Bạn đã bao giờ tự hỏi liệu động từ equipped đi với giới từ gì trong tiếng Anh chưa? Bài viết này của ELSA Speak sẽ giải đáp chi tiết equip đi với giới từ gì, các cấu trúc thường gặp và cách dùng equip một cách chuẩn xác nhất. 

(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/equipped )

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Equipped là gì?

Equipped /ɪˈkwɪpt/ là động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa cốt lõi là được trang bị hoặc có đủ điều kiện để thực hiện một việc gì đó (having the necessary tools, clothes, equipment, etc – theo từ điển Cambridge).

Dưới đây là bảng tổng hợp các nét nghĩa chi tiết của equipped giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng:

Nghĩa Anh – ViệtNghĩa Anh – Anh Ví dụ
Được trang bị (công cụ, thiết bị cần thiết cho mục đích cụ thể) – (Tính từ)Having the necessary tools, clothes, equipment, etc. for a particular purpose – (adj)Our conference room is equipped with the latest projection technology. (Phòng hội nghị của chúng tôi được trang bị công nghệ trình chiếu mới nhất.)
Có kỹ năng, kiến thức cần thiết cho mục đích cụ thể – (Tính từ)Having the skills, knowledge, or abilities needed for a particular purpose – (adj)You need to be mentally equipped for the challenges ahead. (Bạn cần được trang bị tinh thần để đối mặt với những thử thách sắp tới.)
Bảng nghĩa của Equipped
Định nghĩa Equipped là gì trong tiếng Anh
Equipped mang nghĩa phổ biến là được trang bị

Equipped đi với giới từ gì?

Equipped thường đi kèm với các giới từ như with và for để hoàn thiện ý nghĩa trong câu, tùy thuộc vào đối tượng mà nó muốn đề cập. Cùng ELSA Speak tìm hiểu cụ thể cách dùng của từng giới từ phía dưới.

Equipped + with

Cấu trúc này nhấn mạnh việc được cung cấp hoặc trang bị với một thứ gì đó cụ thể (như thiết bị, công cụ hoặc kỹ năng). Thường dùng ở dạng bị động để chỉ trạng thái sẵn có, hoặc chủ động để chỉ hành động cung cấp.

Be equipped with something (bị động: chỉ nơi chốn hoặc vật được trang bị)

Ví dụ: Our classroom is equipped with interactive whiteboards for better lessons. (Lớp học của chúng tôi được trang bị bảng trắng tương tác để có bài học tốt hơn.)

Equip someone/something with something (chủ động: ai đó cung cấp)

Ví dụ: Parents should equip their children with essential life skills early on.(Cha mẹ nên trang bị cho con cái những kỹ năng sống thiết yếu từ sớm.)

Equipped đi với giới từ with
Equipped đi với giới từ with

Equipped + for

Cấu trúc này dùng để chỉ sự chuẩn bị hoặc trang bị cho một mục đích, nhiệm vụ hoặc tình huống cụ thể, thường nhấn mạnh khả năng sẵn sàng về tinh thần hoặc kỹ năng.

Be equipped for something (chỉ sự sẵn sàng cho việc gì)

Ví dụ: This workshop equips participants for real-world job interviews. (Hội thảo này trang bị cho người tham gia những cuộc phỏng vấn việc làm thực tế.)

Các cụm từ với Equipped

Equipped thường xuất hiện trong các cụm cố định, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên. Dưới đây là bảng các cụm phổ biến:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Fully equippedĐược trang bị đầy đủThe gym is fully equipped with cardio machines and weights. (Phòng gym được trang bị đầy đủ máy tập cardio và tạ.)
Well equippedĐược trang bị tốt, đầy đủ điều kiệnOur school is well equipped to handle online learning disruptions. (Trường chúng tôi được trang bị tốt để xử lý gián đoạn học trực tuyến.)
Equipped with somethingĐược trang bị với cái gìThe smartphone is equipped with a high-resolution camera. (Điện thoại thông minh được trang bị camera độ phân giải cao.)
Equipped for somethingCó đủ trang bị/năng lực cho việc gìGraduates are equipped for success in the competitive job market. (Sinh viên tốt nghiệp được trang bị để thành công trên thị trường việc làm cạnh tranh.)
Properly equippedĐược trang bị đúng cách, phù hợpFirefighters must be properly equipped before entering the building. (Lính cứu hỏa phải được trang bị đúng cách trước khi vào tòa nhà.)
Equipped to do somethingCó đủ năng lực/điều kiện để làm gìShe is equipped to lead the project thanks to her experience. (Cô ấy được trang bị để dẫn dắt dự án nhờ kinh nghiệm của mình.)
Bảng các cụm từ với Equipped
Các cụm từ với Equipped
Các cụm từ với Equipped

Word family của equipped

Hiểu word family (họ từ vựng) giúp bạn mở rộng vốn từ nhanh chóng. Dưới đây là bảng các từ liên quan đến equipped:

TừÝ nghĩaVí dụ
Verb: equip /ɪˈkwɪp/Trang bị, cung cấp cho ai/cái gì những gì cần thiết.The school must equip every classroom with a smart board. (Nhà trường phải trang bị cho mọi lớp học một bảng thông minh.)
Adjective: equipped /ɪˈkwɪpt/Được trang bị sẵn, có đủ điều kiện.All employees are equipped with laptops. (Tất cả nhân viên được trang bị máy tính xách tay.)
Noun: equipment /ɪˈkwɪpmənt/Thiết bị, dụng cụ (danh từ không đếm được).We need to purchase new sports equipment for the gym. (Chúng tôi cần mua thiết bị thể thao mới cho phòng tập.)
Adjective: equippable /ɪˈkwɪpəbəl/Có thể trang bị được (ít dùng, mang tính kỹ thuật).The old building proved to be equippable with modern facilities. (Tòa nhà cũ đã chứng minh là có thể trang bị được các tiện nghi hiện đại.)
Bảng word family của equipped
Word family của equipped
Word family của equipped

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với equipped

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến với equipped, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng hơn trong tiếng Anh.

Từ (Phiên âm)Ý nghĩaVí dụ
furnished (/ˈfɜː.nɪʃt/)Được trang bị, trang trí sẵnThe hotel room is furnished with luxurious amenities. (Phòng khách sạn được trang bị các tiện nghi sang trọng.)
armed (/ɑːrmd/)Được trang bị (vũ khí, công cụ)The soldiers were armed with protective gear. (Các binh sĩ được trang bị đồ bảo hộ.)
supplied (/səˈplaɪd/)Được cung cấp, trang bịThe kitchen is supplied with fresh ingredients daily. (Nhà bếp được cung cấp nguyên liệu tươi hàng ngày.)
provided (/prəˈvaɪ.dɪd/)Được chuẩn bị, trang bị sẵnThe event is provided with audio-visual equipment. (Sự kiện được trang bị thiết bị âm thanh hình ảnh.)
outfitted (/aʊtˈfɪt.ɪd/)Được trang bị (quần áo, dụng cụ chuyên dụng)The explorers were outfitted for the Arctic journey. (Các nhà thám hiểm được trang bị cho chuyến đi Bắc Cực.)
geared (/ɡɪərd/)Được trang bị phù hợp (thiết bị, công cụ)The workshop is geared with advanced machinery. (Xưởng được trang bị máy móc hiện đại.)
rigged (/rɪɡd/)Được lắp đặt, trang bị tạm thờiThe boat was rigged with sails for the race. (Con thuyền được trang bị buồm cho cuộc đua.)
endowed (/ɪnˈdaʊd/)Được ban tặng, trang bị (tài năng, nguồn lực)The university is endowed with generous funding. (Trường đại học được trang bị nguồn tài trợ dồi dào.)
Bảng từ đồng nghĩa với equipped

Từ trái nghĩa

Các từ trái nghĩa dưới đây thể hiện sự đối lập với equipped giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng.

Từ (Phiên âm)Ý nghĩaVí dụ
unequipped (/ʌn.ɪˈkwɪpt/)Không được trang bịThe remote village is unequipped for modern healthcare. (Làng hẻo lánh không được trang bị cho chăm sóc sức khỏe hiện đại.)
unprepared (/ʌn.prɪˈpeəd/)Chưa chuẩn bị, không sẵn sàngStudents who are unprepared will struggle in exams. (Học sinh chưa chuẩn bị sẽ gặp khó khăn trong kỳ thi.)
under-equipped (/ʌn.dər.ɪˈkwɪpt/)Trang bị thiếu thốn, không đủThe hospital was under-equipped during the peak of the pandemic. (Bệnh viện bị thiếu trang bị trong đỉnh điểm đại dịch.)
defenseless (/dɪˈfen.sləs/)Không có khả năng phòng vệWithout tools, the hikers felt defenseless against the storm. (Không có công cụ, những người đi bộ đường dài cảm thấy không có khả năng chống chọi với cơn bão.)
ill-equipped (/ɪl.ɪˈkwɪpt/)Trang bị kém, không đủ năng lựcHe was ill-equipped to handle the financial crisis. (Anh ấy không đủ trang bị để xử lý khủng hoảng tài chính.)
deprived (/dɪˈpraɪvd/)Bị tước đoạt, thiếu thốn trang bịThe refugees were deprived of basic supplies. (Người tị nạn bị tước đoạt các vật dụng cơ bản.)
divested (/daɪˈvestɪd/)Bị loại bỏ, tước bỏ trang bịThe company was divested of its outdated equipment. (Công ty bị loại bỏ thiết bị lỗi thời.)
stripped (/strɪpt/)Bị lột bỏ, tước hết trang bịThe vehicle was stripped of its parts after the accident. (Phương tiện bị tước hết các bộ phận sau tai nạn.)
Bảng từ trái nghĩa với equipped
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với equipped
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với equipped

>>>Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cùng ELSA Speak! Khám phá ngay lộ trình học cá nhân hóa với gia sư AI thông minh đồng hành cùng bạn.

Bài tập equipped + gì, có đáp án

Hãy thử thách bản thân với 20 câu điền giới từ phù hợp (with/for) vào chỗ trống.

  1. The expedition team was _____ advanced navigation tools for the desert trek.
  2. Our home office is _____ a high-speed internet connection and ergonomic chairs.
  3. She feels _____ handling customer complaints after the training session.
  4. The rescue vehicle comes _____ emergency medical supplies and GPS systems.
  5. Engineers _____ the prototype _____ sensors to detect faults early.
  6. This program is designed to get students _____ leadership roles in tech firms.
  7. The backpackers were poorly _____ harsh weather conditions in the mountains.
  8. Museums today are often _____ interactive displays and virtual reality tours.
  9. He _____ his laptop _____ antivirus software before traveling abroad.
  10. Volunteers need to be _____ basic first-aid skills for community events.
  11. The factory was recently _____ automated assembly lines for efficiency.
  12. Graduates from this course are _____ innovative startups in renewable energy.
  13. The submarine is _____ sonar technology to explore deep oceans.
  14. Parents should _____ kids _____ digital literacy from a young age.
  15. The clinic lacks being _____ diagnostic machines for routine check-ups.
  16. Athletes train to be mentally _____ high-pressure competitions.
  17. The app is _____ user-friendly features like voice recognition.
  18. We _____ the conference room _____ projectors and microphones yesterday.
  19. Remote workers must be _____ reliable tools for productivity.
  20. The policy aims to _____ schools _____ resources for inclusive education.
Có thể bạn quan tâm:
Graduate đi với giới từ gì?
Complain đi với giới từ gì?
Work đi với giới từ gì?

Đáp Án:

  1. equipped for
  2. equipped with
  3. equipped for
  4. equipped with
  5. equipped … with
  6. equipped for
  7. equipped for
  8. equipped with
  9. equipped … with
  10. equipped with
  11. equipped with
  12. equipped for
  13. equipped with
  14. equip … with
  15. equipped with
  16. equipped for
  17. equipped with
  18. equipped … with
  19. equipped with
  20. equip … with

Câu hỏi thường gặp

Equip đi với giới từ gì?

Bản thân Equip sẽ không đi kèm giới từ khi ở dạng nguyên mẫu. Nó chỉ đi với giới từ khi ở dạng bị động (be + equip).

Equipped + gì?

Equipped thường đi với with (để chỉ công cụ cụ thể) hoặc for (để chỉ mục đích chuẩn bị).

Be equipped with là gì?

Be equipped with nghĩa là được trang bị với một thứ gì đó cần thiết, thường dùng ở dạng bị động để mô tả trạng thái sẵn có 

Ví dụ: The car is equipped with airbags. (Chiếc xe được trang bị túi khí)

Xem thêm:
Covered đi với giới từ gì?
Refuse đi với giới từ gì?
Inform đi với giới từ gì?

Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm rõ được equip đi với giới từ gì và các cấu trúc sử dụng equipped trong tiếng Anh. Khám phá ngay danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak! Danh mục này cung cấp các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao giúp bạn bứt phá kỹ năng một cách nhanh chóng.