Bạn đang băn khoăn không biết Enjoy to V hay Ving mới là cấu trúc đúng? Đừng lo lắng, bài viết này của ELSA Speak sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc đó, đồng thời cung cấp cho bạn những kiến thức đầy đủ nhất về cách dùng Enjoy. Hãy cùng theo dõi và khám phá ngay để sử dụng cấu trúc Enjoy một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp tiếng Anh nhé!
Enjoy là gì?
Enjoy là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thích thú, tận hưởng, yêu thích một điều gì đó, một hoạt động hay một trải nghiệm. Động từ này thể hiện cảm giác vui vẻ, hài lòng khi bạn tham gia hoặc trải nghiệm điều đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Phiên âm: /ɪnˈdʒɔɪ/
Ví dụ:
- I enjoy reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách vào thời gian rảnh.)
- We enjoyed the beautiful scenery during our trip to Da Lat. (Chúng tôi rất thích phong cảnh tuyệt đẹp trong chuyến đi Đà Lạt.)
Như vậy, qua định nghĩa và ví dụ, bạn đã hiểu rõ enjoy không chỉ đơn thuần là thích mà còn hàm ý tận hưởng niềm vui, sự hài lòng từ một hoạt động, sự việc hay trải nghiệm cụ thể. Đây chính là điểm mấu chốt giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tinh tế hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Vị trí của Enjoy trong câu
Enjoy là một ngoại động từ, do đó, Enjoy thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ trong câu. Cụ thể, Enjoy có thể xuất hiện ở những vị trí sau:
- Enjoy đứng sau chủ ngữ: Đây là vị trí phổ biến nhất của Enjoy.
- They enjoy watching movies on weekends. (Họ thích xem phim vào cuối tuần.)
- She enjoys listening to classical music. (Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển.)
- Enjoy đứng sau trạng từ chỉ tần suất: Các trạng từ này bao gồm: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ),…
- I always enjoy a good cup of coffee in the morning. (Tôi luôn luôn thích một tách cà phê ngon vào buổi sáng.)
- He sometimes enjoys going for a walk in the park. (Anh ấy thỉnh thoảng thích đi dạo trong công viên.)
- Enjoy đứng sau động từ khuyết thiếu: Các động từ khuyết thiếu thường gặp là can, could, may, might, will, would, shall, should, must.
- You can enjoy the party more if you relax. (Bạn có thể tận hưởng bữa tiệc hơn nếu bạn thư giãn.)
- We should Enjoy the journey as much as the destination. (Chúng ta nên tận hưởng hành trình cũng như điểm đến.)
Qua các ví dụ và phân tích trên, chắc hẳn bạn đã hình dung được vị trí linh hoạt của Enjoy trong câu. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn sử dụng Enjoy một cách tự nhiên và chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Đừng bỏ lỡ cơ hội học cùng ELSA Speak để có lộ trình học cá nhân hóa và tiến bộ nhanh chóng nhé!
Enjoy to V hay Ving?
Enjoy + V-ing là cấu trúc ngữ pháp chính xác. Đây là cấu trúc phổ biến và thường gặp nhất khi sử dụng Enjoy.
Các cấu trúc Enjoy chuẩn nhất
ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn các cấu trúc Enjoy chuẩn nhất, giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi tình huống.
Enjoy + Danh từ/ Cụm danh từ
Khi muốn diễn tả sự yêu thích, sự hào hứng với một sự vật, sự việc cụ thể, bạn có thể sử dụng cấu trúc Enjoy kết hợp trực tiếp với danh từ hoặc cụm danh từ.
Enjoy + Danh từ/ Cụm danh từ Thể hiện sự yêu thích đối với một điều gì đó cụ thể |
Ví dụ:
- She enjoys the peaceful atmosphere of the countryside. (Cô ấy yêu thích bầu không khí yên bình của miền quê.)
- I enjoy delicious food, especially Italian cuisine. (Tôi thích những món ăn ngon, đặc biệt là ẩm thực Ý.)
Enjoy + V-ing + something
Cấu trúc này diễn tả việc bạn thích thú, tận hưởng khi làm một hành động nào đó.
Enjoy + V-ing + something Dùng để diễn tả sự thích thú khi thực hiện một hành động cụ thể. |
Ví dụ:
- We Enjoy playing football in the park every Sunday. (Chúng tôi thích chơi bóng đá ở công viên mỗi Chủ nhật.)
- He Enjoys cooking new dishes for his family. (Anh ấy thích nấu những món ăn mới cho gia đình của mình.)
Enjoy + oneself
Cấu trúc này thường được dùng trong các ngữ cảnh như bữa tiệc, kỳ nghỉ, sự kiện,… và mang ý nghĩa “tận hưởng” hay “thấy vui vẻ, thú vị trong một hoàn cảnh, một dịp nào đó”.
Enjoy + oneself Diễn tả ai đó cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc và có khoảng thời gian tuyệt vời. |
Ví dụ:
- Did you Enjoy yourself at the party last night? (Bạn có cảm thấy vui vẻ tại bữa tiệc tối qua không?)
- We really Enjoyed ourselves on holiday. (Chúng tôi đã thực sự có khoảng thời gian tuyệt vời trong kỳ nghỉ.)
Enjoy!
Đây là một câu cảm thán ngắn gọn, được sử dụng như một lời chúc, mong ai đó tận hưởng điều gì đó.
Cách dùng: Dùng như một lời chúc, mong ai đó có khoảng thời gian vui vẻ, ngon miệng,… Thường được sử dụng trong các tình huống như chúc ai đó ăn ngon miệng, chúc ai đó có chuyến đi vui vẻ, hoặc đơn giản là chúc họ tận hưởng một bộ phim hay một cuốn sách.
Ví dụ:
- Here’s your pizza. Enjoy! (Pizza của bạn đây. Chúc bạn ngon miệng!)
- Have a great time at the concert! Enjoy! (Chúc bạn có khoảng thời gian tuyệt vời tại buổi hòa nhạc! Hãy tận hưởng nhé!)
So sánh Enjoy, Like và Love
Enjoy, Like và Love đều là những động từ diễn tả sự yêu thích trong tiếng Anh. Tuy nhiên, giữa chúng vẫn có những nét nghĩa khác biệt tinh tế. Phần này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng của ba động từ này để bạn sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp.
Điểm giống nhau
- Cả Enjoy, Like và Love đều có thể được theo sau bởi danh từ/cụm danh từ hoặc động từ ở dạng V-ing
- Đều diễn tả sự yêu thích đối với một sự vật, sự việc hoặc hành động cụ thể.
Điểm khác nhau
Tiêu chí | Like | Enjoy | Love |
Mức độ yêu thích | Nhẹ nhàng, vừa phải | Cao hơn Like, bao hàm ý nghĩa tận hưởng, cảm thấy vui vẻ, thích thú | Mạnh mẽ, sâu sắc nhất |
Sắc thái nghĩa | Sở thích chung chung, mang tính lâu dài | Sự thích thú trong một hoàn cảnh, thời điểm cụ thể, nhấn mạnh vào trải nghiệm và cảm xúc | Yêu thích, yêu thương đối với người, vật hoặc một lý tưởng |
Ví dụ | I like listening to pop music. (Tôi thích nghe nhạc pop.) | I enjoy immersing myself in a good book. (Tôi thích đắm chìm trong một cuốn sách hay.) | I love spending time with my family. (Tôi yêu việc dành thời gian cho gia đình.) |
She likes animals. (Cô ấy thích động vật) | He enjoyed the concert last night. (Anh ấy đã rất thích buổi hòa nhạc tối qua.) | They love their children very much. (Họ yêu thương con cái của họ rất nhiều.) |
Idioms/Collocation thường gặp với Enjoy
Để sử dụng Enjoy một cách tự nhiên và phong phú hơn, bạn nên học thêm các thành ngữ (Idioms) và cụm từ cố định (Collocation) thông dụng đi kèm với động từ này. Dưới đây là bảng tổng hợp một số Idioms và Collocation thường gặp với Enjoy, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh ấn tượng hơn.
Idioms/Collocation | Ý nghĩa |
Enjoy the fruits of one’s labor | Tận hưởng thành quả lao động của mình |
Enjoy a good/high standard of living | Có một mức sống tốt/cao |
Enjoy good health | Có sức khỏe tốt |
Enjoy the moment | Tận hưởng khoảnh khắc hiện tại |
Enjoy the scenery | Thưởng ngoạn phong cảnh |
Enjoy the silence | Tận hưởng sự yên tĩnh |
Enjoy the journey | Tận hưởng hành trình, quá trình |
Enjoy someone’s company | Thích ở bên cạnh ai đó, thích sự hiện diện của ai đó |
Enjoy a reputation for | Nổi tiếng về điều gì |
Việc sử dụng thành thạo các Idioms và Collocation không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ. Hy vọng bảng tổng hợp trên đã giúp bạn “bỏ túi” thêm nhiều cách diễn đạt thú vị với Enjoy.
Các lỗi thường gặp khi làm với cấu trúc Enjoy
Dù đã nắm vững lý thuyết, nhiều người học vẫn mắc phải một số lỗi sai cơ bản khi sử dụng cấu trúc Enjoy. ELSA Speak sẽ chỉ ra những lỗi thường gặp nhất và cách khắc phục, giúp bạn tránh mắc phải những sai lầm không đáng có.
- Sử dụng Enjoy + to V: Đây là lỗi sai phổ biến nhất. Như đã khẳng định ở trên, sau Enjoy phải là động từ ở dạng V-ing.
- Sai: I enjoy to play badminton.
- Đúng: I enjoy playing badminton. (Tôi thích chơi cầu lông.)
- Nhầm lẫn giữa Enjoy và Like trong cách diễn đạt về sở thích chung và trải nghiệm cụ thể:
- Sai: I enjoy listening to music. (Khi muốn nói về sở thích nghe nhạc nói chung)
- Đúng: I like listening to music. (Tôi thích nghe nhạc.) – Dùng “like” để nói về sở thích chung chung.
- Sai: I like the party last night. (Khi muốn nói về việc mình đã có khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc)
- Đúng: I enjoyed the party last night. (Tôi đã rất thích bữa tiệc tối qua.) – Dùng “enjoy” để nói về trải nghiệm cụ thể.
- Quên chia động từ Enjoy theo chủ ngữ: Enjoy là một động từ, do đó, bạn cần chia động từ này theo chủ ngữ số ít/số nhiều và thì của câu.
- Sai: She enjoy watching movies.
- Đúng: She enjoys watching movies. (Cô ấy thích xem phim.)
- Sử dụng Enjoy oneself không phù hợp ngữ cảnh: Cấu trúc Enjoy oneself mang nghĩa tận hưởng, vui vẻ trong một dịp, sự kiện nào đó. Không dùng cấu trúc này để nói về sở thích thông thường.
- Sai: I enjoy myself reading books.
- Đúng: I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.)
Việc nhận diện và khắc phục những lỗi sai này sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc Enjoy một cách chính xác và tự tin hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh để tránh những lỗi sai đáng tiếc, từ đó nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Bài tập vận dụng với Enjoy, có đáp án
Sau khi đã tìm hiểu lý thuyết về cách sử dụng Enjoy, đã đến lúc bạn thử sức với các bài tập thực hành. Phần này cung cấp 20 câu bài tập trắc nghiệm, giúp bạn củng cố kiến thức và làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp. Các Idiom và Collocation cũng được lồng ghép vào bài tập để bạn ôn luyện và ghi nhớ tốt hơn.
Đề bài: Chọn đáp án đúng
1. She __ going to the cinema.
- A. enjoys
- B. enjoys to
- C. enjoy to
2. They __ themselves at the party last night.
- A. enjoy
- B. enjoyed
- C. enjoying
3. We __ the peace and quiet of the countryside.
- A. enjoy
- B. are enjoy
- C. enjoying to
4. He always __ a good cup of coffee in the morning.
- A. enjoys
- B. enjoy
- C. is enjoy
5. I really __ your company.
- A. enjoy to
- B. enjoy
- C. enjoying
6. After years of hard work, he finally __ the fruits of his labor.
- A. enjoying
- B. is enjoying
- C. enjoy
7. __ your meal!
- A. Enjoy
- B. Enjoying
- C. To enjoy
8. She __ a reputation for being a talented artist.
- A. enjoys
- B. enjoy
- C. enjoying
9. They __ learning new languages.
- A. enjoy
- B. enjoys to
- C. enjoy to
10. We __ ourselves on our vacation last year.
- A. enjoyed
- B. enjoying
- C. enjoy
11. Do you __ living in the city?
- A. enjoy
- B. enjoys
- C. enjoying to
12. I __ meeting new people.
- A. enjoy
- B. enjoying
- C. enjoys
13. He __ the beautiful scenery during his trip.
- A. enjoying
- B. enjoyed
- C. enjoys
14. Let’s go for a walk and __ the fresh air.
- A. enjoy
- B. enjoying
- C. to enjoy
15. She always __ cooking for her friends.
- A. enjoys
- B. enjoy
- C. enjoying
16. They __ their new home.
- A. enjoy
- B. enjoying
- C. enjoys
17. Did you __ the movie?
- A. enjoy
- B. enjoyed
- C. enjoying
18. The country __ a high standard of living.
- A. enjoys
- B. enjoy
- C. enjoying
19. I hope you __ the journey.
- A. enjoy
- B. enjoying
- C. to enjoy
20. We all __ good health, luckily.
- A. enjoy
- B. enjoys
- C. enjoying
Đáp án:
Câu – Đáp án | Giải thích | Dịch nghĩa đáp án |
1 – A | Sau Enjoy là V-ing | Cô ấy thích đi xem phim. |
2 – B | Thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ | Họ đã có khoảng thời gian vui vẻ tại bữa tiệc tối qua. |
3 – A | Chủ ngữ số nhiều (We), chia động từ Enjoy ở thì hiện tại đơn | Chúng tôi thích sự yên bình và tĩnh lặng của miền quê. |
4 – A | Chủ ngữ số ít (He), chia động từ Enjoy ở thì hiện tại đơn, có trạng từ “always” | Anh ấy luôn luôn thích một tách cà phê ngon vào buổi sáng. |
5 – B | Sau Enjoy là V-ing (nếu có) hoặc danh từ/cụm danh từ (your company) | Tôi thực sự thích ở bên bạn. |
6 – B | Enjoy the fruits of one’s labor (tận hưởng thành quả lao động). Thì hiện tại hoàn thành, diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại | Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng anh ấy cũng được tận hưởng thành quả lao động của mình. |
7 – A | Câu mệnh lệnh, bắt đầu bằng động từ nguyên thể | Chúc bạn ăn ngon miệng! |
8 – A | Enjoy a reputation for (nổi tiếng về). Chủ ngữ số ít (She), chia động từ Enjoy ở thì hiện tại đơn | Cô ấy nổi tiếng là một nghệ sĩ tài năng. |
9 – A | Sau Enjoy là V-ing | Họ thích học ngôn ngữ mới. |
10 – A | Thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ | Chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời trong kỳ nghỉ năm ngoái. |
11 – A | Câu hỏi ở thì hiện tại đơn, trợ động từ “Do” đi với chủ ngữ “you” | Bạn có thích sống ở thành phố không? |
12 – A | Sau Enjoy là V-ing | Tôi thích gặp gỡ những người mới. |
13 – B | Thì quá khứ đơn, diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ | Anh ấy đã thưởng thức phong cảnh tuyệt đẹp trong chuyến đi của mình. |
14 – A | Câu mệnh lệnh, bắt đầu bằng động từ nguyên thể | Hãy đi dạo và tận hưởng không khí trong lành. |
15 – A | Chủ ngữ số ít (She), chia động từ Enjoy ở thì hiện tại đơn | Cô ấy luôn thích nấu ăn cho bạn bè của mình. |
16 – A | Sau Enjoy là danh từ/cụm danh từ (their new home) | Họ thích ngôi nhà mới của họ. |
17 – A | Câu hỏi ở thì quá khứ đơn, trợ động từ “Did” | Bạn có thích bộ phim không? |
18 – A | Enjoy a high standard of living (có mức sống cao). Chủ ngữ số ít (The country), chia động từ Enjoy ở thì hiện tại đơn | Đất nước này có mức sống cao. |
19 – A | Câu mệnh lệnh, bắt đầu bằng động từ nguyên thể | Tôi hy vọng bạn tận hưởng chuyến đi. |
20 – A | Enjoy good health (có sức khỏe tốt). Chủ ngữ số nhiều (We), chia động từ Enjoy ở thì hiện tại đơn | May mắn thay, tất cả chúng ta đều có sức khỏe tốt. |
Câu hỏi thường gặp
ELSA Speak sẽ giải đáp những thắc mắc thường gặp liên quan đến Enjoy, giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng cấu trúc này một cách tự tin, chính xác.
Sau Enjoy là gì?
Sau Enjoy luôn là danh từ (noun) hoặc danh động từ (gerund – V-ing).
- Enjoy + Danh từ/ Cụm danh từ
- Enjoy + V-ing + something
- Enjoy + oneself
Vậy, đi sau Enjoy có thể là danh từ, cụm danh từ, V-ing, hoặc đại từ phản thân “oneself” tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
Enjoy có thêm -ing được không?
Câu trả lời là có, Enjoy có thể thêm “-ing” trong hai trường hợp:
- Khi Enjoy được chia ở dạng hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc một kế hoạch trong tương lai gần.
- I am enjoying this party very much. (Tôi đang rất thích bữa tiệc này.)
- Khi Enjoy làm danh động từ (gerund): Danh động từ là hình thức động từ thêm “-ing” và được sử dụng như một danh từ trong câu.
- Enjoying good food is one of life’s pleasures. (Thưởng thức món ăn ngon là một trong những niềm vui của cuộc sống.)
- He talked about the importance of enjoying your work. (Anh ấy đã nói về tầm quan trọng của việc yêu thích công việc của bạn.)
Có Enjoying không?
Có, từ Enjoying hoàn toàn tồn tại và được sử dụng khá phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Enjoying là dạng hiện tại phân từ (present participle) và danh động từ (gerund) của động từ Enjoy. Như đã đề cập ở trên, Enjoying có thể được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn hoặc với vai trò là danh động từ trong câu.
>> Xem thêm:
- Decided + gì? To V hay V-ing? Cách dùng cấu trúc decide
- Intend to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
- As if là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập As if/As Though
Chắc hẳn bạn đã có câu trả lời thỏa đáng cho thắc mắc Enjoy to V hay Ving cũng như nắm rõ các cấu trúc và cách dùng chuẩn của Enjoy. Hãy tiếp tục theo dõi và khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích và đừng quên luyện tập cùng ứng dụng ELSA Speak để giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn mỗi ngày!