Bạn đã bao giờ tự hỏi trong tiếng Anh Go out là gì và được sử dụng như thế nào chưa? Từ vựng này xuất hiện khá thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống xã hội. Cùng ELSA Speak khám phá sâu hơn về cách sử dụng Go out để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé!

Go out là gì?

Go out là gì?
Go out là gì?

Phiên âm: /ɡəʊ aʊt/

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Cụm từ “Go out” trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là 9 ý nghĩa phổ biến nhất:

Rời khỏi nhà, nơi làm việc hoặc một địa điểm nào đó để đi đến một nơi khác.

Ví dụ:

  • I’m going out to buy some groceries. (Tôi đang đi ra ngoài để mua một ít đồ tạp hóa.)
  • Let’s go out for dinner tonight. (Chúng ta hãy đi ăn tối bên ngoài tối nay.)
  • She went out to play with her friends. (Cô ấy đi ra ngoài chơi với bạn bè.)

Tham gia vào các hoạt động xã hội, giải trí bên ngoài.

Ví dụ:

  • They’re going out on a date tonight. (Họ đang đi hẹn hò tối nay.)
  • We usually go out on weekends. (Chúng tôi thường đi chơi vào cuối tuần.)
  • Let’s go out dancing tonight. (Chúng ta hãy đi nhảy tối nay.)

Đi chơi với một người khác với mục đích tìm hiểu hoặc phát triển mối quan hệ.

Ví dụ:

  • She’s going out with John. (Cô ấy đang hẹn hò với John.)
  • They’ve been going out for six months. (Họ đã hẹn hò được sáu tháng rồi.)
  • I’m not ready to go out with anyone right now. (Tôi chưa sẵn sàng để hẹn hò với ai vào lúc này.)

Ngừng cháy, ngừng sáng.

Ví dụ:

  • Please go out the lights before you go to bed. (Làm ơn tắt đèn trước khi đi ngủ.)
  • The fire went out. (Lửa tắt rồi.)
  • The candle went out. (Nến tắt rồi.)

Không còn được ưa chuộng nữa.

Ví dụ:

  • That style of dress went out years ago. (Phong cách váy đó đã lỗi mốt từ nhiều năm trước.)
  • Bell-bottom jeans went out of style in the 1980s. (Quần ống loe đã lỗi mốt vào những năm 1980.)
  • This color is so last year; it’s gone out. (Màu này lỗi thời rồi, nó đã hết mốt rồi.)

Được công bố, được phát hành.

Ví dụ:

  • His new book is going out next month. (Cuốn sách mới của anh ấy sẽ được xuất bản vào tháng sau.)
  • The news went out on TV last night. (Tin tức được phát trên TV tối qua.)
  • The magazine goes out every month. (Tạp chí được xuất bản hàng tháng.)

Kết thúc một sự kiện, một tình huống.

Ví dụ:

  • The party went out with a bang. (Bữa tiệc kết thúc thật hoành tráng.)
  • The power went out during the storm. (Điện bị cắt trong cơn bão.)
  • The fire went out. (Lửa tắt rồi.)

Không còn có giá trị nữa.

Ví dụ:

  • The offer goes out at the end of the month. (Ưu đãi sẽ hết hạn vào cuối tháng.)
  • His passport went out last year. (Hộ chiếu của anh ấy hết hạn năm ngoái.)
  • The warranty on this product goes out in six months. (Bảo hành cho sản phẩm này sẽ hết hạn trong sáu tháng.)

Bị loại khỏi một cuộc thi, một trò chơi.

Ví dụ:

  • He was the first one to go out of the competition. (Anh ấy là người đầu tiên bị loại khỏi cuộc thi.)
  • Our team went out in the first round. (Đội của chúng tôi bị loại ở vòng đầu tiên.)
  • The light went out. (Đèn bị tắt.)

Cấu trúc, cách dùng của cụm động từ Go out

Cấu trúc, cách dùng của cụm động từ Go out
Cấu trúc, cách dùng của cụm động từ Go out

Go out for something

Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động đi ra ngoài để làm gì đó, thường là để mua sắm, ăn uống, hoặc tham gia một hoạt động nào đó.

Ví dụ:

  • Let’s go out for dinner tonight. (Chúng ta hãy đi ăn tối tối nay.)
  • They went out for a walk in the park. (Họ đi dạo trong công viên.)
  • They often go out for a drink after work. (Họ thường đi uống rượu sau khi tan làm.)

Go out with someone là gì?

Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động đi chơi, hẹn hò với ai đó, thường ám chỉ một mối quan hệ lãng mạn.

Ví dụ:

  • She’s going out with John. (Cô ấy đang hẹn hò với John.)
  • After knowing each other for a few months, they decided to go out with each other and their relationship has been going strong ever since. (Sau khi quen biết nhau vài tháng, họ quyết định hẹn hò và mối quan hệ của họ vẫn rất tốt đẹp cho đến bây giờ.)
  • They’ve been going out for a year. (Họ đã hẹn hò được một năm rồi.)

Go out of là gì?

Go out of là gì?
Go out of là gì?
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
go out of businessngừng kinh doanhThe bookstore went out of business last year. (Cửa hàng sách đóng cửa năm ngoái.)
go out of stylelỗi thờiThat style went out of style years ago. (Phong cách đó đã lỗi thời nhiều năm rồi.)
go out of one’s waycố gắng hết sứcShe went out of her way to help me. (Cô ấy đã cố gắng hết sức để giúp tôi.)
go out of townđi xa, rời khỏi thành phốI’m going out of town for a week. (Tôi sẽ đi xa một tuần.)
Bảng các cụm từ của cấu trúc go out of

Go all out là gì?

Cấu trúc go all out (to do something) dùng để diễn tả sự cố gắng hết sức, làm mọi thứ có thể để đạt được mục tiêu.

Ví dụ:

  • They went all out to win the game. (Họ đã cố gắng hết sức để giành chiến thắng trong trận đấu.)
  • She went all out to make her birthday party a success. (Cô ấy đã cố gắng hết sức để buổi tiệc sinh nhật thành công.)
  • To win the championship, the team had to go all out during every game. They trained harder, studied their opponents’ strategies more closely, and even sought advice from a sports psychologist. (Để giành chức vô địch, đội bóng phải cố gắng hết sức trong mọi trận đấu. Họ đã tập luyện chăm chỉ hơn, nghiên cứu kỹ lưỡng chiến thuật của đối thủ và thậm chí còn tìm kiếm lời khuyên từ một nhà tâm lý học thể thao.)

Go out of business là gì?

Go out of business diễn rả việc đóng cửa, ngừng kinh doanh của một doanh nghiệp hoặc cửa hàng. 

Ví dụ:

  • The small bookstore went out of business last year. (Cửa hàng sách nhỏ đó đã đóng cửa năm ngoái.)
  • Due to the economic downturn and increased competition, many small businesses have been forced to go out of business. (Do suy thoái kinh tế và sự cạnh tranh ngày càng tăng, nhiều doanh nghiệp nhỏ buộc phải đóng cửa.)
  • Many businesses went out of business during the pandemic. (Nhiều doanh nghiệp đã phải đóng cửa trong đại dịch.)

Go out to somebody

Go out to somebody
Go out to somebody

Thường được dùng để gửi lời chào, lời chúc, được sử dụng trong các dịp đặc biệt như sinh nhật, lễ kỷ niệm hoặc thể hiện tình cảm với ai đó.

Ví dụ:

  • Please give my best regards to your family. My warmest wishes go out to all of you. (Xin gửi lời chào trân trọng đến gia đình bạn. Lời chúc tốt đẹp nhất của tôi dành cho tất cả mọi người.)
  • Let’s go out to dinner tonight to celebrate her promotion. (Chúng ta hãy đi ăn tối tối nay để chúc mừng cô ấy được thăng chức.)
  • I want to go out with her, but I’m too shy. (Tôi muốn hẹn hò với cô ấy nhưng tôi quá nhút nhát.)

Go out on a limb

Cấu trúc go out on a limb (to do something) để diễn tả sự mạo hiểm, làm điều gì đó rủi ro để đạt được mục tiêu.

Ví dụ:

  • He went out on a limb and invested all his savings in the new business. (Anh ấy đã mạo hiểm khi đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của mình vào công việc kinh doanh mới.)
  • I’m going out on a limb by saying this, but I think she’s lying. (Tôi đang mạo hiểm khi nói điều này, nhưng tôi nghĩ cô ấy đang nói dối.)
  • When I suggested that we start our own business, I was really going out on a limb because none of us had any experience in entrepreneurship. (Khi tôi đề nghị chúng ta bắt đầu kinh doanh riêng, tôi thực sự đang mạo hiểm vì không ai trong chúng ta có kinh nghiệm kinh doanh cả.)

Động từ và cụm từ đồng nghĩa với Go out

Các động từ đồng nghĩa với Go out

Các động từ đồng nghĩa với Go out
Các động từ đồng nghĩa với Go out
Từ đồng nghĩaPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Depart/dɪˈpɑːrt/Rời đi, khởi hànhThe train will depart from platform 3 in 10 minutes. (Chuyến tàu sẽ rời khỏi ga số 3 trong 10 phút.)
Leave/liːv/Rời đi, bỏ lạiI have to leave for work now. (Tôi phải đi làm bây giờ.)
Exit/ˈɛɡzɪt/Rời khỏi, ra điPlease use the emergency exit in case of fire. (Vui lòng sử dụng lối thoát hiểm trong trường hợp hỏa hoạn.)
Quit/kwɪt/Từ bỏUse the emergency exit in case of fire. (Hãy sử dụng lối thoát hiểm trong trường hợp hỏa hoạn.)
Venture/ˈventʃər/Mạo hiểm, dám điShe ventured into the unknown. (Cô ấy đã mạo hiểm vào vùng đất lạ.)
Wander/ˈwɒndər/Đi lang thang, đi dạoThey wandered through the streets of the old town. (Họ đi lang thang qua các con phố của thị trấn cổ.)
Stroll/strəʊl/Đi dạo, tản bộLet’s go for a stroll in the park. (Chúng ta hãy đi dạo trong công viên.)
Roam/roʊm/Đi lang thang khắp nơiThe lion roamed the savannah. (Con sư tử đi lang thang khắp đồng cỏ.)
Ramble/kwɪt/Đi lang thang không mục đíchI love to ramble through the countryside. (Tôi thích đi lang thang khắp vùng quê.)
Bảng động từ đồng nghĩa với Go out

Các cụm động từ đồng nghĩa với Go out

Các cụm động từ đồng nghĩa với Go out
Các cụm động từ đồng nghĩa với Go out
Cụm động từPhiên âmNghĩaVí dụ
Go out/ɡəʊ aʊt/Rời khỏi, đi ra ngoàiLet’s go out for dinner tonight. (Chúng ta hãy đi ăn tối tối nay.)
Head out/hed aʊt/Khởi hành, lên đườngWe’ll head out at dawn. (Chúng ta sẽ khởi hành vào lúc bình minh.)
Step out/step aʊt/Ra ngoài một lúc ngắnI’ll step out for a minute. (Tôi sẽ ra ngoài một lát.)
Venture out/ˈventʃər aʊt/Mạo hiểm đi ra ngoàiI’m too tired to venture out tonight. (Tôi quá mệt để ra ngoài tối nay.)
Go outside/ɡəʊ aʊtˈsaɪd/Ra ngoài (khỏi nhà, khỏi một không gian kín)It’s a beautiful day. Let’s go outside. (Trời đẹp quá. Chúng ta ra ngoài đi.)
Walk out/wɔːk aʊt/Bỏ đi, ra đi (thường thể hiện sự giận dữ hoặc phản đối)She walked out of the meeting in anger. (Cô ấy đã bỏ cuộc họp trong cơn giận dữ.)
Go away/ɡəʊ əˈweɪ/Đi khỏi, ra điGo away! I don’t want to see you. (Cút đi! Tôi không muốn nhìn thấy anh.)
Go forth/ɡəʊ fɔːrθ/Tiến lên, ra đi (mang ý nghĩa tiến về phía trước, thực hiện một nhiệm vụ)Go forth and conquer! (Hãy tiến lên và chinh phục!)
Bảng cụm động từ đồng nghĩa với Go out

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Go out

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Go out
Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Go out

Tình huống: Hai bạn trẻ đang lên kế hoạch cho cuối tuần.

Hội thoại:

  • A: Hey, what are you doing this weekend? Want to go out for dinner?
  • B: That sounds great! How about we try that new Italian restaurant downtown? I’ve heard the food there is amazing.
  • A: Yeah, I’ve heard about it too. We could also catch a movie afterwards.
  • B: That’s a perfect plan! What time should we meet up?
  • A: How about 7 PM? We can meet at the restaurant.
  • B: Sounds good. See you then!

Bản dịch:

  • A: Này, cuối tuần này bạn làm gì vậy? Muốn đi ăn tối không?
  • B: Nghe hay đấy! Chúng ta thử nhà hàng Ý mới ở trung tâm thành phố nhé? Mình nghe nói đồ ăn ở đó ngon lắm.
  • A: Ừ, mình cũng nghe nói rồi. Sau đó chúng ta có thể đi xem phim nữa.
  • B: Tuyệt vời! Chúng ta nên gặp nhau lúc mấy giờ?
  • A: Khoảng 7 giờ được không? Chúng ta có thể gặp nhau ở nhà hàng.
  • B: Được rồi. Gặp bạn lúc đó nhé!

Bài tập vận dụng có đáp án về Go out

Bài tập vận dụng có đáp án về Go out
Bài tập vận dụng có đáp án về Go out

 Bài tập 1

Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

  1. After work, I often ______ for a walk to relax.

A. go out

B. come in

C. stay home

d. remain inside

  1. They decided to ______ to celebrate their anniversary.

A. go out

B. stay in

C. come back

D. remain home

  1. Let’s ______ to the new coffee shop downtown.

A. go in

B. go out

C. come back

D. remain here

  1. She’s too tired to ______ tonight.

A. go out

B. come in

C. stay home

D. remain inside

  1. They ______ for dinner every Friday night.

A. go out

B. stay in

C. come back

D. remain home

  1. If it rains, we’ll have to ______.

A. go out

B. stay in

C. come back

D. remain here

  1. After the movie, they ______ for a late-night snack.

A. go out

B. stay in

C. come back

D. remain home

  1. The lights went ______ during the storm.

A. out

B. in

C. off

D. on

  1. The fashion is going ______ of style.

A. out

B. in

C. off

D. on

  1. Don’t ______ with strangers.

A. go out

B. stay in

C. come back

D. remain home

Đáp án:

  1. A. go out
  2. A. go out
  3. B. go out
  4. A. go out
  5. A. go out
  6. B. stay in
  7. A. go out
  8. A. out
  9. A. out
  10. A. go out

Bài tập 2

Hãy tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. She’s going out with her boyfriend last night.
  2. Let’s go out for a walk in the park after dinner, shall we?
  3. The light went out of suddenly.
  4. I’m going out of town for a business trip next week.
  5. They decided to go out the business last year.
  6. She’s going out on a limb by telling him the truth.
  7. I’m going out for a run every morning.
  8. The party went out with a big bang.
  9. Let’s go out of dinner tonight, shall we?
  10. The company went out of business because of the pandemic.

Đáp án: 

  1. Sai: is going out -> went out. (Sửa: She went out with her boyfriend last night.)
  2. Đúng: Câu này đã đúng ngữ pháp.
  3. Sai: went out of suddenly -> went out suddenly.
  4. Đúng: Câu này đã đúng ngữ pháp.
  5. Sai: go out the business -> go out of business.
  6. Đúng: Câu này đã đúng ngữ pháp.
  7. Đúng: Câu này đã đúng ngữ pháp.
  8. Đúng: Câu này đã đúng ngữ pháp.
  9. Sai: go out of -> go out for.
  10. Đúng: Câu này đã đúng ngữ pháp.

Muốn giao tiếp tự tin như người bản xứ? ELSA Speak sẽ giúp bạn làm được điều đó, hãy nhấn vào button dưới đây nhé!

Câu hỏi thường gặp

Light go out là gì?

Cụm từ light go out có nghĩa là “đèn tắt” hoặc “đèn bị tắt”. Nó diễn tả tình huống khi nguồn sáng đột ngột ngừng hoạt động.

Ví dụ:

  • The lights went out during the storm. (Đèn bị tắt trong cơn bão.)
  • The light bulb went out. (Bóng đèn bị cháy.)
  • Please go out the lights when you leave the room. (Làm ơn tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.)

Go out like a light

Cụm từ này có nghĩa là “đột ngột bất tỉnh” hoặc “ngủ say như chết”. Nó thường được dùng để mô tả tình huống ai đó ngủ rất nhanh và sâu, hoặc ngất xỉu một cách bất ngờ.

Ví dụ:

  • He was so tired that he went out like a light as soon as his head hit the pillow. (Anh ấy mệt đến nỗi vừa đặt đầu xuống gối là ngủ say ngay.)
  • She fainted and went out like a light. (Cô ấy ngất xỉu và bất tỉnh.)

May I go out là gì?

Câu hỏi May I go out? có nghĩa là “Tôi có thể ra ngoài được không?”. Đây là một cách lịch sự để xin phép ai đó cho phép bạn rời khỏi một nơi nào đó, thường là nhà hoặc phòng học.

Ví dụ:

  • A child asks their parent: “May I go out and play?” (Một đứa trẻ hỏi bố mẹ: “Con có thể ra ngoài chơi được không?”)
  • A student asks their teacher: “May I go out to the restroom?” (Một học sinh hỏi giáo viên: “Con có thể ra ngoài nhà vệ sinh được không?”)

>> Xem thêm:

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và các ví dụ cụ thể của cụm từ Go out. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Đừng quên luyện tập và theo dõi các bài viết về bài tập ngữ pháp thường xuyên với ELSA Speak để nâng cao khả năng nói của mình nhé!