Học tiếng Anh nhưng bạn vẫn băn khoăn fight đi với giới từ gì để diễn đạt đúng ý? Bài viết dưới đây từ ELSA Speak sẽ tổng hợp chi tiết tất cả những cấu trúc phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành, giúp bạn không còn lúng túng khi sử dụng từ này.
Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/fight
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Fight là gì?
Fight /faɪt/ là một từ vựng vừa là danh từ vừa là động từ, mang ý nghĩa cốt lõi là sự đối đầu hoặc đấu tranh chống lại một người, một vật, một ý tưởng hoặc một tình huống (to use physical force to try to defeat another person or group of people – Theo từ điển Cambridge).
- Hành động cố gắng đánh bại hoặc kiểm soát ai/cái gì: Nghĩa này tập trung vào nỗ lực, sự kiên trì để vượt qua một thách thức.
Ví dụ: The doctors are fighting the disease. (Các bác sĩ đang chiến đấu chống lại căn bệnh.)
- Một trận chiến, cuộc xung đột giữa hai hoặc nhiều người/quốc gia: Ở đây, fight là danh từ, chỉ một cuộc đối đầu trực tiếp, có thể là bằng lời nói hoặc thể chất.
Ví dụ: He got into a fight with his brother. (Anh ấy đã tham gia vào một trận đánh với anh trai mình.)
- Hành động dùng sức mạnh để tấn công một ai đó: Nghĩa này tập trung vào khía cạnh quân sự, bạo lực.
Ví dụ: The two countries fought a long war. (Hai quốc gia đã chiến đấu một cuộc chiến tranh dài.)

Fight đi với giới từ gì?
Fight đi với giới từ with, against, over, for, to, about hoặc back có thể tạo ra nhiều ý nghĩa khác nhau, hãy cùng nhau tìm hiểu dưới đây nhé!
Fight + with
fight with somebody |
Ý nghĩa & Cách dùng: Cụm từ này thường được dùng để chỉ một cuộc đối đầu trực tiếp giữa hai cá nhân hoặc hai bên. Nó có thể là một cuộc đánh nhau bằng tay chân hoặc có thể là một cuộc tranh cãi, cãi vã bằng lời nói.
Ví dụ: He was spotted fighting with a photographer outside a nightclub. (Anh ấy bị bắt gặp đánh nhau với một nhiếp ảnh gia bên ngoài một hộp đêm.)
Fight + against
fight against something/somebody |
Ý nghĩa & Cách dùng: Cụm từ này mang ý nghĩa đấu tranh, chống lại một đối thủ, một hệ thống, một ý tưởng hoặc một bệnh tật. Nó thường nhấn mạnh sự phản kháng và chống đối lại một lực lượng mạnh hơn.
Ví dụ: The army fought against the rebels along the eastern border. (Quân đội đã chiến đấu chống lại quân nổi dậy dọc biên giới phía đông.)
Fight + over
fight over something |
Ý nghĩa & Cách dùng: Cụm từ này có nghĩa là tranh giành, cãi nhau để giành lấy một cái gì đó. Nó thường dùng để chỉ một cuộc xung đột phát sinh từ sự cạnh tranh để sở hữu một thứ gì đó.
Ví dụ: The birds were fighting over (= competing for) a scrap of food. (Những con chim đang tranh giành một mẩu thức ăn.)
Fight + for
fight for something/somebody |
Ý nghĩa & Cách dùng: Cụm từ này có ý nghĩa rất tích cực, diễn tả hành động chiến đấu, đấu tranh để bảo vệ hoặc giành lấy một cái gì đó quý giá như quyền lợi, sự tự do, hòa bình, hoặc thậm chí là sinh mạng của mình.
Ví dụ: They had to fight hard for improvements to the road system. (Họ đã phải đấu tranh quyết liệt để giành được những cải tiến cho hệ thống đường sá.)
Fight + to
fight to + V (infinitive) |
Ý nghĩa & Cách dùng: Cấu trúc này nhấn mạnh mục đích của cuộc chiến đấu. Nó trả lời cho câu hỏi “Chiến đấu để làm gì?”.
Ví dụ: The team fought to win the championship. (Đội đã chiến đấu để giành chức vô địch.)
Fight + about
fight about something |
Ý nghĩa & Cách dùng: Cụm từ này có nghĩa là cãi nhau về một vấn đề, chủ đề cụ thể. Nó thường dùng để chỉ những cuộc cãi vã trong các mối quan hệ cá nhân.
Ví dụ: My parents always fight about money. (Bố mẹ tôi luôn cãi nhau về chuyện tiền bạc.)
Fight + back
fight back |
Ý nghĩa & Cách dùng: Cụm động từ này có nghĩa là chống trả lại, phản công lại sau khi bị tấn công, hoặc cũng có thể là kiểm soát cảm xúc tiêu cực của bản thân.
Ví dụ: She was scared but managed to fight back against her attacker. (Cô ấy sợ hãi nhưng đã cố gắng chống trả lại kẻ tấn công mình.)
Ngoài ra, fight còn có thể đi trực tiếp với một danh từ, không cần giới từ.
fight + Noun |
Ví dụ: They are fighting a war. (Họ đang đánh một cuộc chiến.)

Từ đồng nghĩa với fight
Để làm phong phú vốn từ vựng, bạn có thể thay thế fight bằng nhiều từ đồng nghĩa trong từng ngữ cảnh khác nhau.
Từ / Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
battle /ˈbætl/ | trận chiến, chiến đấu | They battled for control of the city. (Họ chiến đấu để giành quyền kiểm soát thành phố.) |
combat /ˈkɒmbæt/ | chiến đấu, đấu tranh | The government is committed to combating poverty. (Chính phủ cam kết chống lại đói nghèo.) |
clash /klæʃ/ | xung đột, đụng độ | The two groups clashed over political differences. (Hai nhóm đã xung đột về sự khác biệt chính trị.) |
contest /ˈkɒntest/ | tranh giành, cạnh tranh | They will contest the championship. (Họ sẽ tranh tài cho chức vô địch.) |
struggle /ˈstrʌɡl/ | đấu tranh, vật lộn | He struggled for a place on the team. (Anh ấy vật lộn để có một vị trí trong đội.) |
wrestle /ˈresl/ | vật lộn, đấu vật | He wrestled with the decision for days. (Anh ấy đã vật lộn với quyết định trong nhiều ngày.) |
dispute /dɪˈspjuːt/ | tranh cãi, tranh chấp | The two sides are disputing the new contract. (Hai bên đang tranh chấp hợp đồng mới.) |
quarrel /ˈkwɒrəl/ | cãi nhau, bất hòa | The couple had a quarrel about money. (Cặp đôi đã có một cuộc cãi vã về tiền bạc.) |
compete /kəmˈpiːt/ | cạnh tranh | They are competing for the gold medal. (Họ đang cạnh tranh cho huy chương vàng.) |

>> Nếu bạn muốn nâng cao trình độ, đặc biệt là kỹ năng phát âm tiếng Anh và giao tiếp, hãy khám phá các tính năng độc đáo của ELSA Speak để hành trình học tiếng Anh của bạn trở nên hiệu quả và thú vị hơn bao giờ hết!

Các cụm từ với fight
Bên cạnh phrasal verb, fight còn xuất hiện trong nhiều idioms (thành ngữ) và collocations quen thuộc. Đây là những cách diễn đạt rất tự nhiên, thường gặp trong giao tiếp.
Idioms với fight
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
fight a losing battle /faɪt ə ˈluːzɪŋ ˈbætl/ | làm một việc không có hy vọng thành công | He’s fighting a losing battle against bureaucracy. (Anh ấy đang chiến đấu một trận chiến không có hy vọng chống lại bộ máy quan liêu.) |
fight fire with fire /faɪt ˈfaɪər wɪð ˈfaɪər/ | lấy độc trị độc, dùng biện pháp tương tự để chống lại đối thủ | We have to fight fire with fire to defeat them. (Chúng ta phải dùng biện pháp tương tự để đánh bại họ.) |
fight your own corner /faɪt jɔːr əʊn ˈkɔːnər/ | tự bảo vệ bản thân, đấu tranh vì quyền lợi của mình | You have to learn to fight your own corner. (Bạn phải học cách tự bảo vệ quyền lợi của mình.) |
Phrasal verb với fight
Phrasal verb / Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
fight off /faɪt ɒf/ | Chống đỡ, đẩy lùi | She fought off the attackers. (Cô ấy đã đẩy lùi những kẻ tấn công.) |
fight back /faɪt bæk/ | Phản công, chống trả | He fought back and managed to escape. (Anh ấy chống trả và đã trốn thoát.) |
fight against /faɪt əˈɡenst/ | Đấu tranh chống lại | They are fighting against injustice. (Họ đang đấu tranh chống lại bất công.) |
fight for /faɪt fɔːr/ | Đấu tranh vì, chiến đấu cho | The soldiers fought for their country. (Những người lính đã chiến đấu vì đất nước.) |
fight with /faɪt wɪð/ | Đánh nhau, cãi nhau với | He had a fight with his brother. (Anh ấy đã đánh nhau với em trai mình.) |
fight over /faɪt ˈəʊvər/ | Tranh cãi, đánh nhau vì điều gì | The kids fought over the last piece of cake. (Lũ trẻ tranh nhau miếng bánh cuối cùng.) |

Collocations với fight
Để viết và nói tiếng Anh tự nhiên hơn, bạn nên biết những collocation thường gặp với fight.
Collocation | Dịch nghĩa | Ví dụ |
fight a battle /faɪt ə ˈbætl/ | đánh một trận chiến | The soldiers fought a battle for three days. (Những người lính đã đánh một trận chiến trong ba ngày.) |
fight a war /faɪt ə wɔː(r)/ | tham gia một cuộc chiến tranh | They are fighting a war to defend their country. (Họ đang đánh một cuộc chiến để bảo vệ đất nước.) |
fight for peace/freedom/justice /faɪt fɔːr piːs/ | đấu tranh vì hòa bình/tự do/công lý | We must fight for peace in the world. (Chúng ta phải đấu tranh vì hòa bình trên thế giới.) |
fight a disease/illness /faɪt ə dɪˈziːz/ | chống lại một căn bệnh | The patient is fighting a serious illness. (Bệnh nhân đang chống lại một căn bệnh nghiêm trọng.) |
Word form của fight
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
fight /faɪt/ (noun) | Cuộc chiến đấu | He was injured in the street fight. (Anh ấy bị thương trong cuộc ẩu đả trên phố.) |
fight /faɪt/ (verb) | Chiến đấu, đấu tranh | They will fight for their rights. (Họ sẽ đấu tranh vì quyền lợi của mình.) |
fighter /ˈfaɪtər/ (noun) | Chiến binh, võ sĩ | He is a professional fighter. (Anh ấy là một võ sĩ chuyên nghiệp.) |
fighting /ˈfaɪtɪŋ/ (noun) | Sự chiến đấu, cuộc ẩu đả | There was heavy fighting along the border. (Đã có giao tranh dữ dội dọc biên giới.) |
fighting /ˈfaɪtɪŋ/ (adjective) | Chiến đấu, quyết liệt | The soldiers showed great fighting spirit. (Những người lính thể hiện tinh thần chiến đấu mạnh mẽ.) |
fought /fɔːt/ (verb) | Đã chiến đấu | They fought bravely in the war. (Họ đã chiến đấu dũng cảm trong cuộc chiến.) |
fightable /ˈfaɪtəbl̩/ (adjective – ít dùng) | Có thể chiến đấu, có thể đối đầu | The disease is fightable with proper treatment. (Căn bệnh này có thể chống lại được bằng phương pháp điều trị thích hợp.) |

Bài tập fight + gì, có đáp án
Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- The two dogs were fighting __________ a bone.
- The protesters are fighting __________ the new law.
- She had to fight __________ her attacker.
- My parents always fight __________ money.
- They will fight __________ their country.
- The political party is fighting __________ change.
- The two friends were fighting __________ each other.
- He’s a brave soldier who fights __________ his life every day.
- The company is fighting __________ its survival.
- The doctor is fighting __________ the spread of the virus.
- My colleagues and I fought __________ the best ideas for the project.
- The team fought hard __________ win the championship.
- They had to fight __________ the terrible storm.
- The cat was fighting __________ the mouse.
- He often fights __________ his brother about who gets to play the game.
- The community is fighting __________ the construction of the new highway.
- I’m so tired of fighting __________ my noisy neighbors.
- The soldiers fought __________ the death.
- We need to fight __________ justice and equality.
- They are determined to fight __________ the end.
Đáp án:
- over
- against
- back
- about
- for
- for
- with
- for
- for
- against
- over
- to
- against
- with
- with
- against
- with
- to
- for
- to
Câu hỏi thường gặp
Đâu là sự khác biệt giữa to fight, to fight against và to fight for?
- To fight: (động từ nguyên mẫu) có nghĩa chung chung là chiến đấu. Có thể dùng độc lập hoặc đi kèm tân ngữ trực tiếp (direct object).
- To fight against: chiến đấu chống lại một cái gì đó. Từ này nhấn mạnh sự phản kháng.
- To fight for: chiến đấu vì một mục đích, lợi ích. Từ này nhấn mạnh mục tiêu.
Fight to V hay Ving?
Fight thường đi với to + V (infinitive) để diễn tả mục đích của việc chiến đấu.
Ví dụ: We will fight to protect our home. (Chúng ta sẽ chiến đấu để bảo vệ ngôi nhà của mình.)
Fight against là gì?
Fight against có nghĩa là đấu tranh hoặc chống lại một người, một nhóm người, một ý tưởng hoặc một tình huống. Cụm từ này thường dùng để nói về việc chống lại những thứ mang tính tiêu cực hoặc đối lập.
Fight over là gì?
Fight over có nghĩa là tranh giành, cãi nhau để giành lấy một cái gì đó. Cụm từ này nhấn mạnh sự cạnh tranh giữa các bên.
Fought đi với giới từ gì?
Fought là dạng quá khứ của fight, do đó nó đi với các giới từ tương tự như fight: with, against, for, about, over, to.
Ví dụ: The army fought against the enemy. (Quân đội đã chiến đấu chống lại kẻ thù.)
>> Xem thêm:
Hy vọng rằng, với những kiến thức chi tiết về các cấu trúc fight đi với giới từ gì được chia sẻ trong bài viết này, bạn đã có thể tự tin hơn khi sử dụng từ này. Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!