Các cụm động từ như Figure out, Work out, Find out và Point out có thể dễ dàng khiến người học nhầm lẫn do chúng đều liên quan đến việc giải quyết vấn đề. ELSA Speak sẽ cùng bạn đặc biệt tìm hiểu về Figure out là gì và cách phân biệt với Work out, Find out và Point out trong bài viết dưới đây.
Figure out là gì?
Figure out (/ˈfɪɡər aʊt/) là một cụm động từ được cấu thành từ động từ figure và giới từ out, có nghĩa là tìm ra, hiểu hoặc giải quyết điều gì đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ngoài ra, Figure out còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau như:
- Với vai trò là danh từ, figure out có thể đề cập đến các con số, số liệu hoặc hình dáng của người/vật.
- Với vai trò là cụm động từ, figure out chỉ hành động tìm kiếm thông tin hoặc kết quả về một sự vật, hiện tượng nào đó với mục đích cụ thể.
Ví dụ:
- We need to figure out the cause of the delay. (Chúng ta cần tìm ra nguyên nhân của sự chậm trễ.)
- Finally, she figured out how to use the new software. (Cuối cùng, cô ấy đã tìm ra cách sử dụng phần mềm mới.)
- After a lot of discussions, they figured out a solution to the problem. (Sau nhiều cuộc thảo luận, họ đã tìm ra giải pháp cho vấn đề.)

Chi tiết cách dùng, cấu trúc của Figure out
Figure out + something/someone
Cấu trúc này được sử dụng để tìm ra, lý giải hoặc hiểu một điều gì đó hoặc một người nào đó.
Figure out + something/someone |
Ví dụ:
- I need to figure out the best approach for this project. (Tôi cần tìm ra cách tiếp cận tốt nhất cho dự án này.)
- Can you figure out who is responsible for this mistake? (Bạn có thể tìm ra ai là người chịu trách nhiệm cho lỗi này không?)
- She finally figured out the solution to the puzzle. (Cuối cùng thì cô ấy đã tìm ra giải pháp cho câu đố.)

Figure out + why/what/how + clause
Cấu trúc này được sử dụng để tìm ra lý do, thông tin hoặc cách thức của một vấn đề nào đó.
Figure out + why/what/how + clause |
Ví dụ:
- We need to figure out why the project is behind schedule. (Chúng ta cần tìm ra lý do tại sao dự án bị chậm tiến độ.)
- He is trying to figure out what went wrong during the presentation. (Anh ấy đang cố gắng tìm ra điều gì đã sai trong buổi thuyết trình.)
- They are figuring out how to improve their customer service. (Họ đang tìm ra cách để cải thiện dịch vụ khách hàng của mình.)

Phân biệt Figure out với Work out, Find out và Point out
Figure out, work out, find out và point out đều liên quan đến việc tìm kiếm hoặc hiểu ra một điều gì đó. Tuy nhiên, mỗi cụm từ lại có sắc thái và cách sử dụng khác nhau, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Dưới đây là phần phân biệt chi tiết để bạn tham khảo:
Cụm từ | Ý nghĩa | Cách dùng/Ví dụ |
Figure out | Tìm kiếm, hiểu ra một điều gì đó có mục đích chủ ý từ trước. | Sử dụng khi cần tìm ra thông tin cụ thể hoặc lý do có chủ đích. => I need to figure out how to fix this problem. (Tôi cần tìm ra cách sửa vấn đề này.) |
Work out | Tìm ra thông tin dựa trên tính toán, hoặc tập thể dục. | Sử dụng khi đề cập đến việc giải quyết vấn đề hoặc tập thể dục. => We need to work out the details of the project. (Chúng ta cần làm rõ các chi tiết của dự án.) |
Find out | Tìm ra thông tin hay câu trả lời một cách ngẫu nhiên, không có chủ đích. | Sử dụng khi phát hiện ra thông tin một cách tình cờ. =>I found out that my friend is moving to another city. (Tôi tình cờ phát hiện ra rằng bạn tôi đang chuyển đến thành phố khác.) |
Point out | Chỉ ra, nhấn mạnh một điều gì đó cho người khác biết. | Sử dụng khi muốn làm nổi bật hoặc chỉ ra một thông tin cụ thể. => I want to point out the importance of teamwork. (Tôi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn tự tin giao tiếp tiếng Anh nhưng chưa tìm ra phương pháp học hiệu quả? Hãy để ELSA Speak đồng hành cùng bạn! Với hơn 8,000 bài học, 25,000 bài luyện tập, lộ trình cá nhân hóa và công nghệ AI chấm điểm phát âm chính xác, ELSA Speak giúp bạn cải thiện rõ rệt chỉ sau 3 tháng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa với Figure out
Dưới đây là các từ, cụm từ đồng nghĩa với figure out để bạn tham khảo:
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Construe /kənˈstruː/ | Hiểu, diễn giải | How do you construe the meaning of this legal document? (Bạn hiểu ý nghĩa của tài liệu pháp lý này như thế nào?) |
Crack /kræk/ | Tìm ra giải pháp để giải quyết vấn đề | The team cracked the encryption code after hours of analysis. (Đội đã phá giải được mã hóa sau nhiều giờ phân tích.) |
Cryptanalyze /ˌkrɪptəˈnælaɪz/ | Phân tích và giải mã mã hóa | The intelligence agency cryptanalyzed the enemy’s communications. (Cơ quan tình báo đã phân tích và giải mã liên lạc của kẻ thù.) |
Decipher /dɪˈsaɪfər/ | Thành công hiểu ra ý nghĩa của điều gì đó | The archaeologist was able to decipher the ancient hieroglyphics. (Nhà khảo cổ học đã có thể giải mã được các phù hiệu cổ xưa.) |
Decode /diˈkəʊd/ | Giải mã, dịch ra dạng dễ hiểu | The team worked hard to decode the encrypted message. (Đội đã làm việc chăm chỉ để giải mã tin nhắn mã hóa.) |
Decrypt /diˈkrɪpt/ | Giải mã, khôi phục lại dạng ban đầu | The government used advanced software to decrypt the classified documents. (Chính phủ đã sử dụng phần mềm tiên tiến để giải mã các tài liệu mật.) |
Deduce /dɪˈdjuːs/ | Suy luận, diễn dịch | From the clues, the detective deduced what had happened. (Dựa trên các manh mối, thám tử đã suy luận được chuyện gì đã xảy ra.) |
Dope out /dəʊp aʊt/ | Tìm ra, hiểu ra | The detective tried to dope out the criminal’s next move. (Thám tử đã cố gắng tìm ra kế tiếp của tên tội phạm.) |
Explain /ɪkˈspleɪn/ | Giải thích, làm rõ | The teacher explained the math problem step-by-step. (Giáo viên đã giải thích bài toán toán học từng bước.) |
Get to the bottom of /ɡet tə ðə ˈbɒtəm əv/ | Tìm ra nguyên nhân thực sự của cái gì | The investigators are determined to get to the bottom of the scandal. (Các điều tra viên quyết tâm tìm ra nguyên nhân thực sự của vụ bê bối.) |
Interpret /ɪnˈtɜːprɪt/ | Giải thích, diễn giải | The lawyer helped the client interpret the legal contract. (Luật sư đã giúp khách hàng giải thích hợp đồng pháp lý.) |
Iron out /ˌaɪərn ˈaʊt/ | Giải quyết vấn đề | The team had to iron out several logistical issues before the event. (Đội đã phải giải quyết một số vấn đề về logistics trước sự kiện.) |
Make out /ˈmeɪk aʊt/ | Hiểu cái gì | I can’t make out what the instructions are saying. (Tôi không thể hiểu được những hướng dẫn đang nói gì.) |
Make out /ˈmeɪk aʊt/ | Hiểu cái gì | He can’t make out what she wants. (Anh ấy không hiểu cô ta muốn gì?) |
Puzzle out /ˈpʌzəl aʊt/ | Tìm ra đáp án cho những vấn đề khó | The team had to puzzle out the complex mathematical formula. (Đội đã phải tìm ra đáp án cho công thức toán học phức tạp.) |
Render /ˈrendər/ | Chuyển đổi, diễn dịch | The translator rendered the speech from Japanese to English. (Phiên dịch đã chuyển đổi bài phát biểu từ tiếng Nhật sang tiếng Anh.) |
Resolve /rɪˈzɒlv/ | Giải quyết vấn đề | The negotiators were able to resolve the conflict through compromise. (Các nhà đàm phán đã có thể giải quyết được xung đột thông qua nhượng bộ.) |
Solve /sɒlv/ | Giải quyết | The scientists were able to solve the problem of water scarcity. (Các nhà khoa học đã có thể giải quyết được vấn đề thiếu nước.) |
Unravel /ʌnˈrævəl/ | Giải thích những điều bí ẩn hoặc khó hiểu | The detective had to unravel the complex web of clues to solve the case. (Thám tử đã phải giải thích được mạng lưới manh mối phức tạp để giải quyết vụ án.) |
Untangle /ʌnˈtæŋɡəl/ | Tháo gỡ, làm rõ | The lawyer tried to untangle the complex legal issues. (Luật sư đã cố gắng tháo gỡ và làm rõ các vấn đề pháp lý phức tạp.) |
Work out /ˈwɜːk aʊt/ | Tìm ra đáp án cho cái gì | The math student worked out the solution to the problem step-by-step. (Học sinh toán đã tìm ra được lời giải cho bài toán từng bước.) |

Bài tập vận dụng
Bài 1 – Dùng Figure out, Find out, Work out để hoàn thành các câu sau
- The detective had to _______the identity of the suspect based on the limited evidence.
- After weeks of investigation, the team finally _______ the root cause of the system failure.
- The students _______ the complex math problem step-by-step during the exam.
- The researchers are determined to _______ the underlying mechanism behind the new discovery.
- The company needs to _______ the budget for the upcoming project before finalizing the plans.
Đáp án
- figure out
- found out
- worked out
- figure out
- find out
Bài 2 – Chọn đáp án đúng
- The team struggled to ________ the root cause of the technical issues.
A. crack
B. decipher
C. get to the bottom of
D. iron out
- After months of investigation, the police were finally able to _______ the identity of the suspect.
A. make out
B. puzzle out
C. solve
D. unravel
- The accountant had to _______ the complex tax calculations before submitting the returns.
A. resolve
B. work out
C. figure out
D. find out
- The researchers were determined to _______ the mystery behind the ancient ruins.
A. crack
B. decipher
C. get to the bottom of
D. iron out
- The students spent hours trying to _______ the meaning of the poem’s metaphors.
A. make out
B. puzzle out
C. solve
D. unravel
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
C | A | B | C | D |
>> Xem thêm:
- Aware đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng Aware of, có ví dụ
- Apologize đi với giới từ gì? Cấu trúc Apologize và bài tập áp dụng
- Phân biệt the other, the others, another, other và others
Phía trên là toàn bộ về Figure out là gì và các từ đồng nghĩa với Figure out để bạn tham khảo. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng cụm động từ này. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!