Đối với người học tiếng Anh, tính từ familiar không còn xa lạ với ý nghĩa quen thuộc. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả giao tiếp hàng ngày và văn bản viết. Tuy nhiên, không phải ai cũng nhớ chính xác Familiar đi với giới từ gì. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này!

Familiar là gì? 

Theo từ điển, familiar đồng thời có thể là tính từ hoặc danh từ và được phiên âm là /fəˈmɪl.i.ər/. Từ vựng này sở hữu nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
NghĩaVí dụ
Quen thuộc, thân thuộcI recognized the smell of the bakery; it was so familiar. (Tôi nhận ra mùi của tiệm bánh; nó rất quen thuộc.)
Hiểu biết, quen thuộcHe’s quite familiar with the city’s history. (Anh ấy rất hiểu biết về lịch sử của thành phố.)
Suồng sã, thân mậtThe way he joked with her was a bit too familiar. (Cách anh ấy đùa giỡn với cô ấy có phần quá suồng sã.)
Bảng ý nghĩa của từ vựng Familiar
Khái niệm về từ Familiar mà bạn nên biết
Khái niệm về từ Familiar mà bạn nên biết

Familiar đi với giới từ gì?

Familiar with

Cấu trúc:

S + be + familiar with + danh từ/cụm danh từ/danh động từ

Ý nghĩa: Thường được dùng để chỉ ai đó cảm thấy quen thuộc hoặc thân thuộc với người, sự vật hoặc sự kiện nào đó.

Ví dụ:

  • She is familiar with the policies, having worked in the human resources department for years. (Cô ấy quen thuộc với các chính sách, vì đã làm việc trong bộ phận nhân sự nhiều năm.)
  • He is familiar with modern marketing strategies, due to his extensive experience in the field. (Anh ấy quen thuộc với các chiến lược tiếp thị hiện đại, nhờ vào kinh nghiệm phong phú trong lĩnh vực này.)
Familiar with là cấu trúc hường được dùng để chỉ ai đó cảm thấy quen thuộc
Familiar with là cấu trúc hường được dùng để chỉ ai đó cảm thấy quen thuộc

Familiar to

Cấu trúc:

S + be + familiar to + somebody

Ý nghĩa: Diễn tả điều gì đó hoặc ai đó có vẻ quen thuộc với một người nào đó.

Ví dụ: 

  • The aroma of freshly brewed coffee was familiar to everyone at the café. (Mùi cà phê mới pha quen thuộc với tất cả mọi người tại quán cà phê.)
  • The famous painting “Starry Night” is familiar to many people who appreciate art. (Bức tranh nổi tiếng “Đêm sao” quen thuộc với nhiều người yêu nghệ thuật.)
Familiar to diễn tả điều gì đó hoặc ai đó có vẻ quen thuộc với điều gì đó
Familiar to diễn tả điều gì đó hoặc ai đó có vẻ quen thuộc với điều gì đó

Familiar among

Cấu trúc:

S + be familiar among + danh từ số nhiều

Ý nghĩa: Diễn tả ai đó hoặc điều gì đó quen thuộc trong một nhóm người hoặc nhóm vật.

Ví dụ: 

  • His jokes are familiar among his colleagues, always lightening the mood at work. (Những câu chuyện cười của anh ấy quen thuộc trong số đồng nghiệp, luôn làm không khí làm việc trở nên vui vẻ.)
  • The park’s main entrance is familiar among the local residents, as they pass by it daily. (Cổng chính của công viên quen thuộc với những người dân địa phương, vì họ đi qua đó hàng ngày.)
Familiar among diễn tả ai đó hoặc điều gì đó quen thuộc trong một nhóm người hoặc vật
Familiar among diễn tả ai đó hoặc điều gì đó quen thuộc trong một nhóm người hoặc vật

Các từ đồng nghĩa của familiar trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Acquainted 
/əˈkweɪntɪd/
Thân quen, quen thuộcShe is acquainted with the local traditions. (Cô ấy đã quen thuộc với các truyền thống địa phương.)
Well-known 
/ˌwɛlˈnoʊn/
Nổi tiếngThe musician is well-known for his exceptional talent. (Nhạc sĩ này nổi tiếng bằng tài năng xuất sắc của mình.)
Conversant 
/kənˈvɜːrsənt/
Thông thạo, hiểu biếtShe is conversant with the latest technological trends. (Cô ấy thông thạo những xu hướng công nghệ mới nhất.)
Accustomed 
/əˈkʌstəməd/
Làm quen vớiHe is accustomed to working late hours. (Anh ấy đã quen với việc làm việc muộn.)
Versed 
/vɜːrst/
Thông thạo một lĩnh vựcShe is well-versed in modern architecture. (Cô ấy thông thạo về lĩnh vực kiến trúc hiện đại.)
Proficient 
/prəˈfɪʃənt/
Thành thạoHe is proficient in playing the piano. (Anh ấy thành thạo trong việc chơi đàn piano.)
Intimate 
/ˈɪntəmət/
Thân thiết/Sâu sắcThey have an intimate understanding of each other’s work. (Họ có một sự hiểu biết sâu sắc về công việc của nhau.)
Used to 
/juːzd tuː/
Đã quen vớiI used to go hiking every weekend. (Tôi đã từng đi leo núi mỗi cuối tuần.)
Knowledgeable 
/ˈnɒlɪdʒəbl/
Có kiến thứcHe is knowledgeable in environmental science. (Anh ấy có kiến thức về khoa học môi trường.)
Chummy 
/ˈtʃʌmi/
Thân thiết, gần gũiThey became chummy during their university years. (Họ trở nên thân thiết trong những năm học đại học.)
Bảng các từ đồng nghĩa của Familiar trong tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa của familiar sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn
Các từ đồng nghĩa của familiar sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn

>> Hãy mua khóa học của ELSA ngay bây giờ với ưu đãi cực lớn, đảm bảo mang lại cho người học những kiến thức hữu ích nhất hiện nay!

Câu hỏi thường gặp

Familiar là loại từ gì?

Từ familiar trong tiếng Anh có thể vừa là tính từ, vừa là danh từ. Ý nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và loại văn bản mà nó xuất hiện.

Be familiar with là gì?

Cụm từ Be familiar with có nghĩa là “quen thuộc, hiểu biết rõ về ai đó hoặc điều gì đó”.

Ví dụ: Before starting the project, you should be familiar with the company’s guidelines to avoid mistakes. (Trước khi bắt đầu dự án, bạn nên quen thuộc với các hướng dẫn của công ty để tránh mắc lỗi.)

Get familiar with là gì?

Cụm từ Get familiar with có nghĩa là “làm quen với” hoặc “trở nên quen thuộc với” một cái gì đó hoặc ai đó. Nó diễn tả quá trình bắt đầu hiểu biết hoặc làm quen với một điều gì đó mới mẻ, thường là khi bạn tiếp xúc hoặc trải nghiệm lần đầu.

Ví dụ: It took me a few weeks to get familiar with the new software, but now I can use it easily. (Tôi mất vài tuần để làm quen với phần mềm mới, nhưng bây giờ tôi đã có thể sử dụng nó dễ dàng.)

Familiar to là gì?

Cụm từ familiar to có nghĩa là một cái gì đó hoặc ai đó quen thuộc đối với một người hoặc nhóm người cụ thể. Cấu trúc đầy đủ của nó là: S (cái gì/ai đó) + be + (not) + familiar to somebody.

Ví dụ: The music was familiar to me because my parents used to play it when I was a child. (Bản nhạc đó quen thuộc với tôi vì bố mẹ tôi thường bật nó khi tôi còn nhỏ.)

>> Hãy click ngay để trải nghiệm công nghệ AI chấm điểm thông minh trong quá trình học tiếng Anh nhé!

Bài tập vận dụng

Điền giới từ thích hợp

Điền familiar to hoặc familiar with vào chỗ trống:

  1. The customs of this area are __________ most experts in the field.
  2. She is __________ the difficulties of managing a team in an international environment.
  3. The tune of that song is __________ many listeners.
  4. He is __________ the complex functionalities of this application.
  5. The actor’s face was __________ the crowd, but they couldn’t recall his name.
  6. This novel is  __________ students of literature, as it forms part of their curriculum.
  7. Are you __________ the local traffic regulations?
  8. The idea of blockchain technology is __________ most cryptocurrency enthusiasts.
  9. I’m not __________ the specifics of the contract. Could you clarify them for me?
  10. His manner of speaking is __________ his coworkers because they have been collaborating for many years.

Đáp án:

1. familiar to2. familiar with3. familiar to4. familiar with5. familiar to
6. familiar to7. familiar with8. familiar to9. familiar with10. familiar to

Dịch sang tiếng Anh sử dụng familiar with

Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng familiar with:

  1. Cha mẹ tôi không quen thuộc với việc sử dụng máy tính.
  2. Jenny rất gắn bó với gia đình của bạn trai cô ấy.
  3. Suri cảm thấy rất quen thuộc với ngôi nhà này một cách lạ lùng.
  4. Rose sống ở Đức từ khi còn nhỏ nên cô ấy đã rất quen thuộc với việc sử dụng tiếng Đức.
  5. Chú chó nhà tôi rất thân thuộc với bà lão ở nhà đối diện.

Đáp án:

  1. My parents are not familiar with using computers.
  2. Jenny is very familiar with her boyfriend’s family.
  3. Suri feels strangely familiar with this house.
  4. Rose has lived in Germany since she was young, so she is very familiar with speaking German.
  5. My dog is quite familiar with the elderly lady across the street.

>> Xem thêm:

Familiar là một từ vựng quen thuộc nhưng không phải ai cũng biết cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Trong bài viết này, bạn sẽ được giải đáp Familiar đi với giới từ gì? Thêm vào đó, bạn có thể dễ dàng sở hữu khóa học từ ELSA Speak với mức giá ưu đãi và tham khảo các bài viết cùng chủ đề tại danh mục từ vựng thông dụng nhé!