Determiner là gì và tại sao chúng lại quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh chính xác? ELSA Speak sẽ cùng bạn làm sáng tỏ về định nghĩa, phân loại và cách dùng các từ hạn định trong tiếng Anh một cách chi tiết nhất trong bài viết này nhé!
Determiner là gì? Từ hạn định là gì?
Determiner (hay còn gọi là từ hạn định) là từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để bổ nghĩa, làm rõ và xác định danh từ đó trong ngữ cảnh cụ thể. Từ hạn định giúp người nghe, người đọc xác định được danh từ đang đề cập đến là danh từ chung hay riêng, số ít hay số nhiều, đã xác định hay chưa xác định.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Bạn có thể hiểu đơn giản, Determiner giống như một từ chỉ điểm, giúp “khoanh vùng” và làm rõ nghĩa cho danh từ mà bạn muốn nhắc tới.
Ví dụ:
- The book on the table is mine. (Quyển sách ở trên bàn là của tôi).
- My friend is coming over later. (Bạn của tôi sẽ đến sau).
Trong hai ví dụ trên, the và my chính là Determiner.
- The giúp xác định cụ thể quyển sách nào (quyển sách ở trên bàn)
- My cho biết người bạn đó là bạn của ai (của tôi)

Vị trí và chức năng của từ hạn định
Sau khi đã hiểu được khái niệm Determiner là gì, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về vị trí và chức năng của từ hạn định trong câu. Nắm vững hai yếu tố này sẽ giúp bạn sử dụng Determiner một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp cũng như trong các bài viết tiếng Anh.
Vị trí từ hạn định
Trong một câu, Determiner luôn đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ mà từ hạn định đó bổ nghĩa. Determiner có thể đứng trước tính từ bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
- The beautiful flowers (Những bông hoa xinh đẹp) – “The” đứng trước tính từ “beautiful” và danh từ “flowers.”
- Her new car (Chiếc xe mới của cô ấy) – “Her” đứng trước tính từ “new” và danh từ “car.”
- This house (Ngôi nhà này) – “This” đứng trước danh từ “house”
Như vậy, vị trí của Determiner khá cố định và dễ nhận biết, giúp người học tiếng Anh dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Chức năng từ hạn định
Determiner đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ nghĩa và xác định danh từ. Dưới đây là một số chức năng chính của từ hạn định:
- Xác định danh từ:
- I saw the movie you recommended. (Tôi đã xem bộ phim bạn giới thiệu.) → “The” xác định bộ phim cụ thể mà người nói đã xem là bộ phim mà người nghe giới thiệu.
- She bought a new dress. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới.) → “A” chỉ một chiếc váy bất kỳ, không cụ thể.
- Chỉ định số lượng:
- There are two books on the shelf. (Có hai quyển sách trên giá.) → “Two” chỉ rõ số lượng sách cụ thể là hai.
- I have some friends in this city. (Tôi có một vài người bạn ở thành phố này.) → “Some” chỉ số lượng bạn bè không xác định rõ ràng.
- Chỉ định sở hữu:
- My phone is on the table. (Điện thoại của tôi đang ở trên bàn.) → “My” cho biết điện thoại thuộc sở hữu của người nói.
- Is that your car? (Đó có phải là xe của bạn không?) → “Your” cho biết chiếc xe thuộc sở hữu của người nghe.
- Chỉ định khoảng cách:
- This book is interesting. (Cuốn sách này thú vị.) → “This” chỉ cuốn sách ở gần người nói.
- That building is very tall. (Tòa nhà kia rất cao.) → “That” chỉ tòa nhà ở xa người nói.
- Đặt câu hỏi:
- Which color do you prefer? (Bạn thích màu nào?) → “Which” dùng để hỏi về sự lựa chọn giữa các màu sắc.
- Whose pen is this? (Cây bút này của ai?) → “Whose” dùng để hỏi về sở hữu.

Các loại từ hạn định trong tiếng Anh
Như đã đề cập ở trên, Determiner đóng vai trò thiết yếu trong việc bổ nghĩa và xác định danh từ. Để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt, việc hiểu rõ các loại từ hạn định khác nhau là vô cùng quan trọng.
Articles – Mạo từ
Mạo từ là một trong những loại Determiner phổ biến nhất trong tiếng Anh. Mạo từ trong tiếng Anh gồm 3 từ là: a, an, và the. Chúng ta sử dụng mạo từ a và an cho danh từ số ít, đếm được và chưa xác định; trong khi đó, mạo từ the được dùng cho cả danh từ số ít và số nhiều, đếm được và không đếm được, và mang tính xác định.
- A: Được dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
- I saw a dog in the park. (Tôi đã thấy một con chó trong công viên.)
- She has a new job. (Cô ấy có một công việc mới.)
- An: Được dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc “h” câm.
- He is an honest man. (Anh ấy là một người đàn ông trung thực.)
- Can I have an apple? (Tôi có thể xin một quả táo được không?)
- The: Dùng cho danh từ đã được xác định hoặc đã được đề cập trước đó.
- The cat I saw yesterday was black. (Con mèo tôi thấy hôm qua màu đen.)
- Where is the book I lent you? (Quyển sách tôi cho bạn mượn ở đâu?)

Possessive Determiners – Từ hạn định sở hữu
Possessive Determiner (Từ hạn định sở hữu) là những từ chỉ ra sự sở hữu, cho biết danh từ thuộc về ai. Possessive Determiner có thể đi với cả danh từ số ít và số nhiều.
- My (của tôi):
- This is my house. (Đây là nhà của tôi.)
- My sister is a doctor. (Chị gái tôi là bác sĩ.)
- Your (của bạn):
- Is this your pen? (Đây có phải là bút của bạn không?)
- I like your new haircut. (Tôi thích kiểu tóc mới của bạn.)
- His (của anh ấy):
- His car is very expensive. (Xe của anh ấy rất đắt.)
- I met his brother yesterday. (Tôi đã gặp anh trai anh ấy ngày hôm qua.)
- Her (của cô ấy):
- Her dress is beautiful. (Váy của cô ấy rất đẹp.)
- I borrowed her book. (Tôi đã mượn sách của cô ấy.)
- Its (của nó):
- The cat licked its paws. (Con mèo liếm chân của nó.)
- The company changed its logo. (Công ty đã thay đổi logo của mình.)
- Our (của chúng tôi/chúng ta):
- Our team won the match. (Đội của chúng ta đã thắng trận đấu.)
- This is our new office. (Đây là văn phòng mới của chúng tôi.)
- Their (của họ):
- Their house is very big. (Nhà của họ rất to.)
- I saw their children playing in the garden. (Tôi thấy con cái họ đang chơi trong vườn.)

Demonstrative Determiners – Từ hạn định chỉ định
Demonstrative Determiner (Từ hạn định chỉ định) được sử dụng để chỉ rõ vị trí của danh từ đang được đề cập đến, xét theo khoảng cách gần hay xa so với người nói. Các từ hạn định chỉ định bao gồm: this, that, these, và those. This và these dùng để chỉ những danh từ ở gần; that và those dùng cho danh từ ở xa.
- This (này – số ít, ở gần): Dùng cho danh từ số ít ở gần người nói.
- This book is very interesting. (Cuốn sách này rất thú vị.)
- I like this color. (Tôi thích màu này.)
- That (kia – số ít, ở xa): Dùng cho danh từ số ít ở xa người nói.
- That man over there is my teacher. (Người đàn ông đằng kia là giáo viên của tôi.)
- Can you see that bird in the tree? (Bạn có thấy con chim kia trên cây không?)
- These (những cái này – số nhiều, ở gần): Dùng cho danh từ số nhiều ở gần người nói.
- These flowers are beautiful. (Những bông hoa này thật đẹp.)
- I want to buy these shoes. (Tôi muốn mua những đôi giày này.)
- Those (những cái kia – số nhiều, ở xa): Dùng cho danh từ số nhiều ở xa người nói.
- Those houses are very old. (Những ngôi nhà kia rất cũ.)
- Do you know those people? (Bạn có biết những người kia không?)

Quantifiers – Từ hạn định chỉ số lượng
Quantifiers (Từ hạn định chỉ số lượng) là những từ dùng để diễn tả số lượng của danh từ, có thể là số lượng cụ thể hoặc không cụ thể. Quantifiers có thể đi với danh từ đếm được hoặc không đếm được, số ít hoặc số nhiều.
- Some (một vài, một ít): Dùng trong câu khẳng định với cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.
- I have some friends coming over tonight. (Tôi có một vài người bạn sẽ đến chơi tối nay.)
- There is some milk left in the fridge. (Còn một ít sữa trong tủ lạnh.)
- Any (bất kỳ, một số): Dùng trong câu phủ định và câu hỏi, với cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.
- I don’t have any money. (Tôi không có đồng nào cả.)
- Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
- Many (nhiều): Dùng với danh từ đếm được số nhiều.
- There are many books in the library. (Có rất nhiều sách trong thư viện.)
- I don’t have many friends here. (Tôi không có nhiều bạn ở đây.)
- Much (nhiều): Dùng với danh từ không đếm được.
- We don’t have much time left. (Chúng ta không còn nhiều thời gian.)
- There isn’t much sugar in this coffee. (Không có nhiều đường trong cà phê này.)
- Few (ít, hầu như không có): Dùng với danh từ đếm được số nhiều, mang nghĩa phủ định.
- Few people came to the meeting. (Rất ít người đến cuộc họp.)
- There are few cars on the road today. (Hôm nay có rất ít xe trên đường.)
- A few (một vài): Dùng với danh từ đếm được số nhiều, mang nghĩa khẳng định.
- I have a few good friends. (Tôi có một vài người bạn tốt.)
- There are a few apples left. (Còn lại một vài quả táo.)
- Little (ít, hầu như không có): Dùng với danh từ không đếm được, mang nghĩa phủ định.
- There is little hope of finding survivors. (Có rất ít hy vọng tìm thấy người sống sót.)
- I have little time to finish this project. (Tôi có rất ít thời gian để hoàn thành dự án này.)
- A little (một ít): Dùng với danh từ không đếm được, mang nghĩa khẳng định.
- I need a little help with this. (Tôi cần một chút giúp đỡ với việc này.)
- There is a little milk left in the bottle. (Còn một ít sữa trong chai.)
- All (tất cả):
- All students must attend the lecture. (Tất cả sinh viên phải tham dự buổi thuyết trình)
- I have finished all my homework. (Tôi đã hoàn thành tất cả bài tập về nhà của mình.)
- Every (mỗi, mọi): Dùng với danh từ số ít đếm được.
- Every student needs a computer. (Mỗi sinh viên cần một máy tính.)
- I go to the gym every day. (Tôi đến phòng tập thể dục mỗi ngày.)
- Each (mỗi): Dùng với danh từ số ít đếm được, nhấn mạnh từng cá thể riêng biệt.
- Each member of the team has a specific role. (Mỗi thành viên trong đội có một vai trò cụ thể.)
- I gave each child a gift. (Tôi đã tặng mỗi đứa trẻ một món quà.)
- Both (cả hai): Dùng để chỉ hai người hoặc hai vật.
- Both my parents are teachers. (Cả hai bố mẹ tôi đều là giáo viên.)
- I like both these shirts. (Tôi thích cả hai chiếc áo sơ mi này.)
- No (không): Dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.
- There is no food in the fridge. (Không có thức ăn trong tủ lạnh.)
- No students were absent today. (Không có học sinh nào vắng mặt ngày hôm nay.)

Numbers – Từ hạn định chỉ số từ
Numbers (Từ hạn định chỉ số từ) bao gồm số đếm (one, two, three,…) và số thứ tự (first, second, third,…). Chúng được dùng để xác định số lượng cụ thể hoặc thứ tự của danh từ. Numbers có thể đi với danh từ số ít hoặc số nhiều, đếm được hoặc không đếm được.
- Cardinal numbers (Số đếm: one, two, three,…):
- I have two sisters. (Tôi có hai chị em gái.)
- There are five people in the room. (Có năm người trong phòng.)
- Ordinal numbers (Số thứ tự: first, second, third,…):
- This is my first time in London. (Đây là lần đầu tiên tôi đến London.)
- He finished in third place. (Anh ấy về thứ ba.)

Interrogative Determiners – Từ nghi vấn
Interrogative Determiner (Từ nghi vấn) được sử dụng để đặt câu hỏi về danh từ. Các từ nghi vấn bao gồm: which, what và whose.
- Which (nào): Dùng để hỏi về sự lựa chọn trong một nhóm danh từ xác định.
- Which book do you want to borrow? (Bạn muốn mượn cuốn sách nào?)
- Which color do you prefer? (Bạn thích màu nào?)
- What (gì): Dùng để hỏi thông tin chung về danh từ.
- What time is it? (Mấy giờ rồi?)
- What is your name? (Tên bạn là gì?)
- Whose (của ai): Dùng để hỏi về sở hữu.
- Whose phone is this? (Điện thoại này của ai?)
- Whose car is parked outside? (Xe của ai đang đậu bên ngoài?)

Determiners of difference – Từ hạn định chỉ sự khác biệt
Determiners of difference (Từ hạn định chỉ sự khác biệt) được sử dụng để chỉ ra sự khác biệt hoặc để diễn đạt một lựa chọn khác. Các từ hạn định này bao gồm: other, another.
- Other (khác):
- I don’t like this shirt. Do you have any other colors? (Tôi không thích chiếc áo sơ mi này. Bạn có màu nào khác không?)
- Some people like coffee, while other people prefer tea. (Một số người thích cà phê, trong khi những người khác thích trà.)
- Another (khác, nữa): Dùng với danh từ số ít đếm được, mang nghĩa “thêm một cái/người khác nữa”.
- I’ve finished this book. Can I have another one? (Tôi đã đọc xong cuốn sách này. Tôi có thể lấy một cuốn khác không?)
- Would you like another cup of coffee? (Bạn có muốn uống thêm một tách cà phê nữa không?)

Việc nắm chắc cách dùng của từng loại Determiner trên là vô cùng cần thiết. Hy vọng rằng với những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể ở trên, bạn đã hiểu rõ hơn về các loại từ hạn định trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập để sử dụng chúng một cách thành thạo cùng ELSA Speak nhé!
Bài tập về Determiner (từ hạn định), có đáp án
Phần bài tập này sẽ giúp bạn ôn lại cách sử dụng các loại từ hạn định khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể. Để củng cố kiến thức về Determiner đã học, chúng ta hãy cùng nhau làm một số bài tập thực hành nhé!
Bài tập: Chọn Determiner thích hợp để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
- I saw _______ interesting documentary last night.
- _______ students in my class are from Vietnam.
- Can you pass me _______ salt, please?
- She has _______ beautiful eyes.
- _______ car is parked outside?
- I need to buy _______ new shoes for the party.
- He is _______ honest person.
- _______ children are playing in the garden.
- I don’t have _______ money left.
- There are _______ apples on the table.
- She is reading _______ book I recommended.
- I have _______ good news for you.
- _______ house at the end of the street is for sale.
- Can I have _______ piece of cake?
- _______ of my brothers are doctors.
- I met _______ friend of mine yesterday.
- _______ day of the week do you prefer?
- He has visited _______ countries in Europe.
- I saw _______ cat in the garden. It was chasing _______ tail.
- _______ people enjoy listening to music.
Đáp án:
Câu – Đáp án | Giải thích | Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1 – an | Interesting bắt đầu bằng nguyên âm i nên dùng mạo từ an. | I saw an interesting documentary last night. | Tôi đã xem một bộ phim tài liệu thú vị tối qua. |
2 – All | All dùng để chỉ tất cả sinh viên trong lớp. | All students in my class are from Vietnam. | Tất cả sinh viên trong lớp tôi đều đến từ Việt Nam. |
3 – the | Salt trong trường hợp này là danh từ xác định (người nói và người nghe đều biết lọ muối nào). | Can you pass me the salt, please? | Bạn có thể đưa cho tôi lọ muối được không? |
4 – Her | Her là từ hạn định sở hữu, chỉ đôi mắt thuộc về cô ấy. | She has her beautiful eyes. | Cô ấy có đôi mắt đẹp. |
5 – Whose | Whose là từ nghi vấn, dùng để hỏi xe của ai. | Whose car is parked outside? | Xe của ai đang đậu bên ngoài? |
6 – some | Some dùng với danh từ đếm được số nhiều, chỉ một vài, một số. | I need to buy some new shoes for the party. | Tôi cần mua một vài đôi giày mới cho bữa tiệc. |
7 – an | Honest bắt đầu bằng âm h câm, được phát âm như nguyên âm nên dùng mạo từ an. | He is an honest person. | Anh ấy là một người trung thực. |
8 – The | The dùng để xác định những đứa trẻ cụ thể đang chơi trong vườn. | The children are playing in the garden. | Những đứa trẻ đang chơi trong vườn. |
9 – any | Any dùng trong câu phủ định với danh từ không đếm được. | I don’t have any money left. | Tôi không còn đồng nào cả. |
10 – a few | A few dùng với danh từ đếm được số nhiều, chỉ một vài. | There are a few apples on the table. | Có một vài quả táo trên bàn. |
11 – the | The dùng để xác định cuốn sách cụ thể mà người nói đã giới thiệu. | She is reading the book I recommended. | Cô ấy đang đọc cuốn sách tôi đã giới thiệu. |
12 – some | Some dùng với danh từ không đếm được, chỉ một ít, một chút. | I have some good news for you. | Tôi có một số tin tốt cho bạn. |
13 – The | The dùng để xác định ngôi nhà cụ thể ở cuối con đường. | The house at the end of the street is for sale. | Ngôi nhà ở cuối con đường đang được rao bán. |
14 – another | Another dùng với danh từ số ít đếm được, mang nghĩa thêm một cái nữa. | Can I have another piece of cake? | Tôi có thể xin thêm một miếng bánh nữa được không? |
15 – Both | Both dùng để chỉ cả hai người anh/em trai. | Both of my brothers are doctors. | Cả hai anh/em trai của tôi đều là bác sĩ. |
16 – a | A dùng với danh từ số ít đếm được, chỉ một người bạn không xác định. | I met a friend of mine yesterday. | Tôi đã gặp một người bạn của tôi ngày hôm qua. |
17 – Which | Which dùng để hỏi về sự lựa chọn trong một nhóm (các ngày trong tuần). | Which day of the week do you prefer? | Bạn thích ngày nào trong tuần? |
18 – many | Many dùng với danh từ đếm được số nhiều, chỉ số lượng nhiều. | He has visited many countries in Europe. | Anh ấy đã đến thăm nhiều quốc gia ở châu Âu. |
19 – a, its | A dùng với danh từ số ít đếm được, its là từ hạn định sở hữu, chỉ sự sở hữu của con mèo. | I saw a cat in the garden. It was chasing its tail. | Tôi thấy một con mèo trong vườn. Nó đang đuổi theo cái đuôi của nó. |
20 – Most | Most chỉ phần lớn, đa số. | Most people enjoy listening to music. | Hầu hết mọi người đều thích nghe nhạc. |
Câu hỏi thường gặp
Trong quá trình học và sử dụng Determiner, chắc hẳn bạn sẽ có những thắc mắc nhất định. Dưới đây là hai câu hỏi thường gặp liên quan đến từ hạn định mà bạn có thể tham khảo.
Possessive Determiners là gì?
Possessive Determiner (Từ hạn định sở hữu) là một loại từ hạn định dùng để chỉ sự sở hữu, cho biết danh từ thuộc về ai hoặc cái gì. Các từ hạn định sở hữu bao gồm: my (của tôi), your (của bạn), his (của anh ấy), her (của cô ấy), its (của nó), our (của chúng tôi/chúng ta), và their (của họ). Possessive Determiner luôn đứng trước danh từ và có thể đi với cả danh từ số ít và số nhiều.
Ví dụ:
- This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)
- Is that your car? (Đó có phải là xe của bạn không?)
- Their house is very beautiful. (Nhà của họ rất đẹp.)
Việc hiểu rõ khái niệm và cách dùng Possessive Determiner là rất quan trọng để bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác, đặc biệt khi muốn diễn đạt về quyền sở hữu.
Từ hạn định và đại từ khác nhau như thế nào?
Đây là một câu hỏi khá phổ biến vì một số từ có thể vừa là từ hạn định, vừa là đại từ, tùy thuộc vào cách chúng được sử dụng trong câu. Để phân biệt hai loại từ này, bạn cần nhớ rằng:
- Từ hạn định (Determiner) luôn đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
- Đại từ (Pronoun) đứng một mình, thay thế cho danh từ để tránh lặp lại danh từ đã được đề cập trước đó.
Hãy xem xét bảng so sánh dưới đây để hiểu rõ hơn sự khác biệt giữa từ hạn định và đại từ:
Từ hạn định (Determiner) | Đại từ (Pronoun) |
This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.) | This is mine. (Cái này là của tôi.) |
I like that color. (Tôi thích màu kia.) | I like that. (Tôi thích cái đó.) |
These flowers are beautiful. (Những bông hoa này rất đẹp.) | These are beautiful. (Những cái này rất đẹp.) |
Those shoes are expensive. (Những đôi giày kia đắt tiền.) | Those are expensive. (Những cái kia đắt tiền.) |
My car is red. (Xe của tôi màu đỏ.) | The red car is mine. (Chiếc xe màu đỏ là của tôi.) |
Is this your pen? (Đây có phải là bút của bạn không?) | Is this pen yours? (Cây bút này có phải là của bạn không?) |
His house is big. (Nhà của anh ấy to.) | The big house is his. (Ngôi nhà to là của anh ấy.) |
I like her dress. (Tôi thích chiếc váy của cô ấy.) | I like the dress. It’s hers. (Tôi thích chiếc váy. Nó là của cô ấy.) |
Our team won. (Đội của chúng ta đã thắng.) | The winning team is ours. (Đội chiến thắng là của chúng ta.) |
Their children are smart. (Con cái của họ thông minh.) | The smart children are theirs. (Những đứa trẻ thông minh là của họ.) |
I need some help. (Tôi cần một chút giúp đỡ.) | I need some. (Tôi cần một ít.) |
Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?) | Do you have any? (Bạn có cái nào/chút nào không?) |
Which color do you prefer? (Bạn thích màu nào?) | Which do you prefer? (Bạn thích cái nào?) |
What book are you reading? (Bạn đang đọc cuốn sách gì?) | What are you reading? (Bạn đang đọc cái gì?) |
Whose phone is this? (Điện thoại này của ai?) | Whose is this? (Cái này của ai?) |
>> Xem thêm:
- Cụm danh từ trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập vận dụng
- 9 từ loại trong tiếng Anh: Cách dùng, ví dụ và vị trí trong câu
- Cách dùng Some và Any, phân biệt và bài tập có đáp án chi tiết
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết về Determiner là gì, cũng như cách sử dụng các loại từ hạn định trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều kiến thức Ngữ pháp nâng cao tiếng Anh hữu ích khác và đừng quên luyện tập cùng ứng dụng ELSA Speak nhé!