Bạn băn khoăn happy đi với giới từ gì để diễn đạt cảm xúc một cách chuẩn xác và tự nhiên? Hãy cùng ELSA Speak khám phá những kiến thức xoay quanh các giới từ đi với happy để làm phong phú vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình ngay hôm nay nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/happy)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Happy là gì?
Happy /ˈhæp.i/ là một trong những tính từ (adjective) quen thuộc nhất trong tiếng Anh, thường được biết đến với ý nghĩa diễn tả cảm giác vui vẻ, phấn khởi hoặc hài lòng (feeling, showing, or causing pleasure or satisfaction).
Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh, happy còn mang nhiều sắc thái nghĩa khác như thể hiện sự bằng lòng với một tình huống cụ thể hoặc chỉ sự may mắn, thuận lợi. Dưới đây là bảng tổng hợp các nét nghĩa của happy theo từ điển Cambridge để bạn có cái nhìn toàn diện hơn.
Nghĩa Anh – Việt | Nghĩa Anh – Anh | Ví dụ |
Tính từ: Cảm thấy, thể hiện hoặc gây ra sự vui vẻ, hạnh phúc. | Adjective: feeling, showing, or causing pleasure or contentment. | She looks so happy with her new puppy. (Cô ấy trông thật hạnh phúc với chú chó con mới của mình). |
Tính từ: Hài lòng với một tình huống hoặc điều gì đó. | Adjective: pleased with a situation. | Are you happy with your exam results? (Bạn có hài lòng với kết quả thi của mình không?). |
Tính từ: Sẵn lòng làm điều gì đó. | Adjective: willing to do something. | I’m happy to help you with your project. (Tôi rất vui lòng giúp bạn với dự án của bạn). |
Tính từ: May mắn hoặc thuận lợi. | Adjective: lucky or convenient. | It was a happy coincidence that we were in the same city at the same time. (Thật là một sự trùng hợp may mắn khi chúng tôi ở cùng một thành phố vào cùng một thời điểm). |
>> Có thể bạn quan tâm: Show đi với giới từ gì?

Happy đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, tính từ happy thường đi với các giới từ about, with, for hoặc đi kèm với to V-inf. Mỗi cấu trúc sẽ thể hiện một sắc thái ý nghĩa riêng biệt, giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế và chính xác hơn.
Happy + to
Cấu trúc happy + to V được dùng để diễn tả sự sẵn lòng, vui vẻ khi thực hiện một hành động nào đó, thường là để giúp đỡ người khác.
S + be + happy + to + V-inf Vui lòng, sẵn lòng làm gì. |
Ví dụ:
- I am happy to help you carry those heavy bags. (Tôi rất sẵn lòng giúp bạn mang những chiếc túi nặng đó).
- You’ll be happy to know that the meeting has been postponed. (Bạn sẽ vui khi biết rằng cuộc họp đã được hoãn lại).
Lưu ý: Ngoài việc kết hợp với các giới từ và to V, happy còn có thể đứng trước một mệnh đề bắt đầu bằng that.
- Cấu trúc: S + be + happy + that + S + V
- Ví dụ: My parents are happy that I passed the exam with flying colors. (Bố mẹ tôi rất hạnh phúc vì tôi đã vượt qua kỳ thi với điểm số cao).

Happy + with
Cấu trúc này tập trung vào sự hài lòng của bạn đối với một đối tượng, chất lượng công việc hoặc một kết quả cụ thể.
S + be + happy + with + Noun/V-ing Hài lòng, vừa ý với điều gì đó. |
Ví dụ:
- Are you happy with your new phone? (Bạn có hài lòng với chiếc điện thoại mới của mình không?)
- The manager was not happy with the team’s performance. (Người quản lý không hài lòng với kết quả làm việc của đội).

Happy + about
Khi muốn bày tỏ niềm vui liên quan đến một sự kiện, một thông tin hay một tình huống tổng thể, bạn hãy dùng happy about.
S + be + happy + about + Noun/V-ing Vui mừng, phấn khởi về một sự kiện, tình huống nào đó. |
Ví dụ:
- I’m really happy about moving to a new city. (Tôi thực sự rất vui về việc chuyển đến một thành phố mới).
- She seems happy about the news she just received. (Cô ấy có vẻ vui về tin tức mà cô ấy vừa nhận được).

Happy + for
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn thể hiện niềm vui, sự mừng rỡ cho một ai đó khi họ đạt được thành công hoặc gặp điều may mắn.
S + be + happy + for + somebody Vui mừng cho ai đó. |
Ví dụ:
- We are all genuinely happy for you on your wedding day. (Tất cả chúng tôi đều thực sự mừng cho bạn trong ngày cưới).
- I was so happy for her when she told me she had won the competition. (Tôi đã rất vui cho cô ấy khi cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã thắng cuộc thi).

>> Nắm vững ngữ pháp là nền tảng, nhưng để thực sự tự tin giao tiếp tiếng Anh, phát âm chuẩn xác chính là chìa khóa. Hãy để Trí Tuệ Nhân Tạo của ELSA Speak phân tích và sửa lỗi phát âm đến từng âm tiết cho bạn ngay hôm nay!

Word form của happy
Bên cạnh việc nắm vững happy đi với giới từ gì, việc hiểu rõ các dạng từ khác (word form) trong họ từ vựng của happy sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, chính xác hơn.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Happy (adj) Tính từ | /ˈhæp.i/ Vui vẻ, hạnh phúc | She has a very happy and positive attitude. (Cô ấy có thái độ rất vui vẻ và tích cực). |
Happiness (n) Danh từ | /ˈhæp.i.nəs/ Niềm hạnh phúc, sự sung sướng | Her greatest happiness is spending time with her grandchildren. (Niềm hạnh phúc lớn nhất của bà là dành thời gian cho các cháu). |
Happily (adv) Trạng từ | /ˈhæp.ɪ.li/ Một cách hạnh phúc, vui vẻ | The children were playing happily in the park. (Bọn trẻ đang chơi đùa vui vẻ trong công viên). |
Happier (adj) Tính từ so sánh hơn | /ˈhæp.i.ər/ Hạnh phúc hơn | I feel much happier now that the exams are over. (Tôi cảm thấy hạnh phúc hơn nhiều khi các kỳ thi đã kết thúc). |
Happiest (adj) Tính từ so sánh nhất | /ˈhæp.i.ɪst/ Hạnh phúc nhất | That vacation was one of the happiest times of my life. (Kỳ nghỉ đó là một trong những khoảng thời gian hạnh phúc nhất đời tôi). |
Unhappy (adj) Tính từ (trái nghĩa) | /ʌnˈhæp.i/ Không vui, buồn bã | He was unhappy with the final result. (Anh ấy không vui với kết quả cuối cùng). |
Unhappily (adv) Trạng từ (trái nghĩa) | /ʌnˈhæp.ɪ.li/ Một cách buồn bã, không vui | Unhappily, the trip was canceled due to bad weather. (Thật không may, chuyến đi đã bị hủy do thời tiết xấu). |
>> Có thể bạn quan tâm:

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với happy
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh và tránh lặp lại từ happy một cách nhàm chán, việc trang bị cho mình các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là vô cùng cần thiết.
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là những tính từ mang sắc thái vui vẻ, hạnh phúc tương tự như happy mà bạn có thể sử dụng thay thế trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Pleased /pliːzd/ | Hài lòng, vui | She was very pleased with her exam results. (Cô ấy đã rất hài lòng với kết quả thi của mình). |
Glad /ɡlæd/ | Vui mừng (thường khi nghe tin tốt) | I’m so glad to hear that you’re feeling better. (Tôi rất vui khi nghe rằng bạn đã cảm thấy khỏe hơn). |
Delighted /dɪˈlaɪ.tɪd/ | Rất vui mừng, phấn khởi | We were delighted to accept your invitation. (Chúng tôi rất vui mừng khi nhận lời mời của bạn). |
Cheerful /ˈtʃɪə.fəl/ | Vui vẻ, hân hoan | He’s always a cheerful person, even in difficult situations. (Anh ấy luôn là một người vui vẻ, ngay cả trong những tình huống khó khăn). |
Joyful /ˈdʒɔɪ.fəl/ | Tràn ngập niềm vui | It was a joyful celebration with all friends and family. (Đó là một lễ kỷ niệm tràn ngập niềm vui với tất cả bạn bè và gia đình). |
Content /kənˈtent/ | Bằng lòng, mãn nguyện | He is content with his simple life in the countryside. (Anh ấy bằng lòng với cuộc sống giản dị ở miền quê). |
Thrilled /θrɪld/ | Vô cùng phấn khích, hồi hộp | She was thrilled to meet her favorite singer in person. (Cô ấy đã vô cùng phấn khích khi được gặp trực tiếp ca sĩ yêu thích của mình). |
Ecstatic /ɪkˈstæt.ɪk/ | Vui sướng ngây ngất | The fans were ecstatic when their team won the championship. (Các cổ động viên đã vui sướng ngây ngất khi đội của họ vô địch). |
Merry /ˈmer.i/ | Vui vẻ, tươi cười (thường dùng trong không khí lễ hội) | We wish you a Merry Christmas and a Happy New Year. (Chúng tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ và một năm mới hạnh phúc). |
Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn/ | Vô cùng sung sướng | He was over the moon when he found out he got the job. (Anh ấy đã vô cùng sung sướng khi biết mình nhận được công việc). |
>> Có thể bạn quan tâm: Delighted đi với giới từ gì?

Từ trái nghĩa
Ngược lại, khi muốn diễn tả cảm xúc tiêu cực hoặc không vui, bạn có thể tham khảo các từ trái nghĩa sau đây.
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Unhappy /ʌnˈhæp.i/ | Không vui, buồn bã | He was very unhappy about the decision. (Anh ấy đã rất không vui về quyết định đó). |
Sad /sæd/ | Buồn | It’s a sad story with a tragic ending. (Đó là một câu chuyện buồn với một kết thúc bi thảm). |
Miserable /ˈmɪz.ər.ə.bəl/ | Đau khổ, khốn khổ | I felt miserable all day because of the rain. (Tôi đã cảm thấy khốn khổ cả ngày vì trời mưa). |
Upset /ʌpˈset/ | Buồn bã, khó chịu | She was visibly upset after the argument. (Cô ấy trông rõ ràng là buồn bã sau cuộc cãi vã). |
Depressed /dɪˈprest/ | Chán nản, phiền muộn | He became deeply depressed after losing his job. (Anh ấy trở nên phiền muộn sâu sắc sau khi mất việc). |
Sorrowful /ˈsɒr.əʊ.fəl/ | U sầu, bi ai | She gave a sorrowful smile as she said goodbye. (Cô ấy nở một nụ cười u sầu khi nói lời tạm biệt). |
Down /daʊn/ | Buồn, chán nản (thường dùng trong văn nói) | He’s been feeling a bit down since he failed the test. (Anh ấy cảm thấy hơi buồn từ khi trượt bài kiểm tra). |
Gloomy /ˈɡluː.mi/ | U ám, ảm đạm | The news put him in a gloomy mood. (Tin tức đó đã khiến tâm trạng anh ấy trở nên ảm đạm). |
Disappointed /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ | Thất vọng | His parents were disappointed with his poor grades. (Bố mẹ anh ấy đã thất vọng với điểm số kém của anh ấy). |
Displeased /dɪsˈpliːzd/ | Không hài lòng, bực mình | The boss was displeased with the quality of the report. (Sếp đã không hài lòng với chất lượng của bản báo cáo). |

>> Đừng để phát âm tiếng Anh sai trở thành rào cản trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn. Luyện tập phát âm chuẩn xác mọi từ vựng đa dạng chủ đề và giao tiếp tự tin hơn mỗi ngày chỉ với 5.000đ.
Các cụm từ với happy
Ngoài các cấu trúc ngữ pháp, happy còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ cố định (collocations) thú vị, giúp cách diễn đạt của bạn trở nên sinh động và tự nhiên hơn.
Idioms với happy
Hãy cùng khám phá một số thành ngữ phổ biến chứa từ happy để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
A happy camper /ə ˌhæp.i ˈkæm.pər/ | Một người hài lòng với hoàn cảnh của họ | He has a new office and a new computer, so he’s a happy camper. (Anh ấy có văn phòng mới và máy tính mới, vì vậy anh ấy là một người rất hài lòng). |
Happy-go-lucky /ˌhæp.i.ɡoʊˈlʌk.i/ | Vô tư, không lo nghĩ | He has a very happy-go-lucky attitude to life. (Anh ấy có một thái độ sống rất vô tư). |
Many happy returns /ˌmen.i ˌhæp.i rɪˈtɜːnz/ | Lời chúc (thường dùng trong sinh nhật) | We wished him many happy returns on his 80th birthday. (Chúng tôi đã chúc ông ấy sống lâu trăm tuổi vào sinh nhật lần thứ 80). |
A happy medium /ə ˌhæp.i ˈmiː.di.əm/ | Một sự dung hòa, một giải pháp trung gian | We need to find a happy medium between working too hard and not working hard enough. (Chúng ta cần tìm ra một giải pháp dung hòa giữa làm việc quá sức và không đủ chăm chỉ). |
Happy as a clam /hæp.i əz ə klæm/ | Rất vui và mãn nguyện | She was happy as a clam sitting on the beach with a good book. (Cô ấy đã rất vui sướng khi ngồi trên bãi biển với một cuốn sách hay). |
Happy as Larry /hæp.i əz ˈlær.i/ | Cực kỳ vui vẻ | When he got the promotion, he was as happy as Larry. (Khi được thăng chức, anh ấy đã cực kỳ vui vẻ). |
>> Có thể bạn quan tâm:

Collocations với happy
Việc kết hợp happy với các từ khác một cách chính xác sẽ giúp câu văn của bạn trở nên trôi chảy và chuyên nghiệp hơn.
Collocations | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Perfectly/Completely happy | Hoàn toàn hạnh phúc | I feel perfectly happy with my life right now. (Tôi cảm thấy hoàn toàn hạnh phúc với cuộc sống của mình bây giờ). |
Genuinely happy | Thực sự hạnh phúc | You can see that they are genuinely happy together. (Bạn có thể thấy rằng họ thực sự hạnh phúc bên nhau). |
Happy childhood | Tuổi thơ hạnh phúc | She often talks about her happy childhood spent on her grandparents’ farm. (Cô ấy thường kể về tuổi thơ hạnh phúc của mình ở trang trại của ông bà). |
Happy marriage | Hôn nhân hạnh phúc | They have had a long and happy marriage. (Họ đã có một cuộc hôn nhân hạnh phúc và dài lâu). |
Happy ending | Kết thúc có hậu | I love stories that have a happy ending. (Tôi yêu những câu chuyện có kết thúc có hậu). |
Happy occasion | Dịp vui, sự kiện vui | A wedding is always a happy occasion. (Một đám cưới luôn là một dịp vui). |
Happy memory | Kỷ niệm vui | That trip remains a happy memory for our family. (Chuyến đi đó vẫn là một kỷ niệm vui đối với gia đình chúng tôi). |
Look/Sound/Feel happy | Trông/Nghe có vẻ/Cảm thấy hạnh phúc | You look happy today! What’s the good news? (Hôm nay trông bạn vui thế! Có tin gì tốt à?) |
Happy coincidence | Sự trùng hợp vui vẻ | It was a happy coincidence that we both chose the same restaurant. (Thật là một sự trùng hợp vui vẻ khi cả hai chúng tôi đều chọn cùng một nhà hàng). |
Happy couple | Cặp đôi hạnh phúc | Everyone congratulated the happy couple after the ceremony. (Mọi người đã chúc mừng cặp đôi hạnh phúc sau buổi lễ). |
>> Có thể bạn quan tâm: Congratulate đi với giới từ gì?

Bài tập happy + gì, có đáp án
Sau khi đã tìm hiểu các cấu trúc happy đi với giới từ gì, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức sâu hơn và áp dụng một cách thành thạo nhé.
Đề bài: Chọn và điền giới từ (for, with, about) hoặc dạng động từ (to V) phù hợp vào chỗ trống.
- I am so happy _____ you! You totally deserve that promotion.
- She wasn’t very happy _____ the hotel service.
- We are happy _____ announce that we are expecting a baby.
- My parents were really happy _____ the news of my engagement.
- He is perfectly happy _____ his current salary.
- The whole team was happy _____ their coach after winning the final match.
- I’d be happy _____ give you a ride to the airport.
- Are you happy _____ your decision to move to a new country?
- He never seems happy _____ anything he does.
- We are so happy _____ our friends who just got married.
- The teacher said she was happy _____ my progress in class.
- I’m happy _____ know that you arrived home safely.
- What is there to be happy _____? We lost the game.
- She was happy _____ her children because they had been so well-behaved.
- I’m not happy _____ working late every night this week.
- They were happy _____ see each other again after so many years.
- I’m really happy _____ my new haircut.
- It makes me happy _____ you. You’ve worked so hard for this.
- Would you be happy _____ help me with this project?
- He was unhappy _____ the way he was treated.
>> Có thể bạn quan tâm:
Đáp án bài tập vận dụng
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | for | Diễn tả niềm vui, sự mừng rỡ cho một người khác (you). |
2 | with | Bày tỏ sự không hài lòng về chất lượng của một dịch vụ (the hotel service). |
3 | to announce | Diễn tả sự vui lòng, sẵn lòng thực hiện một hành động (announce – thông báo). |
4 | about | Bày tỏ sự vui mừng về một thông tin, một sự kiện (the news). |
5 | with | Diễn tả sự hài lòng, thỏa mãn với một điều cụ thể (his current salary). |
6 | for | Thể hiện niềm vui, sự tự hào dành cho huấn luyện viên của họ (their coach). |
7 | to give | Thể hiện sự sẵn lòng, vui vẻ khi giúp đỡ người khác (give you a ride). |
8 | about | Nói về cảm xúc liên quan đến một tình huống, một quyết định (your decision). |
9 | with | Bày tỏ sự hài lòng (hoặc không hài lòng) với kết quả của một việc gì đó. |
10 | for | Diễn tả niềm vui mừng cho bạn bè (our friends) vì một sự kiện tốt đẹp. |
11 | with | Thể hiện sự hài lòng về kết quả, sự tiến bộ của một ai đó (my progress). |
12 | to know | Diễn tả cảm xúc vui vẻ khi biết một thông tin (know that…). |
13 | about | Hỏi về lý do, sự kiện để cảm thấy vui vẻ. |
14 | with | Diễn tả sự hài lòng về cách cư xử, hành vi của ai đó (her children). |
15 | about | Bày tỏ sự không vui về một tình huống đang diễn ra (working late). |
16 | to see | Thể hiện niềm vui khi thực hiện hành động gặp lại nhau (see each other). |
17 | with | Bày tỏ sự hài lòng với một kết quả cụ thể (my new haircut). |
18 | for | Diễn tả niềm vui dành cho người khác (you) vì thành quả của họ. |
19 | to help | Hỏi về sự sẵn lòng thực hiện một hành động giúp đỡ (help me). |
20 | about/with | Bày tỏ sự không vui về cách mình bị đối xử (một tình huống). Cả hai đều có thể chấp nhận được trong ngữ cảnh này. |
Câu hỏi thường gặp
Từ loại của happy?
Happy là một tính từ (adjective). Đây là từ loại của happy phổ biến và cơ bản nhất, dùng để miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái.
Tính từ của happy là gì?
Bản thân từ happy chính là một tính từ. Vì vậy, khi bạn tìm tính từ của happy là gì, câu trả lời chính là happy.
Happy đi với to V hay Ving?
Happy đi với to V-inf (động từ nguyên thể có to). Cấu trúc S + be + happy + to V được dùng để diễn tả sự vui lòng, sẵn lòng khi làm một việc gì đó. Happy không đi trực tiếp với V-ing trong cấu trúc này.
Happy about + gì?
Cấu trúc happy about + gì được theo sau bởi một danh từ (Noun) hoặc một danh động từ (V-ing). Cấu trúc này diễn tả sự vui mừng về một sự kiện, tình huống hay một thông tin nào đó. Ví dụ: I’m happy about passing the exam (Tôi vui mừng về việc đã đậu kỳ thi).
Happy about và happy with khác nhau như thế nào?
Sự khác biệt giữa happy about và happy with nằm ở sắc thái ý nghĩa mà chúng biểu đạt.
- Happy with: Nhấn mạnh sự hài lòng, thỏa mãn về chất lượng, kết quả, hoặc hiệu suất của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: I am happy with my new car. (Tôi hài lòng với chiếc xe mới của mình).
- Happy about: Diễn tả sự vui mừng về một tình huống, sự kiện, hoặc một thông tin tổng thể. Ví dụ: I am happy about the company’s decision. (Tôi vui mừng về quyết định của công ty).
>> Xem thêm:
Hy vọng rằng những kiến thức chi tiết trong bài viết đã giúp bạn hoàn toàn tự tin khi trả lời câu hỏi happy đi với giới từ gì cũng như cách áp dụng các cấu trúc liên quan chính xác. ELSA Speak sẽ tiếp tục mang đến nhiều bài học giá trị, vì vậy đừng quên thường xuyên theo dõi danh mục từ vựng thông dụng để làm giàu thêm vốn tiếng Anh của mình mỗi ngày nhé.