Derived là từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học dễ nhầm lẫn trong việc dùng giới từ đi kèm cũng như cách áp dụng trong từng ngữ cảnh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ derived đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các collocation thường gặp để sử dụng một cách chính xác và tự nhiên từ này nhé.

Derived nghĩa là gì?

Derived /dɪˈraɪvd/ là tính từ được sử dụng để mô tả các đặc điểm, sản phẩm hoặc điều kiện mà có nguồn gốc từ một cái gì đó ban đầu.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo từ điển Cambridge, derived có nghĩa là coming from or caused by something else. Các nghĩa của derived:

NghĩaVí dụ
Sự phát triển từ các sinh vật khácBirds are derived beings, capable of flying and moving more flexibly than many other animal species. (Chim là những sinh vật phát triển, có khả năng bay và di chuyển linh hoạt hơn so với nhiều loài động vật khác.)
Sản phẩm phái sinhThe financial market offers various derived products, such as options and futures, which allow investors to hedge their risks. (Thị trường tài chính cung cấp nhiều sản phẩm phái sinh khác nhau, như quyền chọn và hợp đồng tương lai, cho phép nhà đầu tư bảo hiểm rủi ro của họ.)
Đặc điểm hoặc điều kiện đặc trưng cho các loài con cháu mà không có ở tổ tiênThe derived traits of modern sharks include the ability to sense electric fields in the water. (Các đặc điểm phát sinh của loài cá mập hiện đại bao gồm khả năng cảm nhận điện từ trong nước.)
3 nghĩa của derived
Derived là từ có nhiều nghĩa
Derived là từ có nhiều nghĩa

Derived đi với giới từ gì?

Derived thường đi với giới từ from, cụ thể như:

Dạng chủ động:

Derive + something + from + something

Giải thích: Nhận được/tìm thấy/lấy được từ …

Ví dụ

  • She derives happiness from her family. (Cô ấy tìm thấy hạnh phúc từ gia đình.)
  • The company derives most of its revenue from online sales. (Công ty thu phần lớn doanh thu từ bán hàng trực tuyến.)
Câu ví dụ dạng chủ động derive
Câu ví dụ dạng chủ động derive

Dạng bị động:

Be derived from + something

Giải thích: Có nguồn gốc từ/được phát triển từ …

Ví dụ:

  • The word chocolate is derived from the Aztec word xocolatl. (Từ chocolate bắt nguồn từ tiếng Aztec xocolatl.)
  • This medicine is derived from natural herbs. (Loại thuốc này được chiết xuất từ thảo dược tự nhiên.)

>> Xem thêm: Câu bị động (Passive Voice): Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng

Câu ví dụ dạng bị động derived
Câu ví dụ dạng bị động derived

Collocation đi với derived

Dưới đây là một số collocation đi với derived thông dụng:

CollocationÝ nghĩaVí dụ
Derive energy (from)Lấy năng lượng từ cái gì đóRobots might eat pests and derive energy from them. (Robot có thể ăn côn trùng gây hại và lấy năng lượng từ chúng.)
Derive enjoyment (from)Tìm thấy niềm vui từ việc gì đóMany people derive enjoyment from working on the farm. (Nhiều người tìm thấy niềm vui khi làm việc trên nông trại.)
Derive income (from)Có thu nhập từ…The company derives income from client projects. (Công ty có thu nhập từ các dự án khách hàng.)
Derive inspiration (from)Lấy cảm hứng từ…Artists often derive inspiration from nature. (Các nghệ sĩ thường lấy cảm hứng từ thiên nhiên.)
Derive meaning (from)Tìm ra ý nghĩa từ…They derive meaning from the Bible. (Họ tìm thấy ý nghĩa từ Kinh Thánh.)
Derive pleasure (from)Tìm thấy niềm vui từ…She derives pleasure from helping others. (Cô ấy tìm thấy niềm vui từ việc giúp đỡ người khác.)
Derive power (from)Có được sức mạnh / năng lượng từ…Solar panels derive power from sunlight. (Các tấm pin mặt trời lấy năng lượng từ ánh sáng mặt trời.)
Derive revenue (from)Có doanh thu từ…The firm derives revenue from oil exports. (Công ty có doanh thu từ xuất khẩu dầu mỏ.)
Collocation đi với derived
Một số collocation đi với derived
Một số collocation đi với derived

Từ đồng nghĩa với derived

Bảng liệt kê các từ đồng nghĩa với derived thường gặp:

Nghĩa 1 – Sự phát triển/tiến hóa từ sinh vật khác

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Evolved from
/ɪˈvɑːlvd frʌm/
Tiến hóa từWhales evolved from land mammals. (Cá voi đã tiến hóa từ động vật có vú sống trên cạn.)
Originated from
/əˈrɪdʒɪˌneɪtɪd frʌm/
Bắt nguồn từModern humans originated from Africa. (Con người hiện đại có nguồn gốc từ châu Phi.)
Stemmed from
/stɛmd frʌm/
Phát sinh từAll these species stemmed from a single ancestor. (Tất cả các loài này phát sinh từ một tổ tiên chung.)
Descended from
/dɪˈsɛndɪd frʌm/
Hậu duệ củaDogs are descended from wolves. (Chó là hậu duệ của loài sói.)
Arisen from
/əˈrɪzən frʌm/
Xuất hiện từNew species have arisen from genetic mutations. (Các loài mới đã xuất hiện từ những đột biến di truyền.)
Từ đồng nghĩa derived nghĩa 1
Từ đồng nghĩa derived mang nghĩa phát triển/tiến hóa
Từ đồng nghĩa derived mang nghĩa phát triển/tiến hóa

Nghĩa 2 – Sản phẩm phái sinh

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Derivative
/dɪˈrɪvətɪv/
Sản phẩm phái sinhAspirin is a derivative of salicylic acid. (Aspirin là sản phẩm phái sinh từ axit salicylic.)
By-product
/ˈbaɪ ˌprɑːdʌkt/
Sản phẩm phụGlycerin is a by-product of soap making. (Glycerin là sản phẩm phụ của quá trình làm xà phòng.)
Offshoot
/ˈɔːfˌʃuːt/
Nhánh/phái sinhThe company is an offshoot of a larger corporation. (Công ty này là một nhánh của tập đoàn lớn hơn.)
Spin-off
/ˈspɪn ˌɔːf/
Sản phẩm ăn theoThe film is a spin-off from the main series. (Bộ phim này là một sản phẩm ăn theo từ loạt chính.)
Extract
(Danh từ) /ˈɛkstrækt/
(Động từ) /ɪkˈstrækt/
Chất chiết xuất (từ)Vanilla is an extract from vanilla beans. (Hương vani là chất chiết xuất từ hạt vani.)
Sub-product
/ˈsʌb ˌprɑːdʌkt/
Sản phẩm phụ/nhánh phụMolasses is a sub-product of sugar production. (Mật rỉ là sản phẩm phụ của sản xuất đường.)
Secondary product
/ˈsɛkənˌdɛri ˈprɑːdʌkt/
Sản phẩm thứ cấpCheese whey is a secondary product of cheesemaking. (Phô mai whey là sản phẩm thứ cấp của sản xuất phô mai.)
Từ đồng nghĩa derived nghĩa 2
Từ đồng nghĩa derived mang nghĩa sản phẩm phái sinh
Từ đồng nghĩa derived mang nghĩa sản phẩm phái sinh

Nghĩa 3 – Đặc điểm/điều kiện phát sinh ở thế hệ sau, không có ở tổ tiên

Từ đồng nghĩaNghĩaVí dụ
Derived character
/dɪˈraɪvd ˈkærɪktər/
Đặc điểm phát sinhHair is a derived character of mammals. (Lông là đặc điểm phát sinh của động vật có vú.)
Novel trait
/ˈnɑːvəl treɪt/
Đặc điểm mớiWings are a novel trait in insects. (Cánh là đặc điểm mới của côn trùng.)
Acquired trait
/əˈkwaɪərd treɪt/
Đặc điểm có đượcLanguage is an acquired trait in humans. (Ngôn ngữ là đặc điểm có được ở loài người.)
Developed feature
/dɪˈvɛləpt ˈfiːtʃər/
Đặc điểm đã phát triểnThe elephant’s trunk is a developed feature. (Vòi voi là một đặc điểm đã phát triển.)
Modified character
/ˈmɑːdəˌfaɪd ˈkærɪktər/
Đặc điểm biến đổiThe bat’s wings are modified characters of forelimbs. (Đôi cánh dơi là đặc điểm biến đổi từ chi trước.)
Specialized trait
/ˈspɛʃəˌlaɪzd treɪt/
Đặc điểm chuyên biệtCarnivorous plants show specialized traits. (Thực vật ăn thịt có những đặc điểm chuyên biệt.)
Evolutionary novelty
/ˌɛvəˈluːʃəˌnɛri ˈnɑːvəlti/
Đặc điểm tiến hóa mớiFeathers are an evolutionary novelty in birds. (Lông vũ là đặc điểm tiến hóa mới ở chim.)
Từ đồng nghĩa derived nghĩa 3
Từ đồng nghĩa derived mang nghĩa đặc điểm
Từ đồng nghĩa derived mang nghĩa đặc điểm

Bài tập áp dụng

Bài tập

Bài 1 – Chọn đáp án đúng về derived

  1. The English word piano is ______ the Italian word pianoforte.
    A. derived from
    B. derived to
    C. derived at
  2. The company ______ most of its revenue from online sales.
    A. derives
    B. derive
    C. deriving
  3. Solar panels can ______ power from the sun.
    A. derive
    B. derived
    C. derives
  4. Her happiness ______ helping other people.
    A. derived in
    B. derives from
    C. derive to
  5. This chemical is ______ natural sources.
    A. derive of
    B. derives
    C. derived from

Bài 2 – Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Chocolate is ______ cocoa beans.
  2. The students ______ great pleasure from volunteering.
  3. This conclusion is ______ the survey data.
  4. Many English words are ______ Latin.
  5. The engine ______ its energy from solar power.

Bài 3 – Viết lại câu cho có nghĩa sử dụng derive / be derived from.

  1. Oil is the source of plastic.
    →Plastic ___________________________.
  2. He gets a lot of satisfaction when he plays the piano.
    →He ___________________________.
  3. The custom started in China.
    →The custom ___________________________.
  4. The book’s title came from the hero’s nickname.
    →The book’s title ___________________________.
  5. They obtain income from tourism.
    →They ___________________________.

Bài 4 – Ghép cột 

AB
1. derive energy from
2. derive inspiration from
3. derive income from
4. derive meaning from
5. derive pleasure from
A. tìm thấy ý nghĩa từ điều gì đó
B. có thu nhập từ một nguồn
C. lấy năng lượng từ một nguồn
D. lấy cảm hứng từ điều gì đó
E. tìm thấy niềm vui, sự thích thú từ điều gì đó

Đáp án

Bài 1

12345
AAABC

Bài 2

  1. derived from
  2. derive
  3. derived from
  4. derived from
  5. derives

Bài 3

  1. Plastic is derived from oil.
  2. He derives a lot of satisfaction from playing the piano.
  3. The custom is derived from China.
  4. The book’s title is derived from the hero’s nickname.
  5. They derive income from tourism.

Bài 4

 1 – C
2 – D
3 – B
4 – A
5 – E

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Speak là một ứng dụng học phát âm tiếng Anh tiên tiến, sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để giúp người dùng cải thiện kỹ năng phát âm của mình. Với hàng ngàn bài tập và phản hồi tức thì, ELSA giúp người học nhận diện và sửa lỗi phát âm một cách hiệu quả. Click tham khảo ngay!

Các câu hỏi thường gặp

Derived from nghĩa là gì?

Derived from có nghĩa là có nguồn gốc từ / được lấy từ / được phát triển từ.

Ví dụ: This medicine is derived from natural plants. (Loại thuốc này được chiết xuất từ các loại thảo mộc tự nhiên.)

Collocation nào thường đi với Derived?

Một số collocation thường đi với derived: 

  • Derive energy (from): lấy năng lượng từ
  • Derive enjoyment (from): tìm thấy niềm vui từ
  • Derive income (from): có thu nhập từ
  • Derive inspiration (from): lấy cảm hứng từ
  • Derive meaning (from): tìm ra ý nghĩa từ
  • Derive pleasure (from): tìm thấy sự thích thú/niềm vui từ
  • Derive power (from): có được sức mạnh/năng lượng từ
  • Derive revenue (from): có doanh thu từ

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak, bạn có thể hiểu rõ derived đi với giới từ gì, cách dùng derived from và các collocation thường gặp. Việc áp dụng thành thạo những cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ các kiến thức bổ ích bạn nhé!