Tính từ harmful trong tiếng Anh mang ý nghĩa gây hại hoặc có tác động tiêu cực đến một người, một vật hay một tình huống nào đó. Vậy harmful đi với giới từ gì? Cách sử dụng tính từ harmful như thế nào? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!

Harmful là gì?

Harmful (/ˈhɑːmfl/) là một tính từ có nghĩa là gây hại, gây tổn thương hoặc gây thiệt hại cho ai đó hoặc cái gì đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • Smoking is a harmful habit that adversely affects your health. (Hút thuốc là một thói quen có hại ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của bạn.)
  • Exposure to certain chemicals can have harmful effects on the environment. (Tiếp xúc với một số hóa chất có thể gây ra những tác động có hại cho môi trường.)
  • The company’s waste disposal practices were found to be harmful to the local ecosystem. (Các phương pháp xử lý chất thải của công ty được phát hiện là gây hại cho hệ sinh thái địa phương.)
  • Prolonged use of this medication can have harmful side effects. (Sử dụng thuốc này trong thời gian dài có thể gây ra những tác dụng phụ có hại.)
Harmful có nghĩa là gây hại, gây tổn thương
Harmful có nghĩa là gây hại, gây tổn thương

Các từ loại khác của Harmful

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Harmfully
(adv)
Theo cách gây hạiThe factory operated harmfully, releasing toxic fumes into the air. (Nhà máy hoạt động một cách có hại, thải ra khói độc vào không khí.)
Harmfulness
(n)
Tính chất gây hạiThe harmfulness of smoking is well-documented in medical studies. (Tính độc hại của việc hút thuốc đã được ghi chép rõ ràng trong các nghiên cứu y tế.)
Harm
(n)
Tổn hại, thiệt hạiThe harm caused by pollution is irreversible. (Thiệt hại do ô nhiễm gây ra là không thể khắc phục.)
Harm
(v)
Gây ra tổn hại hoặc thiệt hạiThe new policy may harm small businesses in the area. (Chính sách mới có thể gây hại cho các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực.)
Harmless
(adj)
Không gây hạiThe new plant species is considered harmless to the local ecosystem. (Loài thực vật mới được coi là vô hại đối với hệ sinh thái địa phương.)
Harmlessly
(adv)
Theo cách không gây hạiShe managed to resolve the conflict harmlessly, without any arguments. (Cô ấy đã giải quyết xung đột một cách an toàn, không có bất kỳ tranh cãi nào.)
Harmlessness
(n)
Tính chất không gây hạiThe harmlessness of the new cleaning product was proven through extensive testing. (Tính vô hại của sản phẩm tẩy rửa mới đã được chứng minh qua các thử nghiệm rộng rãi.)
Những từ loại khác của Harmful
Những từ loại khác của Harmful
Những từ loại khác của Harmful

Harmful đi với giới từ gì?

Harmful thường đi kèm với các giới từ to, for, và of. Cụ thể:

Harmful đi kèm với các giới từ to, for, và of
Harmful đi kèm với các giới từ to, for, và of

Harmful + to

Harmful to được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó gây hại cho một đối tượng cụ thể. Diễn tả sự ảnh hưởng tiêu cực đối với sức khỏe, môi trường, hoặc một người nào đó.

Cấu trúc:

Harmful + to + somebody/something

Ví dụ:

  • Excessive screen time is harmful to children’s development. (Thời gian sử dụng màn hình quá mức có hại cho sự phát triển của trẻ em.)
  • Pesticides are harmful to beneficial insects like bees. (Thuốc trừ sâu có hại cho các loài côn trùng có lợi như ong.)

Harmful + for

Harmful for thường được dùng khi nói về một nhóm người hoặc một mục đích cụ thể. Chỉ ra rằng điều gì đó gây hại cho một nhóm hoặc trong một tình huống nhất định.

Cấu trúc:

Harmful + for + somebody/something

Ví dụ:

  • Excessive drinking is harmful for your liver and can lead to serious health issues. (Uống rượu quá mức có hại cho gan của bạn và có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  • Lack of sleep is harmful for students, affecting their concentration and academic performance. (Thiếu ngủ có hại cho sinh viên, ảnh hưởng đến khả năng tập trung và thành tích học tập của họ.)
Cấu trúc harmful for
Cấu trúc harmful for

Harmful + of

Cụm từ harmful of ít được sử dụng hơn nhưng có thể chỉ ra rằng một hành động hoặc sự vật cụ thể mang tính chất gây hại. Harmful of thể hiện sự chỉ trích hoặc đánh giá tiêu cực đối với một điều gì đó.

Cấu trúc:

Harmful of + somebody/something

Ví dụ:

  • The harmful effects of smoking are well-documented and can lead to severe health problems. (Các tác hại của việc hút thuốc đã được ghi nhận rõ ràng và có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  • The harmful consequences of pollution are affecting wildlife and human health. (Các hậu quả có hại của ô nhiễm đang ảnh hưởng đến động vật hoang dã và sức khỏe con người.)

>> Có thể bạn quan tâm: Phát âm tiếng Anh chưa chuẩn khiến bạn lo lắng khi trò chuyện với người nước ngoài? Đã có ELSA Speak – ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh hàng đầu, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả. Click để khám phá ngay!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Harmful

Các từ đồng nghĩa với Harmful

Từ đồng nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Dangerous
/ˈdeɪndʒərəs/
Nguy hiểmRiding a motorcycle without a helmet can be extremely dangerous. (Lái xe máy mà không đội mũ bảo hiểm có thể rất nguy hiểm.)
Unsafe
/ʌnˈseɪf/
Không an toànAllowing pets to roam freely in busy streets is unsafe. (Cho thú cưng đi lang thang trên đường phố đông đúc là không an toàn.)
Hazardous
/ˈhæzərdəs/
Nguy hiểmWorking with hazardous materials requires special training. (Làm việc với các vật liệu nguy hiểm đòi hỏi phải được đào tạo đặc biệt.)
Lethal
/ˈliːθəl/
Gây chết ngườiCertain plants can be lethal if ingested in large quantities. (Một số loại thực vật có thể gây chết người nếu ăn với số lượng lớn.)
Treacherous
/ˈtretʃərəs/
Khó khăn, nguy hiểmThe treacherous terrain made the hike much more challenging than expected. (Địa hình nguy hiểm khiến việc leo núi trở nên khó khăn hơn mong đợi.)
Risky
/ˈrɪski/
Rủi roInvesting in volatile stocks can be a risky strategy. (Đầu tư vào cổ phiếu biến động có thể là một chiến lược rủi ro.)
Perilous
/ˈperɪləs/
Nguy hiểm, đầy rủi roThey embarked on a perilous expedition into the uncharted jungle. (Họ bắt đầu một cuộc thám hiểm nguy hiểm vào khu rừng chưa được khám phá.)
Deadly
/ˈdedli/
Gây chết ngườiThe venom of some snakes is deadly and can kill within hours. (Nọc độc của một số loài rắn có thể gây chết người và giết chết trong vòng vài giờ.)
Từ đồng nghĩa với Harmful
Một số từ đồng nghĩa với Harmful
Một số từ đồng nghĩa với Harmful

Các từ trái nghĩa với Harmful

Từ trái nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Safe
/seɪf/
An toàn, không nguy hiểmWe’ve tested the bridge, and it is safe to drive across. (Chúng tôi đã thử nghiệm cây cầu, và nó an toàn khi lái xe qua.)
Harmless
/ˈhɑːmləs/
Vô hại, không gây hạiThe new medication is completely harmless. (Các loại thuốc mới là hoàn toàn vô hại.)
Beneficial
/ˌbɛnɪˈfɪʃəl/
Có lợi, có íchExercise is beneficial for your health. (Tập thể dục có lợi cho sức khỏe của bạn.)
Constructive
/kənˈstrʌktɪv/
Tích cựcHer feedback was very constructive and helped me improve. (Phản hồi của cô ấy rất mang tính xây dựng và giúp tôi cải thiện.)
Positive
/ˈpɒzətɪv/
Tích cực, có lợiPositive thinking can lead to better outcomes. (Suy nghĩ tích cực có thể dẫn đến kết quả tốt hơn.)
Healthy
/ˈhelθi/
Lành mạnh, không gây hạiEating a balanced diet is healthy for your body. (Ăn một chế độ ăn uống cân bằng là lành mạnh cho cơ thể của bạn.)
Secure
/sɪˈkjʊər/
An toàn, được bảo vệThe computer system is secure and protected from hackers. (Hệ thống máy tính được bảo mật và được bảo vệ khỏi tin tặc.)
Advantageous
/ˌædvənˈteɪdʒəs/
Có lợi, có ích lợiTaking this course would be advantageous for your career. (Tham gia khóa học này sẽ là lợi thế cho sự nghiệp của bạn.)
Những từ trái nghĩa với Harmful
Một số từ trái nghĩa với Harmful
Một số từ trái nghĩa với Harmful

Phân biệt Harmful, Damage và Injure chi tiết

Tiêu chíHarmfulDamageInjure
Loại từTính từĐộng từĐộng từ
Ý nghĩaChỉ những thứ có khả năng gây hạiDiễn tả hành động làm tổn hại đến vật chất hoặc tài sảnĐề cập đến việc làm tổn thương về thể chất hoặc danh dự của một người
Cách sử dụngThường dùng để mô tả các khía cạnh trừu tượng như sức khỏe, sự nghiệp, hoặc tình hình xã hội.
Có thể áp dụng cho cả người và vật.
Sử dụng khi nhấn mạnh ảnh hưởng tiêu cực lên các đối tượng cụ thể, thường liên quan đến tài sản vật chất.
Cũng có thể dùng trong ngữ cảnh trừu tượng.
Dùng để miêu tả tổn thương về thể chất, thường xuất phát từ tai nạn.
Cũng có thể chỉ việc tổn hại đến danh tiếng hoặc uy tín của ai đó.
Ví dụThe recent incident has had a harmful effect on Mr. Green’s career. (Sự việc gần đây đã có ảnh hưởng tiêu cực đến sự nghiệp của ông Green.)
It is known that smoking can be harmful to lung health. (Người ta biết rằng hút thuốc có thể gây hại cho sức khỏe phổi.)
The earthquake caused damage to numerous schools, roads, and hospitals. (Động đất đã gây thiệt hại cho nhiều trường học, đường xá và bệnh viện.)
The storm yesterday resulted in damage to their roof. (Cơn bão hôm qua đã gây thiệt hại cho mái nhà của họ.)
My mother experienced an injury from a traffic accident. (Mẹ tôi đã gặp phải chấn thương do tai nạn giao thông.)
He sustained serious injuries following a fight. (Anh ấy đã bị chấn thương nghiêm trọng sau một cuộc đánh nhau.)
Harmful, Damage và Injure khác nhau
Harmful, Damage và Injure khác nhau
Harmful, Damage và Injure khác nhau

Các trạng từ thường đi kèm với Harmful

Trạng từÝ nghĩaVí dụ
Extremely harmfulTác động tiêu cực rất nghiêm trọng, có thể dẫn đến hậu quả lớn.Smoking is extremely harmful to your health and can lead to serious diseases. (Hút thuốc là cực kỳ có hại cho sức khỏe của bạn và có thể dẫn đến các bệnh nghiêm trọng.)
Potentially harmfulCó khả năng gây hại, nhưng chưa chắc chắn sẽ xảy ra.Prolonged exposure to loud noises can be potentially harmful to one’s hearing. (Tiếp xúc kéo dài với tiếng ồn lớn có thể có khả năng gây hại cho thính giác của một người.)
Seriously harmfulTác động tiêu cực không thể xem nhẹ, có thể gây ảnh hưởng lớn.The manager’s discriminatory policies were seriously harmful to employee morale and productivity. (Các chính sách phân biệt đối xử của người quản lý gây hại nghiêm trọng cho tinh thần và năng suất của nhân viên.)
Highly harmfulTác động gây hại ở mức độ cao, rất đáng lo ngại.Prolonged stress can be highly harmful to both physical and mental health. (Căng thẳng kéo dài có thể gây hại cao cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần.)
Particularly harmfulTác động tiêu cực đặc biệt nghiêm trọng trong một bối cảnh cụ thể.The new construction project is particularly harmful to the historic buildings in the area.
Overtly harmfulGây hại một cách rõ ràng và dễ nhận thấy.The company’s marketing tactics were overtly harmful to consumer trust and brand reputation. (Các chiến thuật tiếp thị của công ty đã công khai có hại cho sự tin tưởng của người tiêu dùng và danh tiếng thương hiệu.)
Gravely harmfulTác động gây hại rất nghiêm trọng, ảnh hưởng sâu sắc.The nuclear accident was gravely harmful to the health and safety of the surrounding population. (Tai nạn hạt nhân có hại nghiêm trọng đối với sức khỏe và sự an toàn của dân số xung quanh.)
Severely harmfulTác động gây hại nghiêm trọng, có thể dẫn đến thiệt hại lớn.The oil spill was severely harmful to the marine ecosystem, wiping out entire populations of sea life. (Sự cố tràn dầu gây hại nghiêm trọng cho hệ sinh thái biển, quét sạch toàn bộ quần thể sinh vật biển.)
Directly harmfulTác động tiêu cực xảy ra ngay lập tức và rõ ràng.The toxic fumes from the factory were directly harmful to the health of the nearby residents. (Khói độc hại từ nhà máy có hại trực tiếp với sức khỏe của cư dân gần đó.)
Indirectly harmfulTác động tiêu cực không xảy ra ngay lập tức mà qua một chuỗi sự kiện.The rise in unemployment was indirectly harmful to the local economy, leading to a decline in consumer spending. (Sự gia tăng thất nghiệp là gián tiếp gây hại cho nền kinh tế địa phương, dẫn đến sự suy giảm chi tiêu của người tiêu dùng.)
Inherently harmfulTính chất cố hữu gây hại, không thể tách rời khỏi bản chất của nó.Lead-based paint is inherently harmful to children, as it can cause developmental delays and neurological damage. (Nước sơn có chứa chì vốn có hại cho trẻ em, vì nó có thể gây ra sự chậm trễ phát triển và tổn thương thần kinh.)
Incredibly harmfulGây hại rất nghiêm trọng, có thể có hậu quả lớn.The reckless dumping of industrial waste has had an incredibly harmful impact on the local groundwater supply. (Việc vứt rác thải công nghiệp liều lĩnh đã có tác động cực kỳ có hại đến nguồn cung cấp nước ngầm địa phương.)
Critically harmfulTác động tiêu cực nghiêm trọng, cần phải chú ý ngay lập tức.The ongoing conflict has created a critically harmful humanitarian crisis, leaving millions without access to basic necessities. (Cuộc xung đột đang diễn ra đã tạo ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo có hại cực kỳ có hại, khiến hàng triệu người không tiếp cận được với các nhu yếu phẩm cơ bản.)
Các trạng từ thường đi kèm với Harmful
Một số trạng từ thường đi kèm với Harmful
Một số trạng từ thường đi kèm với Harmful

Bài tập vận dụng

Bài 1 – Chọn giới từ phù hợp (for/to/with/in/on) cho các câu sau

  1. Pollution is harmful ___ the environment.
  2. Too much caffeine can be harmful ___ your health.
  3. Neglecting sleep can have harmful effects ___ your productivity.
  4. Some chemicals are harmful ___ human health.
  5. Smoking is harmful ___ your cardiovascular system.
  6. Stress can be harmful ___ mental well-being.
  7. Excessive sun exposure is harmful ___ your skin.
  8. Certain food additives can be harmful ___ children.
  9. Ignoring safety guidelines can be harmful ___ workers.
  10. Poor diet can lead to harmful consequences ___ your body.

Đáp án

  1. to
  2. for
  3. on
  4. to
  5. to
  6. for
  7. to
  8. for
  9. to
  10. for

Bài 2 – Viết lại câu với các từ cho sẵn

  1. Smoking is harmful to your health. (damage)
  2. Too much sugar is harmful to your teeth. (detrimental)
  3. Lack of sleep is harmful to your productivity. (negative)
  4. Excessive noise is harmful to your hearing. (dangerous)
  5. Chemicals in some foods can be harmful to your body. (threatening)

Đáp án

  1. Smoking can damage your health.
  2. Too much sugar is detrimental to your teeth.
  3. Lack of sleep has a negative effect on your productivity.
  4. Excessive noise is dangerous for your hearing.
  5. Chemicals in some foods can pose a threatening risk to your body.

>> Xem thêm:

Nhìn chung, harmful thường đi với giới từ to, dùng để diễn tả sự gây hại đối với một đối tượng cụ thể. Việc nắm vững cách sử dụng này sẽ giúp bạn tránh sai sót và giao tiếp bằng tiếng Anh một cách tự tin hơn. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ về harmful đi với giới từ gì và có thể áp dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi Từ vựng thông dụng trong mục Từ vựng để không bỏ lỡ các kiến thức bổ ích!