H tiếng Anh đọc là gì? – Đây là câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều điều thú vị về phát âm và quy tắc mà có thể bạn chưa biết. Bài viết này của ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết, dễ hiểu và chính xác nhất về chữ H trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi nhé!
Chữ H trong tiếng Anh là gì?
Chữ H là chữ cái thứ tám trong bảng chữ cái tiếng Anh hiện đại, một bảng chữ cái dựa trên hệ thống chữ Latin. H đại diện cho một âm vị quan trọng trong tiếng Anh, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong một từ và có thể tạo ra những âm thanh khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


Cách phát âm chữ H trong bảng chữ cái tiếng Anh
Khi đứng riêng lẻ trong bảng chữ cái, chữ H có cách phát âm không quá phức tạp. Tuy nhiên, để phát âm chuẩn, bạn cần lưu ý sự khác biệt nhỏ giữa giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ.
Phiên âm:
- Giọng Anh-Mỹ (US): /eɪtʃ/
- Giọng Anh-Anh (UK): /heɪtʃ/
Hướng dẫn cách phát âm: Để phát âm chữ H, bạn hãy thực hiện theo các bước sau:
- Bắt đầu với âm /eɪ/: Đây là một nguyên âm đôi, bắt đầu từ âm /e/ (như trong từ bed) và lướt nhanh đến âm /ɪ/ (như trong từ bit). Miệng hơi mở rộng khi bắt đầu và thu hẹp lại khi kết thúc.
- Thêm âm /tʃ/ (âm ch nhẹ): Đặt đầu lưỡi chạm vào phần nướu trên, ngay sau răng cửa. Sau đó, đẩy không khí ra qua khe hở giữa lưỡi và nướu, tạo ra âm ch nhẹ.

Khi kết hợp hai âm này, bạn sẽ có cách phát âm hoàn chỉnh của chữ H. Hãy chú ý sự khác biệt nhỏ giữa hai giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ để lựa chọn cách phát âm phù hợp với mục tiêu học tập của bạn. Chỉ với 5k mỗi ngày để luyện tập phát âm chuẩn như người bản xứ cùng ELSA Speak, ngại gì mà không thử ngay!
Cách phát âm chữ H trong 1 từ tiếng Anh
Khác với khi đứng riêng lẻ, chữ H khi là một phần của từ có thể có nhiều cách phát âm khác nhau, thậm chí là không được phát âm (âm câm). Việc nắm vững các quy tắc này sẽ giúp bạn phát âm tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.
Chữ H được phát âm là /h/
Đây là cách phát âm phổ biến nhất của chữ H khi xuất hiện trong một từ. Âm /h/ là một phụ âm xát thanh hầu, được tạo ra bằng cách đẩy luồng hơi từ phổi qua thanh quản mà không làm rung dây thanh.
Cách phát âm: Mở miệng tự nhiên, lưỡi thả lỏng và để luồng hơi thoát ra tự do.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
hat | /hæt/ | cái mũ |
house | /haʊs/ | ngôi nhà |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau |
unhappy | /ʌnˈhæpi/ | không vui |
help | /help/ | giúp đỡ |
high | /haɪ/ | cao |
heavy | /ˈhevi/ | nặng |
behave | /bɪˈheɪv/ | cư xử |
inhale | /ɪnˈheɪl/ | hít vào |
history | /ˈhɪstri/ | lịch sử |
hero | /ˈhɪərəʊ/ | anh hùng |
holiday | /ˈhɒlədeɪ/ | ngày nghỉ lễ |

Chữ H là phụ âm câm
Trong một số trường hợp, chữ H không được phát âm, hay còn gọi là âm câm. Điều này thường xảy ra khi chữ H đứng sau một số chữ cái nhất định hoặc trong một số từ mượn từ tiếng Pháp.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
hour | /ˈaʊər/ | giờ |
honest | /ˈɒnɪst/ | thật thà |
honor | /ˈɒnər/ | danh dự |
exhaust | /ɪɡˈzɔːst/ | kiệt sức |
vehicle | /ˈviːɪkl/ | phương tiện |
ghost | /ɡoʊst/ | ma |
rhythm | /ˈrɪð.əm/ | nhịp điệu |
school | /skuːl/ | trường học |
echo | /ˈekoʊ/ | tiếng vọng |
heir | /eər/ | người thừa kế |
herb (US) | /ɝːb/ | thảo dược |
mechanic | /məˈkænɪk/ | thợ máy |

Phát âm H khi từ chứa wh + o
Khi chữ h đứng sau chữ w và trước nguyên âm o, chữ h thường được phát âm, còn chữ w thì không.
Cách phát âm: Phát âm như âm /h/ thông thường.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
who | /huː/ | ai |
whole | /hoʊl/ | toàn bộ |
whom | /huːm/ | ai, người nào |
whose | /huːz/ | của ai |
wholesome | /ˈhoʊlsəm/ | lành mạnh |
whoever | /huːˈevər/ | bất cứ ai |
whomsoever | /huːmsoʊˈevər/ | bất cứ người nào |
whoopee | /huːˈpiː/ | tiếng reo hò |
whoop | /huːp//húp/ | tiếng la hét |
whore | /hɔːr/ | gái mại dâm |
whortleberry | /ˈhwɜːrtlberi/ | cây nham lê |

Luyện tập và ứng dụng vào thực tế luôn là phương pháp học đem lại sự tiến bộ nhanh chóng và rõ rệt nhất. Cùng ELSA Speak ứng dụng các bài học vào những tình huống giao tiếp thực tế nhé! Đăng ký ELSA Premium ngay!

Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Tìm từ có cách phát âm khác
Trong mỗi nhóm từ dưới đây, hãy tìm ra từ có chữ h được phát âm khác so với các từ còn lại.
- A. hand
B. hour
C. high
D. help - A. honest
B. happy
C. here
D. heat - A. who
B. which
C. where
D. why - A. ghost
B. rhyme
C. honor
D. school - A. height
B. heir
C. herb
D. heart
Đáp án bài tập 1:
Đáp án | Phiên âm đáp án A | Phiên âm đáp án B | Phiên âm đáp án C | Phiên âm đáp án D |
1 – B | /hænd/ | /ˈaʊər/ | /haɪ/ | /help/ |
2 – A | /ˈɒnɪst/ | /ˈhæpi/ | /hɪər/ | /hiːt/ |
3 – A | /huː/ | /wɪtʃ/ | /weər/ | /waɪ/ |
4 – C | /ɡoʊst/ | /raɪm/ | /ˈɒnər/ | /skuːl/ |
5 – A | /haɪt/ | /eər/ | /ɝːb/ (US) | /hɑːrt/ |

Bài tập 2: Luyện đọc đoạn văn
Đề bài: Hãy đọc to và rõ ràng đoạn văn sau, chú ý đến cách phát âm của chữ h trong các từ:
The hero of our story is a young man named Harry. He lives in an old house on a hill, overlooking a beautiful valley. He’s an honest and hardworking person, but he often feels lonely. One day, he receives a mysterious letter from a person who calls himself ‘The Helper‘. The letter promises to change Harry’s life forever.
Dịch nghĩa bài đọc:
Người anh hùng trong câu chuyện của chúng ta là một chàng trai trẻ tên là Harry. Anh ấy sống trong một ngôi nhà cũ trên một ngọn đồi, nhìn ra một thung lũng xinh đẹp. Anh ấy là một người trung thực và chăm chỉ, nhưng anh ấy thường cảm thấy cô đơn. Một ngày nọ, anh ấy nhận được một bức thư bí ẩn từ một người tự xưng là “Người Giúp Đỡ”. Bức thư hứa hẹn sẽ thay đổi cuộc đời Harry mãi mãi.
Đáp án bài tập 2:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
hero | /ˈhɪərəʊ/ | anh hùng |
Harry | /ˈhæri/ | (tên riêng) |
he | /hiː/ | anh ấy |
house | /haʊs/ | ngôi nhà |
hill | /hɪl/ | đồi |
honest | /ˈɒnɪst/ | trung thực, thật thà |
hardworking | /ˌhɑːrdˈwɜːrkɪŋ/ | chăm chỉ |
himself | /hɪmˈself/ | chính anh ấy |
Helper | /ˈhelpər/ | Người giúp đỡ |
story | /ˈstɔːri/ | câu chuyện |
young | /jʌŋ/ | trẻ |
named | /neɪmd/ | tên là |
overlooking | /ˌoʊvərˈlʊkɪŋ/ | nhìn ra, hướng ra |
beautiful | /ˈbjuːtɪfl/ | đẹp |
lonely | /ˈloʊnli/ | cô đơn |
receives | /rɪˈsiːvz/ | nhận được |
mysterious | /mɪˈstɪriəs/ | bí ẩn |
letter | /ˈletər/ | bức thư |
promises | /ˈprɑːmɪsɪz/ | hứa hẹn |
change | /tʃeɪndʒ/ | thay đổi |
valley | /ˈvæli/ | thung lũng |

Câu hỏi thường gặp
Các từ tiếng Anh có âm H câm là từ gì?
Có khá nhiều từ tiếng Anh có âm h câm. Một số từ phổ biến bao gồm: hour, honest, honor, heir, exhaust, vehicle, ghost, rhythm, school, echo. Ngoài ra, trong một số trường hợp, âm h cũng có thể câm khi đi sau các phụ âm khác hoặc trong các từ mượn từ ngôn ngữ khác.
H phát âm là gì?
Chữ h trong tiếng Anh có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau:
- Quy tắc đặc biệt: Trong một số trường hợp đặc biệt, wh + o , h sẽ được phát âm là /h/, ví dụ: who, whole.
- Trong bảng chữ cái: Chữ h được phát âm là /eɪtʃ/ (giọng Anh-Mỹ) hoặc /heɪtʃ/ (giọng Anh-Anh).
- Trong một từ: Chữ h thường được phát âm là /h/ (như trong hat, house), nhưng cũng có thể là âm câm (như trong hour, honest). Ngoài ra khi h theo sau w trong từ có chứa who, thì h sẽ được phát âm là /h/ còn w thì không
>> Xem thêm:
- Mẹo học cách phát âm s, es, ‘s cực đơn giản dễ nhớ!
- Từ điển Anh Việt có phát âm online, miễn phí, giọng chuẩn
- Cách đánh trọng âm tiếng Anh: quy tắc, mẹo, ví dụ dễ nhớ
Hy vọng những kiến thức trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc h tiếng Anh đọc là gì và nắm vững cách phát âm chữ cái này trong mọi trường hợp. Đừng quên luyện tập thường xuyên để phát âm chuẩn như người bản xứ. Hãy tiếp tục đồng hành cùng ELSA Speak và khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích khác trong chuyên mục Từ vựng thông dụng nhé!