Bạn đang ôn luyện IELTS và gặp khó khăn khi trả lời câu hỏi “Describe a piece of clothing you enjoy wearing”? Đừng lo lắng, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá những bí quyết để có một bài nói ấn tượng với những mẫu câu trả lời đa dạng và sáng tạo. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

Phân tích topic Describe a piece of clothing you enjoy wearing

Trong phần thi IELTS Speaking part 2, bạn sẽ nhận được một chủ đề để nói, ví dụ như Describe a piece of clothing you enjoy wearing. Bạn sẽ có một phút để chuẩn bị ý và hai phút để trình bày liên tục về chủ đề đó. Khả năng nói trôi chảy, mạch lạc và tự tin sẽ giúp bạn gây ấn tượng tốt với giám khảo và đạt điểm cao trong phần thi này.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Phân tích topic Describe a piece of clothing you enjoy wearing
Phân tích topic Describe a piece of clothing you enjoy wearing

Đề bài: Describe a piece of clothing you enjoy wearing

  • What is it
  • How often do you wear it
  • What is it like
  • Explain why you enjoy wearing it.

Dàn ý chủ đề Describe a piece of clothing you enjoy wearing

Dàn ý chủ đề Describe a piece of clothing you enjoy wearing
Dàn ý chủ đề Describe a piece of clothing you enjoy wearing

What is it? 

  • It’s a classic leather jacket, a timeless piece that I cherish.

How often do you wear it? 

  • I wear it quite frequently, especially during the cooler months. 
  • It’s a versatile piece that can be worn on various occasions, from casual outings to more formal events.

What is it like? 

  • The jacket is a rich, dark brown color, crafted from high-quality, supple leather. 
  • It has a slightly worn-in look, adding to its character. 
  • The design is simple yet stylish, featuring a zippered front, two side pockets, and a collar that can be zipped up for extra warmth.

Why do you enjoy wearing it? 

  • I love wearing this jacket for several reasons. 
  • Firstly, it’s incredibly comfortable. The leather is soft against my skin, and the jacket keeps me warm without being bulky. 
  • Secondly, it’s a very durable piece of clothing that has withstood the test of time. But beyond its practical qualities, this jacket holds sentimental value.
  • It was a gift from a close friend, and it reminds me of the good times we’ve shared. Every time I wear it, I feel confident and stylish, and it brings back fond memories.

Từ vựng chủ đề Describe a piece of clothing you enjoy wearing

Từ vựng thông dụng của topic Describe a piece of clothing you enjoy wearing

Từ vựng thông dụng của topic Describe a piece of clothing you enjoy wearing
Bảng từ vựng thông dụng của topic Describe a piece of clothing you enjoy wearing
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Cotton/ˈkɒtn/Vải bông
Silk/sɪlk/Tơ tằm
Wool/wʊl/Lông cừu
Leather/ˈleðər/Da
Denim/ˈdɛnɪm/Vải bò
Linen/ˈlɪnən/Vải lanh
Casual/ˈkæʒuəl/Thông thường
Formal/ˈfɔːrməl/Trang trọng
Stylish/ˈstaɪlɪʃ/Thời trang
Classic/ˈklæsɪk/Cổ điển
Vintage/ˈvɪntɪdʒ/Cổ
Trendy/ˈtrɛndi/Hợp thời trang
Oversized/ˌəʊvərˈsaɪzd/Ôm rộng
Fitted/ˈfɪtɪd/Ôm sát
Pocket/ˈpɒkɪt/Túi
Collar/ˈkɒlər/Cổ áo
Sleeve/sliːv/Tay áo
Button/ˈbʌtən/Nút
Zipper/ˈzɪpər/Khóa kéo
Pattern/ˈpætn/Họa tiết
Embroidered/ɪmˈbrɔɪdərd/Thêu
Comfortable/ˈkʌmfətəbl/Thoải mái
Soft/sɒft/Mềm mại
Warm/wɔːm/Ấm áp
Cool/kuːl/Mát mẻ
Lightweight/ˈlaɪtwɛɪt/Nhẹ
Durable/ˈdjʊərəbl/Bền bỉ
Bảng từ vựng

Idiom của topic Describe a piece of clothing you enjoy wearing

IdiomÝ nghĩaVí dụ
To be dressed to the ninesĂn mặc rất đẹp, cầu kỳShe was dressed to the nines for the party, wearing a stunning gown and jewelry. (Cô ấy ăn mặc rất đẹp cho bữa tiệc, với một chiếc váy dạ hội lộng lẫy và trang sức.)
To be the cat’s pajamasRất thời trang, sành điệuThose new sneakers are the cat’s pajamas! (Những đôi giày thể thao mới đó rất sành điệu!)
To be head over heels in love with somethingYêu thích một thứ gì đó đến say mêI’m head over heels in love with this vintage leather jacket. (Tôi yêu chiếc áo khoác da cổ điển này đến say mê.)
To be a fashion victimNgười quá quan tâm đến thời trang, luôn theo đuổi những xu hướng mớiI don’t want to be a fashion victim, but I love trying out new styles. (Tôi không muốn trở thành một người quá quan tâm đến thời trang, nhưng tôi thích thử những phong cách mới.)
To be in styleHợp thời trangThis outfit is definitely in style right now. (Bộ đồ này đang rất hợp thời trang hiện nay.)
To be out of styleLỗi thờiThose bell-bottom jeans are so out of style. (Những chiếc quần ống loe đó đã lỗi thời rồi.)
To be a good fitVừa vặn, phù hợpThis dress is a good fit for me. (Chiếc váy này rất vừa vặn với tôi.)
To be a fashion disasterĂn mặc không hợp thời trang, gây cườiThat outfit is a complete fashion disaster! (Bộ đồ đó thật là thảm họa thời trang!)
Bảng từ vựng

Bài mẫu Describe a piece of clothing you enjoy wearing – IELTS Speaking part 2

Bài mẫu 1

Bài mẫu: Clothing, once solely functional, has evolved into a powerful tool for self-expression. One such piece that holds a special place in my wardrobe is a stunning royal blue maxi dress.

This flowing garment, extending to my ankles, is a favorite for its versatility and comfort. I often reach for it when I’m out shopping or enjoying a casual outing with friends. Its rich, royal blue hue, adorned with delicate white floral patterns, creates an elegant and timeless look. The dress’s V-neckline accentuates my collarbone, while the empire waistline gracefully flows over my curves.

Beyond its aesthetic appeal, this dress offers unparalleled comfort. Its sleeveless design is perfect for warmer weather, and the flowing fabric allows for unrestricted movement. The soft, breathable material feels gentle against my skin, making it ideal for long days out. It’s the kind of dress that makes me feel relaxed and confident, no matter the occasion.

Whether I’m strolling through a bustling market or attending a summer soirée, this dress always makes me feel my best. It’s a versatile piece that can be dressed up or down, depending on the occasion. I can pair it with sandals and a straw hat for a casual, bohemian look, or dress it up with heels and statement jewelry for a more formal affair.

Ultimately, clothing has the potential to shape our self-perception and influence how others see us. By choosing garments that make us feel good, we can boost our self-esteem and project a positive image to the world. This royal blue maxi dress is more than just a piece of clothing; it’s a symbol of confidence, elegance, and timeless style.

Bài mẫu 1 Describe a piece of clothing you enjoy wearing
Bài mẫu 1

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Solely/ˈsəʊlli/Duy nhất, chỉ
Evolved/ɪˈvɒlvd/Tiến hóa, phát triển
Stunning/ˈstʌnɪŋ/Tuyệt đẹp, lộng lẫy
Versatile/ˈvɜːsətaɪl/Linh hoạt, đa năng
Hue/hjuː/Sắc thái, màu sắc
Adorned/əˈdɔːnd/Được trang trí
Delicate/ˈdɛlɪkət/Tinh tế, mỏng manh
Accentuate/əˈsɛntʃueɪt/Nhấn mạnh, làm nổi bật
Empire waistline/ˈɛmpaɪə ˈweɪstlaɪn/Eo cao
Unparalleled/ʌnˈpærəleld/Vô song, không sánh được
Unrestricted/ʌn.rɪˈstrɪktɪd/Không bị hạn chế
Bustling/ˈbʌslɪŋ/Nhộn nhịp, sôi động
Soirée/ˈswɑːreɪ/Buổi tiệc tối
Self-perception/sɛlf pəˈsɛpʃən/Nhận thức bản thân
Project/prəˈdʒɛkt/Thể hiện, chiếu rọi
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Quần áo, trước đây chỉ có chức năng, đã phát triển thành một công cụ mạnh mẽ để thể hiện bản thân. Một trong những món đồ như vậy chiếm một vị trí đặc biệt trong tủ quần áo của tôi là chiếc váy maxi màu xanh hoàng gia tuyệt đẹp.

Chiếc váy dài thướt tha này, dài đến mắt cá chân, là trang phục yêu thích của tôi vì tính linh hoạt và thoải mái. Tôi thường mặc nó khi đi mua sắm hoặc đi chơi bình thường với bạn bè. Màu xanh hoàng gia đậm của nó, được tô điểm bằng những họa tiết hoa trắng tinh tế, tạo nên vẻ ngoài thanh lịch và vượt thời gian. Đường viền cổ chữ V của chiếc váy làm nổi bật xương quai xanh của tôi, trong khi đường eo cao duyên dáng chảy dài trên những đường cong của tôi.

Bên cạnh sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ, chiếc váy này còn mang đến sự thoải mái vô song. Thiết kế không tay của nó hoàn hảo cho thời tiết ấm áp và chất vải bồng bềnh cho phép chuyển động không bị hạn chế. Chất liệu mềm mại, thoáng khí tạo cảm giác nhẹ nhàng trên làn da của tôi, khiến nó trở nên lý tưởng cho những ngày dài đi chơi. Đây là kiểu váy khiến tôi cảm thấy thư thái và tự tin, bất kể dịp nào.

Cho dù tôi đang đi dạo qua một khu chợ nhộn nhịp hay tham dự một buổi tiệc tối mùa hè, chiếc váy này luôn khiến tôi cảm thấy mình đẹp nhất. Đây là một món đồ đa năng có thể mặc theo phong cách trang trọng hoặc giản dị, tùy thuộc vào từng dịp. Tôi có thể kết hợp nó với dép xăng đan và mũ rơm để có vẻ ngoài giản dị, phóng khoáng, hoặc kết hợp với giày cao gót và trang sức nổi bật để có vẻ ngoài trang trọng hơn.

Cuối cùng, trang phục có khả năng định hình nhận thức về bản thân và ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận chúng ta. Bằng cách chọn những bộ trang phục khiến chúng ta cảm thấy thoải mái, chúng ta có thể nâng cao lòng tự trọng và thể hiện hình ảnh tích cực với thế giới. Chiếc váy maxi màu xanh hoàng gia này không chỉ là một món đồ trang phục; nó là biểu tượng của sự tự tin, thanh lịch và phong cách vượt thời gian.

Có thể bạn quan tâm: Luyện nói chủ đề Describe a piece of clothing you enjoy wearing cùng ELSA Speak!

Bài mẫu 2

Bài mẫu: One of my most cherished clothing items is my cozy, oversized sweater. It’s a versatile piece that effortlessly combines comfort and style, making it a go-to choice during the colder months.

Crafted from a soft blend of wool and acrylic, the sweater offers exceptional warmth without sacrificing comfort. Its loose fit and slightly longer length create a relaxed, bohemian aesthetic that I adore. The neutral gray color is incredibly versatile, pairing well with a wide range of outfits, from jeans and leggings to skirts and dresses. The slightly oversized sleeves add a touch of casual elegance, making it perfect for both casual and semi-formal occasions.

Beyond its practical benefits, this sweater holds significant sentimental value. It was a thoughtful gift from my grandmother, and every time I wear it, I’m reminded of her love and care. It’s more than just a piece of clothing; it’s a comforting reminder of cherished memories.

In conclusion, my oversized sweater is a beloved item that I reach for time and again. Its warmth, versatility, and sentimental value make it an indispensable part of my wardrobe.

Bài mẫu 2 Describe a piece of clothing you enjoy wearing
Bài mẫu 2

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Cherished/ˈtʃerɪʃt/Yêu quý, trân trọng
Versatile/ˈvɜːrsətaɪl/Đa năng, linh hoạt
Effortlessly/ˈɛfətləslɪ/Dễ dàng, không nỗ lực
Go-to choice/ɡoʊ-tuː tʃɔɪs/Lựa chọn hàng đầu
Crafted/ˈkræftɪd/Được làm thủ công
Blend/blɛnd/Sự pha trộn
Exceptional/ɪkˈsɛpʃənəl/Xuất sắc, đặc biệt
Sacrifice/ˈsækrɪfaɪs/Hy sinh
Loose fit/luːs fɪt/Dáng rộng
Bohemian/boʊˈhiːmiən/Phóng khoáng, tự do
Aesthetic/ɛsˈθɛtɪk/Thẩm mỹ
Neutral/ˈnuːtrəl/Trung tính
Versatile/ˈvɜːrsətaɪl/Đa năng, linh hoạt
Pair well with/pɛər wɛl wɪθ/Kết hợp tốt với
Oversized sleeves/ˌoʊvərˈsaɪzd sliːvz/Tay áo rộng
Casual elegance/ˈkæʒuəl ˈɛləɡəns/Sự thanh lịch giản dị
Sentimental value/ˌsɛntɪˈmɛntəl ˈvæljuː/Giá trị tình cảm
Thoughtful gift/ˈθɔːtfəl ɡɪft/Món quà chu đáo
Cherished memories/ˈtʃerɪʃt ˈmɛməriːz/Những kỷ niệm đáng quý
Indispensable/ɪnˈdɪspɛnsəbl/Không thể thiếu
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Một trong những món đồ tôi trân trọng nhất là chiếc áo len rộng rãi, ấm áp. Đây là một món đồ đa năng, dễ dàng kết hợp giữa sự thoải mái và phong cách, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong những tháng lạnh.

Được chế tác từ hỗn hợp mềm mại giữa len và acrylic, chiếc áo len này mang lại sự ấm áp đặc biệt mà không làm mất đi sự thoải mái. Kiểu dáng rộng rãi và chiều dài hơi dài hơn tạo nên phong cách bohemian thoải mái mà tôi yêu thích. Màu xám trung tính cực kỳ đa năng, kết hợp tốt với nhiều loại trang phục, từ quần jean và quần legging đến váy và đầm. Tay áo hơi rộng tạo thêm nét thanh lịch giản dị, khiến nó trở nên hoàn hảo cho cả những dịp bình thường và bán trang trọng.

Bên cạnh những lợi ích thiết thực, chiếc áo len này còn có giá trị tình cảm đáng kể. Đây là món quà chu đáo từ bà tôi, và mỗi khi mặc nó, tôi lại nhớ đến tình yêu thương và sự chăm sóc của bà. Nó không chỉ là một món đồ may mặc; nó là lời nhắc nhở ấm áp về những kỷ niệm đáng trân trọng.

Tóm lại, chiếc áo len rộng rãi của tôi là một món đồ yêu thích mà tôi luôn tìm đến. Sự ấm áp, tính linh hoạt và giá trị tình cảm của nó khiến nó trở thành một phần không thể thiếu trong tủ đồ của tôi.

Bài mẫu 3

Bài mẫu: I’d like to talk about a pair of jeans that has become an indispensable part of my wardrobe: my beloved [color] denim jeans. They’re a classic pair, crafted from high-quality denim, and have been my go-to choice for years.

What I love most about these jeans is their versatility. They can be dressed up or down with ease. For a casual day out, I often pair them with a simple t-shirt and sneakers. But when I need to look a bit more polished, I can effortlessly elevate the look by adding a crisp blouse and heels.

The comfort these jeans provide is unparalleled. The soft, supple denim feels amazing against my skin, and the relaxed fit allows for unrestricted movement. I can wear them all day long without experiencing any discomfort.

Beyond their comfort and versatility, these jeans hold a special place in my heart. They’ve been with me through countless adventures, from casual outings to special occasions. The fading and slight distressing on the denim have added character over time, making them truly one-of-a-kind.

In conclusion, my favorite pair of jeans is more than just a piece of clothing; it’s a reliable companion that always makes me feel confident and stylish.

Bài mẫu 3 Describe a piece of clothing you enjoy wearing
Bài mẫu 3

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Indispensable/ɪnˈdɪspɛnsəbl/Không thể thiếu
Crafted/krɑːftɪd/Được làm thủ công
Versatility/vɜːrsəˈtɪləti/Tính linh hoạt
Effortlessly/ˈɛfətləslɪ/Dễ dàng
Polished/ˈpɒlɪʃt/Lịch sự, tao nhã
Unparalleled/ʌnˈpærəleld/Vô song, không sánh kịp
Supple/ˈsʌpl/Mềm dẻo, dẻo dai
Unrestricted/ʌnrɪˈstrɪktɪd/Không bị hạn chế
Countless/ˈkaʊntləs/Vô số, không đếm xuể
Fading/ˈfeɪdɪŋ/Phai màu
Distressing/dɪˈstrɛsɪŋ/Xước, rách
One-of-a-kind/wʌn əv ə kaɪnd/Độc nhất vô nhị
Reliable companion/rɪˈlaɪəbl kəmˈpænjən/Người bạn đồng hành đáng tin cậy
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Tôi muốn nói về một chiếc quần jeans đã trở thành một phần không thể thiếu trong tủ đồ của tôi: chiếc quần denim [màu] yêu thích của tôi. Đây là một chiếc quần jeans cổ điển, được làm từ vải denim chất lượng cao và là lựa chọn hàng đầu của tôi trong nhiều năm.

Điều tôi thích nhất ở những chiếc quần jeans này là tính linh hoạt của chúng. Chúng có thể dễ dàng mặc theo phong cách trang trọng hoặc giản dị. Đối với một ngày đi chơi bình thường, tôi thường kết hợp chúng với áo phông đơn giản và giày thể thao. Nhưng khi tôi cần trông chỉn chu hơn một chút, tôi có thể dễ dàng nâng tầm vẻ ngoài bằng cách thêm một chiếc áo cánh và giày cao gót.

Sự thoải mái mà những chiếc quần jeans này mang lại là vô song. Chất denim mềm mại, dẻo dai tạo cảm giác tuyệt vời trên làn da của tôi và kiểu dáng thoải mái cho phép chuyển động không bị hạn chế. Tôi có thể mặc chúng cả ngày mà không cảm thấy khó chịu.

Ngoài sự thoải mái và tính linh hoạt, những chiếc quần jeans này chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Chúng đã đồng hành cùng tôi qua vô số cuộc phiêu lưu, từ những chuyến đi chơi bình thường đến những dịp đặc biệt. Sự phai màu và hơi cũ trên chất liệu denim đã tạo thêm nét cá tính theo thời gian, khiến chúng thực sự trở nên độc nhất vô nhị.

Tóm lại, chiếc quần jeans yêu thích của tôi không chỉ là một món đồ may mặc; Đây là người bạn đồng hành đáng tin cậy luôn khiến tôi cảm thấy tự tin và phong cách.

Bài mẫu 4

Bài mẫu: One particular item of clothing that holds a special place in my heart is my vintage leather jacket. It’s a timeless piece that exudes a certain rugged charm. The jacket is a deep, rich brown, its color reminiscent of aged whiskey. The leather, soft and supple, has developed a beautiful patina over the years, a testament to its quality and the countless hours it has spent on my back.

The jacket’s classic biker-style design, with its zippered front, collar, and multiple pockets, lends it a rebellious edge. However, its versatility allows it to be styled in various ways. I often pair it with a simple t-shirt and jeans for a casual, laid-back look. But it can also be dressed up with a tailored shirt and dress pants for a more sophisticated ensemble.

Beyond its aesthetic appeal, this jacket has sentimental value. It was a gift from my father, a man who taught me the importance of quality and style. Every time I wear it, I feel a connection to him, a reminder of the countless adventures we’ve shared. It’s more than just a piece of clothing; it’s a tangible symbol of our bond.

The jacket has accompanied me on countless journeys, from weekend getaways to international trips. It has weathered storms, braved chilly winds, and protected me from unexpected showers. It has become a trusted companion, a reliable shield against the elements.

As the years pass, the jacket continues to age gracefully, its character deepening with each passing season. It’s a testament to the enduring appeal of classic style and the power of quality craftsmanship. I look forward to many more years of wearing this beloved piece, and I hope to pass it down to future generations as a cherished heirloom.

Bài mẫu 4 Describe a piece of clothing you enjoy wearing
Bài mẫu 4

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Timeless/ˈtaɪmləs/Vượt thời gian
Exudes/ɪɡˈzjuːdz/Tỏa ra, toát ra
Rugged/ˈrʌɡɪd/Gồ ghề, mạnh mẽ
Patina/pəˈtiːnə/Màu xỉn đẹp
Testament/ˈtɛstəmənt/Bằng chứng
Biker-style/ˈbaɪkər staɪl/Phong cách biker
Versatile/ˈvɜːrsətaɪl/Đa năng
Ensemble/ɑ̃ˈsɑ̃bl/Bộ quần áo
Sentimental value/ˌsɛntɪˈmɛntəl ˈvæljuː/Giá trị tình cảm
Weathered/ˈwɛðərd/Chịu đựng
Heirloom/ˈɛəluːm/Di sản gia đình
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Một món đồ thời trang đặc biệt chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi là chiếc áo khoác da cổ điển của tôi. Đây là một món đồ vượt thời gian toát lên nét quyến rũ mạnh mẽ. Chiếc áo khoác có màu nâu sẫm, đậm, màu sắc gợi nhớ đến rượu whisky lâu năm. Da mềm mại và dẻo dai, đã tạo nên lớp gỉ đẹp mắt qua nhiều năm, minh chứng cho chất lượng của nó và vô số giờ nó đã nằm trên lưng tôi.

Thiết kế theo phong cách biker cổ điển của chiếc áo khoác, với mặt trước có khóa kéo, cổ áo và nhiều túi, mang đến cho nó một phong cách nổi loạn. Tuy nhiên, tính linh hoạt của nó cho phép nó được tạo kiểu theo nhiều cách khác nhau. Tôi thường kết hợp nó với áo phông đơn giản và quần jean để có vẻ ngoài giản dị, thoải mái. Nhưng nó cũng có thể được mặc với áo sơ mi may đo và quần tây để có một bộ trang phục tinh tế hơn.

Ngoài sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ, chiếc áo khoác này còn có giá trị tình cảm. Đó là món quà của cha tôi, một người đã dạy tôi tầm quan trọng của chất lượng và phong cách. Mỗi lần mặc nó, tôi cảm thấy có sự kết nối với ông, một lời nhắc nhở về vô số cuộc phiêu lưu mà chúng tôi đã cùng chia sẻ. Nó không chỉ là một món đồ thời trang; đó là biểu tượng hữu hình của mối liên kết của chúng ta.

Chiếc áo khoác đã đồng hành cùng tôi trong vô số chuyến đi, từ những chuyến đi nghỉ cuối tuần đến những chuyến đi quốc tế. Nó đã vượt qua những cơn bão, vượt qua những cơn gió lạnh và bảo vệ tôi khỏi những cơn mưa rào bất ngờ. Nó đã trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, một tấm khiên đáng tin cậy chống lại các yếu tố.

Khi những năm tháng trôi qua, chiếc áo khoác vẫn tiếp tục già đi một cách duyên dáng, tính cách của nó ngày càng sâu sắc hơn theo từng mùa. Đó là minh chứng cho sức hấp dẫn lâu dài của phong cách cổ điển và sức mạnh của nghề thủ công chất lượng. Tôi mong muốn được mặc chiếc áo yêu thích này thêm nhiều năm nữa và hy vọng sẽ truyền lại cho các thế hệ tương lai như một vật gia truyền được trân trọng.

Bài mẫu 5

Bài mẫu: I’d like to talk about a versatile accessory that I absolutely adore: my checked scarf. I purchased it a few years ago from a charming handicraft shop near a famous temple in Saigon. It was a steal at only 60,000 VND.

The scarf is a classic red and black checkered pattern, a timeless design that never goes out of style. It’s crafted from a soft blend of cotton and polyester, making it both comfortable and durable. The fabric is lightweight, perfect for layering in cooler weather, and it drapes elegantly.

I particularly appreciate the scarf’s versatility. I can wear it in a variety of ways: wrapped around my neck for warmth, tied loosely over my shoulders for a casual look, or even as a headband on a windy day. It complements a wide range of outfits, from jeans and a t-shirt to a dress and blazer.

Beyond its practical uses, the scarf holds sentimental value. It’s a reminder of my visit to the temple and the unique craftsmanship of the local artisans. I often find myself reminiscing about that day whenever I wear it. It’s more than just a piece of clothing; it’s a tangible memory that brings me joy.

In conclusion, my checked scarf is more than just an accessory; it’s a cherished item that enhances my style and evokes fond memories. It’s a testament to the enduring appeal of classic design and the power of personal connections.

Bài mẫu 5 Describe a piece of clothing you enjoy wearing
Bài mẫu 5

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Versatile/ˈvɜːrsətaɪl/Đa năng
Adore/əˈdɔːr/Yêu thích
Handicraft/ˈhændɪkrɑːft/Hàng thủ công
Steal/stiːl/Món hời
Timeless/ˈtaɪmləs/Vượt thời gian
Lightweight/ˈlaɪtwɛɪt/Nhẹ
Drape/dreɪp/Rủ xuống
Complement/ˈkɒmplɪmənt/Bổ sung, làm nổi bật
Reminiscent/ˌremɪˈnɪsənt/Gợi nhớ
Tangible/ˈtændʒəbl/Hữu hình
Evoke/ɪˈvəʊk/Gợi lên
Testament/ˈtɛstəmənt/Bằng chứng
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Tôi muốn nói về một phụ kiện đa năng mà tôi vô cùng yêu thích: khăn quàng cổ kẻ caro của tôi. Tôi đã mua nó cách đây vài năm từ một cửa hàng thủ công mỹ nghệ quyến rũ gần một ngôi chùa nổi tiếng ở Sài Gòn. Nó thật hời với giá chỉ 60.000 VND.

Chiếc khăn quàng cổ có họa tiết caro đỏ đen cổ điển, một thiết kế vượt thời gian và không bao giờ lỗi mốt. Nó được làm từ hỗn hợp mềm mại giữa cotton và polyester, vừa thoải mái vừa bền. Chất vải nhẹ, hoàn hảo để mặc nhiều lớp trong thời tiết lạnh và rủ xuống một cách thanh lịch.

Tôi đặc biệt đánh giá cao tính đa năng của chiếc khăn quàng cổ. Tôi có thể đeo nó theo nhiều cách khác nhau: quấn quanh cổ để giữ ấm, buộc lỏng qua vai để trông giản dị hoặc thậm chí làm băng đô vào những ngày gió. Nó phù hợp với nhiều loại trang phục, từ quần jean và áo phông đến váy và áo khoác.

Bên cạnh công dụng thực tế, chiếc khăn quàng cổ còn có giá trị tình cảm. Nó là vật nhắc nhở tôi về chuyến viếng thăm ngôi chùa và nghề thủ công độc đáo của những người thợ thủ công địa phương. Tôi thường thấy mình hồi tưởng về ngày đó mỗi khi đeo nó. Nó không chỉ là một món đồ may mặc; nó là một kỷ niệm hữu hình mang lại cho tôi niềm vui.

Tóm lại, chiếc khăn kẻ caro của tôi không chỉ là một phụ kiện; nó là một món đồ quý giá giúp tôn lên phong cách của tôi và gợi lại những kỷ niệm đẹp. Nó là minh chứng cho sức hấp dẫn bền bỉ của thiết kế cổ điển và sức mạnh của những kết nối cá nhân.

Đoạn văn mẫu Describe a piece of clothing you enjoy wearing – IELTS Speaking part 3

Do you like buying clothes?

While I do enjoy shopping for clothes, I’ve become more mindful of my consumption habits in recent years. I try to buy high-quality pieces that will last a long time, rather than fast fashion items that go out of style quickly. It’s about finding a balance between my love for fashion and my desire to be more sustainable.

Do you like buying clothes?
Do you like buying clothes?

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Mindful/ˈmaɪndfʊl/Chú ý, lưu tâm
Consumption/kənˈsʌmpʃən/Sự tiêu dùng
High-quality/haɪ ˈkwɒləti/Chất lượng cao
Fast fashion/fɑːst ˈfæʃən/Thời trang nhanh
Out of style/aʊt əv staɪl/Lỗi thời
Balance/ˈbæləns/Sự cân bằng
Sustainable/səˈsteɪnəbl/Bền vững
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Bạn có thích mua quần áo không?

Mặc dù tôi thích mua sắm quần áo, nhưng tôi đã chú ý hơn đến thói quen tiêu dùng của mình trong những năm gần đây. Tôi cố gắng mua những món đồ chất lượng cao có thể sử dụng lâu dài, thay vì những món đồ thời trang nhanh lỗi mốt nhanh chóng. Đó là việc tìm kiếm sự cân bằng giữa tình yêu thời trang và mong muốn bền vững hơn của tôi.

What kind of clothes do most people wear in your country?

Fashion in my country is a dynamic mix of traditional and contemporary styles. While traditional attire is still cherished for special occasions, Western-influenced fashion has become increasingly popular among younger generations. Streetwear, in particular, has gained significant traction, with many young people opting for comfortable and stylish outfits that reflect their personal taste. Additionally, there’s a growing interest in sustainable fashion, as more people are becoming conscious of the environmental impact of the clothing industry.

What kind of clothes do most people wear in your country?
What kind of clothes do most people wear in your country?

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Dynamic/daɪˈnæmɪk/Năng động
Contemporary/kənˈtɛmpərəri/Hiện đại
Cherished/ˈtʃɛrɪʃt/Được yêu quý
Traction/ˈtrækʃn/Sự thu hút, sự quan tâm
Opting for/ˈɒptɪŋ fɔːr/Lựa chọn
Sustainable fashion/səˈsteɪnəbl ˈfæʃn/Thời trang bền vững
Conscious of/ˈkɒnʃəs əv/Ý thức về
Environmental impact/ɪnvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/Tác động môi trường
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Hầu hết mọi người ở đất nước bạn mặc loại trang phục nào?

Thời trang ở đất nước tôi là sự kết hợp năng động giữa phong cách truyền thống và đương đại. Trong khi trang phục truyền thống vẫn được ưa chuộng trong những dịp đặc biệt, thời trang chịu ảnh hưởng của phương Tây ngày càng trở nên phổ biến trong thế hệ trẻ. Đặc biệt, thời trang đường phố đã thu hút được sự chú ý đáng kể, với nhiều người trẻ lựa chọn trang phục thoải mái và phong cách phản ánh sở thích cá nhân của họ. Ngoài ra, có sự quan tâm ngày càng tăng đối với thời trang bền vững, vì ngày càng có nhiều người nhận thức được tác động của ngành công nghiệp quần áo đối với môi trường.

Under what circumstances would people in your country wear formal clothes?

In my country, formal attire is typically reserved for special occasions or events that demand a certain level of formality. Weddings, for instance, are almost always a black-tie affair, with guests donning elegant gowns and suits. Other formal occasions include graduations, religious ceremonies, and high-profile business meetings. In professional settings, such as law firms or financial institutions, employees often adhere to a business formal dress code on a daily basis. Additionally, traditional cultural events or festivals may require specific attire, reflecting the rich heritage and customs of the country. Overall, the choice to wear formal clothing in my country is often influenced by factors such as the significance of the event, the level of respect intended, and the specific cultural norms associated with different social contexts.

Under what circumstances would people in your country wear formal clothes?
Under what circumstances would people in your country wear formal clothes?

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Attire/əˈtaɪər/Quần áo
Reserved/rɪˈzɜːrvd/Dành riêng
Formality/fɔːˈmæləti/Sự trang trọng
Donning/ˈdɒnɪŋ/Mặc
Elegant/ˈɛlɪɡənt/Thanh lịch, tao nhã
Graduations/ˌɡrædʒuˈeɪʃənz/Lễ tốt nghiệp
Religious ceremonies/rɪˈlɪdʒəs ˈserəməniz/Lễ nghi tôn giáo
Adhere to/ədˈhɪər tuː/Tuân thủ
Cultural norms/ˈkʌltʃərəl nɔːmz/Chuẩn mực văn hóa
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Trong những trường hợp nào người dân ở đất nước bạn sẽ mặc trang phục trang trọng?

Ở đất nước tôi, trang phục trang trọng thường dành cho những dịp đặc biệt hoặc sự kiện đòi hỏi mức độ trang trọng nhất định. Ví dụ, đám cưới hầu như luôn là sự kiện thắt cà vạt đen, với khách mời mặc váy và vest thanh lịch. Những dịp trang trọng khác bao gồm lễ tốt nghiệp, nghi lễ tôn giáo và các cuộc họp kinh doanh cấp cao. Trong các bối cảnh chuyên nghiệp, chẳng hạn như công ty luật hoặc tổ chức tài chính, nhân viên thường tuân thủ quy định về trang phục trang trọng của công ty hàng ngày. Ngoài ra, các sự kiện văn hóa truyền thống hoặc lễ hội có thể yêu cầu trang phục cụ thể, phản ánh di sản và phong tục phong phú của đất nước. Nhìn chung, lựa chọn mặc trang phục trang trọng ở đất nước tôi thường bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tầm quan trọng của sự kiện, mức độ tôn trọng mong muốn và các chuẩn mực văn hóa cụ thể liên quan đến các bối cảnh xã hội khác nhau.

What is the difference between the clothing of the elderly and the young in Vietnam?

In Vietnam, there’s a noticeable difference in clothing preferences between the elderly and the young. The older generation tends to favor more traditional and conservative styles. They often opt for natural fabrics like cotton and silk, and prefer muted colors like beige, brown, or navy blue. Ao dai, the traditional Vietnamese dress, is still widely worn by elderly women, especially on special occasions. In contrast, young people in Vietnam are more fashion-conscious and experiment with a variety of styles, from casual streetwear to high-end designer brands. They embrace trends, mix and match different patterns and colors, and are not afraid to express their individuality through their clothing. This generational gap in fashion reflects the changing values and lifestyles of Vietnamese society.

What is the difference between the clothing of the elderly and the young in Vietnam?
What is the difference between the clothing of the elderly and the young in Vietnam?

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Noticeable/ˈnəʊtɪsəbl/Đáng chú ý, rõ ràng
Traditional/trəˈdɪʃənl/Truyền thống
Conservative/kənˈsɜːrvətɪv/Bảo thủ, truyền thống
Opt for/ɒpt fɔːr/Lựa chọn
Muted/ˈmjuːtɪd/Dịu màu, trầm
Widely/ˈwaɪdli/Rộng rãi, phổ biến
Fashion-conscious/ˈfæʃən ˈkɒnʃəs/Quan tâm đến thời trang
Experiment with/ɪkˈspɛrɪmənt wɪθ/Thử nghiệm với
Embrace/ɪmˈbreɪs/Đón nhận, chấp nhận
Individuality/ˌɪndɪvɪˈdʒuælɪti/Cá tính, bản sắc
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Sự khác biệt giữa trang phục của người già và người trẻ ở Việt Nam là gì?

Ở Việt Nam, có sự khác biệt đáng kể về sở thích trang phục giữa người già và người trẻ. Thế hệ lớn tuổi có xu hướng ưa chuộng những phong cách truyền thống và bảo thủ hơn. Họ thường chọn các loại vải tự nhiên như cotton và lụa, và thích những màu trầm như be, nâu hoặc xanh navy. Áo dài, trang phục truyền thống của Việt Nam, vẫn được phụ nữ lớn tuổi mặc rộng rãi, đặc biệt là trong những dịp đặc biệt. Ngược lại, những người trẻ tuổi ở Việt Nam có ý thức về thời trang hơn và thử nghiệm nhiều phong cách khác nhau, từ trang phục dạo phố giản dị đến các thương hiệu thiết kế cao cấp. Họ đón đầu xu hướng, kết hợp nhiều họa tiết và màu sắc khác nhau, và không ngại thể hiện cá tính của mình thông qua trang phục. Khoảng cách thế hệ trong thời trang này phản ánh những giá trị và lối sống đang thay đổi của xã hội Việt Nam.

When do people in your country wear traditional clothes?

In Vietnam, traditional clothing is often reserved for special occasions. For instance, during Tet, our Lunar New Year, many people, especially the older generation, choose to wear áo dài, a long silk tunic, to celebrate the festivities. Weddings are another occasion when traditional attire is commonly seen, with the bride and groom often donning áo dài and a traditional Vietnamese tunic, respectively. Additionally, cultural festivals and historical reenactments provide opportunities for people to showcase their national costume.

When do people in your country wear traditional clothes?
When do people in your country wear traditional clothes?

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Reserved/rɪˈzɜːrvd/Dành riêng, dành cho
Festivities/fɛˈstɪvɪtɪz/Lễ hội, lễ kỷ niệm
Tunic/ˈtjuːnɪk/Áo dài
Commonly/ˈkɒmənli/Thường xuyên, phổ biến
Attire/əˈtaɪər/Trang phục
Donning/ˈdɒnɪŋ/Mặc vào, khoác lên
Respectively/rɪˈspektɪvli/Tương ứng, lần lượt
Cultural/ˈkʌltʃərəl/Văn hóa
Historical/hɪˈstɒrɪkəl/Lịch sử
Reenactments/ˌriːɪˈnæktmənts/Tái hiện
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Người dân ở đất nước bạn mặc trang phục truyền thống vào thời điểm nào?

Ở Việt Nam, trang phục truyền thống thường được dành cho những dịp đặc biệt. Ví dụ, trong dịp Tết, Tết Nguyên đán của chúng tôi, nhiều người, đặc biệt là thế hệ lớn tuổi, chọn mặc áo dài, một chiếc áo dài bằng lụa, để chào mừng lễ hội. Đám cưới là một dịp khác mà trang phục truyền thống thường được nhìn thấy, với cô dâu và chú rể thường mặc áo dài và áo dài truyền thống của Việt Nam. Ngoài ra, các lễ hội văn hóa và tái hiện lịch sử tạo cơ hội cho mọi người thể hiện trang phục dân tộc của họ.

Does the climate affect what people wear?

Absolutely, climate plays a significant role in shaping our wardrobe choices. In regions with extreme temperatures, clothing serves as both protection and comfort. For instance, in frigid Arctic climates, people bundle up in layers of thermal clothing, heavy coats, and fur-lined boots to withstand the harsh cold. Conversely, in tropical countries with scorching heat and high humidity, lightweight, breathable fabrics like cotton and linen are favored to keep the body cool. Additionally, cultural factors often intertwine with climate, influencing fashion trends and the types of clothing people wear. For example, traditional Japanese kimonos are designed to be airy and comfortable in the humid summer months. Ultimately, climate is a powerful force that shapes not only our daily lives but also the clothes we choose to wear.

Does the climate affect what people wear?
Does the climate affect what people wear?

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Significant/sɪɡˈnɪfɪkənt/Quan trọng
Frigid/ˈfrɪdʒɪd/Giá lạnh
Harsh/hɑːrʃ/Khắc nghiệt
Conversely/ˈkɒnvɜːrsli/Ngược lại
Scorching/ˈskɔːrtʃɪŋ/Nóng bức
Humidity/hjuːˈmɪdɪti/Độ ẩm
Breathable/ˈbriːðəbl/Thoáng khí
Intertwine/ˌɪntəˈtwʌɪn/Đan xen
Ultimately/ˈʌltɪmətli/Cuối cùng
Force/fɔːrs/Lực lượng
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Khí hậu có ảnh hưởng đến trang phục của mọi người không?

Chắc chắn rồi, khí hậu đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lựa chọn trang phục của chúng ta. Ở những vùng có nhiệt độ khắc nghiệt, quần áo vừa có tác dụng bảo vệ vừa có tác dụng tạo sự thoải mái. Ví dụ, ở vùng Bắc Cực lạnh giá, mọi người thường mặc nhiều lớp quần áo giữ nhiệt, áo khoác dày và bốt lót lông để chống chọi với cái lạnh khắc nghiệt. Ngược lại, ở các nước nhiệt đới có nhiệt độ thiêu đốt và độ ẩm cao, các loại vải nhẹ, thoáng khí như cotton và vải lanh được ưa chuộng để giữ cho cơ thể mát mẻ. Ngoài ra, các yếu tố văn hóa thường đan xen với khí hậu, ảnh hưởng đến xu hướng thời trang và loại trang phục mọi người mặc. Ví dụ, kimono truyền thống của Nhật Bản được thiết kế để thoáng khí và thoải mái trong những tháng mùa hè ẩm ướt. Cuối cùng, khí hậu là một yếu tố mạnh mẽ không chỉ định hình cuộc sống hàng ngày của chúng ta mà còn định hình cả trang phục chúng ta chọn mặc.

Do people living in the northern part of your country wear different clothes compared to those living in the south?

Due to the climate differences, clothing styles vary significantly between northern and southern Vietnam. In the colder north, people often wear warm clothing like coats and sweaters, while traditional attire like the áo dài is popular for special occasions. In contrast, the tropical south favors lighter clothing such as short-sleeved shirts and dresses. Additionally, traditional southern attire, like the áo bà ba, is still worn in rural areas.

Do people living in the northern part of your country wear different clothes compared to those living in the south?
Do people living in the northern part of your country wear different clothes compared to those living in the south?

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Significantly/sɪɡˈnɪfɪkəntli/Đáng kể
Attire/əˈtaɪər/Trang phục
Traditional/trəˈdɪʃənl/Truyền thống
Contrast/ˈkɒntrɑːst/Tương phản
Tropical/ˈtrɒpɪkəl/Nhiệt đới
Favor/ˈfeɪvər/Ưa thích
Short-sleeved/ʃɔːt-sliːvd/Ngắn tay
Additionally/əˈdɪʃənəli/Thêm vào đó
Rural/ˈrʊərəl/Nông thôn
Still/stɪl/Vẫn còn
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Người dân sống ở miền Bắc nước bạn có mặc quần áo khác so với người dân sống ở miền Nam không?

Do sự khác biệt về khí hậu, phong cách trang phục giữa miền Bắc và miền Nam Việt Nam có sự khác biệt đáng kể. Ở miền Bắc lạnh hơn, mọi người thường mặc quần áo ấm như áo khoác và áo len, trong khi trang phục truyền thống như áo dài được ưa chuộng trong những dịp đặc biệt. Ngược lại, miền Nam nhiệt đới ưa chuộng trang phục nhẹ hơn như áo sơ mi ngắn tay và váy. Ngoài ra, trang phục truyền thống của miền Nam, như áo bà ba, vẫn được mặc ở các vùng nông thôn.

What kind of clothes do people wear after work?

After work, people often switch into more relaxed clothing. This could range from cozy loungewear to trendy streetwear. For those with evening plans, smart casual or even formal attire might be the choice. Factors like personal style, weather, and social engagements influence these decisions.

What kind of clothes do people wear after work?
What kind of clothes do people wear after work?

Từ vựng: 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Loungewear/ˈlaʊndʒweər/Quần áo mặc nhà
Streetwear/ˈstriːtwɛər/Quần áo đường phố
Attire/əˈtaɪər/Trang phục
Casual/ˈkæʒuəl/Thông thường
Formal/ˈfɔːrməl/Trang trọng
Influence/ˈɪnflʊəns/Ảnh hưởng
Decision/dɪˈsɪʒn/Quyết định
Bảng từ vựng

Dịch nghĩa: Mọi người mặc loại quần áo nào sau giờ làm việc?

Sau giờ làm việc, mọi người thường chuyển sang quần áo thoải mái hơn. Có thể là từ đồ mặc ở nhà ấm cúng đến đồ dạo phố hợp thời trang. Đối với những người có kế hoạch mặc đồ buổi tối, trang phục thường ngày thông minh hoặc thậm chí là trang phục trang trọng có thể là lựa chọn. Các yếu tố như phong cách cá nhân, thời tiết và các hoạt động xã hội ảnh hưởng đến những quyết định này.

>> Xem thêm: 

Bài viết trên ELSA Speak đã giới thiệu một chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking là “Describe a piece of clothing you enjoy wearing”. Bài viết cung cấp cho chúng ta những mẫu câu và từ vựng đa dạng để miêu tả một món đồ thời trang yêu thích. Để đạt được điểm cao trong phần thi này, chúng ta cần lưu ý học thuộc các mẫu câu, từ vựng và luyện thi IELTS thường xuyên nhé.