Động từ engage là một từ quan trọng trong tiếng Anh, và nghĩa của nó có thể thay đổi tùy theo giới từ đi kèm. Việc nắm vững cách sử dụng và ngữ cảnh phù hợp sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn và mở rộng vốn từ vựng hiệu quả. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá khái niệm từ vựng engage và engage đi với giới từ gì trong tiếng Anh.
Engage có nghĩa là gì?
Động từ engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, với nhiều cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Engage có thể mang nghĩa thuê hoặc sử dụng dịch vụ, chiếm lĩnh/thu hút, kết nối…. Dưới đây là những ý nghĩa phổ biến của từ engage:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ý nghĩa | Ví dụ |
Thu hút hoặc chiếm lĩnh | The speaker’s presentation engaged the audience from start to finish. (Cuộc thuyết trình của người diễn giả đã thu hút sự chú ý của khán giả từ đầu đến cuối.) |
Thuê hoặc sử dụng dịch vụ | We engaged a consultant to help improve our marketing strategies. (Chúng tôi đã thuê một chuyên gia tư vấn để cải thiện chiến lược tiếp thị của mình.) |
Ăn khớp hoặc kết nối (máy móc) | The gears engage automatically when the machine starts. (Các bánh răng ăn khớp tự động khi máy bắt đầu hoạt động.) |
Tham gia hoặc dính líu vào | He engages in discussions actively during team meetings. (Anh ấy tham gia tích cực vào các cuộc thảo luận trong các buổi họp nhóm.) |
Tham chiến hoặc giao tranh | The troops engaged in combat with the enemy forces. (Các binh sĩ đã tham gia vào trận chiến với lực lượng đối phương.) |

Các từ loại khác của Engage
Từ loại | Từ vựng/Phiên âm | Ví dụ |
Danh từ (Noun) | Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Their engagement was announced in the local newspaper. (Lễ đính hôn của họ đã được thông báo trên báo địa phương.) |
Động từ (Verb) | Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ | They engage in volunteer work every weekend. (Họ tham gia vào công việc tình nguyện mỗi cuối tuần.) |
Tính từ (Adj) | Engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ | She is engaged to a doctor and they plan to marry next year. (Cô ấy đã đính hôn với một bác sĩ và dự định kết hôn năm sau.) |
Tính từ (Adj) | Engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ | He has an engaging personality that attracts many friends. (Anh ấy có tính cách cuốn hút khiến nhiều người yêu mến.) |
>> Tìm hiểu thêm: Hãy click vào banner dưới đây để khám phá gói học ELSA Premium với lộ trình học tiếng Anh hấp dẫn nhé!

Engage đi với giới từ gì?
Động từ engage thường đi kèm với các giới từ như in, with, to, for, và on. Dưới đây là chi tiết về các cấu trúc này được ELSA Speak tổng hợp:
Engage + in
Cấu trúc:
Engage in + N/V-ing Engage somebody in + something |
Ý nghĩa: Engage in có nghĩa là tham gia vào hoặc liên quan đến một hoạt động, công việc hoặc tình huống nào đó.
Ví dụ:
- She is actively engaged in volunteering at local shelters. (Cô ấy tích cực tham gia làm tình nguyện tại các trung tâm cứu trợ địa phương.)
- Many students engage in part-time jobs to gain work experience. (Nhiều sinh viên tham gia vào công việc bán thời gian để tích lũy kinh nghiệm làm việc.)
- The company engages in various charitable projects throughout the year. (Công ty tham gia vào nhiều dự án từ thiện trong suốt năm.)

Engage + with
Cấu trúc:
Engage with + somebody/something |
Ý nghĩa: Engage có nghĩa là tương tác, kết nối hoặc hợp tác với ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- The team is engaging with clients to understand their needs better. (Nhóm làm việc với khách hàng để hiểu rõ hơn về nhu cầu của họ.)
- She enjoys engaging with different cultures during her travels. (Cô ấy thích giao tiếp với các nền văn hóa khác nhau khi đi du lịch.)
- The manager encourages employees to engage with new technologies for better productivity. (Quản lý khuyến khích nhân viên làm quen với các công nghệ mới để nâng cao năng suất.)

Engage + to
Cấu trúc:
Engage to + somebody |
Ý nghĩa: Engage to được sử dụng khi thể hiện sự cam kết, hứa hẹn, hoặc đính hôn, đặc biệt trong ngữ cảnh mối quan hệ hoặc trách nhiệm.
Ví dụ:
- The team engaged to complete the project by the end of the month. (Nhóm cam kết hoàn thành dự án vào cuối tháng.)
- They recently became engaged to each other during a vacation. (Họ mới đây đã đính hôn với nhau trong kỳ nghỉ.)
- He engaged to take responsibility for the department’s budget. (Anh ấy cam kết chịu trách nhiệm về ngân sách của phòng ban.)

Engage + for
Cấu trúc:
Engage somebody for something |
Ý nghĩa: Engage for thường chỉ việc thuê mướn, mời ai đó thực hiện công việc cụ thể hoặc cam kết cho một mục đích nào đó.
Ví dụ:
- The company engaged a specialist for the upcoming product launch. (Công ty đã thuê một chuyên gia cho sự kiện ra mắt sản phẩm sắp tới.)
- They engaged a team of engineers for the new product development. (Họ đã mời một nhóm kỹ sư cho việc phát triển sản phẩm mới.)
- Funds were engaged for community support after the natural disaster. (Các quỹ đã được huy động để hỗ trợ cộng đồng sau thảm họa thiên nhiên.)

Engage + on
Cấu trúc:
Engage on + something |
Ý nghĩa: Engage có nghĩa là thảo luận hoặc tập trung vào một vấn đề, nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ:
- The team engaged on the plans to expand into international markets. (Nhóm đã tập trung vào các kế hoạch mở rộng vào thị trường quốc tế.)
- During the meeting, they engaged on strategies to improve sales performance. (Trong cuộc họp, họ đã thảo luận về các chiến lược để cải thiện hiệu suất bán hàng.)
- The manager engaged on resolving the issues related to product quality. (Quản lý đã tập trung vào việc giải quyết các vấn đề liên quan đến chất lượng sản phẩm.)

Các idioms, cụm từ đi với Engage phổ biến
Thành ngữ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Engage a service | Thuê hoặc sử dụng một dịch vụ cụ thể | We decided to engage a catering service for the wedding reception. (Chúng tôi quyết định thuê dịch vụ ăn uống cho buổi tiệc cưới.) |
Engage brain before mouth | Suy nghĩ trước khi nói | He learned the hard way to engage his brain before mouth when responding to difficult questions. (Anh ấy đã học được cách suy nghĩ trước khi nói khi trả lời những câu hỏi khó.) |
Engage in a struggle | Tham gia vào một cuộc đấu tranh, tranh chấp | The activists engaged in a struggle for environmental justice. (Các nhà hoạt động đã tham gia vào cuộc đấu tranh vì công lý môi trường.) |
Engage in conversation | Tham gia hoặc bắt đầu một cuộc trò chuyện với ai đó | They were deeply engaged in conversation about the latest trends in technology. (Họ đang tham gia một cuộc trò chuyện sâu sắc về các xu hướng công nghệ mới nhất.) |
Engage someone’s interest | Thu hút sự chú ý, sự quan tâm của ai đó | The movie trailer was designed to engage the audience’s interest immediately. (Trailer bộ phim được thiết kế để thu hút sự quan tâm của khán giả ngay lập tức.) |
Engage with reality | Đối mặt với thực tế | It’s time for him to engage with reality and understand that the situation has changed. (Đã đến lúc anh ấy đối mặt với thực tế và hiểu rằng tình hình đã thay đổi.) |
Engage with the community | Hợp tác hoặc xây dựng mối quan hệ với cộng đồng | The school encourages its students to engage with the community by participating in local events. (Trường khuyến khích học sinh tham gia vào cộng đồng bằng cách tham gia các sự kiện địa phương.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Engage
Các từ đồng nghĩa với Engage
- Khi engage mang ý nghĩa thu hút
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Absorb /əbˈzɔːb/ | Hấp thụ, tiếp nhận | The company absorbed the cost of the repairs to maintain customer satisfaction. (Công ty đã chịu chi phí sửa chữa để duy trì sự hài lòng của khách hàng.) |
Attract /əˈtrækt/ | Thu hút | The bright colors of the flowers attract many visitors to the garden. (Màu sắc rực rỡ của những bông hoa thu hút nhiều du khách đến khu vườn.) |
Capture /ˈkæptʃər/ | Bắt lấy, thu hút | His speech captured the audience’s attention from start to finish. (Bài phát biểu của anh ấy thu hút sự chú ý của khán giả từ đầu đến cuối.) |
- Khi engage mang ý nghĩa tham gia, dính líu vào
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Enter into /ˈɛntər ˈɪntuː/ | Bắt đầu, tham gia vào | We entered into an agreement to supply the goods. (Chúng tôi đã tham gia vào một thỏa thuận cung cấp hàng hóa.) |
Partake /pɑːrˈteɪk/ | Tham gia | They were invited to partake in the traditional feast. (Họ được mời tham gia vào bữa tiệc truyền thống.) |
Participate /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ | Tham gia | Everyone is encouraged to participate in the upcoming charity event. (Mọi người được khuyến khích tham gia vào sự kiện từ thiện sắp tới.) |
Involved /ɪnˈvɑːlvd/ | Có liên quan, dính líu đến, tham gia vào | She is involved in several environmental projects. (Cô ấy tham gia vào một số dự án về môi trường.) |
- Khi engage mang ý nghĩa giao tiếp, tương tác
Từ đồng nghĩa (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Interact /ˌɪntərˈækt/ | Tương tác qua hành động hoặc lời nói | The teacher interacts well with her students. (Giáo viên đó tương tác rất tốt với học sinh của mình.) |
Socialize /ˈsəʊʃəlaɪz/ | Giao lưu, hoà nhập (mang tính xã hội) | She enjoys socializing with her coworkers after work. (Cô ấy thích giao lưu với đồng nghiệp sau giờ làm.) |
Communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp, truyền đạt thông tin rõ ràng | He communicates clearly with his colleagues. (Anh ấy giao tiếp rõ ràng với các đồng nghiệp.) |

Các từ trái nghĩa với Engage
- Khi engage mang ý nghĩa thu hút
Từ trái nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Disengage /ˌdɪsɪnˈɡeɪdʒ/ | Không thu hút, mất kết nối | The conversation lost momentum, and they began to disengage from the topic. (Cuộc trò chuyện mất đi sự hứng thú, và họ bắt đầu mất kết nối với chủ đề.) |
Bore /bɔːr/ | Làm chán, gây buồn tẻ | The speaker bored the audience with too many statistics. (Diễn giả khiến khán giả chán vì quá nhiều số liệu.) |
Alienate /ˈeɪliəneɪt/ | Làm xa cách, khiến người khác cảm thấy không liên quan | The use of technical jargon alienated the general audience. (Việc dùng từ chuyên môn khiến khán giả đại chúng cảm thấy xa lạ.) |
- Khi engage mang ý nghĩa tham gia, dính líu vào
Từ trái nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Avoid /əˈvɔɪd/ | Tránh né, không dính líu vào | He avoided getting involved in the conflict. (Anh ta tránh không dính líu vào cuộc xung đột.) |
Withdraw /wɪðˈdrɔː/ | Rút lui khỏi hoạt động hoặc tình huống | She withdrew from the debate at the last minute. (Cô ấy rút khỏi cuộc tranh luận vào phút chót.) |
Detach /dɪˈtætʃ/ | Tách mình ra, không liên quan nữa, rút lui | He detached himself from the project due to personal reasons. (Anh ta rút khỏi dự án vì lý do cá nhân.) |
- Khi engage mang ý nghĩa giao tiếp, tương tác
Từ trái nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Phớt lờ, không chú ý | He ignored her attempts to start a conversation. (Anh ta phớt lờ nỗ lực bắt chuyện của cô ấy.) |
Neglect /nɪˈɡlekt/ | Sao lãng, bỏ qua việc tương tác | He was shunned by the group after his mistake. (Anh ấy bị cả nhóm xa lánh sau sai lầm.) |
Shun /ʃʌn/ | Lảng tránh ai đó, không muốn giao tiếp | He detached himself from the project due to personal reasons. (Anh ta rút khỏi dự án vì lý do cá nhân.) |
Disconnect /ˌdɪskəˈnekt/ | Ngắt kết nối, không tương tác | He felt disconnected from the group. (Anh ấy cảm thấy không kết nối với nhóm.) |

Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền một giới từ thích hợp (in, with, to, on, for) vào chỗ trống để hoàn thành câu:
- She is actively engaged ___ environmental conservation efforts.
- The manager encouraged the team to engage ___ new strategies for business growth.
- They were engaged ___ a long conversation about the upcoming changes in the project.
- The team was engaged ___ organizing the charity event for the community.
- He is engaged ___ his college friend, and they plan to marry next spring.
- The volunteers were asked to engage ___ planning activities for the charity event.
- The company engaged ___ a partnership with a well-known tech firm.
- Donations were engaged ___ supporting local shelters after the natural disaster.
Đáp án:
1. in | 2. with | 3. in | 4. on |
5. to | 6. in | 7. with | 8. for |
Bài 2: Chọn giới từ thích hợp cho từng ngữ cảnh:
- She’s engaged …… her work, often staying late to meet project deadlines.
A. in
B. with
C. on
D. to
- The students are engaged …… the community through various volunteer activities.
A. in
B. with
C. on
D. to
- He is engaged …… the board of directors for a non-profit organization.
A. in
B. with
C. on
D. to
- They were engaged …… each other during a romantic trip to Paris.
A. in
B. with
C. on
D. to
- The company is engaged …… a partnership with a local startup to expand its product line.
A. in
B. with
C. on
D. to
- He is engaged …… a talented musician, and they often perform together.
A. in
B. with
C. on
D. to
- The scientists are engaged …… groundbreaking research in the field of artificial intelligence.
A. in
B. with
C. on
D. to
- She’s engaged …… her hobbies, spending weekends painting and sculpting.
A. in
B. with
C. on
D. to
- They are engaged …… a heated debate over the future of the company.
A. in
B. with
C. on
D. to
- We are engaged …… a journey of self-discovery, exploring new cultures and traditions.
A. in
B. with
C. on
D. to
Đáp án:
1. A | 2. B | 3. C | 4. D | 5. A |
6. D | 7. A | 8. B | 9. A | 10. C |
>> Xem thêm:
- Fond đi với giới từ gì? Các từ đồng nghĩa với Fond và bài tập
- Grateful đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Grateful chi tiết
- Insisted đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
Trên đây là toàn bộ về engage đi với giới từ gì và cách sử dụng động từ này chi tiết. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng động từ này. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục Từ vựng thông dụng trên ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!