Đá bóng tiếng Anh là gì chắc chắn là thắc mắc của rất nhiều người hâm mộ môn thể thao vua này, đặc biệt là những bạn đang muốn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh về chủ đề bóng đá để theo dõi những trận cầu Quốc tế. Vậy hãy cùng ELSA Speak khám phá câu trả lời cũng như “bỏ túi” cho mình 100+ từ vựng, caption, câu chúc thông dụng nhất trong bóng đá ngay trong bài viết dưới đây!
Đá bóng tiếng Anh là gì?
Bóng đá trong tiếng Anh có thể được gọi là Football hoặc Soccer. Tuy nhiên, cách sử dụng hai từ này có sự khác biệt tùy thuộc vào khu vực và ngữ cảnh.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Phân biệt giữa Football và Soccer
Mặc dù cùng chỉ môn thể thao bóng đá, hai thuật ngữ Football và Soccer vẫn có những điểm khác biệt nhất định trong cách sử dụng và nguồn gốc. Dưới đây, ELSA Speak sẽ giúp bạn phân biệt hai thuật ngữ này một cách chi tiết.
Nguồn gốc:
- Football: Từ Football có nguồn gốc lâu đời hơn, xuất hiện từ thời Trung cổ ở Anh. Ban đầu, Football dùng để chỉ nhiều trò chơi dân gian khác nhau có liên quan đến việc đá một quả bóng. Theo thời gian, Football dần phát triển và hình thành các luật lệ cụ thể, trở thành môn thể thao bóng đá như chúng ta biết ngày nay.
- Soccer: Soccer là từ viết tắt của Association Football, được sáng tạo vào cuối thế kỷ 19 ở Anh. Mục đích của việc tạo ra từ Soccer là để phân biệt với các môn thể thao khác cũng được gọi là Football vào thời điểm đó, ví dụ như Rugby Football.
Khu vực sử dụng:
- Football: Đây là từ được sử dụng phổ biến ở hầu hết các quốc gia trên thế giới, bao gồm châu Âu, châu Á, châu Phi và Nam Mỹ. Khi người ta nói Football, họ thường ám chỉ môn thể thao mà chúng ta quen gọi là bóng đá.
- Soccer: Từ này chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ, Canada, Úc và New Zealand. Ở những quốc gia này, Football lại thường được dùng để chỉ môn bóng bầu dục (American Football) hoặc bóng bầu dục kiểu Úc (Australian Rules Football). Vì vậy, để tránh nhầm lẫn, họ sử dụng Soccer để chỉ môn bóng đá.
Bảng so sánh chi tiết giữa Football và Soccer:
Tiêu chí | Football | Soccer |
Nguồn gốc | Lâu đời, từ thời Trung cổ ở Anh | Cuối thế kỷ 19 ở Anh, viết tắt của Association Football |
Phạm vi sử dụng | Phổ biến toàn cầu, trừ một số quốc gia | Chủ yếu ở Hoa Kỳ, Canada, Úc, New Zealand |
Mức độ phổ biến | Phổ biến hơn | Ít phổ biến hơn |
Ngữ cảnh | Dùng trong mọi ngữ cảnh liên quan đến bóng đá | Dùng để phân biệt với các môn Football khác ở một số quốc gia |
Từ vựng về bóng đá tiếng Anh
Các vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa | Mô tả |
Goalkeeper (n) | /ˈɡəʊlˌkiːpə(r)/ | Thủ môn | Người bảo vệ khung thành, ngăn chặn đối phương ghi bàn. |
Defender (n) | /dɪˈfendə(r)/ | Hậu vệ | Người chơi ở hàng phòng ngự, có nhiệm vụ ngăn chặn các đợt tấn công của đối phương. |
Midfielder (n) | /ˌmɪdˈfiːldə(r)/ | Tiền vệ | Người chơi ở khu vực giữa sân, có nhiệm vụ kết nối hàng phòng ngự và hàng tấn công. |
Forward (n) | /ˈfɔːwəd/ | Tiền đạo | Người chơi ở hàng tấn công, có nhiệm vụ ghi bàn. |
Center Back (n) | /ˈsentə bæk/ | Trung vệ | Hậu vệ chơi ở trung tâm hàng phòng ngự. |
Full-back (n) | /fʊl bæk/ | Hậu vệ cánh | Hậu vệ chơi ở hai bên cánh của hàng phòng ngự. |
Sweeper (n) | /ˈswiːpə(r)/ | Hậu vệ quét | Vị trí hậu vệ chơi tự do phía sau hàng hậu vệ, có nhiệm vụ bọc lót và phá bóng khi cần thiết. |
Winger (n) | /ˈwɪŋə(r)/ | Tiền vệ cánh | Tiền vệ chơi ở hai bên cánh, có nhiệm vụ tấn công biên và tạt bóng vào khu vực cấm địa. |
Striker (n) | /ˈstraɪkə(r)/ | Tiền đạo cắm | Tiền đạo chơi ở vị trí cao nhất trên hàng tấn công, có nhiệm vụ chủ yếu là ghi bàn. |
Attacking Midfielder (n) | /əˈtækɪŋ ˌmɪdˈfiːldə(r)/ | Tiền vệ tấn công | Tiền vệ chơi ở vị trí gần với hàng tiền đạo, có nhiệm vụ hỗ trợ tấn công và tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội. |
Defensive Midfielder (n) | /dɪˈfensɪv ˌmɪdˈfiːldə(r)/ | Tiền vệ phòng ngự | Tiền vệ chơi ở vị trí gần với hàng hậu vệ, có nhiệm vụ đánh chặn và hỗ trợ phòng ngự. |
Từ vựng liên quan diễn biến trận bóng tiếng Anh
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa | Mô tả |
Kick-off (n) | /ˈkɪk ɒf/ | Giao bóng | Hành động bắt đầu trận đấu hoặc bắt đầu lại sau khi có bàn thắng. |
Goal (n) | /ɡəʊl/ | Bàn thắng | Khi bóng đi vào lưới đối phương. |
Corner kick (n) | /ˈkɔːnə(r) kɪk/ | Phạt góc | Tình huống đá phạt từ góc sân khi bóng đi hết đường biên ngang sau khi chạm cầu thủ đội phòng ngự. |
Free kick (n) | /friː kɪk/ | Đá phạt trực tiếp | Tình huống đá phạt khi có cầu thủ bị phạm lỗi. |
Penalty kick (n) | /ˈpenəlti kɪk/ | Đá phạt đền | Tình huống đá phạt từ chấm 11 mét khi có cầu thủ bị phạm lỗi trong vòng cấm. |
Throw-in (n) | /ˈθrəʊ ɪn/ | Ném biên | Tình huống ném bóng vào sân từ đường biên dọc khi bóng đi hết đường biên dọc. |
Offside (adj) | /ˌɒfˈsaɪd/ | Việt vị | Tình huống cầu thủ tấn công đứng ở vị trí việt vị (gần đường biên ngang đối phương hơn bóng và cầu thủ đối phương cuối cùng trừ thủ môn) khi đồng đội chuyền bóng. |
Yellow card (n) | /ˈjeləʊ kɑːd/ | Thẻ vàng | Thẻ phạt cảnh cáo cầu thủ phạm lỗi. |
Red card (n) | /red kɑːd/ | Thẻ đỏ | Thẻ phạt truất quyền thi đấu cầu thủ phạm lỗi nghiêm trọng hoặc nhận đủ 2 thẻ vàng. |
Substitution (n) | /ˌsʌbstɪˈtjuːʃn/ | Thay người | Thay thế cầu thủ trên sân bằng cầu thủ dự bị. |
Extra time (n) | /ˈekstrə taɪm/ | Hiệp phụ | Thời gian thi đấu thêm sau khi hai hiệp chính kết thúc với tỷ số hòa. |
Injury time (n) | /ˈɪndʒəri taɪm/ | Thời gian bù giờ | Thời gian bù giờ cho những tình huống dừng trận đấu do chấn thương hoặc các lý do khác. |
Assist (n) | /əˈsɪst/ | Đường kiến tạo | Đường chuyền bóng cuối cùng cho đồng đội ghi bàn. |
Match (n) | /mætʃ/ | Trận đấu | Cuộc thi đấu giữa hai đội bóng. |
Từ vựng diễn tả hoạt động bóng đá
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa | Mô tả |
Pass (v) | /pɑːs/ | Chuyền bóng | Đưa bóng từ cầu thủ này sang cầu thủ khác. |
Dribble (v) | /ˈdrɪbl/ | Rê bóng | Dẫn bóng bằng chân, vượt qua cầu thủ đối phương. |
Shoot (v) | /ʃuːt/ | Sút bóng | Đá bóng về phía khung thành đối phương với hy vọng ghi bàn. |
Tackle (v) | /ˈtækl/ | Cản phá | Tranh chấp bóng với đối phương. |
Head (v) | /hed/ | Đánh đầu | Dùng đầu để chơi bóng. |
Save (v) | /seɪv/ | Cứu thua | Hành động của thủ môn ngăn chặn bóng đi vào lưới. |
Cross (v) | /krɒs/ | Tạt bóng | Chuyền bóng từ hai bên cánh vào khu vực trung tâm. |
Intercept (v) | /ˌɪntəˈsept/ | Chặn bóng | Ngăn chặn đường chuyền bóng của đối phương. |
Score (v) | /skɔː(r)/ | Ghi bàn | Ghi bàn thắng vào lưới đối phương. |
Foul (v) | /faʊl/ | Phạm lỗi | Vi phạm luật chơi bóng đá. |
Volley (v) | /ˈvɒli/ | Sút vô lê | Sút bóng khi bóng đang bay trên không, chưa chạm đất. |
Bicycle kick (n) | /ˈbaɪsɪkl kɪk/ | Đá móc/ Ngả bàn đèn | Cầu thủ ngả người ra sau, tung người lên không trung và đá quả bóng ngược về phía sau. |
Dive (v) | /daɪv/ | Ăn vạ | Giả vờ ngã để đánh lừa trọng tài nhằm kiếm phạt đền hoặc thẻ phạt cho đối phương. |
Từ vựng về khu vực trong sân bóng
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa | Mô tả |
Pitch (n) | /pɪtʃ/ | Sân bóng | Khu vực thi đấu chính thức của trận đấu. |
Goal line (n) | /ɡəʊl laɪn/ | Đường biên ngang | Hai đường biên giới hạn chiều ngang của sân bóng, nơi đặt khung thành. |
Touchline (n) | /ˈtʌtʃlaɪn/ | Đường biên dọc | Hai đường biên giới hạn chiều dọc của sân bóng. |
Halfway line (n) | /ˌhɑːfˈweɪ laɪn/ | Đường giữa sân | Đường kẻ chia sân bóng thành hai phần bằng nhau. |
Center circle (n) | /ˈsentə(r) ˈsɜːkl/ | Vòng tròn giữa sân | Vòng tròn ở trung tâm sân bóng, nơi giao bóng bắt đầu trận đấu. |
Penalty area (n) | /ˈpenəlti ˈeəriə/ | Khu vực cấm địa | Khu vực hình chữ nhật trước khung thành, nơi phạm lỗi sẽ dẫn đến quả phạt đền. |
Penalty spot (n) | /ˈpenəlti spɒt/ | Chấm phạt đền | Điểm đá phạt đền, cách khung thành 11 mét. |
Goal area (n) | /ɡəʊl ˈeəriə/ | Khu vực cầu môn | Khu vực hình chữ nhật nhỏ hơn trong khu vực cấm địa, nơi thủ môn được bắt bóng bằng tay. |
Corner flag (n) | /ˈkɔːnə(r) flæɡ/ | Cột cờ góc | Cột cờ được đặt ở bốn góc sân bóng. |
Goalpost (n) | /ˈɡəʊlpəʊst/ | Cột dọc | Hai cột dọc của khung thành. |
Crossbar (n) | /ˈkrɒsbɑː(r)/ | Xà ngang | Thanh ngang nối hai cột dọc của khung thành. |
Net (n) | /net/ | Lưới | Lưới bao quanh khung thành, dùng để giữ bóng khi có bàn thắng. |
Dugout (n) | /ˈdʌɡaʊt/ | Khu vực kỹ thuật | Nơi huấn luyện viên, cầu thủ dự bị và các nhân viên khác của đội bóng ngồi trong suốt trận đấu. |
Mẫu câu về bóng đá tiếng Anh
Caption, lời chúc may mắn trước trận đấu
Caption | Ý nghĩa |
Good luck, Vietnam! Fight on! | Chúc may mắn, Việt Nam! Chiến đấu nhé! |
Believe in yourself, Vietnam! You can do it! | Hãy tin vào chính mình, Việt Nam! Các bạn có thể làm được! |
Bring home the victory, Vietnam! | Mang chiến thắng về nhà nhé, Việt Nam! |
All the best to our Golden Star Warriors! | Chúc những điều tốt đẹp nhất đến với những Chiến binh Sao Vàng! |
Let’s go, Vietnam! We’re behind you all the way! | Tiến lên, Việt Nam! Chúng tôi luôn ủng hộ các bạn! |
Show them what you’ve got, Vietnam! | Hãy cho họ thấy những gì bạn có, Việt Nam! |
Wishing you strength and success, Vietnam! | Chúc các bạn sức mạnh và thành công, Việt Nam! |
Play with passion and win with pride, Vietnam! | Hãy chơi với niềm đam mê và chiến thắng với niềm tự hào, Việt Nam! |
May victory be yours, Vietnam! | Cầu mong chiến thắng sẽ thuộc về các bạn, Việt Nam! |
Go for the gold, Vietnam! | Tiến lên giành vàng, Việt Nam! |
Caption chúc mừng ghi bàn bằng tiếng Anh
Caption | Ý nghĩa |
What a goal! | Thật là một bàn thắng đẹp! |
Unbelievable goal! | Bàn thắng không thể tin được! |
He/She’s on fire! | Anh ấy/Cô ấy đang thăng hoa! |
Goal of the tournament! | Bàn thắng đẹp nhất giải đấu! |
That’s how you do it! | Đó mới là cách ghi bàn! |
Take a bow, [Player’s name]! | Hãy ngả mũ thán phục, [Tên cầu thủ]! |
Get in there! | Vào rồi! |
What a strike! | Thật là một cú sút đẳng cấp! |
He/She makes it look easy! | Anh ấy/Cô ấy làm cho việc ghi bàn trông thật dễ dàng! |
[Player’s name]! You beauty! | [Tên cầu thủ]! Thật tuyệt vời! |
Absolutely brilliant! | Quá xuất sắc! |
Sensational goal! | Bàn thắng phi thường! |
He’s/She’s a goal machine! | Anh ấy/Cô ấy là một cỗ máy ghi bàn! |
Goalazo! (Tiếng Tây Ban Nha) | Bàn thắng tuyệt đẹp! (Từ cảm thán trong tiếng Tây Ban Nha) |
Mẫu câu thể hiện tình yêu bóng đá bằng tiếng Anh
Mẫu câu | Ví dụ |
I love football. (Tôi yêu bóng đá.) | I love football. It’s my favorite sport. (Tôi yêu bóng đá. Đó là môn thể thao yêu thích của tôi.) |
I’m a huge football fan. (Tôi là một người hâm mộ bóng đá cuồng nhiệt.) | I’m a huge football fan. I never miss a match of the Vietnamese national team. (Tôi là một người hâm mộ bóng đá cuồng nhiệt. Tôi không bao giờ bỏ lỡ trận đấu nào của đội tuyển Việt Nam.) |
I live and breathe football. (Tôi sống và hít thở với bộ môn bóng đá.) | I live and breathe football. I can talk about it all day. (Tôi sống và hít thở bóng đá. Tôi có thể nói về nó cả ngày.) |
Football is my passion. (Bóng đá là niềm đam mê của tôi.) | Football is my passion. I’ve been playing it since I was a kid. (Bóng đá là niềm đam mê của tôi. Tôi đã chơi nó từ khi còn nhỏ.) |
I’m crazy about football. (Tôi phát cuồng vì bóng đá.) | I’m crazy about football. I can watch matches for hours on end. (Tôi phát cuồng vì bóng đá. Tôi có thể xem các trận đấu hàng giờ liền.) |
Football is more than just a game to me. (Bóng đá đối với tôi không chỉ là một trò chơi.) | Football is more than just a game to me. It’s a way of life. (Bóng đá đối với tôi không chỉ là một trò chơi. Đó là một lối sống.) |
I can’t imagine my life without football. (Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình sẽ ra sao nếu không có bóng đá.) | I can’t imagine my life without football. It’s always been a part of me. (Tôi không thể tưởng tượng cuộc sống của mình sẽ ra sao nếu không có bóng đá. Nó luôn là một phần của tôi.) |
Football is in my blood. (Bóng đá đã ngấm vào máu tôi.) | Football is in my blood. My whole family loves it. (Bóng đá đã ngấm vào máu tôi. Cả gia đình tôi đều yêu thích nó.) |
I’m a die-hard fan of the Vietnamese national team. (Tôi là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đội tuyển quốc gia Việt Nam.) | I’m a die-hard fan of the Vietnamese national team. I always cheer for them, no matter what. (Tôi là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đội tuyển quốc gia Việt Nam. Tôi luôn cổ vũ cho họ, bất kể thế nào.) |
There’s nothing better than watching a football match with friends. (Không có gì tuyệt vời hơn là xem một trận bóng đá với bạn bè.) | There’s nothing better than watching a football match with friends, especially when Vietnam is playing. (Không có gì tuyệt vời hơn là xem một trận bóng đá với bạn bè, đặc biệt là khi Việt Nam đang thi đấu.) |
Bài viết về bóng đá bằng tiếng Anh
Bài 1: Giới thiệu về đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
The Vietnam national football team, known affectionately as “The Golden Star Warriors,” represents Vietnam in international football. Managed by the Vietnam Football Federation (VFF), the team has a rich history and a rapidly growing fan base.
In recent years, under the leadership of coach Park Hang-seo, the team has achieved unprecedented success. They won the AFF Suzuki Cup in 2018, reached the quarter-finals of the AFC Asian Cup 2019, and advanced to the final round of FIFA World Cup qualification for the first time in their history.
The team is characterized by its disciplined defense, quick counter-attacking style, and strong team spirit. Players like Nguyen Quang Hai, Nguyen Cong Phuong, and Doan Van Hau have become national heroes, inspiring millions of young Vietnamese to pursue their football dreams.
The success of the national team has significantly increased the popularity of football in Vietnam, fostering a sense of unity and national pride. Matches featuring the national team attract massive crowds and are broadcast nationwide, uniting the country in support of their beloved team.
Bản dịch tiếng Việt:
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam, được biết đến với tên gọi thân thương “Những Chiến binh Sao Vàng”, đại diện cho Việt Nam trên đấu trường bóng đá quốc tế. Được quản lý bởi Liên đoàn Bóng đá Việt Nam (VFF), đội tuyển có một lịch sử phong phú và lượng người hâm mộ đang phát triển nhanh chóng.
Trong những năm gần đây, dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Park Hang-seo, đội tuyển đã đạt được những thành công chưa từng có. Họ đã vô địch AFF Suzuki Cup 2018, lọt vào tứ kết AFC Asian Cup 2019 và lần đầu tiên trong lịch sử tiến vào vòng loại cuối cùng của FIFA World Cup.
Đội tuyển được đặc trưng bởi lối chơi phòng ngự kỷ luật, phản công nhanh và tinh thần đồng đội cao. Các cầu thủ như Nguyễn Quang Hải, Nguyễn Công Phượng và Đoàn Văn Hậu đã trở thành những người hùng dân tộc, truyền cảm hứng cho hàng triệu thanh niên Việt Nam theo đuổi ước mơ bóng đá của mình.
Thành công của đội tuyển quốc gia đã làm tăng đáng kể sự phổ biến của bóng đá tại Việt Nam, nuôi dưỡng tinh thần đoàn kết và niềm tự hào dân tộc. Các trận đấu của đội tuyển quốc gia thu hút rất đông khán giả và được truyền hình trực tiếp trên toàn quốc, gắn kết đất nước trong việc ủng hộ đội tuyển yêu quý của mình.
Từ vựng:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Affectionately (adv) | /əˈfekʃənətli/ | Một cách trìu mến |
Represents (v) | /ˌreprɪˈzents/ | Đại diện |
Managed (v) | /ˈmænɪdʒd/ | Được quản lý |
Rapidly growing (adj) | /ˈræpɪdli ˈɡrəʊɪŋ/ | Phát triển nhanh chóng |
Unprecedented (adj) | /ʌnˈpresɪdentɪd/ | Chưa từng có |
Advanced (v) | /ədˈvɑːnst/ | Tiến vào, lọt vào |
Characterized (v) | /ˈkærəktəraɪzd/ | Được đặc trưng bởi |
Disciplined defense (n) | /ˈdɪsəplɪnd dɪˈfens/ | Phòng ngự kỷ luật |
Strong team spirit (n) | /strɒŋ tiːm ˈspɪrɪt/ | Tinh thần đồng đội cao |
National heroes (n) | /ˈnæʃnəl ˈhɪərəʊz/ | Những người hùng dân tộc |
Pursue (v) | /pəˈsjuː/ | Theo đuổi |
Significantly (adv) | /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | Một cách đáng kể |
Fostering (v) | /ˈfɒstərɪŋ/ | Nuôi dưỡng, thúc đẩy |
Massive crowds (n) | /ˈmæsɪv kraʊdz/ | Lượng khán giả khổng lồ |
Nationwide (adv/adj) | /ˌneɪʃnˈwaɪd/ | Toàn quốc |
Bài 2: Kể về một trận đấu đáng nhớ
One of the most memorable matches I’ve ever watched was the final of the 2018 AFF Suzuki Cup between Vietnam and Malaysia. The atmosphere was electric, with thousands of passionate Vietnamese fans filling the My Dinh National Stadium in Hanoi.
The match started intensely, with both teams playing with determination and skill. Vietnam took the lead early in the first half thanks to a brilliant goal by Nguyen Anh Duc. The stadium erupted in joy, and the Vietnamese fans were ecstatic. However, Malaysia fought back and equalized before half-time.
In the second half, both teams had chances to score, but the score remained tied. The tension was palpable as the match went into extra time. Then, in the 11th minute of extra time, Nguyen Quang Hai delivered a perfect cross to Nguyen Anh Duc, who scored the winning goal with a superb volley.
The final whistle blew, and Vietnam was crowned champions. The stadium was filled with scenes of jubilation as players, coaches, and fans celebrated the historic victory. It was a night that will forever be etched in the memory of every Vietnamese football fan.
Bản dịch tiếng Việt:
Một trong những trận đấu đáng nhớ nhất mà tôi từng xem là trận chung kết AFF Suzuki Cup 2018 giữa Việt Nam và Malaysia. Bầu không khí vô cùng sôi động, với hàng nghìn cổ động viên Việt Nam cuồng nhiệt lấp đầy Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội.
Trận đấu bắt đầu một cách căng thẳng, cả hai đội đều chơi đầy quyết tâm và kỹ thuật. Việt Nam vươn lên dẫn trước ngay trong hiệp một nhờ bàn thắng tuyệt đẹp của Nguyễn Anh Đức. Cả sân vận động bùng nổ trong niềm vui, và các cổ động viên Việt Nam vô cùng phấn khích. Tuy nhiên, Malaysia đã vùng lên và gỡ hòa trước khi hiệp một kết thúc.
Trong hiệp hai, cả hai đội đều có cơ hội ghi bàn, nhưng tỷ số vẫn giữ nguyên. Sự căng thẳng ngày càng tăng cao khi trận đấu bước vào hiệp phụ. Sau đó, vào phút thứ 11 của hiệp phụ, Nguyễn Quang Hải đã thực hiện một đường chuyền hoàn hảo cho Nguyễn Anh Đức, người đã ghi bàn thắng quyết định bằng một cú vô lê tuyệt vời.
Tiếng còi chung cuộc vang lên, và Việt Nam chính thức lên ngôi vô địch. Cả sân vận động tràn ngập trong khung cảnh ăn mừng khi các cầu thủ, huấn luyện viên và người hâm mộ ăn mừng chiến thắng lịch sử. Đó là một đêm sẽ mãi mãi khắc sâu trong tâm trí của mỗi người hâm mộ bóng đá Việt Nam.
Từ vựng:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Memorable (adj) | /ˈmemərəbl/ | Đáng nhớ |
Atmosphere (n) | /ˈætməsfɪə(r)/ | Bầu không khí |
Electric (adj) | /ɪˈlektrɪk/ | Sôi động, náo nhiệt |
Passionate (adj) | /ˈpæʃənət/ | Cuồng nhiệt |
Determination (n) | /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ | Quyết tâm |
Brilliant (adj) | /ˈbrɪliənt/ | Tuyệt vời, xuất sắc |
Erupted (v) | /ɪˈrʌptɪd/ | Bùng nổ |
Ecstatic (adj) | /ɪkˈstætɪk/ | Vô cùng phấn khích |
Equalized (v) | /ˈiːkwəlaɪzd/ | Gỡ hòa |
Palpable (adj) | /ˈpælpəbl/ | Rõ ràng, có thể cảm nhận được |
Extra time (n) | /ˈekstrə taɪm/ | Hiệp phụ |
Superb (adj) | /suːˈpɜːb/ | Tuyệt hảo |
Final whistle (n) | /ˈfaɪnl ˈwɪsl/ | Tiếng còi chung cuộc |
Crowned champions (v) | /kraʊnd ˈtʃæmpiənz/ | Lên ngôi vô địch |
Jubilation (n) | /ˌdʒuːbɪˈleɪʃn/ | Sự hân hoan, sự ăn mừng |
Historic victory (n) | /hɪˈstɒrɪk ˈvɪktəri/ | Chiến thắng lịch sử |
Etched (v) | /etʃt/ | Khắc sâu |
Bài 3: Thể hiện tình yêu với môn thể thao vua
Football, for me, is more than just a sport; it’s a passion that runs deep in my veins. Ever since I was a child, I’ve been captivated by the beautiful game. The thrill of watching a live match, the roar of the crowd, and the skill and athleticism of the players all combine to create an experience that is truly unique.
I love the way football brings people together. It doesn’t matter where you come from or what language you speak; when you’re watching a football match, you’re part of a global community. I’ve made some of my closest friends through football, bonding over our shared love for the sport.
Supporting my favorite team, the Vietnamese national team is a source of immense joy and pride. I feel a deep connection to the team and the players, and I celebrate their victories as if they were my own. Football has taught me the importance of teamwork, perseverance, and dedication – values that I apply not only on the pitch but also in my daily life.
For me, football is not just a hobby; it’s a way of life. It’s a source of happiness, excitement, and camaraderie. It’s a language that everyone understands, and it’s a passion that will stay with me forever.
Bản dịch tiếng Việt:
Đối với tôi, bóng đá không chỉ là một môn thể thao; đó là một niềm đam mê chảy sâu trong huyết quản. Ngay từ khi còn nhỏ, tôi đã bị cuốn hút bởi môn thể thao đẹp mắt này. Cảm giác hồi hộp khi xem một trận đấu trực tiếp, tiếng hò reo của đám đông, kỹ năng và thể chất của các cầu thủ – tất cả kết hợp lại để tạo ra một trải nghiệm thực sự độc đáo.
Tôi yêu cách bóng đá gắn kết mọi người lại với nhau. Không quan trọng bạn đến từ đâu hay bạn nói ngôn ngữ gì; khi bạn đang xem một trận bóng đá, bạn là một phần của cộng đồng toàn cầu. Tôi đã có được một số người bạn thân nhất của mình thông qua bóng đá, gắn bó với nhau vì tình yêu chung dành cho môn thể thao này.
Cổ vũ cho đội bóng yêu thích của mình, đội tuyển quốc gia Việt Nam, là một nguồn vui và niềm tự hào to lớn. Tôi cảm thấy một sự kết nối sâu sắc với đội bóng và các cầu thủ, và tôi ăn mừng chiến thắng của họ như thể đó là của chính mình. Bóng đá đã dạy tôi tầm quan trọng của tinh thần đồng đội, sự kiên trì và sự cống hiến – những giá trị mà tôi áp dụng không chỉ trên sân cỏ mà còn trong cuộc sống hàng ngày của mình.
Với tôi, bóng đá không chỉ là một sở thích; đó là một lối sống. Đó là nguồn hạnh phúc, sự phấn khích và tình bạn. Đó là một ngôn ngữ mà mọi người đều hiểu, và đó là niềm đam mê sẽ ở lại với tôi mãi mãi.
Từ vựng:
Từ vựng (Từ loại) | Phiên âm | Ý nghĩa |
Passion (n) | /ˈpæʃn/ | Niềm đam mê |
Runs deep in my veins | /rʌnz diːp ɪn maɪ veɪnz/ | Chảy sâu trong huyết quản |
Captivated (v) | /ˈkæptɪveɪtɪd/ | Bị cuốn hút |
The beautiful game (n) | /ðə ˈbjuːtɪfl ɡeɪm/ | Môn thể thao đẹp mắt (bóng đá) |
Thrill (n) | /θrɪl/ | Cảm giác hồi hộp |
Roar (n) | /rɔː(r)/ | Tiếng hò reo |
Athleticism (n) | /æθˈletɪsɪzəm/ | Thể chất, sức mạnh thể thao |
Unique (adj) | /juˈniːk/ | Độc đáo |
Global community (n) | /ˈɡləʊbl kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng toàn cầu |
Bonding (n) | /ˈbɒndɪŋ/ | Sự gắn bó |
Shared love (n) | /ʃeəd lʌv/ | Tình yêu chung |
Immense joy (n) | /ɪˈmens dʒɔɪ/ | Niềm vui to lớn |
Deep connection (n) | /diːp kəˈnekʃn/ | Sự kết nối sâu sắc |
Perseverance (n) | /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ | Sự kiên trì |
Dedication (n) | /ˌdedɪˈkeɪʃn/ | Sự cống hiến |
Camaraderie (n) | /ˌkæməˈrɑːdəri/ | Tình bạn, tình đồng chí |
Đoạn hội thoại về đá bóng bằng tiếng Anh
Hội thoại 1: Thảo luận về trận đấu vừa qua
A: Hey, did you watch the Vietnam vs. Thailand match last night? (Này, bạn có xem trận Việt Nam gặp Thái Lan tối qua không?)
B: Of course, I did! It was such an intense game. (Tất nhiên là có rồi! Trận đấu căng thẳng quá.)
A: I know, right? I was on the edge of my seat the whole time. What did you think of Vietnam’s performance? (Đúng vậy! Mình đã ngồi trên mép ghế suốt cả trận. Bạn nghĩ sao về màn trình diễn của Việt Nam?)
B: They played really well, especially in the second half. Their defense was solid, and they created some good scoring chances. (Họ đã chơi rất tốt, đặc biệt là trong hiệp hai. Hàng phòng ngự của họ rất chắc chắn, và họ đã tạo ra một số cơ hội ghi bàn ngon ăn.)
A: Yeah, Quang Hai was amazing. His passing was so precise. (Đúng đấy, Quang Hải chơi hay thật. Những đường chuyền của anh ấy rất chính xác.)
B: And what about that save by Van Lam in the last minute? That was incredible! (Còn pha cứu thua của Văn Lâm ở phút cuối thì sao? Thật không thể tin được!)
A: Absolutely! He’s such a talented goalkeeper. I’m so glad Vietnam won. (Chuẩn rồi! Anh ấy là một thủ môn tài năng. Mình rất vui vì Việt Nam đã thắng.)
B: Me too! It was a well-deserved victory. (Mình cũng vậy! Đó là một chiến thắng xứng đáng.)
Hội thoại 2: Dự đoán kết quả trận đấu sắp tới
A: Are you excited about the match against Indonesia next week? (Bạn có hào hứng với trận đấu gặp Indonesia vào tuần tới không?)
B: Definitely! It’s going to be a tough one, but I’m confident that Vietnam can win. (Chắc chắn rồi! Đó sẽ là một trận đấu khó khăn, nhưng mình tin rằng Việt Nam có thể thắng.)
A: What’s your prediction for the score? (Bạn dự đoán tỷ số thế nào?)
B: Hmm, I think it will be a close game. Maybe 2-1 to Vietnam? (Hmm, mình nghĩ đó sẽ là một trận đấu sít sao. Có thể là 2-1 cho Việt Nam?)
A: I reckon it might be a draw, maybe 1-1. Indonesia has a strong team. (Mình đoán có thể là một trận hòa, có thể là 1-1. Indonesia có một đội hình mạnh.)
B: Yeah, but Vietnam has the home advantage. The crowd will be behind them all the way. (Ừ, nhưng Việt Nam có lợi thế sân nhà. Khán giả sẽ luôn ủng hộ họ.)
A: True. It’s going to be an exciting match, that’s for sure. (Đúng vậy. Chắc chắn đó sẽ là một trận đấu thú vị.)
B: I can’t wait! (Mình rất mong chờ, hồi hộp quá đi!)
Hội thoại 3: Thể hiện niềm yêu thích với đội bóng
Tiếng Anh:
A: Who’s your favorite football team? (Đội bóng yêu thích của bạn là đội nào?)
B: The Vietnamese national team, without a doubt! I’m a huge fan. (Chắc chắn là đội tuyển quốc gia Việt Nam rồi! Mình là một fan hâm mộ cuồng nhiệt.)
A: Me too! I love their fighting spirit and determination. (Mình cũng vậy! Mình thích tinh thần chiến đấu và sự quyết tâm của họ.)
B: They always give their best, no matter who they’re playing against. (Họ luôn cống hiến hết mình, bất kể đối thủ là ai.)
A: And the fans are amazing. The atmosphere at their matches is always electric. (Và người hâm mộ thì thật tuyệt vời. Bầu không khí tại các trận đấu của họ luôn luôn sôi động.)
B: I know! It gives me goosebumps every time. (Đúng vậy! Mỗi lần như vậy mình đều nổi da gà.)
A: I hope they can qualify for the World Cup one day. (Mình hy vọng một ngày nào đó họ có thể giành quyền tham dự World Cup.)
B: That would be a dream come true! (Đó sẽ là một giấc mơ trở thành hiện thực!)
>> Xem thêm:
- Khám phá bộ từ vựng các môn thể thao trong tiếng Anh
- Tự tin giao tiếp cùng hội thoại tiếng Anh chủ đề thể thao
- Mẫu câu giao tiếp và hội thoại các môn thể thao tiếng Anh
Như vậy, ELSA Speak đã giúp bạn giải đáp thắc mắc đá bóng tiếng Anh là gì cũng như cung cấp cho bạn một kho tàng từ vựng và mẫu câu phong phú về chủ đề hấp dẫn này. Bạn đã sẵn sàng cho các trận cầu gay cấn tiếp theo chưa? Chia sẻ cảm xúc và bình luận ngay cùng ELSA Speak nhé!