Mỗi từ vựng tiếng Anh đều có những quy tắc ngữ pháp, cách dùng riêng và differ cũng không ngoại lệ. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về differ đi với giới từ gì, các cấu trúc, cách dùng, và bài tập vận dụng để thành thạo từ vựng này.
Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/differ
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Differ là gì?
Differ /ˈdɪfər/ là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cơ bản là không giống, khác biệt (to be not like something or someone else, either physically or in another way – Trong từ điển Cambridge).
Các nét nghĩa phổ biến khác của differ:
- Khác nhau hoặc không giống nhau: Nghĩa này nhấn mạnh sự không tương đồng, có thể là về đặc điểm, tính chất, hoặc quan điểm.
Ví dụ: Our opinions on this topic differ completely. (Ý kiến của chúng tôi về chủ đề này khác nhau hoàn toàn.)
- Không đồng ý với ai đó: Nghĩa này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, tranh luận, khi một người bày tỏ quan điểm không trùng khớp với người khác.
Ví dụ: I differ with you on that point. (Tôi không đồng ý với bạn về điểm đó.)

Differ đi với giới từ gì?
Differ có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như in, from, between, on và with để diễn tả các ý nghĩa khác biệt cụ thể. Việc sử dụng đúng giới từ sẽ giúp câu văn của bạn chính xác và tự nhiên hơn. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Differ + in
differ in something |
Ý nghĩa: Chỉ ra sự khác biệt về một khía cạnh, một đặc điểm, hoặc một lĩnh vực cụ thể. Dùng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng trong cùng một phạm trù.
Ví dụ: The twins look alike, but they differ in temperament. (Hai anh em sinh đôi trông giống nhau, nhưng họ khác nhau về tính khí.)
Differ + from
differ from something/somebody |
Ý nghĩa: Diễn tả sự khác biệt từ một đối tượng, một tiêu chuẩn hoặc một quan điểm nào đó. Cấu trúc này thường dùng để chỉ một vật thể, ý tưởng hoặc quan điểm khác hẳn so với cái được dùng để so sánh.
Ví dụ: His views differ considerably from those of his parents. (Quan điểm của anh ấy khác nhiều so với quan điểm của bố mẹ anh ấy.)
Differ + between
differ between something and something |
Ý nghĩa: Chỉ ra sự khác biệt giữa hai nhóm hoặc hai đối tượng đã được xác định. Cấu trúc này thường dùng trong các bối cảnh học thuật, thống kê.
Ví dụ: The incidence of the illness differs greatly between men and women. (Tỷ lệ mắc bệnh khác nhau rất lớn giữa nam và nữ.)
Differ + on
differ on something |
Ý nghĩa: Diễn tả sự khác biệt về ý kiến hoặc quan điểm liên quan đến một chủ đề cụ thể. Thường được sử dụng khi nói về các cuộc tranh luận, thảo luận.
Ví dụ: Economists differ on the cause of inflation. (Các nhà kinh tế học không đồng ý với nhau về nguyên nhân của lạm phát.)
Differ + with
differ with somebody |
Ý nghĩa: Thể hiện sự không đồng ý hoặc bất đồng với một người. Cấu trúc này thường mang tính lịch sự, trang trọng hơn so với “disagree”.
Ví dụ: I beg to differ with you on that point. (Tôi xin phép được không đồng ý với bạn về điểm đó.)

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với differ
Từ đồng nghĩa
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
vary /ˈveri/ | thay đổi, khác nhau | Prices for the product vary depending on the country. (Giá sản phẩm thay đổi tùy thuộc vào quốc gia.) |
disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ | không đồng ý | I disagree with his opinion. (Tôi không đồng ý với ý kiến của anh ấy.) |
contrast /ˈkɒntræst/ | tương phản, đối lập | The results contrast sharply with our expectations. (Kết quả tương phản rõ rệt với kỳ vọng của chúng tôi.) |
diverge /daɪˈvɜːdʒ/ | phân kỳ, khác nhau | Their paths diverged after college. (Con đường của họ đã phân kỳ sau đại học.) |
Từ trái nghĩa
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
agree /əˈɡriː/ | đồng ý, phù hợp | Our opinions agree on this matter. (Ý kiến của chúng tôi phù hợp về vấn đề này.) |
resemble /rɪˈzembl/ | giống với | She resembles her mother closely. (Cô ấy giống mẹ mình một cách rõ rệt.) |
correspond /ˌkɒrəˈspɒnd/ | tương ứng, phù hợp | The data from both tests corresponds perfectly. (Dữ liệu từ cả hai bài kiểm tra tương ứng hoàn hảo.) |
conform /kənˈfɔːm/ | phù hợp, tuân theo | The design must conform to the safety standards. (Thiết kế phải phù hợp với các tiêu chuẩn an toàn.) |

Phân biệt differ và distinguish
Hai động từ differ và distinguish dễ gây nhầm lẫn vì đều liên quan đến sự khác biệt. Tuy nhiên, chúng khác nhau về ngữ pháp, ý nghĩa và cách dùng trong câu.
Tiêu chí | Differ | Distinguish |
Loại từ | Động từ nội động từ (intransitive verb), không cần tân ngữ trực tiếp. | Động từ ngoại động từ (transitive verb), cần tân ngữ trực tiếp. |
Ý nghĩa | Nhấn mạnh sự tồn tại của sự khác biệt giữa hai vật. | Nhấn mạnh hành động nhận ra, nhận biết sự khác biệt giữa các vật. |
Cấu trúc | A differs from B. | Distinguish between A and B hoặc distinguish A from B. |
Ví dụ | Our beliefs differ from theirs. (Niềm tin của chúng tôi khác với họ.) | It’s hard to distinguish between the two species. (Khó để phân biệt hai loài này.) |

Các cụm từ với differ
Idioms với differ
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
agree to differ/disagree /əˌɡriː tə ˈdɪfər/ | thỏa thuận không tranh cãi thêm nữa (dù vẫn giữ nguyên quan điểm khác nhau) | We couldn’t reach a conclusion, so we just agreed to differ. (Chúng tôi không thể đi đến kết luận, vì vậy chúng tôi chỉ thỏa thuận là không tranh cãi thêm nữa.) |
beg to differ /beɡ tə ˈdɪfər/ | xin phép không đồng ý (cách nói lịch sự) | I beg to differ with you on that point, sir. (Tôi xin phép được không đồng ý với ngài về điểm đó.) |
differ widely /ˈdɪfər ˈwaɪdli/ | khác nhau rất nhiều | Their political views differed widely from their parents’. (Quan điểm chính trị của họ khác nhau rất nhiều so với bố mẹ.) |
make a difference /meɪk ə ˈdɪfərəns/ | tạo ra sự khác biệt, có tác động tích cực | Volunteering in the community can make a real difference to people’s lives. (Tình nguyện trong cộng đồng có thể tạo ra một sự khác biệt thực sự cho cuộc sống của mọi người.) |
>> Để củng cố kiến thức và luyện tập phát âm tiếng Anh chuẩn, hãy sử dụng ứng dụng ELSA Speak. Với công nghệ AI độc quyền, ELSA Speak sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và tự tin hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình.

Collocation với differ
Collocation | Dịch nghĩa | Ví dụ |
differ widely /ˈdɪfər ˈwaɪdli/ | khác nhau rất nhiều | Their findings differ widely from ours. (Phát hiện của họ khác nhau rất nhiều so với của chúng tôi.) |
differ significantly /ˈdɪfər sɪɡˈnɪfɪkəntli/ | khác nhau đáng kể | The results of the two experiments differed significantly. (Kết quả của hai thí nghiệm khác nhau đáng kể.) |
differ greatly /ˈdɪfər ˈɡreɪtli/ | khác nhau rất lớn | Our opinions differ greatly on this subject. (Ý kiến của chúng tôi khác nhau rất lớn về chủ đề này.) |
differ markedly /ˈdɪfər ˈmɑːrklidli/ | khác nhau rõ rệt | His approach to the problem differed markedly from mine. (Cách tiếp cận vấn đề của anh ấy khác nhau rõ rệt so với của tôi.) |

Word family của differ
Để nắm chắc một từ, bạn nên học luôn word family của nó. Với differ, bạn sẽ bắt gặp các biến thể ở nhiều dạng từ khác nhau: danh từ, tính từ, trạng từ.
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
differ /ˈdɪfər/ (v) | khác nhau | The two products differ in price. (Hai sản phẩm khác nhau về giá.) |
difference /ˈdɪfərəns/ (n) | sự khác biệt | What’s the difference between these two models? (Sự khác biệt giữa hai mẫu này là gì?) |
different /ˈdɪfərənt/ (adj) | khác, khác nhau | We have different opinions. (Chúng tôi có những ý kiến khác nhau.) |
differently /ˈdɪfərəntli/ (adv) | một cách khác | You should do it differently this time. (Bạn nên làm nó một cách khác lần này.) |

Bài tập differ + gì, có đáp án
Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- The findings of the two studies differed __________ their conclusions.
- My taste in music differs completely __________ my brother’s.
- The results of the survey differed greatly __________ rural and urban areas.
- The board members differed __________ the future strategy of the company.
- I beg to differ __________ you; I think you’re wrong.
- The two systems differ __________ their operating speed.
- His lifestyle differs greatly __________ mine.
- There are several points on which we differ __________ that matter.
- The level of success differs between the two teams.
- The twins differ __________ temperament, but not appearance.
- My perspective differs widely __________ yours.
- The final version differs slightly __________ the draft.
- The two cultures differ in their customs and traditions.
- The data differs significantly __________ what we expected.
- People often differ __________ which political party to support.
- The cost of living differs greatly __________ different countries.
- The new software differs from the old one in its interface.
- The jury members differed __________ the verdict.
- We differ on whether to accept the offer.
- His views differed __________ his father’s.
Đáp án:
- in
- from
- between
- on
- with
- in
- from
- on
- between
- in
- from
- from
- in
- from
- on
- between
- from
- on
- on
- from
Câu hỏi thường gặp
Differ đi với trạng từ nào?
Differ thường được bổ nghĩa bởi các trạng từ chỉ mức độ để nhấn mạnh sự khác biệt. Một số trạng từ phổ biến bao gồm:
- differ significantly: khác nhau đáng kể
- differ markedly: khác nhau rõ rệt
- differ greatly: khác nhau rất nhiều
- differ widely: khác nhau rất lớn
Differ là loại từ gì?
Differ là một động từ (verb).
Differ from sth/sb là gì?
Differ from sth/sb là một cấu trúc có nghĩa là khác với một cái gì đó hoặc một ai đó. Nó được sử dụng để so sánh sự không giống nhau giữa hai đối tượng.
Differ in vs differ from khác nhau chỗ nào?
Differ in được dùng để nói về sự khác biệt trong một khía cạnh cụ thể.
Differ from được dùng để nói về sự khác biệt tổng thể giữa hai đối tượng.
>> Xem thêm:
Hiểu rõ differ đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt, từ việc so sánh đặc điểm, quan điểm cho đến thể hiện sự bất đồng một cách lịch sự. Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!