Give là động từ cơ bản trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là cho, tặng. Động từ này được sử dụng linh hoạt, có thể kết hợp với các giới từ để tạo thành các phrasal verb mang ý nghĩa khác nhau. Vậy, give đi với giới từ gì? Có những phrasal verb với give nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Give là gì?
Give /ɡɪv/ mang ý nghĩa chung là cho, trao, tặng hoặc cung cấp cái gì đó cho ai (to offer something to someone, or to provide someone with something – theo từ điển Cambridge). Ngoài ra, give còn là từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


Động từ give
Theo từ điển Cambridge, khi là động từ, give mang các ý nghĩa:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Đưa, tặng hoặc mang đến cho ai cái gì | She gave me a bouquet of flowers. (Cô ấy tặng tôi một bó hoa.) |
Chuyển quyền sở hữu hoặc trao tự do sử dụng cái gì cho ai | He gave his old car to his brother. (Anh ấy tặng chiếc xe cũ cho em trai.) |
Gây ra hoặc cho phép ai đó/cái gì đó trải nghiệm hoặc nhận được điều gì | The story gave us a lot of inspiration. (Câu chuyện đó mang lại cho chúng tôi nhiều cảm hứng.) |
Thực hiện hoặc thực hiện một hành động được yêu cầu | The teacher gave the students a homework assignment. (Giáo viên giao bài tập về nhà cho học sinh.) |
Sinh ra kết quả, sản phẩm hoặc năng suất | The apple tree gives many fruits every year. (Cây táo này cho nhiều trái mỗi năm.) |
Công nhận hoặc thừa nhận giá trị, xứng đáng đối với ai | They gave her efforts proper recognition. (Họ đánh giá cao những nỗ lực của cô ấy.) |
Cung cấp thông tin, lập luận hoặc chỉ dẫn | He gave a detailed explanation to the committee. (Ông ấy đưa ra lời giải thích chi tiết trước hội đồng.) |
Nhún, uốn cong hoặc thay đổi hình dạng dưới áp lực mà không phá vỡ | The chair gives slightly when you sit on it. (Cái ghế hơi cong khi ngồi nhưng không gãy.) |
Danh từ give
Khi là danh từ, give mang nghĩa là khả năng uốn cong hoặc thay đổi hình dạng dưới áp lực mà không bị phá vỡ, thường dùng để mô tả tính chất vật liệu hoặc độ đàn hồi của một vật.
Ví dụ: This material has a lot of give. (Chất liệu này có khả năng co giãn cao.)
Give đi với giới từ gì?
Give là động từ có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như in, up, to, for, out, off, v.vv.. tạo thành các phrasal verb khác nhau. Cụ thể:
Give + in
Cấu trúc:
Give + in + something/Give + something + in |
Khi đi với giới từ in, give mang nhiều ý nghĩa khác nhau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Nhượng bộ, chịu thua, đầu hàng – đồng ý với yêu cầu hoặc sức ép sau khi phản đối ban đầu | After hours of arguing, he finally gave in. (Sau nhiều giờ tranh cãi, cuối cùng anh ấy cũng nhượng bộ.) |
Nộp, giao nộp tài liệu, bài tập | Please give in your homework by Friday. (Hãy nộp bài tập về nhà trước thứ Sáu.) |
Đề ra hoặc đệ trình để xem xét hoặc phê duyệt | She gave in her proposal for the new project. (Cô ấy đã nộp đề xuất cho dự án mới để xem xét.) |

Give + up
Cấu trúc:
Give + up + to V |
Ý nghĩa: Give up có nghĩa là từ bỏ hoặc ngừng cố gắng làm điều gì đó, thường dùng khi một người quyết định chấm dứt nỗ lực trước khó khăn hoặc thất bại.
Ví dụ:
- He decided to give up smoking for his health. (Anh ấy quyết định từ bỏ thuốc lá vì sức khỏe.)
- After several failed attempts, she gave up trying to solve the puzzle. (Sau nhiều lần thất bại, cô ấy đã từ bỏ việc giải câu đố.)
Give + to
Cấu trúc:
Give + something + to + someone |
Ý nghĩa: Give to mang nghĩa trao, tặng hoặc chuyển một vật, quyền lợi hoặc nguồn lực nào đó cho ai đó hoặc một tổ chức, nhấn mạnh hành động chuyển giao từ người này sang người khác.
Ví dụ:
- He gave his seat to the elderly woman on the bus. (Anh ấy nhường chỗ ngồi cho bà cụ trên xe buýt.)
- She gave the documents to her manager before leaving the office. (Cô ấy đã đưa các tài liệu cho quản lý trước khi rời văn phòng.)

Give + for
Cấu trúc:
Give + something + for + somebody/something |
Ý nghĩa: Give for có nghĩa là trao, cung cấp hoặc tặng một thứ gì đó với mục đích hoặc lý do cụ thể. Trong trường hợp này, give thường đi kèm với danh từ chỉ mục đích, lý do, hoặc đối tượng nhận lợi ích.
Ví dụ:
- I gave $50 for this old painting at the flea market. (Tôi đã trả 50 đô cho bức tranh cũ này ở chợ trời.)
- He gave a gift for her birthday. (Anh ấy tặng một món quà nhân dịp sinh nhật của cô ấy.)
Give + out
Cấu trúc:
Give + out + something |
Khi đi với giới từ out, give mang các ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào từng ngữ cảnh nhất định. Cụ thể:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Phát, phân phát, cung cấp vật phẩm, tài liệu, hoặc thông tin cho nhiều người | The teacher gave out the exam papers to the students. (Giáo viên phát giấy kiểm tra cho học sinh.) |
Cạn kiệt, hỏng, ngừng hoạt động, khi một vật hay thiết bị không còn khả năng hoạt động nữa | My old laptop finally gave out after years of use. (Chiếc laptop cũ của tôi cuối cùng cũng hỏng sau nhiều năm sử dụng.) |
Give + off
Cấu trúc:
Give + off + N |
Ý nghĩa: Give off mang nghĩa tỏa ra hoặc phát ra, thường được dùng để chỉ việc một vật phát ra mùi, hơi, ánh sáng, nhiệt hoặc các loại năng lượng khác.
Ví dụ:
- The flowers in the garden give off a sweet fragrance. (Những bông hoa trong vườn tỏa ra mùi thơm dễ chịu.)
- The fire gave off a lot of heat and smoke. (Ngọn lửa tỏa ra rất nhiều nhiệt và khói.)

Give + into
Cấu trúc:
Give + into + N/Pronoun |
Ý nghĩa: Give into mang nghĩa là chịu thua, đầu hàng, nhượng bộ hoặc chấp nhận làm điều gì đó sau khi bị thuyết phục hoặc áp lực.
Ví dụ:
- After hours of begging, she finally gave into her kids and bought them ice cream. (Sau nhiều giờ năn nỉ, cuối cùng cô ấy đã chiều theo ý bọn trẻ và mua kem cho chúng.)
- The government gave into public pressure and changed the policy. (Chính phủ đã nhượng bộ áp lực từ công chúng và thay đổi chính sách.)
>> Tìm hiểu thêm: Cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak chỉ với 5k/ngày. Click để khám phá ngay!
Tổng hợp phrasal verbs của give
Ngoài các cụm từ ở trên, give còn có thể kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo thành các phrasal verb khác nhau. Cụ thể:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Give away | Cho đi; tiết lộ bí mật | She gave away all her old clothes to charity. (Cô ấy đã cho hết quần áo cũ cho tổ chức từ thiện.) He accidentally gave away the surprise. (Anh ấy vô tình tiết lộ điều bất ngờ.) |
Give back | Trả lại thứ đã mượn hoặc lấy | Please give back the book when you’re done. (Làm ơn trả lại cuốn sách khi bạn đọc xong.) |
Give onto | Nhìn ra, hướng ra (Cửa, ban công…) | The living room gives onto the garden. (Phòng khách nhìn ra khu vườn.) |
Give over | Ngừng làm gì đó (thường là hành vi phiền phức); giao phó | Oh, give over! You’re being silly. (Thôi đi! Bạn đang cư xử ngớ ngẩn đấy.) He gave over control to his assistant. (Anh ấy đã giao quyền kiểm soát cho trợ lý.) |
Give out to | Phát, phân phát cho nhiều người | The teacher gave out the worksheets to the students. (Giáo viên phát tài liệu cho học sinh.) |
Give up on | Từ bỏ hy vọng, mất niềm tin vào ai đó hoặc điều gì | She gave up on her dream of becoming a dancer. (Cô ấy đã từ bỏ giấc mơ trở thành vũ công.) |
Give way to | Nhường chỗ cho; bị thay thế bởi | The old bridge gave way to a new one. (Cây cầu cũ nhường chỗ cho một cây cầu mới.) |

Các idioms thường dùng với give
Dưới đây là các idioms phổ biến với give để bạn tham khảo:
Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Give someone a hand | Giúp đỡ ai đó, đặc biệt là trong công việc chân tay | He gave his neighbor a hand fixing the broken fence. (Anh ấy giúp hàng xóm sửa hàng rào bị hỏng.) |
Give someone the cold shoulder | Cố tình phớt lờ hoặc lạnh nhạt với ai đó | Tom tried to apologize, but Sarah gave him the cold shoulder. (Tom cố xin lỗi nhưng Sarah lại lạnh nhạt với anh.) |
Give credit where credit is due | Công nhận công lao của người khác khi họ xứng đáng | Let’s give credit where credit is due. Mark came up with the original idea. (Hãy công nhận công lao đúng chỗ. Mark là người nghĩ ra ý tưởng ban đầu.) |
Give it a shot | Thử làm điều gì đó, dù chưa chắc kết quả | I’ve never baked bread before, but I’ll give it a shot this weekend. (Tôi chưa từng nướng bánh mì, nhưng tôi sẽ thử vào cuối tuần này.) |
Give someone a piece of your mind | Nói thẳng, thường là phàn nàn hoặc tức giận với ai đó | After the rude comment, she gave him a piece of her mind. (Sau lời nhận xét thô lỗ, cô ấy đã mắng anh ta một trận.) |
Give someone the benefit of the doubt | Tin tưởng ai đó dù chưa rõ ràng | Even though the story sounded strange, I gave him the benefit of the doubt. (Dù câu chuyện nghe có vẻ kỳ lạ, tôi vẫn tin anh ấy.) |
Give someone the runaround | Tránh né, không trả lời thẳng hoặc làm ai đó bối rối | The customer service kept giving me the runaround about my refund. (Bộ phận chăm sóc khách hàng cứ vòng vo về việc hoàn tiền của tôi.) |
Give someone the slip | Trốn thoát khỏi ai đó | The suspect gave the police the slip during the chase. (Nghi phạm đã trốn thoát khỏi cảnh sát trong cuộc rượt đuổi.) |
Give up the ghost | Chết hoặc ngừng hoạt động (dùng cho người hoặc máy móc) | My old phone finally gave up the ghost after five years. (Chiếc điện thoại cũ của tôi cuối cùng cũng “chết máy” sau năm năm.) |
Give someone what for | Mắng mỏ ai đó dữ dội | When he broke the vase, his mom gave him what for. (Khi anh ấy làm vỡ bình hoa, mẹ anh đã mắng anh một trận.) |

Các collocations thông dụng của give
Dưới đây là bảng các collocation thông dụng với give để bạn có thể tham khảo:
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
Give advice | Đưa ra lời khuyên | He gave me some advice on how to handle the interview. (Anh ấy cho tôi vài lời khuyên về cách xử lý buổi phỏng vấn.) |
Give a speech | Phát biểu | The mayor gave a speech about the city’s future plans. (Thị trưởng đã phát biểu về kế hoạch tương lai của thành phố.) |
Give permission | Cho phép | My parents gave me permission to go on the school trip. (Bố mẹ tôi đã cho phép tôi tham gia chuyến đi của trường.) |
Give birth | Sinh con | She gave birth to a baby girl in the early morning. (Cô ấy sinh một bé gái vào sáng sớm.) |
Give someone a call | Gọi điện cho ai đó | I’ll give my uncle a call to check on him. (Tôi sẽ gọi cho chú tôi để hỏi thăm.) |
Give someone a chance | Cho ai đó một cơ hội | They gave the new employee a chance to prove himself. (Họ đã cho nhân viên mới một cơ hội để thể hiện bản thân.) |
Give an example | Đưa ra ví dụ | She gave an example to illustrate the grammar rule. (Cô ấy đưa ra một ví dụ để minh họa quy tắc ngữ pháp.) |
Give instructions | Đưa ra hướng dẫn | He gave detailed instructions before the experiment started. (Anh ấy đã đưa ra hướng dẫn chi tiết trước khi thí nghiệm bắt đầu.) |
Give a hug | Ôm ai đó | She gave her brother a hug before he left for college. (Cô ấy ôm anh trai trước khi anh lên đường đi học đại học.) |
Give a presentation | Trình bày thông tin chính thức | He gave a presentation on climate change at the seminar. (Anh ấy trình bày về biến đổi khí hậu tại buổi hội thảo.) |
Give a damn | Quan tâm đến điều gì đó (thường dùng phủ định) | She doesn’t give a damn about what people say. (Cô ấy chẳng quan tâm người ta nói gì.) |
Give someone a headache | Gây phiền toái, đau đầu | This paperwork is giving me a headache. (Đống giấy tờ này đang khiến tôi đau đầu.) |
Give someone a lift | Cho ai đó đi nhờ xe | Can you give me a lift to the train station? (Bạn có thể cho tôi đi nhờ đến ga tàu không?) |
Give someone a warning | Cảnh báo ai đó | The coach gave him a warning about his attitude. (Huấn luyện viên đã cảnh báo anh ấy về thái độ của mình.) |
Give someone a compliment | Khen ngợi ai đó | She gave him a compliment on his presentation skills. (Cô ấy khen ngợi kỹ năng thuyết trình của anh ấy.) |
Give priority to | Ưu tiên cho điều gì đó | We should give priority to safety in this project. (Chúng ta nên ưu tiên vấn đề an toàn trong dự án này.) |
Give someone a scare | Làm ai đó hoảng sợ | The loud noise gave me a real scare. (Tiếng động lớn khiến tôi hoảng sợ thật sự.) |
Give someone a look | Nhìn ai đó (với biểu cảm cụ thể) | She gave him a suspicious look when he hesitated. (Cô ấy nhìn anh ta đầy nghi ngờ khi anh ta do dự.) |

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của give
Give là động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của give, được chia theo hai nghĩa phổ biến: trao, tặng, cung cấp cái gì đó cho ai và gây ra, mang lại, tạo ra một kết quả hoặc tác động.
Từ đồng nghĩa
- Khi give mang nghĩa là trao, tặng, cung cấp cái gì đó cho ai:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Offer /ˈɒf.ər/ | Đề nghị trao hoặc cung cấp thứ gì đó | She offered her seat to the elderly man. (Cô ấy nhường chỗ cho người đàn ông lớn tuổi.) |
Provide /prəˈvaɪd/ | Cung cấp thứ gì đó cần thiết | The hotel provides free breakfast for guests. (Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho khách.) |
Present /prɪˈzent/ | Trao tặng một cách trang trọng | He presented the award to the winner. (Anh ấy trao giải thưởng cho người chiến thắng.) |
Donate /ˈdəʊ.neɪt/ | Quyên góp, tặng cho mục đích từ thiện | They donated clothes to the flood victims. (Họ quyên góp quần áo cho nạn nhân lũ lụt.) |
Grant /ɡrɑːnt/ | Trao quyền hoặc sự cho phép chính thức | The council granted him permission to build a garage. (Hội đồng đã cấp phép cho anh ấy xây gara.) |
Furnish /ˈfɜː.nɪʃ/ | Cung cấp (thường là thông tin hoặc vật dụng) | The report furnished the committee with all necessary data. (Báo cáo đã cung cấp cho ủy ban tất cả dữ liệu cần thiết.) |
Bestow /bɪˈstəʊ/ | Ban tặng (thường dùng trong văn phong trang trọng) | The king bestowed honors upon the brave soldiers. (Nhà vua ban tặng huân chương cho những người lính dũng cảm.) |
Confer /kənˈfɜːr/ | Trao tặng (thường là danh hiệu, quyền lợi) | The university conferred degrees on 500 graduates. (Trường đại học đã trao bằng cho 500 sinh viên tốt nghiệp.) |
Impart /ɪmˈpɑːt/ | Truyền đạt, chia sẻ (kiến thức, cảm xúc…) | She imparted her wisdom to the younger generation. |
>> Xem thêm: Rèn luyện tiếng Anh giao tiếp dễ dàng mọi lúc, mọi nơi với công nghệ AI cùng ELSA Speak! Với hơn 9000 bài học, cùng lộ trình học cá nhân hóa, ELSA Speak là người bạn đồng hành giúp bạn nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày!

- Khi give mang nghĩa là gây ra, mang lại, tạo ra một kết quả hoặc tác động:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cause /kɔːz/ | Là nguyên nhân dẫn đến điều gì đó | Stress can cause serious health problems. (Căng thẳng có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.) |
Produce /prəˈdjuːs/ | Tạo ra, sinh ra (kết quả, phản ứng, sản phẩm…) | The experiment produced unexpected results. (Thí nghiệm đã tạo ra kết quả ngoài mong đợi.) |
Generate /ˈdʒen.ə.reɪt/ | Tạo ra (thường là năng lượng, cảm xúc, phản ứng…) | The speech generated a lot of excitement. (Bài phát biểu đã tạo ra nhiều sự phấn khích.) |
Trigger /ˈtrɪɡ.ər/ | Kích hoạt, gây ra một phản ứng hoặc sự kiện | The news triggered a wave of protests. (Tin tức đã kích hoạt làn sóng biểu tình.) |
Prompt /prɒmpt/ | Thúc đẩy, gây ra hành động hoặc phản ứng | Her question prompted a long discussion. (Câu hỏi của cô ấy đã dẫn đến một cuộc thảo luận dài.) |
Induce /ɪnˈdjuːs/ | Gây ra, kích thích (thường là trạng thái hoặc hành vi) | The drug induced sleep within minutes. (Thuốc đã gây buồn ngủ chỉ sau vài phút.) |
Lead to /liːd tuː/ | Dẫn đến một kết quả hoặc hậu quả | Poor planning can lead to failure. (Lập kế hoạch kém có thể dẫn đến thất bại.) |
Bring about /brɪŋ əˈbaʊt/ | Mang lại, gây ra điều gì đó (thường là thay đổi) | The new policy brought about major improvements. (Chính sách mới đã mang lại những cải tiến lớn.) |
Result in /rɪˈzʌlt ɪn/ | Dẫn đến kết quả cụ thể | The delay resulted in a missed opportunity. (Sự trì hoãn đã dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội.) |

Từ trái nghĩa
- Khi give mang nghĩa là trao, tặng, cung cấp cái gì đó cho ai:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take /teɪk/ | Lấy, cầm, nhận lại cái gì đó từ ai | She took the book from him. (Cô ấy lấy cuốn sách từ anh ấy.) |
Withhold /wɪðˈhoʊld/ | Giữ lại, không trao | The company withheld the bonus due to poor performance. (Công ty giữ lại tiền thưởng do hiệu quả kém.) |
Refuse /rɪˈfjuːz/ | Từ chối trao hoặc cho | He refused to give his opinion on the matter. (Anh ấy từ chối đưa ý kiến về vấn đề đó.) |
Keep /kiːp/ | Giữ lại cho riêng mình | She decided to keep the gift instead of giving it to her friend. (Cô ấy quyết định giữ món quà thay vì tặng bạn.) |
Deny /dɪˈnaɪ/ | Từ chối cung cấp hoặc trao | The manager denied him access to the files. (Người quản lý từ chối cho anh ấy quyền truy cập vào hồ sơ.) |
- Khi give mang nghĩa là gây ra, mang lại, tạo ra một kết quả hoặc tác động:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Prevent /prɪˈvent/ | Ngăn chặn, làm cho điều gì đó không xảy ra | Regular exercise can prevent health problems. (Tập thể dục đều đặn có thể ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe.) |
Stop /stɑːp/ | Dừng lại, chặn lại tác động | The new law stopped the spread of fake news. (Luật mới đã ngăn chặn việc lan truyền tin giả.) |
Hinder /ˈhɪndər/ | Cản trở, gây khó khăn, làm giảm tác động | Heavy rain hindered the rescue efforts. (Mưa lớn đã cản trở các nỗ lực cứu hộ.) |
Block /blɑːk/ | Chặn, làm ngăn cản | The fallen tree blocked the road. (Cây đổ đã chắn đường.) |
Suppress /səˈpres/ | Kìm hãm, ngăn chặn phát triển hoặc biểu lộ | The government tried to suppress the protest. (Chính phủ đã cố gắng kìm hãm cuộc biểu tình.) |

Câu hỏi thường gặp
Give up to V hay Ving?
Give up to thường đi với Ving, có nghĩa là dành trọn bản thân, thời gian hoặc năng lượng cho một việc gì đó.
Ví dụ: She gave herself up to studying for the exam. (Cô ấy dồn toàn bộ bản thân vào việc học để chuẩn bị cho kỳ thi.)
Give đi với to V hay Ving?
Động từ give không trực tiếp đi với to V (infinitive) hay V-ing, mà thường được theo sau bởi danh từ, đại từ.
>> Xem thêm: Khi nào dùng To? Khi nào dùng to V và Ving? Cách dùng, bài tập
Give đi với to hay for?
Động từ give có thể đi với cả to và for, nhưng cách dùng sẽ khác nhau:
- Give to: Trao, tặng, chuyển cái gì đó cho ai đó.
- Give for: Trao, cung cấp cái gì đó vì mục đích hoặc lý do cụ thể.
Sau give là gì?
Sau give có thể là danh từ, đại từ hoặc các giới từ (như on, off, up, in, out,..) để tạo thành các phrasal verb cụ thể.
Give off là gì?
Give off có nghĩa là tỏa ra, phát ra, thường dùng để chỉ việc một vật phát ra ánh sáng, mùi, nhiệt, âm thanh, hoặc năng lượng.
Ví dụ: The campfire gave off a warm glow that lit up the campsite. (Đống lửa trại tỏa ra ánh sáng ấm áp chiếu sáng cả khu cắm trại.)
Give for là gì?
Give for có nghĩa là mang nghĩa trao, tặng hoặc cung cấp cái gì đó vì một mục đích hoặc lý do cụ thể.
Ví dụ: They gave donations for the victims of the flood. (Họ quyên góp tiền cho các nạn nhân của trận lũ.)
Give out là gì?
Give out có nghĩa là phân phát hoặc cạn kiệt, hỏng, ngừng hoạt động.
Ví dụ: The engine gave out halfway through the trip. (Động cơ bị hỏng giữa chuyến đi.)
Bài tập vận dụng
Điền giới từ thích hợp với give
- If you borrow a book from the library, you must give it ______ on time.
- I tried to stick to my diet, but I finally gave ______ and had a piece of chocolate cake.
- At the start of the exam, the teacher will give ______ the test papers.
- Don’t ______ on your dreams, no matter how difficult they seem.
- His best friend accidentally gave ______ the secret about the surprise party.
- The soldiers fought bravely but were eventually forced to give ______.
- The old furnace gives ______ a lot of heat but it’s not very efficient.
- The billionaire decided to give ______ most of his fortune to charity.
- After running for two hours, my legs completely gave ______.
- Can you please give this document ______ Mr. Harrison?
- I gave the documents ___ my boss yesterday.
- The organization gave out free meals ___ the homeless.
- He gave the keys ___ his brother.
- The candle gave ___ a soft, warm light.
- They gave their support ___ the campaign.
- The government gave ___ strict orders regarding the safety rules.
- She gave her heart ___ the project she was passionate about.
- The old bridge finally gave ___ after years of neglect.
- The teacher gave ___ prizes to the students who won the competition.
- He gave ___ hope that things would improve.
Đáp án:
1 | back | 11 | to |
2 | in | 12 | out to |
3 | out | 13 | to |
4 | up | 14 | off |
5 | away | 15 | to |
6 | up | 16 | out |
7 | off | 17 | to |
8 | away | 18 | way |
9 | out | 19 | out to |
10 | to | 20 | up |
Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi với give
- The teacher distributed the test papers to all students. (give out)
- The campfire produced a warm, pleasant light. (give off)
- She donated her old clothes to the charity. (give)
- The heater emitted a lot of heat into the room. (give off)
- He devoted all his energy to helping the children. (give up to)
- My doctor told me I should stop eating fast food. (give up)
- Could you return the pen you borrowed from me? (give back)
- The old engine began to emit a strange smell. (give off)
- The teacher distributed the test papers to the class. (give out)
- She tried not to show her disappointment, but her sad eyes revealed her true feelings. (give away)
Đáp án:
- The teacher gave out the test papers to all students.
- The campfire gave off a warm, pleasant light.
- She gave her old clothes to the charity.
- The heater gave off a lot of heat into the room.
- He gave himself up to helping the children.
- My doctor told me I should give up fast food.
- Could you give me back my pen? / Could you give my pen back?
- The old engine began to give off a strange smell.
- The teacher gave out the test papers to the class.
- She tried not to show her disappointment, but her sad eyes gave away her true feelings.
>> Xem thêm:
- Die đi với giới từ gì? Idioms, Phrasal Verb và Collocations với Die
- Drop đi với giới từ gì? 10+ phrasal verbs với Drop thông dụng
- Take đi với giới từ gì? Phrasal verbs, idioms với Take
Trên đây là toàn bộ về give và các phrasal verb với give để bạn tham khảo. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và áp dụng động từ give linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục Từ vựng thông dụng trên ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!