Khi học tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ với động từ là rất quan trọng để giúp câu văn trở nên chính xác và tự nhiên hơn. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá câu hỏi explain đi với giới từ gì? và tìm hiểu cách sử dụng động từ explain một cách chi tiết. Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng của explain không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn nâng cao khả năng viết và nói trong tiếng Anh.

Explain là gì?

Explain /ɪkˈspleɪn/ngoại động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giải thích, làm sáng tỏ một điều gì đó để người khác hiểu rõ hơn. Đi sau explain là tân ngữ để hoàn thiện ý trong câu.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • Can you explain the rules of the game to me? (Bạn có thể giải thích các quy tắc của trò chơi cho tôi không?)
  • The teacher explained the lesson clearly, so everyone understood. (Giáo viên đã giải thích bài học một cách rõ ràng, vì vậy mọi người đều hiểu.)
Khái niệm của explain
Khái niệm của explain

Các từ loại khác của explain

Từ explain không chỉ xuất hiện dưới dạng ngoại động từ, mà còn có các từ loại khác nhau trong tiếng Anh, bao gồm danh từ, tính từ và trạng từ.

Từ vựng/NghĩaVí dụ
Explain (v): Giải thíchShe will explain the problem clearly. (Cô ấy sẽ giải thích vấn đề một cách rõ ràng.)
Explanation (n): Sự giải thíchHis explanation was very helpful. (Lời giải thích của anh ấy rất hữu ích.)
Explanatory (adj): Giải thích, có tính giải thíchThe teacher gave an explanatory note about the topic. (Giáo viên đã đưa ra một ghi chú giải thích về chủ đề.)
Explanatorily (adv): Mang tính giải thíchHe spoke explanatorily about the new policy. (Anh ấy đã nói giải thích về chính sách mới.)
Các từ loại khác của explain
Các từ loại khác của explain
Các từ loại khác của explain

Explain đi với giới từ gì? 

Explain thường đi với các giới từ to và away.

Explain + to

Khi explain đi với giới từ to, mang nghĩa giải thích cho ai đó một vấn đề hay ý tưởng. Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn chỉ ra người nhận thông tin mà bạn đang giải thích.

Ví dụ:

  • She explained the rules to her students. (Cô ấy đã giải thích các quy tắc cho học sinh của mình.)
  • I will explain the process to you later. (Tôi sẽ giải thích quy trình cho bạn sau.)

Explain + away

Khi explain đi với giới từ away, nó mang nghĩa giải thích hoặc biện minh cho điều gì đó, thường là để làm giảm nhẹ hoặc xóa bỏ một vấn đề hoặc sai lầm. Cấu trúc này thường được dùng khi người nói cố gắng giải thích để làm giảm bớt sự nghi ngờ, chỉ trích hoặc lo ngại về một sự việc.

Ví dụ:

  • He tried to explain away his mistake, but no one believed him. (Anh ấy đã cố gắng giải thích lỗi của mình, nhưng không ai tin anh ấy.)
  • She explained away the delay by blaming the weather. (Cô ấy giải thích sự chậm trễ bằng cách đổ lỗi cho thời tiết.)
Explain thường đi với giới từ to và away
Explain thường đi với giới từ to và away

Cách sử dụng cấu trúc explain thường gặp

Explain + (something) + to + somebody

Cấu trúc

Explain + (something) + to + somebody

Ý nghĩa: Giải thích điều gì đó cho ai đó, làm cho họ hiểu rõ hơn về một vấn đề, tình huống hoặc ý tưởng.

Ví dụ:

  • She explained the new software to the team. (Cô ấy đã giải thích phần mềm mới cho nhóm.)
  • Can you explain your decision to me? (Bạn có thể giải thích quyết định của bạn cho tôi không?)
Cấu trúc Explain to somebody
Cấu trúc Explain to somebody

Explain + (to sb) + that + clause

Cấu trúc

Explain + (to sb) + that + clause

Ý nghĩa: Giải thích một sự việc, một tình huống hoặc lý do với ai đó. Đây là cấu trúc được sử dụng để giải thích một vấn đề cụ thể với thông tin chi tiết.

Ví dụ:

  • He explained to her that the meeting was postponed. (Anh ấy đã giải thích với cô ấy rằng cuộc họp đã bị hoãn.)
  • I will explain to you that we cannot change the schedule. (Tôi sẽ giải thích cho bạn rằng chúng ta không thể thay đổi lịch trình.)

Explain the ins and outs

Cấu trúc

Explain the ins and outs + of N

Ý nghĩa: Giải thích chi tiết hoặc đầy đủ về một vấn đề, tình huống nào đó, bao gồm tất cả các khía cạnh của nó.

Ví dụ:

  • The manager explained the ins and outs of the new project to the staff. (Người quản lý đã giải thích chi tiết về dự án mới cho nhân viên.)
  • She took the time to explain the ins and outs of the process. (Cô ấy đã dành thời gian để giải thích chi tiết về quy trình.)

Explain + oneself

Cấu trúc

Explain + oneself

Ý nghĩa: Biện minh hoặc giải thích cho hành động, lời nói của mình, thường khi có sự nghi ngờ hoặc chỉ trích.

Ví dụ:

  • He had to explain himself after being accused of the mistake. (Anh ấy phải biện minh cho mình sau khi bị buộc tội về sai lầm.)
  • She explained herself when asked why she was late. (Cô ấy đã giải thích lý do khi bị hỏi tại sao cô ấy lại đến muộn.)

Explain + (to sb) + what/when/where/why/how + clause

Cấu trúc

Explain + (to sb) + what/when/where/why/how + clause

Ý nghĩa: Giải thích một chi tiết cụ thể cho ai đó, bằng cách sử dụng các câu hỏi như what, when, where, why, how để làm rõ thông tin.

Ví dụ:

  • Can you explain to me what happened at the meeting? (Bạn có thể giải thích cho tôi chuyện gì đã xảy ra trong cuộc họp không?)
  • She explained to us why she decided to leave early. (Cô ấy đã giải thích cho chúng tôi lý do tại sao cô ấy quyết định rời đi sớm.)
Cách sử dụng cấu trúc explain thường gặp
Cách sử dụng cấu trúc explain thường gặp

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với explain

Các từ đồng nghĩa với explain

Từ vựng/Phiên âm/Dịch nghĩaVí dụ
Clarify /ˈklærɪfaɪ/: Làm rõ, giải thíchCould you clarify the instructions for me? (Bạn có thể làm rõ hướng dẫn cho tôi không?)
Elucidate /ɪˈluːsɪdeɪt/: Giải thích rõ ràngShe elucidated the complex theory in simple terms. (Cô ấy đã giải thích lý thuyết phức tạp bằng các thuật ngữ đơn giản.)
Describe /dɪˈskraɪb/: Miêu tả, giải thíchCan you describe the process to me? (Bạn có thể miêu tả quy trình cho tôi không?)
Interpret /ɪnˈtɜːrprɪt/: Giải thích, phiên dịchHe interpreted the message in a way everyone could understand. (Anh ấy giải thích thông điệp theo cách mà ai cũng có thể hiểu.)
Define /dɪˈfaɪn/: Định nghĩaPlease define the term sustainability. (Xin vui lòng định nghĩa thuật ngữ tính bền vững.)
Expound /ɪksˈpaʊnd/: Giải thích chi tiếtShe expounded on the topic of climate change during her lecture. (Cô ấy đã giải thích chi tiết về vấn đề biến đổi khí hậu trong bài giảng của mình.)
Account for /əˈkaʊnt fɔːr/: Giải thích lý do, lý giảiThe report accounts for the increase in sales last quarter. (Báo cáo giải thích lý do tại sao doanh thu tăng trong quý trước.)
Các từ đồng nghĩa với explain
Các từ đồng nghĩa với explain
Các từ đồng nghĩa với explain

Các từ trái nghĩa với explain

Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với explain để bạn tham khảo:

Từ vựng/ Phiên âm/Dịch nghĩaVí dụ
Confuse /kənˈfjuːz/: Làm rối, gây nhầm lẫnThe new instructions confused everyone. (Các hướng dẫn mới đã làm mọi người bị nhầm lẫn.)
Obscure /əbˈskjʊə(r)/: Làm mờ, làm khó hiểuThe jargon used in the report obscured its meaning. (Thuật ngữ trong báo cáo đã làm mờ ý nghĩa của nó.)
Misunderstand /ˌmɪsʌndəˈstænd/: Hiểu nhầmHe misunderstood the explanation and made a wrong decision. (Anh ấy đã hiểu nhầm lời giải thích và đưa ra quyết định sai lầm.)
Complicate /ˈkɒmplɪkeɪt/: Làm phức tạpDon’t complicate things, just explain it simply. (Đừng làm phức tạp mọi thứ, chỉ cần giải thích một cách đơn giản.)
Baffle /ˈbæfl/: Làm hoang mang, làm khó hiểuThe unexpected outcome baffled the researchers. (Kết quả bất ngờ đã làm các nhà nghiên cứu hoang mang.)
Perplex /pəˈpleks/: Làm bối rối, làm lúng túngThe math problem perplexed the students. (Bài toán đã làm các học sinh bối rối.)
Muddle /ˈmʌdl/: Làm lộn xộn, làm rối tungThe instructions were so confusing that they muddled my understanding. (Các hướng dẫn quá rối rắm đến nỗi chúng làm tôi hiểu lầm.)
Ignore /ɪɡˈnɔː/: Phớt lờ, bỏ quaHe ignored my explanation and did it his way. (Anh ấy đã phớt lờ lời giải thích của tôi và làm theo cách của mình.)
Các từ trái nghĩa với explain
Các từ trái nghĩa với explain
Các từ trái nghĩa với explain

Bài tập vận dụng

Để giúp bạn nắm vững cách sử dụng từ explain và các cấu trúc liên quan, dưới đây là hai bài tập giúp bạn củng cố kiến thức đã học ở trên. 

Bài tập

Bài 1: Hoàn thành câu với giới từ đi kèm với explain:

  1. She __________ (explain) the concept __________ her colleagues during the meeting.
  2. The teacher __________ (explain) the rules __________ the students clearly.
  3. I need to __________ (explain) the situation __________ my boss.
  4. Can you __________ (explain) the plan __________ me tomorrow?
  5. He __________ (explain) how the machine works __________ the team.
  6. He tried to __________ (explain) the mistake __________, but they didn’t understand.
  7. I will __________ (explain) the whole situation __________ as soon as I get the chance.
  8. The scientist __________ (explain) the experiment __________ the students, making sure they understood everything.
  9. She __________ (explain) the strategy __________, but the details were lost in translation.
  10. They __________ (explain) the reason __________ the misunderstanding during the meeting.

Bài 2: Dịch các câu sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc với explain:

  1. Cô ấy giải thích cách thức hoạt động của máy tính cho tôi.
  2. Tôi muốn giải thích về nguyên nhân của sự cố này cho bạn.
  3. Anh ta sẽ giải thích các quy trình cho chúng tôi trong cuộc họp ngày mai.
  4. Các giáo viên giải thích những điều cần làm cho các sinh viên trước kỳ thi.
  5. Bạn có thể giải thích lý do tại sao bạn lại quyết định như vậy không?
  6. Tôi cần giải thích rõ ràng hơn về vấn đề này.
  7. Cô ấy sẽ giải thích chi tiết về quy trình công việc cho các nhân viên mới.
  8. Anh ấy giải thích những khó khăn mà công ty đang gặp phải.
  9. Tôi đã giải thích cho anh ấy về sự thay đổi trong chính sách.
  10. Cô ấy đã giải thích lý do tại sao cô ấy vắng mặt trong cuộc họp.
  11. Bạn có thể giải thích cho tôi về thời gian và địa điểm của sự kiện này không?
  12. Tôi sẽ giải thích cho bạn về mọi khía cạnh của dự án này.
  13. Hãy giải thích cho tôi những điều đã xảy ra trong cuộc họp hôm qua.
  14. Anh ta đã giải thích toàn bộ vấn đề cho tôi.
  15. Bạn có thể giải thích cách thức tổ chức sự kiện này cho tôi không?

Đáp án

Bài 1:

  1. explained, to
  2. explained, to
  3. explain, to
  4. explain, to
  5. explained, to
  6. explain, away
  7. explain, away
  8. explained, to
  9. explained, away
  10. explained, away

Bài 2:

  1. She explained how the computer works to me.
  2. I want to explain the cause of this issue to you.
  3. He will explain the procedures to us in tomorrow’s meeting.
  4. The teachers explained what to do to the students before the exam.
  5. Can you explain why you made that decision?
  6. I need to explain this issue more clearly.
  7. She will explain the work process to the new employees in detail.
  8. He explained the difficulties the company was facing.
  9. I explained the changes in policy to him.
  10. She explained why she was absent from the meeting.
  11. Can you explain to me about the time and location of this event?
  12. I will explain to you all aspects of this project.
  13. Please explain to me what happened in yesterday’s meeting.
  14. He explained the whole issue to me.
  15. Can you explain how this event is organized to me?

Nâng tầm tiếng Anh ngay hôm nay với ELSA Speak! Với hàng ngàn bài học, bài luyện tập và công nghệ AI chấm điểm hiện đại, bạn sẽ tự tin phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Đặc biệt, ưu đãi cực sốc trong thời gian có hạn – đăng ký ngay để không bỏ lỡ!

>> Xem thêm:

Trên đây là toàn bộ về explain đi với giới từ gì để bạn tham khảo. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng explain. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!