Học tiếng Anh qua bài hát là một phương pháp học thụ động. Người học có thể tận dụng thời gian lắng nghe các bài hát tiếng Anh yêu thích để học thêm nhiều từ vựng, cấu trúc câu mới. Phương pháp này giúp cho việc học thuộc từ mới trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Heat Waves của Glass Animal là ca khúc thống trị bảng xếp hạng Spotify toàn cầu đầu năm nay. Với giai điệu gây nghiện, âm hưởng nhẹ nhàng khá “chill”, không khó hiểu khi ca khúc thu về hơn 1 tỷ lượt nghe trên Spotify. Heat Waves cũng xuất hiện trong tựa game kinh điển FIFA và bộ phim Never Have I Never.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Học tiếng Anh qua bài hát Heat Waves
Lời bài hát Heat Waves mang đến cho bạn câu chuyện về một tình yêu đổ vỡ đầy chua xót. Đôi khi, ta nhận ra đối phương sẽ không thể hạnh phúc được khi ở bên mình. Vì thế nên dù vẫn còn yêu nhau, cặp đôi trong bài hát vẫn “đường ai nấy đi”. Lời bài hát được viết ở ngôi thứ nhất, theo góc nhìn của chàng trai trong mối quan hệ ấy.
Phần lớn các câu hát được viết khá đơn giản. Dù là người mới bắt đầu học cũng có thể dễ dàng hiểu được bài hát này.
Shimmer là gì?
shimmer, v: tỏa sáng
→ She could see her reflection in the water, shimmering in the moonlight.
shimmering, adj: sáng lấp lánh
→ I can show you the world: shining, shimmering, splendid
Wiggle là gì?
to wiggle, v: đung đưa qua lại
→ The puppy wiggled his tail with excitement.
wiggle, n: hành động đung đưa, lắc qua lại
→ With a wiggle of her hips, she pulled up her trousers.
Heatwave là gì?
heatwave, n: sóng nhiệt, đợt nóng
Sóng nhiệt, hay đợt nóng, còn chỉ giai đoạn thời tiết nóng bất thường trong năm.
→ Last year, the heatwave lasted five to six weeks
Think about somebody là gì?
think, v: suy nghĩ
→ I think it is important to learn English.
think about somebody: nghĩ về, nhớ về (ai đó)
→ I was just thinking about you when you called.
to think of: quan tâm đến người khác
→ She’s always thinking of others.
to think aloud: mãi suy nghĩ đến mức nói ra những gì mình đang nghĩ
→ “What did you say?” “Oh, nothing, I was just thinking aloud.”
to think twice: suy nghĩ thật kỹ
→ That’s a tricky problem. We’ll think about it twice.
Đọc thêm: Học tiếng Anh với ELSA For Students
In the middle of something là gì?
to be in the middle of something: ở giữa (cái gì đó)
→ I woke up in the middle of the night.
to be in the middle of something/V-ing: bận làm gì đó
→ I couldn’t answer your call because I was in the middle of making dinner.
Faking somebody out là gì?
fake, adj: giả dối, giả tạo
→ She’s wearing a fake dress.
fake, v: giả vờ
→ She fakes her smile so perfectly.
faker, n: kẻ giả tạo
→ A great actor has to be a great faker.
fake news: tin giả
→ Everyone should worry about the negative impact of fake news.
to fake somebody out: đánh lừa ai đó
→ Heatwave has been faking me out.
(Hiểu theo nghĩa cơn nóng đánh lừa thị giác)
Đọc thêm: Tổng hợp câu hỏi, từ vựng và mẫu câu trả lời chủ đề IELTS Speaking Hobbies
Make somebody happy là gì?
make somebody happy: mang đến hạnh phúc cho ai đó
→ Marry me, I can make you happier than he can.
Các cụm từ khác với “make”:
- make money: kiếm tiền
→ Making money is the only reason I work on Wall Street.
- make heavy weather of sth: tốn quá nhiều thời gian để làm một công việc đơn giản
→ She’s making such heavy weather of that report she’s writing.
- make a beeline: đi thẳng tới vị trí nào đó thật nhanh
→ At parties he always makes a beeline for the prettiest woman in the room.
Let somebody go là gì?
let somebody/something go: buông bỏ, từ bỏ
→ I will let you go to make you happier.
let somebody down: làm ai đó thất vọng
→ I believe in you. Don’t let me down.
let bygones be bygones: buông bỏ chuyện quá khứ
→ Stop arguing about things in the past. Let bygones be bygones.
Đọc thêm: 8 cách nói Speaking IELTS trôi chảy, chinh phục thang điểm 7.0
Better off là gì?
better off: giàu có hơn
→ Obviously we’re better off now that we’re both working.
Từ đồng nghĩa với better off:
- wealthy, adj: giàu có
- well off: giàu, khấm khá hơn
- flush with money: có nhiều tiền
Dream of là gì?
dream, n: giấc mơ
→ I had a weird dream last night.
dream, v: nằm mơ
→ I dream of delicious food every night.
dream, adj: chỉ những gì thuộc mong ước
→ Chris Hemsworth is my dream husband.
lucid dream: trạng thái mơ tỉnh, có thể điều khiển giấc mơ
→ I want to try out lucid dream someday.
dream comes true: ước mơ trở thành sự thật
→ I wish for all of my dreams to come true.
Tổng kết học tiếng Anh qua bài hát Heat Waves
Trên đây là từ vựng trong bài hát Heat Waves của ban nhạc Glass Animal. Thông qua cách học tiếng Anh qua bài hát này, bạn sẽ trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất. Cũng như bỏ túi thêm những bài hát hay ho, hợp thời.