Khi học tiếng Anh giao tiếp, có những cụm động từ rất đơn giản nhưng lại mang ý nghĩa đa dạng và thiết thực trong cuộc sống thường ngày. Get by là một trong những cụm như vậy. Vậy get by là gì, dùng trong ngữ cảnh nào và làm sao để sử dụng thành thạo cụm từ này? Cùng ELSA Speak khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Get by là gì?

Get by là cụm động từ trong tiếng Anh mang nhiều lớp nghĩa, thường dùng để diễn tả khả năng xoay sở, vượt qua tình huống khó khăn, hoặc đủ dùng dù không dư dả. Tùy vào ngữ cảnh, get by có thể mang sắc thái khác nhau. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Vượt qua hoặc xoay sở để tồn tại (đặc biệt khi thiếu thốn)

Đây là nghĩa phổ biến nhất của get by, dùng khi nói về việc duy trì cuộc sống hoặc hoàn thành công việc trong điều kiện khó khăn, chẳng hạn thiếu tiền, thiếu thời gian, hoặc thiếu phương tiện hỗ trợ.

Ví dụ:

  • During the pandemic, many families had to get by on very little income. (Trong thời kỳ dịch bệnh, nhiều gia đình đã phải xoay sở sống với nguồn thu nhập rất ít.)
  • I don’t earn much, but I can get by. (Tôi không kiếm được nhiều tiền, nhưng vẫn có thể sống tạm ổn.)

Tạm đủ để sử dụng (trong khả năng hạn chế)

Get by cũng được dùng khi nói đến việc có đủ kỹ năng, kiến thức hoặc công cụ để hoàn thành việc gì đó ở mức cơ bản, dù không giỏi hoặc không hoàn hảo.

Ví dụ:

  • I can get by in French when traveling, but I’m not fluent. (Tôi có thể nói đủ tiếng Pháp để đi du lịch, nhưng không thông thạo.)
  • She doesn’t know much about computers, but she gets by. (Cô ấy không rành về máy tính, nhưng vẫn xử lý được những việc cần thiết.)
Nghĩa của cụm từ get by
Nghĩa của cụm từ get by

Các cấu trúc thường gặp với get by

Để sử dụng get by linh hoạt trong các tình huống giao tiếp, người học cần nắm vững các cấu trúc đi kèm. Mỗi cấu trúc sẽ mang một sắc thái nghĩa riêng phù hợp với ngữ cảnh khác nhau. 

Get by someone/ something

Di chuyển, đi ngang qua ai đó hoặc vật gì đó mà không bị phát hiện, ngăn cản hoặc chú ý đến. Cấu trúc này thường dùng trong bối cảnh nói về việc né tránh sự kiểm soát, vượt qua rào cản hoặc bảo vệ.

Ví dụ:

  • The thief managed to get by the security guard unnoticed. (Tên trộm đã lẻn qua nhân viên bảo vệ mà không bị phát hiện.)
  • How did you get by the traffic this morning? (Sáng nay bạn làm sao vượt qua được đoạn tắc đường vậy?)
Cấu trúc get by someone/ something
Cấu trúc get by someone/ something

Get by in something

Có đủ kiến thức hoặc kỹ năng cơ bản trong một lĩnh vực nào đó (thường là ngôn ngữ), để xoay sở, giao tiếp hoặc xử lý tình huống dù không thông thạo.

Ví dụ:

  • I can get by in Japanese, but only with simple phrases.(Tôi có thể giao tiếp bằng tiếng Nhật, nhưng chỉ ở mức câu đơn giản.)
  • He gets by in English when working with foreign clients.(Anh ấy đủ khả năng dùng tiếng Anh khi làm việc với khách hàng nước ngoài.)
Cấu trúc get by in something
Cấu trúc get by in something

Get by on something

Dùng để chỉ việc sống hoặc tồn tại với một lượng hạn chế của tiền bạc, thực phẩm, thời gian hoặc nguồn lực khác. Cấu trúc này nói về sự tiết kiệm, xoay sở trong hoàn cảnh thiếu thốn.

Ví dụ:

  • We had to get by on a very tight budget during college. (Chúng tôi đã phải sống rất tiết kiệm khi còn học đại học.)
  • She gets by on just four hours of sleep a night. (Cô ấy chỉ cần bốn tiếng ngủ mỗi đêm để tiếp tục sinh hoạt bình thường.)
Cấu trúc get by on something
Cấu trúc get by on something

Get by with something

Chỉ việc sử dụng một công cụ hoặc nguồn lực nào đó ở mức tối thiểu, vừa đủ để giải quyết vấn đề dù không phải là lựa chọn tốt nhất.

Ví dụ:

  • I can get by with this old phone until I buy a new one. (Tôi có thể dùng tạm chiếc điện thoại cũ này cho đến khi mua cái mới.)
  • We’ll have to get by with what we have for now. (Chúng ta sẽ phải tạm thời xoay sở với những gì đang có.)
Cấu trúc get by with something
Cấu trúc get by with something

Từ, cụm từ đồng nghĩa với get by

Để tăng vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với get by tùy vào từng tình huống. Bảng dưới đây liệt kê các từ tương đương phổ biến, đi kèm giải nghĩa và ví dụ thực tế.

Từ/Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Get offThoát khỏi rắc rối hoặc không bị phạt nặngHe got off with just a warning for speeding.(Anh ta chỉ bị cảnh cáo khi lái quá tốc độ.)
Get into troubleGặp rắc rối, thường do hành động sai hoặc bất cẩnKids often get into trouble when left unsupervised.(Trẻ con thường gặp rắc rối khi không được giám sát.)
Get away withLàm việc sai nhưng không bị phát hiện hoặc không bị trừng phạtHe got away with cheating on the test.(Cậu ấy đã gian lận trong bài kiểm tra mà không bị phát hiện.)
Get stuckMắc kẹt trong một tình huống không thể thoát ra dễ dàngI got stuck in traffic for two hours.(Tôi bị kẹt xe hai tiếng đồng hồ.)
Get pastVượt qua điều gì đó khó khăn hoặc vượt qua ai đóIt took her a while to get past the breakup.(Cô ấy mất thời gian để vượt qua cuộc chia tay.)
Make ends meetCố gắng cân đối chi tiêu để đủ sốngMany people are struggling to make ends meet these days.(Nhiều người đang chật vật để đủ sống.)
Get alongHòa thuận, sống hòa hợp với ai đóI get along well with my coworkers.(Tôi hòa thuận với đồng nghiệp của mình.)
Live comfortablySống đầy đủ, không thiếu thốnThey earn enough to live comfortably.(Họ kiếm đủ tiền để sống dư dả.)
Get throughVượt qua giai đoạn khó khăn hoặc hoàn thành việc gì đóWe’ll get through this project if we work together.(Chúng ta sẽ hoàn thành dự án này nếu cùng nhau cố gắng.)
Scrape bySống vừa đủ, chật vật trong điều kiện thiếu thốnHe’s scraping by on a part-time job.(Anh ấy sống tạm bằng một công việc bán thời gian.)
Manage to surviveXoay sở sống sót hoặc tồn tại được dù gặp trở ngại lớnThey managed to survive the harsh winter.(Họ đã xoay sở sống sót qua mùa đông khắc nghiệt.)
Cope withĐương đầu và xử lý tình huống khó khănShe’s trying to cope with the stress at work.(Cô ấy đang cố gắng đối phó với áp lực công việc.)
Make doTạm dùng những gì có, dù không lý tưởngWe forgot the utensils, so we had to make do with our hands.(Chúng tôi quên đem đồ ăn nên phải ăn bằng tay.)
Bảng tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với get by
Các cụm từ đồng nghĩa với get by
Các cụm từ đồng nghĩa với get by

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng get by

Để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng get by trong ngữ cảnh thực tế, dưới đây là một đoạn hội thoại dài hơn, mô phỏng tình huống trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

A: Hey, how are you doing in your new job?

B: Well, I don’t know everything yet, but I get by. It’s been a little challenging, but I’m managing.

A: That’s great! It takes time to get used to things. What’s been the hardest part for you?

Brian: Probably learning all the new software. But I get by with the help of my colleagues. They’ve been showing me the ropes.

A: That sounds like a good team! I’m sure you’ll get the hang of it soon.

Brian: I hope so! I just need a little more time. In the meantime, I’m just doing my best to get by each day.

A: I totally understand. It’s all about getting through the tough days until it becomes second nature. Keep at it, Brian!

Brian: Thanks, Anna! I’ll do my best.

Hội thoại mẫu ứng dụng cụm từ get by trong giao tiếp
Hội thoại mẫu ứng dụng cụm từ get by trong giao tiếp

Dịch nghĩa:

Anna: Chào, công việc mới của cậu thế nào rồi?

Brian: Chà, tôi chưa biết hết mọi thứ, nhưng tôi cũng xoay sở được. Dù có chút thử thách, nhưng tôi vẫn đang quản lý được.

Anna: Tuyệt vời đấy! Thật ra, cần thời gian để làm quen với mọi thứ. Phần nào là khó khăn nhất với cậu?

Brian: Có lẽ là học tất cả phần mềm mới. Nhưng tôi vẫn xoay sở được nhờ sự giúp đỡ từ đồng nghiệp. Họ đã chỉ cho tôi cách làm.

Anna: Nghe có vẻ đội ngũ của cậu rất tuyệt! Tôi chắc chắn cậu sẽ làm quen nhanh thôi.

Brian: Tôi hy vọng vậy! Tôi chỉ cần thêm một chút thời gian. Trong lúc đó, tôi chỉ cố gắng hết sức để vượt qua từng ngày.

Anna: Tôi hoàn toàn hiểu. Mọi chuyện đều là vượt qua những ngày khó khăn cho đến khi nó trở thành thói quen. Cứ cố lên nhé, Brian!

Brian: Cảm ơn Anna! Tôi sẽ cố gắng hết sức.

Bài tập vận dụng với get by, có đáp án

Cùng luyện tập để ghi nhớ cách dùng get by qua bài trắc nghiệm dưới đây. Mỗi câu chỉ có một đáp án đúng.

1. After losing his job, he had to __________ on very little money.

A) get off
B) get stuck
C) scrape by
D) get past

2. Despite facing many difficulties, she managed to __________ with the stress at work.

A) cope with
B) make ends meet
C) get away with
D) get through

3. The thief tried to __________ stealing from the store, but he was caught.

A) get into trouble
B) get away with
C) get stuck
D) make do

4. We had no choice but to __________ on a tight budget during the trip.

A) get past
B) get stuck
C) get by on
D) live comfortably

5. It’s not easy, but I can __________ in French when I travel.

A) get by in
B) get off
C) scrape by
D) manage to survive

6. He didn’t have much, but he managed to __________ through the hard times.

A) make ends meet
B) get through
C) get stuck
D) get along

7. She’s been able to __________ with her new roommates since the beginning.

A) live comfortably
B) get along
C) scrape by
D) get away with

8. The old car barely worked, but we had to __________ with it until we could afford a new one.

A) make do
B) get past
C) get into trouble
D) get stuck

9. I couldn’t believe I managed to __________ the heavy traffic in time for the meeting.

A) get past
B) get through
C) get into trouble
D) make ends meet

10. After months of financial struggles, they finally learned how to __________ with less.

A) get stuck
B) scrape by
C) get away with
D) live comfortably

Đáp án 

1. C2. A3. B4. C5. A
6. B7. B8. A9. A10. B
Đáp án bài tập vận dụng với get by
Bài tập vận dụng với cụm từ get by (có đáp án)
Bài tập vận dụng với cụm từ get by (có đáp án)

Trải nghiệm học tiếng Anh đột phá cùng ELSA Premium! Với hơn 8.000 bài học và 25.000 bài luyện tập, ELSA giúp bạn nâng cao phát âm chuẩn bản xứ nhờ công nghệ AI chấm điểm chính xác. Cá nhân hóa lộ trình học phù hợp với bạn – luyện tập mỗi ngày để tự tin giao tiếp trôi chảy!

Câu hỏi thường gặp

To get by là gì?

To get by là dạng nguyên thể có to của cụm động từ get by. Nghĩa của nó vẫn giữ nguyên như khi sử dụng ở dạng thông thường và thường xuất hiện sau các động từ chỉ khả năng hoặc nỗ lực như can, need, try, manage, hoặc các từ chỉ mức độ như enough.

Ví dụ:

  • I’ll try to get by with what I have. (Tôi sẽ cố gắng xoay sở với những gì tôi có.)
  • She needs to get by in Spanish for her job. (Cô ấy cần có thể xoay sở với tiếng Tây Ban Nha cho công việc của mình.)

Can also get by là gì?

Cụm từ can also mang nghĩa cũng có thể, vì thế can also hay get by có thể được hiểu là cũng có thể xoay sở được hoặc vượt qua được, tùy vào ngữ cảnh.

Ví dụ: You don’t need to speak fluently. You can also get by with simple words. (Bạn không cần phải nói thông thạo. Bạn cũng có thể xoay sở với những từ đơn giản.)

Get by on và get by with khác nhau như thế nào?

Get by on và get by with có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa. Get by on nhấn mạnh vào nguồn lực bạn có để sống (thường là tiền bạc, thời gian). Trong khi đó, get by with tập trung vào cách thức hoặc công cụ bạn sử dụng để vượt qua khó khăn.

Ví dụ:

  • We got by on one meal a day. (Nguồn lực: một bữa ăn/ngày)
  • I got by with my basic grammar knowledge. (Cách thức: kiến thức ngữ pháp cơ bản)

>> Xem thêm:

Giờ thì bạn đã hiểu rõ get by là gì, cách dùng linh hoạt và những cấu trúc thường gặp với cụm từ này. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng nghe nói tiếng Anh và phát âm chính xác đến từng âm tiết, hãy tải ngay ELSA Speak để ghi nhớ những từ vựng thông dụng này và có lộ trình luyện nói tiếng Anh phù hợp nhất cho riêng bạn!