Chắc hẳn bạn đã từng băn khoăn curious đi với giới từ gì để diễn tả sự tò mò một cách chính xác trong tiếng Anh. Bài viết này của ELSA Speak sẽ không chỉ giải đáp thắc mắc đó mà còn cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức về cấu trúc, cách dùng của curious một cách chi tiết và dễ hiểu. Hãy cùng theo dõi và khám phá ngay để tự tin vận dụng từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Curious là gì?
Curious /ˈkjʊə.ri.əs/ (US) – /ˈkjʊr.i.əs/ (UK) có nghĩa phổ biến là tò mò, ham muốn, là một trong số hai lớp nghĩa chính. Mỗi lớp nghĩa của include lại mở ra một cách nhìn khác nhau về sự vật hoặc hiện tượng được mô tả. Hãy cùng tìm hiểu bên dưới nhé!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ý nghĩa 1: Tò mò, muốn tìm hiểu, khám phá (eager to know or learn something)
Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của curious, diễn tả sự ham muốn tìm tòi, khám phá hoặc biết thêm điều gì đó một cách tự nhiên. Người có tính cách này thường đặt ra nhiều câu hỏi và thích thú với những điều mới lạ.
Ví dụ:
- Children are naturally curious about the world around them. (Trẻ em vốn dĩ rất tò mò về thế giới xung quanh.)
- I was curious to find out what she had said. (Tôi đã tò mò muốn biết cô ấy đã nói gì.)
Ý nghĩa 2: Kỳ lạ, khác thường, độc đáo (strange, unusual, or surprising)
Bên cạnh ý nghĩa tò mò, curious còn được dùng để mô tả một sự vật, hiện tượng hoặc hành vi nào đó trông lạ lùng, khác biệt so với bình thường, gây ngạc nhiên hoặc khó hiểu.
Ví dụ:
- He had a curious expression on his face. (Anh ấy có một vẻ mặt kỳ lạ.)
- It was a curious coincidence that they both wore the same dress. (Thật là một sự trùng hợp kỳ lạ khi cả hai người họ đều mặc chiếc váy giống hệt nhau.)

Curious đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng đúng
Trong tiếng Anh, curious chủ yếu kết hợp với giới từ about, to và cụm as to, mỗi sự kết hợp lại mang một sắc thái và cách dùng riêng biệt. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết từng cấu trúc để bạn có thể vận dụng linh hoạt và tự tin.
Curious + about
Cấu trúc này được sử dụng rất phổ biến khi bạn muốn diễn tả sự tò mò, quan tâm về một đối tượng, sự việc hay một chủ đề cụ thể nào đó.
Curious + about + something/ someone (Danh từ/ Cụm danh từ/ Đại từ) Tò mò về điều gì/ ai đó |
Ví dụ:
- Many people are curious about life on other planets. (Nhiều người tò mò về sự sống trên các hành tinh khác.)
- She was curious about the contents of the mysterious box. (Cô ấy tò mò về những thứ bên trong chiếc hộp bí ẩn.)

Curious + to
Khi bạn muốn thể hiện sự tò mò đi kèm với mong muốn được thực hiện một hành động hoặc khám phá thêm thông tin, cấu trúc curious + to là lựa chọn phù hợp.
Curious + to + V (nguyên mẫu) Tò mò, mong muốn được làm gì/ biết gì đó |
Ví dụ:
- I am curious to know what happened after I left. (Tôi tò mò muốn biết chuyện gì đã xảy ra sau khi tôi rời đi.)
- They were curious to see the final outcome of the experiment. (Họ tò mò muốn xem kết quả cuối cùng của thí nghiệm.)

Curious + as to
Cấu trúc này thường mang sắc thái trang trọng hơn một chút, dùng để diễn tả sự thắc mắc, băn khoăn hoặc muốn tìm hiểu lý do, cách thức của một vấn đề nào đó.
Curious + as to + WH-clause (what, how, why, whether,…) Tò mò, thắc mắc về việc tại sao, như thế nào, liệu rằng… |
Ví dụ:
- The investigators were curious as to why the witness changed her testimony. (Các nhà điều tra tò mò về lý do tại sao nhân chứng lại thay đổi lời khai.)
- We are curious as to whether this new policy will be effective. (Chúng tôi tò mò liệu chính sách mới này có hiệu quả hay không.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với curious
Sau đây, ELSA Speak sẽ tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa thường gặp với curious để bạn có thể làm giàu thêm kho từ của mình.
Từ đồng nghĩa với curious
Những từ dưới đây mang nét nghĩa tương đồng với curious, giúp bạn có thêm nhiều lựa chọn khi muốn diễn tả sự tò mò hoặc tính chất kỳ lạ, khác thường.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Eager to know | Háo hức muốn biết | He was eager to know the results of his exam. | Anh ấy háo hức muốn biết kết quả bài thi của mình. |
Exploring | Khám phá, tìm hiểu | They spent the day exploring the old town. | Họ đã dành cả ngày để khám phá khu phố cổ. |
Inquisitive | Hay hỏi, tò mò, ham học hỏi | The child had an inquisitive mind, always asking questions. | Đứa trẻ có một trí óc tò mò, luôn đặt câu hỏi. |
Interested | Quan tâm, hứng thú | She is very interested in ancient history. | Cô ấy rất quan tâm đến lịch sử cổ đại. |
Investigative | Có tính điều tra, khám phá | The journalist had an investigative approach to the story. | Nhà báo có cách tiếp cận mang tính điều tra đối với câu chuyện. |
Nosy | Tọc mạch, hay xen vào chuyện người khác | My neighbor is very nosy and always wants to know what I’m doing. | Hàng xóm của tôi rất tọc mạch và luôn muốn biết tôi đang làm gì. |
Peculiar | Riêng biệt, kỳ dị, khác thường | She has a peculiar way of dressing. | Cô ấy có một cách ăn mặc kỳ dị. |
Prying | Tò mò tọc mạch (thường theo hướng tiêu cực) | I don’t like her prying questions about my personal life. | Tôi không thích những câu hỏi tọc mạch của cô ấy về đời tư của tôi. |
Questioning | Hay thắc mắc, nghi vấn | He gave her a questioning look. | Anh ấy nhìn cô ấy với vẻ dò hỏi. |
Searching | Tìm tòi, lục lọi (để khám phá) | Her searching gaze swept the room. | Ánh mắt tìm tòi của cô ấy quét khắp căn phòng. |
Strange | Kỳ lạ, xa lạ | He told a strange story that no one believed. | Anh ấy kể một câu chuyện kỳ lạ mà không ai tin. |
Unusual | Bất thường, khác thường | It’s unusual for him to be late. | Việc anh ấy đến muộn là điều bất thường. |

Từ trái nghĩa với curious
Ngược lại với sự tò mò hay tính chất kỳ lạ, những từ sau đây sẽ giúp bạn diễn tả sự thờ ơ, không quan tâm hoặc tính bình thường, quen thuộc.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Aloof | Xa cách, tách biệt, không thân thiện | He remained aloof from the office gossip. | Anh ấy vẫn xa cách với những chuyện ngồi lê đôi mách ở văn phòng. |
Apathetic | Lãnh đạm, thờ ơ, không tình cảm | The public remained apathetic despite the shocking news. | Công chúng vẫn thờ ơ bất chấp tin tức gây sốc. |
Disinterested | Vô tư, không vụ lợi (đôi khi hiểu là không quan tâm) | A judge must be disinterested in the outcome of a case. | Một thẩm phán phải vô tư với kết quả của một vụ án. (Lưu ý: nghĩa chính là vô tư, không phải không quan tâm) |
Familiar | Quen thuộc | The street looked familiar to me. | Con đường trông quen thuộc với tôi. |
Incurious | Không tò mò, không hiếu kỳ | She was strangely incurious about the gift. | Cô ấy lạ lùng thay lại không tò mò về món quà. |
Indifferent | Thờ ơ, lãnh đạm | She was indifferent to the criticism. | Cô ấy thờ ơ trước những lời chỉ trích. |
Normal | Bình thường | It was a normal Tuesday morning. | Đó là một buổi sáng thứ Ba bình thường. |
Ordinary | Thông thường, bình thường | He lived a very ordinary life. | Anh ấy sống một cuộc sống rất đỗi bình thường. |
Typical | Điển hình, tiêu biểu | That’s a typical reaction from him. | Đó là một phản ứng điển hình của anh ấy. |
Unconcerned | Không bận tâm, không lo lắng | He was surprisingly unconcerned about his financial problems. | Anh ấy tỏ ra không mấy bận tâm về vấn đề tài chính của mình một cách đáng ngạc nhiên. |
Uninterested | Không quan tâm, không hứng thú | He seemed uninterested in what I was saying. | Anh ấy có vẻ không quan tâm đến những gì tôi đang nói. |
Unsurprised | Không ngạc nhiên | She was unsurprised by the news. | Cô ấy không ngạc nhiên trước tin tức đó. |

>> Mở rộng kho từ vựng của mình và phát âm từ vựng tiếng Anh chuẩn bản xứ chỉ với 10 phút luyện tập cùng ELSA Speak mỗi ngày! Click vào nút bên dưới để học ngay!
Phân biệt curious và inquisitive chính xác nhất
Mặc dù curious và inquisitive đều mang nghĩa là tò mò, ham tìm hiểu, nhưng giữa 2 từ này vẫn tồn tại những khác biệt tinh tế về sắc thái và cách sử dụng.
- Curious là một sự tò mò tự nhiên, có thể là nhất thời và không nhất thiết phải đi sâu vào vấn đề.
- Inquisitive thể hiện một sự tò mò mang tính chủ động, có ý định tìm hiểu sâu sắc và thường được đánh giá cao như một phẩm chất tốt (ham học hỏi).
Để giúp bạn dễ dàng nhận diện, ELSA Speak sẽ đưa ra bảng so sánh chi tiết giữa curious và inquisitive:
Tiêu chí | Curious | Inquisitive |
Ý nghĩa chung | Tò mò, muốn biết hoặc tìm hiểu điều gì đó. | Ham học hỏi, thích đặt câu hỏi để tìm hiểu sâu hơn. |
Mức độ tò mò | Thường chỉ sự tò mò tự nhiên, thoáng qua hoặc về một điều cụ thể. | Thường ngụ ý sự tò mò sâu sắc hơn, có tính hệ thống, mong muốn khám phá bản chất vấn đề. |
Sắc thái | Có thể mang cả sắc thái tích cực (ham hiểu biết) lẫn trung tính, hoặc đôi khi là tiêu cực nhẹ (tọc mạch nếu đi với about những chuyện riêng tư). | Thường mang sắc thái tích cực, biểu thị sự ham học hỏi, trí tuệ và mong muốn mở rộng kiến thức. Tuy nhiên, nếu quá mức có thể bị coi là tọc mạch (nhưng ít tiêu cực hơn nosy hay prying). |
Đối tượng | Có thể tò mò về bất cứ điều gì, từ sự vật, hiện tượng đến con người, tin tức. | Thường hướng đến việc tìm hiểu kiến thức, thông tin có giá trị, hoặc bản chất của sự việc. |
Cách dùng phổ biến | Dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ đời thường đến trang trọng. | Thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng hơn, liên quan đến học tập, nghiên cứu. |
Ví dụ | I’m curious to know what he thinks. (Tôi tò mò muốn biết anh ấy nghĩ gì.) | An inquisitive child often asks “Why?”. (Một đứa trẻ ham học hỏi thường hỏi “Tại sao?”.) |
Tóm lại, nếu bạn muốn diễn tả một sự tò mò đơn thuần, curious là lựa chọn phù hợp. Còn khi muốn nhấn mạnh đến sự ham học hỏi, khao khát tìm hiểu kiến thức một cách tích cực, inquisitive sẽ là từ đắt giá hơn.

>> Không có phương pháp học nào mang lại hiệu quả tối ưu bằng sự kết hợp với thực hành và ứng dụng. Đăng ký gói ELSA Premium của ELSA Speak ngay để được trải nghiệm những tình huống thực tế siêu ứng dụng nhé!

Bài tập với curious, có đáp án
Để củng cố kiến thức vừa học về curious đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng của từ này, ELSA Speak mời bạn cùng thực hành qua một số câu hỏi trắc nghiệm dưới đây.
Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống cho mỗi câu.
1. Children are naturally ______ the world around them.
A. curious for
B. curious about
C. curious to
D. curious with
2. I was ______ to find out who had sent me the anonymous gift.
A. curious about
B. curious for
C. curious to
D. curious in
3. He had a ______ expression on his face, as if he did not understand.
A. curiously
B. curiosity
C. curious
D. cure
4. She was very ______ the secret her friends were hiding.
A. curious of
B. curious with
C. curious about
D. curious to
5. They were ______ why the results were so different from their expectations.
A. curious as to
B. curious for
C. curious about to
D. curious in
6. A cat often shows a ______ nature by exploring new boxes.
A. boring
B. curious
C. angry
D. sleepy
7. The journalist was ______ learn the full story behind the scandal.
A. curious about
B. curious to
C. curious with
D. curious for
8. Which word is an antonym for curious in the sense of wanting to know something?
A. Inquisitive
B. Interested
C. Uninterested
D. Eager
9. He remained ______ what they were discussing, showing no desire to join.
A. curious as to
B. incurious about
C. curious to
D. curious for
10. We are all ______ how this new technology will change our lives.
A. curious of
B. curious for
C. curious to know
D. curious with
Đáp án:
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Đáp án | B | C | C | C | A | B | B | C | B | C |
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây, ELSA Speak sẽ giải đáp một số câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến curious và cách sử dụng từ vựng này.
Curious + gì?
Để diễn tả sự tò mò, curious thường đi kèm với các giới từ và cấu trúc cụ thể. Phổ biến nhất là:
- curious about (tò mò về điều gì/ai đó)
- curious to + V (nguyên mẫu) (tò mò muốn làm gì/biết gì)
- curious as to + WH-clause (tò mò, thắc mắc về việc tại sao, như thế nào…)
Be curious about sth là gì?
Cụm từ be curious about sth (something) có nghĩa là tò mò về một điều gì đó. Đây là cấu trúc rất thông dụng để thể hiện sự quan tâm, muốn tìm hiểu hoặc khám phá một sự vật, sự việc hay một chủ đề cụ thể.
Có thể dùng curious for không?
Trong cách dùng chuẩn mực để diễn tả sự tò mò, người bản xứ không sử dụng cấu trúc curious for. Thay vào đó, để thể hiện ý nghĩa này, bạn nên dùng curious about, curious to hoặc curious as to như ELSA Speak đã trình bày chi tiết ở các phần trên. Việc lựa chọn đúng giới từ sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn.
>> Xem thêm:
- Apply đi với giới từ gì? Các phrasal verb, từ đồng nghĩa và trái nghĩa với apply
- Useful đi với giới từ gì? Các Idioms và Collocations đi với Useful
- Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập áp dụng
Hy vọng qua những chia sẻ chi tiết từ ELSA Speak, thắc mắc về curious đi với giới từ gì cùng các cấu trúc liên quan đã không còn là trở ngại với bạn. Để làm giàu thêm vốn từ và chinh phục tiếng Anh hiệu quả hơn mỗi ngày, đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!