Ví dụ:

  • She convinced her parents of her honesty. (Cô ấy đã thuyết phục bố mẹ tin vào sự trung thực của mình.)
  • The lawyer convinced the jury of his client’s innocence. (Luật sư đã thuyết phục bồi thẩm đoàn về sự vô tội của thân chủ mình.)
Cấu trúc này dùng để diễn đạt việc làm cho ai đó tin vào một điều gì
Cấu trúc này dùng để diễn đạt việc làm cho ai đó tin vào một điều gì

Convince someone that clause

Ý nghĩa: Cấu trúc convince someone that + clause được dùng để thuyết phục ai đó rằng điều gì đó là đúng, hoặc làm cho họ tin vào một ý kiến, quan điểm hoặc sự thật nào đó.

Ví dụ:

  • He convinced me that everything would be fine. (Anh ấy đã thuyết phục tôi rằng mọi chuyện sẽ ổn.)
  • She convinced me that taking the job was the right decision. (Cô ấy đã thuyết phục tôi rằng nhận công việc đó là quyết định đúng đắn.)
Cấu trúc này được dùng để thuyết phục ai đó rằng điều gì đó là đúng
Cấu trúc này được dùng để thuyết phục ai đó rằng điều gì đó là đúng

Be convinced that… / Be convinced of…

Ý nghĩa: Đây là dạng bị động của convince dùng để diễn tả việc ai đó tin rằng một điều gì đó là đúng.

Ví dụ:

  • She was convinced that the plan would succeed. (Cô ấy tin rằng kế hoạch đó sẽ thành công.)
  • They were convinced of his innocence. (Họ tin vào sự vô tội của anh ấy.)
Be convinced that… / Be convinced of… cũng thường được sử dụng trong văn viết
Be convinced that… / Be convinced of… cũng thường được sử dụng trong văn viết

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Convince

Các từ đồng nghĩa với Convince

Trong tiếng Anh, ngoài convince, còn nhiều từ khác mang nghĩa thuyết phục trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak khám phá các từ đồng nghĩa với convince trong bảng dưới đây:

Từ/Phiên âmÝ nghĩa Ví dụ
Persuade
/pərˈsweɪd/
Khiến ai đó đồng ý làm điều gì sau khi đã cân nhắc hoặc được thuyết phục bằng lý lẽShe finally persuaded her brother to apply for the job. (Cô ấy cuối cùng đã thuyết phục được anh trai nộp đơn xin việc.)
Talk sb into doing sth Dùng lời nói để thuyết phục ai đó thực hiện một hành độngI talked my roommate into joining the gym with me. (Tôi đã thuyết phục bạn cùng phòng đăng ký tập gym với mình.)
Assure 
/əˈʃʊr/
Trấn an ai đó bằng cách nói chắc chắn điều gì sẽ xảy ra hoặc đúngThe teacher assured the parents that their children were in good hands. (Giáo viên đã trấn an phụ huynh rằng con họ đang được chăm sóc tốt.)
Induce 
/ɪnˈduːs/
Tác động khiến ai đó hành động hoặc thay đổi hành vi thường bằng lý do hoặc phần thưởngThe bonus program induced employees to meet all their sales targets. (Chương trình thưởng đã thúc đẩy nhân viên hoàn thành mọi chỉ tiêu doanh số.)
Bảng các từ đồng nghĩa với convince
Các từ đồng nghĩa với convince
Các từ đồng nghĩa với convince

Các từ trái nghĩa với Convince

Khám phá các từ trái nghĩa của convince trong bảng dưới đây:

Từ (Phiên âm)Ý nghĩaVí dụ
Dissuade 
/dɪˈsweɪd/
Thuyết phục ai đó không làm một việc gìHer friends tried to dissuade her from quitting her job. (Bạn bè đã cố thuyết phục cô ấy đừng nghỉ việc.)
Talk somebody out of doing somethingDùng lời nói để khiến ai đó thay đổi ý định và không làm gì đó nữaI talked my little brother out of playing video games all night. (Tôi đã thuyết phục em trai đừng chơi game suốt đêm.)
Deter 
/dɪˈtɜːr/
Khiến ai đó không muốn làm điều gì đó bằng cách làm cho nó có vẻ khó khăn hoặc nguy hiểmStrict laws can deter people from committing crimes. (Luật nghiêm khắc có thể ngăn người ta phạm tội.)
Discourage 
/dɪˈskɜːrɪdʒ/
Làm ai đó mất động lực hoặc không còn muốn làm điều gìNegative comments may discourage students from expressing their ideas. (Những lời nhận xét tiêu cực có thể khiến học sinh ngại nêu ý kiến.)
Bảng các từ trái nghĩa với convince
Các từ trái nghĩa với convince
Các từ trái nghĩa với convince

Phân biệt Convince và Persuade

Tiêu chíConvincePersuade
Ý nghĩa Làm cho ai đó tin tưởng hoặc chấp nhận một điều gì là đúng.Thuyết phục ai đó hành động, làm việc gì đó, hoặc thay đổi quyết định.
Cấu trúc Convince someone of something/ that + clausePersuade somebody to do something
Giới từ đi kèmof, toto
Ví dụ The lawyer convinced the jury that his client was innocent. (Luật sư đã thuyết phục bồi thẩm đoàn rằng thân chủ của anh ấy vô tội.)They finally persuaded her to apply for the scholarship. (Cuối cùng họ đã thuyết phục cô ấy nộp đơn xin học bổng.)
Bảng phân biệt convince và persuade

>> Tham khảo ngay: Để có thể tự tin trong giao tiếp, phát âm chuẩn xác là một kỹ năng vô cùng quan trọng. Hãy để trợ lý ảo AI của ELSA Speak đồng hành cùng bạn, chỉnh sửa từng âm tiết và giúp bạn luyện nói tiếng Anh trôi chảy hơn mỗi ngày. Click để khám phá ngay!

Những câu hỏi thường gặp

Convince là loại từ gì?

Convince là động từ.

Persuade khác Convince như thế nào?

Persuade nhấn mạnh vào việc khiến ai đó làm điều gì đó, còn convince nhấn mạnh vào việc khiến ai đó tin vào điều gì đó.

I am convinced that là gì?

I am convinced that có nghĩa là ai đó tin chắc rằng điều gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra.

Ví dụ: I am convinced that she will succeed in her new job. (Tôi tin chắc rằng cô ấy sẽ thành công trong công việc mới.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án đúng 

1. The manager convinced us ___ the benefits of the new policy.
A. to
B. of
C. for
D. about

2. She convinced me ___ take the job even though I had doubts.
A. of
B. for
C. to
D. about

3. They were convinced ___ his loyalty after the investigation.
A. to
B. at
C. for
D. of

4. I am convinced ___ he’s the best candidate for the position.
A. that
B. to
C. of
D. by

5. He convinced his brother ___ study abroad.
A. of
B. for
C. that
D. to

6. The witness convinced the jury ___ her testimony was truthful.
A. of
B. to
C. that
D. with

7. We need to convince the client ___ our solution is the best.
A. of
B. to
C. that
D. at

8. The lawyer convinced the judge ___ his client’s innocence.
A. of
B. to
C. that
D. with

9. She is fully convinced ___ the project’s potential.
A. that
B. of
C. with
D. in

10. The teacher convinced the students ___ participate in the contest.
A. that
B. of
C. to
D. in

Đáp án:

1.B2.C3.D4.A5.D
6.C7.C8.A9.B10.C

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa

1. She convinced me of apply for the internship.

2. They were convinced to his honesty.

3. The teacher convinced that the student was telling the truth.

4. I convinced my parents that go on a trip was a good idea.

5. We tried to convince him on the benefits of recycling.

6. She was convincing that the product would sell well.

7. The manager convinced the team to that they could meet the deadline.

8. He convinced her to she should invest in the project.

9. I’m convinced to the plan’s effectiveness.

10. They convinced of me the importance of teamwork.

Đáp án:

1. of apply -> to apply.

2. to -> of.

3. that the student -> the student that.

4. that go -> that going.

5. on -> of.

6. convincing -> convinced.

7. to that -> that.

8. to she should -> that she should.

9. to -> of.

10. of me -> me of.

Qua bài viết này, mong rằng bạn đã nắm rõ convince đi với giới từ gì và có thể vận dụng một cách tự tin trong thực tế. Đừng quên ghé thăm danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích và hấp dẫn nhé!