Decision đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến nhất khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi giao tiếp. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi bài viết để khám phá toàn bộ kiến thức và áp dụng thành thạo từ vựng decision nhé!

(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/decision)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Decision là gì?

Decision /dɪˈsɪʒ.ən/ là một danh từ trong tiếng Anh, thường được biết đến với ý nghĩa phổ biến nhất là sự quyết định, sự lựa chọn sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng (a choice that you make about something after thinking about several possibilities – theo từ điển Cambridge).

Ví dụ: We need to make a decision about where to go on vacation. (Chúng ta cần đưa ra quyết định về việc sẽ đi nghỉ ở đâu).

Bên cạnh ý nghĩa quen thuộc trên, decision còn mang một nét nghĩa khác để chỉ phẩm chất của con người, là khả năng quyết đoán, sự dứt khoát (the ability to decide quickly and without pausing because you are not certain).

Ví dụ: What the team needs is a manager with vision and decision. (Điều mà đội cần là một người quản lý có tầm nhìn và sự quyết đoán).

>> Có thể bạn quan tâm: Ability đi với giới từ gì?

Định nghĩa Decision có nghĩa là gì trong tiếng Anh
Decision có nghĩa là quyết định

Decision đi với giới từ gì? Cấu trúc decision phổ biến

Decision có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như on, about, against, to, in favor of, as to. Tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt mà bạn sẽ lựa chọn giới từ phù hợp.

Decision + on

Đây là một trong những cách kết hợp phổ biến nhất khi nói về các quyết định liên quan đến một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh một quyết định chính thức hoặc một vấn đề cụ thể sau một quá trình thảo luận và cân nhắc là quan trọng.

A decision + on + something/Ving
Đưa ra quyết định về một việc gì đó.

Ví dụ: The committee has not yet made a decision on the proposed changes. (Ủy ban vẫn chưa đưa ra quyết định về những thay đổi được đề xuất).

Decision + about

Tương tự như on, giới từ about cũng được dùng để chỉ đối tượng của một quyết định. Tuy nhiên, decision about thường mang sắc thái ít trang trọng hơn, dùng trong các tình huống đời thường hoặc các vấn đề chung chung, mang tính cá nhân.

A decision + about + something/Ving
Đưa ra quyết định về một việc gì đó.

Ví dụ: I need to make a decision about which university to apply to. (Tôi cần đưa ra quyết định về việc nộp đơn vào trường đại học nào).

>> Có thể bạn quan tâm: Apply đi với giới từ gì?

Decision + to

Khi quyết định của bạn là thực hiện một hành động cụ thể, cấu trúc với to V sẽ là lựa chọn chính xác. Trong trường hợp này, theo sau danh từ decision sẽ là giới từ to và một động từ nguyên mẫu để diễn tả hành động được quyết định.

A decision + to + V-inf
Quyết định làm một việc gì đó.

Ví dụ: She made a brave decision to quit her job and start her own business. (Cô ấy đã đưa ra một quyết định dũng cảm là nghỉ việc và bắt đầu kinh doanh riêng).

Decision có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như on, about, to
Decision có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như on, about, to

Decision + against

Để diễn tả một quyết định mang ý nghĩa phản đối hoặc không lựa chọn một điều gì, bạn hãy sử dụng giới từ against. Giới từ against thể hiện sự chống lại, vì vậy cấu trúc này mang ý nghĩa phủ định, lựa chọn không theo một phương án nào đó.

A decision + against + something/Ving
Quyết định không làm/chọn một việc gì đó.

Ví dụ: The company made a decision against building a new factory in this area. (Công ty đã quyết định không xây dựng nhà máy mới ở khu vực này).

Decision + in favor of

Trái ngược với against, cụm giới từ in favor of được dùng để thể hiện sự ủng hộ cho một lựa chọn. Cấu trúc này nhấn mạnh sự lựa chọn mang tính tích cực, đứng về phía một phương án hoặc một ý kiến cụ thể sau khi đã xem xét các khả năng.

A decision + in favor of + someone/something/Ving
Quyết định ủng hộ/thiên về ai/việc gì đó.

Ví dụ: After a long discussion, the team reached a decision in favor of the new marketing plan. (Sau một cuộc thảo luận dài, cả đội đã đi đến quyết định ủng hộ kế hoạch marketing mới).

Decision + as to

Trong một số ngữ cảnh trang trọng hơn, as to cũng được dùng để giới thiệu về chủ đề của một quyết định. Cấu trúc này thường đứng trước một mệnh đề bắt đầu bằng các từ để hỏi (Wh-word), giúp làm rõ nội dung chi tiết của quyết định.

A decision + as to + Wh-word (what, where, when, who, how…)
Đưa ra quyết định về việc (cái gì, ở đâu, khi nào, ai…).

Ví dụ: The manager must make a decision as to who will lead the project. (Quản lý phải đưa ra quyết định về việc ai sẽ lãnh đạo dự án).

Decision cũng có thể đi với nhiều giới từ khác
Decision cũng có thể đi với nhiều giới từ khác

>> Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng, nhưng phát âm chuẩn xác mới là chìa khóa để giao tiếp tự tin. Hãy để gia sư A.I. của ELSA Speak giúp bạn luyện tập mỗi ngày và hoàn thiện kỹ năng nói của mình ngay hôm nay.

Các word family của decision

Việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với các từ cùng họ (word family) của decision sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt và tự nhiên hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
decide (v)
/dɪˈsaɪd/
Quyết định, giải quyếtYou need to decide what you want to do. (Bạn cần quyết định xem mình muốn làm gì).
decisive (adj)
/dɪˈsaɪsɪv/
Quyết đoán, dứt khoát; có tính quyết địnhHe is a decisive leader who is not afraid to take risks. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo quyết đoán, không ngại chấp nhận rủi ro).
decisively (adv)
/dɪˈsaɪsɪvli/
Một cách quyết đoán, dứt khoátThe issue was decisively resolved by the management team. (Vấn đề đã được giải quyết một cách dứt khoát bởi đội ngũ quản lý).
indecisive (adj)
/ˌɪn.dɪˈsaɪ.sɪv/
Do dự, thiếu quyết đoán, không dứt khoátMany people feel indecisive about their future career. (Nhiều người cảm thấy do dự về sự nghiệp tương lai của mình).
Bảng tổng hợp word family của decision

>> Có thể bạn quan tâm: Take đi với giới từ gì?

Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với các từ cùng họ (word family)
Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với các từ cùng họ (word family)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với decision

Từ đồng nghĩa với decision

Dưới đây là một số danh từ có ý nghĩa tương tự như decision mà bạn có thể sử dụng thay thế trong các tình huống phù hợp.

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
choice
/tʃɔɪs/
Sự lựa chọnYou have the choice between staying and leaving. (Bạn có thể lựa chọn giữa ở lại và ra đi).
judgment
/ˈdʒʌdʒ.mənt/
Sự phán đoán, đánh giáIn my judgment, we should wait a little longer. (Theo phán đoán của tôi, chúng ta nên đợi thêm một chút).
verdict
/ˈvɜː.dɪkt/
Lời tuyên án, phán quyết (thường dùng trong pháp luật)The jury reached a guilty verdict. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết có tội).
ruling
/ˈruː.lɪŋ/
Quyết định, phán quyết (của người có thẩm quyền)The court will issue its ruling on the case next week. (Tòa án sẽ đưa ra phán quyết về vụ việc vào tuần tới).
resolution
/ˌrez.əˈluː.ʃən/
Nghị quyết, quyết định (của một tổ chức)The committee passed a resolution to improve workplace safety. (Ủy ban đã thông qua một nghị quyết để cải thiện an toàn nơi làm việc).
determination
/dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/
Sự quyết định, sự xác địnhThey made a determination to proceed with the project. (Họ đã quyết định tiếp tục dự án).
settlement
/ˈset.əl.mənt/
Sự dàn xếp, thỏa thuậnThey reached a financial settlement out of court. (Họ đã đạt được một thỏa thuận tài chính bên ngoài tòa án).
conclusion
/kənˈkluː.ʒən/
Kết luậnI’ve come to the conclusion that he’s not the right person for the job. (Tôi đã đi đến kết luận rằng anh ấy không phải là người phù hợp cho công việc).
finding
/ˈfaɪn.dɪŋ/
Kết luận, kết quả (sau nghiên cứu, điều tra)The findings of the report are very concerning. (Các kết luận của bản báo cáo rất đáng lo ngại).
call
/kɔːl/
Quyết định (thường là khó khăn, mang tính cá nhân)It was a tough call, but I think I made the right choice. (Đó là một quyết định khó khăn, nhưng tôi nghĩ mình đã lựa chọn đúng).
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với decision thường gặp

>> Có thể bạn quan tâm:

Một số danh từ có ý nghĩa tương tự như decision
Một số danh từ có ý nghĩa tương tự như decision

Từ trái nghĩa với decision

Ngược lại với sự quyết định là trạng thái do dự, không chắc chắn và sau đây là những từ vựng bạn có thể dùng để diễn tả ý nghĩa này.

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
indecision
/ˌɪn.dɪˈsɪʒ.ən/
Sự do dự, thiếu quyết đoánHis indecision about the project caused a long delay. (Sự do dự của anh ấy về dự án đã gây ra sự chậm trễ kéo dài).
hesitation
/ˌhez.ɪˈteɪ.ʃən/
Sự ngập ngừng, lưỡng lựAfter a moment’s hesitation, she agreed to help. (Sau một lúc ngập ngừng, cô ấy đã đồng ý giúp đỡ).
uncertainty
/ʌnˈsɜː.tən.ti/
Sự không chắc chắnThere is a lot of uncertainty about the future of the economy. (Có rất nhiều điều không chắc chắn về tương lai của nền kinh tế).
doubt
/daʊt/
Sự nghi ngờI have some doubts about whether this plan will work. (Tôi có một vài nghi ngờ về việc liệu kế hoạch này có hiệu quả hay không).
dilemma
/daɪˈlem.ə/
Tình thế tiến thoái lưỡng nanShe faced the dilemma of choosing between her career and her family. (Cô ấy phải đối mặt với tình thế tiến thoái lưỡng nan khi phải lựa chọn giữa sự nghiệp và gia đình).
deadlock
/ˈded.lɒk/
Sự bế tắcThe negotiation reached a deadlock and no agreement could be made. (Cuộc đàm phán đi vào bế tắc và không có thỏa thuận nào được đưa ra).
stalemate
/ˈsteɪl.meɪt/
Tình trạng bế tắc, không thể đi đến quyết địnhThe discussion ended in a stalemate. (Cuộc thảo luận đã kết thúc trong bế tắc).
ambivalence
/æmˈbɪv.ə.ləns/
Sự mâu thuẫn trong tư tưởng, cảm xúcHe felt a sense of ambivalence towards his new job. (Anh ấy cảm thấy một sự mâu thuẫn trong cảm xúc đối với công việc mới của mình).
irresolution
/ɪˌrez.əˈluː.ʃən/
Sự do dự, không kiên quyếtHis irresolution was his biggest weakness. (Sự do dự là điểm yếu lớn nhất của anh ấy).
wavering
/ˈweɪ.vər.ɪŋ/
Sự dao động, không vững vàngThere was no wavering in her commitment to the cause. (Không có sự dao động nào trong cam kết của cô ấy đối với sự nghiệp này).
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa với decision thường gặp

>> Có thể bạn quan tâm: Work đi với giới từ gì?

Từ trái nghĩa với decision
Từ trái nghĩa với decision

Các cụm từ thông dụng với decision

Việc nắm vững các cụm từ cố định (collocation) đi với decision là chìa khóa để bạn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự nhiên như người bản xứ.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
make a decision
/meɪk ə dɪˈsɪʒ.ən/
Đưa ra một quyết địnhI have to make a decision by the end of the day. (Tôi phải đưa ra quyết định trước cuối ngày).
reach a decision
/riːtʃ ə dɪˈsɪʒ.ən/
Đi đến một quyết định (thường sau khi thảo luận)After hours of debate, the jury finally reached a decision. (Sau nhiều giờ tranh luận, bồi thẩm đoàn cuối cùng đã đưa ra quyết định).
a tough decision
/ə tʌf dɪˈsɪʒ.ən/
Một quyết định khó khănIt was a tough decision to move to another country. (Đó là một quyết định khó khăn khi chuyển đến một quốc gia khác).
a final decision
/ə ˈfaɪ.nəl dɪˈsɪʒ.ən/
Quyết định cuối cùngThe manager will announce the final decision tomorrow. (Quản lý sẽ công bố quyết định cuối cùng vào ngày mai).
a snap decision
/ə snæp dɪˈsɪʒ.ən/
Quyết định vội vàng, chóng vánhHe made a snap decision to buy the house without even inspecting it. (Anh ấy đã đưa ra một quyết định chóng vánh là mua căn nhà mà không cần kiểm tra).
reverse a decision
/rɪˈvɜːs ə dɪˈsɪʒ.ən/
Thay đổi, đảo ngược một quyết địnhThe company was forced to reverse its decision due to public pressure. (Công ty đã buộc phải đảo ngược quyết định của mình do áp lực của công chúng).
stick to a decision
/stɪk tu ə dɪˈsɪʒ.ən/
Giữ vững, kiên định với quyết địnhOnce you’ve made up your mind, you should stick to your decision. (Một khi bạn đã quyết định, bạn nên kiên định với quyết định của mình).
a unanimous decision
/ə juːˈnæn.ɪ.məs dɪˈsɪʒ.ən/
Một quyết định được nhất trí hoàn toànThe board made a unanimous decision to appoint a new CEO. (Hội đồng quản trị đã đưa ra quyết định nhất trí bổ nhiệm một CEO mới).
question a decision
/ˈkwes.tʃən ə dɪˈsɪʒ.ən/
Chất vấn, nghi ngờ một quyết địnhIt’s not your place to question my decision. (Đây không phải là lúc để bạn chất vấn quyết định của tôi).
influence a decision
/ˈɪn.flu.əns ə dɪˈsɪʒ.ən/
Ảnh hưởng đến một quyết địnhHis personal feelings might influence his decision. (Cảm xúc cá nhân của anh ấy có thể ảnh hưởng đến quyết định của anh ấy).
Bảng tổng hợp một số cụm từ cố định (collocation) đi với decision thông dụng
Nắm vững các cụm từ cố định (collocation) để bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.
Nắm vững các cụm từ cố định (collocation) để bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

>> Làm chủ phát âm tiếng Anh chuẩn quốc tế chưa bao giờ dễ dàng và tiết kiệm đến thế. Chỉ với 5.000đ/ngày, bạn đã có thể luyện tập hàng ngàn từ vựng đa dạng chủ đề và được gia sư A.I. sửa lỗi phát âm tức thì. Bắt đầu ngay cùng ELSA Speak!

Bài tập vận dụng với decision + gì, có đáp án

Hãy cùng ELSA Speak thực hành ngay với các bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn nhé.

Bài tập 1

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.

  1. The government has to make a crucial decision ___ the future of the healthcare system.
    A. to
    B. on
    C. against
    D. with
  2. It was a difficult decision ___ move to a new city, leaving all my friends behind.
    A. for
    B. about
    C. to
    D. on
  3. After much consideration, the company made a decision ___ launching the new product line.
    A. against
    B. to
    C. on
    D. as to
  4. We need to come to a decision ___ who is going to be in charge of the event.
    A. about
    B. on
    C. in favor of
    D. as to
  5. The final decision was made ___ the more experienced candidate for the manager position.
    A. about
    B. against
    C. in favor of
    D. to

>> Có thể bạn quan tâm:

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1B. onDùng giới từ on để chỉ quyết định về một chủ đề, vấn đề cụ thể và quan trọng (hệ thống chăm sóc sức khỏe).
2C. toDùng cấu trúc a decision to + V-inf để diễn tả quyết định làm một việc gì đó (chuyển đến thành phố mới).
3A. againstDựa vào ngữ cảnh, đây là quyết định không ra mắt dòng sản phẩm mới, dùng giới từ against để thể hiện sự phản đối.
4D. as toTheo sau chỗ trống là một mệnh đề bắt đầu bằng từ để hỏi (who), vì vậy dùng as to là phù hợp nhất.
5C. in favor ofCụm từ in favor of được dùng để thể hiện quyết định ủng hộ, lựa chọn một phương án (ứng viên có kinh nghiệm hơn).
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.

  1. Have you made a decision ___ which university you want to attend?
  2. The committee’s decision ___ the proposal will be announced tomorrow.
  3. His decision ___ resign from the company shocked everyone.
  4. Management made a decision ___ increasing the employees’ salaries.
  5. It was a brave decision ___ the advice of his financial advisor.

>> Có thể bạn quan tâm: Shocked đi với giới từ gì?

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1aboutDùng giới từ about để chỉ quyết định về một vấn đề mang tính cá nhân, chung chung (chọn trường đại học).
2onGiới từ on được dùng để nói về quyết định liên quan đến một vấn đề cụ thể (bản đề xuất).
3toDùng cấu trúc a decision to + V-inf để nói về quyết định thực hiện một hành động (từ chức).
4in favor ofDựa vào ý nghĩa của câu (tăng lương cho nhân viên), cụm từ in favor of (ủng hộ) là phù hợp nhất.
5againstDựa vào ngữ cảnh (trái với lời khuyên), giới từ against thể hiện một quyết định đi ngược lại, không theo một phương án.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài tập 3

Đề bài: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc với Decision mà không làm thay đổi ý nghĩa.

  1. They decided to postpone the meeting until next week.
    → They made ____________________________________.
  2. The team chose not to use the new software.
    → The team reached ____________________________________.
  3. We have to choose a location for our new office.
    → We have to make ____________________________________.
  4. The judge will rule on the case tomorrow.
    → The judge will make ____________________________________.
  5. She supported the idea of working from home.
    → She made ____________________________________.

Đáp án bài tập 3

CâuĐáp ánGiải thích
1They made a decision to postpone the meeting until next week.Chuyển động từ decide to V thành cụm make a decision to V.
2The team reached a decision against using the new software.Diễn tả ý phủ định (chose not to use) bằng cấu trúc a decision against + V-ing.
3We have to make a decision on/about the location for our new office.Chuyển động từ choose thành make a decision, đi kèm giới từ on hoặc about để chỉ chủ đề của quyết định.
4The judge will make a decision on the case tomorrow.Thay thế động từ rule bằng cụm từ make a decision.
5She made a decision in favor of working from home.Diễn tả sự ủng hộ (supported) bằng cụm từ a decision in favor of + V-ing.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 3

Câu hỏi thường gặp

Decision tree là gì?

Decision tree, hay cây quyết định, là một sơ đồ dạng lưu đồ có cấu trúc giống như một cái cây, được sử dụng để thể hiện một quyết định và các hệ quả hoặc kết quả tiềm năng. Mỗi nhánh của cây đại diện cho một lựa chọn và mỗi chiếc lá đại diện cho một kết quả. Đây là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực kinh doanh và khoa học dữ liệu, giúp trực quan hóa quá trình ra quyết định.

Make a decision là gì?

Make a decision có nghĩa là đưa ra một quyết định, lựa chọn một phương án sau khi đã suy nghĩ hoặc cân nhắc. Đây là cụm động từ phổ biến nhất khi bạn muốn diễn tả hành động quyết định một việc gì đó.

Ví dụ: It’s time to make a decision about our summer holiday. (Đã đến lúc đưa ra quyết định về kỳ nghỉ hè của chúng ta rồi).

Make a decision đi với giới từ gì?

Cụm từ “make a decision” cũng có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Các giới từ thông dụng nhất bao gồm: on, about, to, against, in favor of, as to.

Decision đi với động từ gì?

Ngoài động từ make, decision còn có thể kết hợp với nhiều động từ khác để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa tự nhiên. Một số động từ phổ biến đi với decision là: reach, come to, take, reverse, stick to, influence, question.

Ví dụ: After a long negotiation, they finally reached a decision. (Sau một cuộc đàm phán dài, cuối cùng họ đã đưa ra quyết định).

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết trên đã giải đáp toàn diện cho bạn câu hỏi decision đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng các cấu trúc liên quan một cách chính xác. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết mới nhất trong danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để làm giàu vốn từ vựng của mình nhé!