Chắc hẳn bạn đã từng bối rối không biết home đi với giới từ gì phải không? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn giải đáp tất tần tật về cách dùng giới từ với home, phân biệt chi tiết home và house, đồng thời tổng hợp các cụm từ, thành ngữ thông dụng để bạn tự tin sử dụng như người bản xứ. 

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/home)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Home nghĩa là gì?

Home /hoʊm/ là một danh từ, vừa có thể là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là ngôi nhà, tổ ấm, hay nơi ở của một người hoặc gia đình. Theo từ điển Cambridge, từ này có nghĩa là the house, apartment, etc. where you live, especially with your family.

Ví dụ: It’s not a big house, but it’s our home. (Đó không phải là một ngôi nhà lớn, nhưng đó là tổ ấm của chúng tôi.)

Khi home đóng vai trò là một trạng từ chỉ nơi chốn, từ này mang ý nghĩa về nhà hoặc tới nhà. Home trả lời cho câu hỏi Ở đâu? hoặc Đi đâu?.

Ví dụ: She arrived home just before midnight. (Cô ấy về đến nhà ngay trước nửa đêm.)

Home vừa có thể là danh từ vừa có thể là trạng từ
Home vừa có thể là danh từ vừa có thể là trạng từ

Các từ loại khác của Home

Ngoài vai trò là một danh từ, home còn có thể là tính từ, trạng từ và động từ trong câu.

Từ (Loại từ)Ý nghĩaVí dụ
Home (N)
/həʊm/
Ngôi nhà, tổ ấmAfter a long trip, I finally returned home. (Sau một chuyến đi dài, tôi cuối cùng cũng trở về nhà.)
Home (Adj)
/həʊm/
Ở nhà, trong nước, (thuộc) gia đìnhShe enjoyed her home life with her children. (Cô ấy tận hưởng cuộc sống gia đình cùng các con.)
Home (Adv)
/həʊm/
Về nhà, tại nhàHe went home after work. (Anh ấy về nhà sau giờ làm.)
Home (V)
/həʊm/
Tìm về, tìm đếnThe missile homed in on its target. (Tên lửa đã tìm đến mục tiêu của nó.)
Bảng các từ loại khác của home
Các từ loại khác của Home
Các từ loại khác của home

Home đi với giới từ gì?

Khi home đóng vai trò là một trạng từ chỉ nơi chốn, từ này sẽ đứng sau các động từ chỉ sự di chuyển và không cần giới từ đi kèm.

Khi home được sử dụng như một danh từ, từ vựng này chỉ một địa điểm cụ thể. Lúc này, home cần có giới từ đi kèm để bổ nghĩa, bao gồm: for, to, of và with.

Home thường đi với giới từ for, to, of hoặc with
Home thường đi với giới từ for, to, of hoặc with

Home for

Cấu trúc:

Home + for + someone/something

Ý nghĩa: Dùng để nơi ở, nơi sinh sống, nơi dành cho ai/cái gì, hoặc nơi cung cấp điều gì.

Ví dụ:

  • This center provides a home for the elderly with no family. (Trung tâm này cung cấp một mái nhà cho những người già neo đơn.)
  • They are trying to find a good home for all the rescued puppies. (Họ đang cố gắng tìm một mái ấm tốt cho tất cả những chú chó con được giải cứu.)

Home to

Cấu trúc:

Home + to + someone/something

Ý nghĩa: Dùng để chỉ một nơi nhà, là quê hương, là nơi sinh sống tự nhiên của một cộng đồng người, loài vật hoặc là nơi bắt nguồn của một sự vật, hiện tượng. Cụm từ này mang tính tự nhiên, vốn có.

Ví dụ:

  • The Amazon rainforest is home to thousands of species of insects. (Rừng nhiệt đới Amazon là nhà của hàng ngàn loài côn trùng.)
  • Ho Chi Minh City is home to over 8 million people. (Thành phố Hồ Chí Minh là nơi sinh sống của hơn 8 triệu người.)

Home of

Cấu trúc:

Home + of + someone/something

Ý nghĩa: Dùng để chỉ nơi mà một người, tổ chức, hoặc thứ gì đó xuất xứ, ra đời, hoặc nổi tiếng.

Ví dụ:

  • Greece is often called the home of democracy. (Hy Lạp thường được gọi là cái nôi của nền dân chủ.)
  • Liverpool is the home of The Beatles. (Liverpool là quê hương của ban nhạc The Beatles.)
Home of và home with
Home of và home with

Home with

Cấu trúc:

Home + with + someone

Ý nghĩa: Dùng để chỉ hành động sống cùng với ai đó, ở chung nhà với ai đó. Cụm từ này không chỉ đơn thuần là ở chung phòng trọ, mà thường mang hàm ý là chia sẻ một tổ ấm, một không gian sống chung như một gia đình. 

Ví dụ:

  • After his parents passed away, he went to make his home with his aunt and uncle. (Sau khi bố mẹ qua đời, cậu ấy đã đến ở cùng với cô chú của mình.)
  • For a few years, she made her home with her grandparents in the countryside before moving to the city. (Trong vài năm, cô ấy đã sống cùng ông bà ở vùng quê trước khi chuyển lên thành phố.)

Các cụm từ phổ biến với Home

Học thuộc các cụm từ thông dụng này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn rất nhiều!

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Go homeVề nhàIt’s getting late, I think I should go home. (Trời đã khuya rồi, tôi nghĩ tôi nên về nhà thôi.)
Stay homeỞ nhàI’m feeling a bit tired, so I’ll just stay home tonight. (Tôi cảm thấy hơi mệt, nên tôi sẽ ở nhà tối nay.)
Return homeQuay về nhàHe returned home after many years of living abroad. (Anh ấy đã trở về nhà sau nhiều năm sống ở nước ngoài.)
At homeỞ nhà / Cảm thấy thoải mái, tự nhiênPlease make yourself at home. (Xin cứ tự nhiên như ở nhà.)
Work from homeLàm việc tại nhàMy company allows us to work from home two days a week. (Công ty tôi cho phép chúng tôi làm việc tại nhà hai ngày một tuần.)
Back homeQuay về nhà / Ở quê hươngWhat are things like back home? (Mọi thứ ở quê nhà thế nào rồi?)
Away from homeXa nhàThis is my first time being away from home. (Đây là lần đầu tiên tôi xa nhà.)
Make yourself at homeCứ tự nhiên như ở nhàCome in, sit down, and make yourself at home. (Vào đi, ngồi xuống, và cứ tự nhiên như ở nhà nhé.)
Close to homeChạm đến nỗi lòng, đúng hoàn cảnh của ai đóHis comments about failure hit a little too close to home. (Những lời bình luận của anh ấy về sự thất bại đã chạm đến nỗi đau của tôi.)
Feel at homeCảm thấy thoải mái, tự nhiênThe hosts were so friendly that we immediately felt at home. (Chủ nhà rất thân thiện nên chúng tôi ngay lập tức cảm thấy thoải mái như ở nhà.)
Bảng các cụm từ phổ biến với home
Các cụm từ phổ biến với home
Các cụm từ phổ biến với home

>> Xem thêm: Để cải thiện kỹ năng phát âm và giao tiếp một cách toàn diện, hãy luyện tập cùng ELSA Speak ngay hôm nay!

Các idioms thường gặp với Home

Thành ngữ (idioms) là một phần không thể thiếu để nâng tầm tiếng Anh của bạn. Hãy khám phá các idioms thường gặp với home ngay dưới đây:

IdiomÝ nghĩaVí dụ
Home sweet homeNhà là nơi tuyệt vời nhất (thường nói khi trở về nhà sau một chuyến đi)Ah, it’s so good to be back. Home sweet home! (Ah, thật tốt khi được quay lại. Nhà là nơi tuyệt vời nhất!)
Make yourself at homeCứ tự nhiên như ở nhàWelcome to my house! Please, make yourself at home. (Chào mừng đến với nhà tôi! Xin cứ tự nhiên như ở nhà.)
Be home and dryThành công, hoàn thành việc gì một cách êm xuôiWe just need to finish this last report, and then we’re home and dry. (Chúng ta chỉ cần hoàn thành bản báo cáo cuối cùng này, và rồi mọi việc sẽ êm xuôi.)
There’s no place like homeKhông đâu bằng nhà mìnhI had a great vacation, but there’s no place like home. (Tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời, nhưng không đâu bằng nhà mình.)
Bring something home to somebodyLàm ai đó nhận ra điều gì một cách rõ ràngSeeing the accident really brought home to me the dangers of careless driving. (Việc chứng kiến vụ tai nạn đó thật sự đã làm tôi thấm thía sự nguy hiểm của việc lái xe bất cẩn.)
Hit home / strike homeTác động mạnh đến cảm xúc, làm ai thấm thíaHer criticism about my laziness really hit home. (Lời phê bình của cô ấy về sự lười biếng của tôi thật sự đã làm tôi thấm thía.)
Nothing to write home aboutKhông có gì đặc biệt, bình thườngThe movie was okay, but it was nothing to write home about. (Bộ phim cũng được, nhưng không có gì đặc biệt.)
Go big or go homeChơi lớn, làm hết mình hoặc là bỏ cuộcThis is our last chance to win. We have to go big or go home! (Đây là cơ hội cuối cùng để chúng ta chiến thắng. Cần phải chơi lớn hoặc là bỏ cuộc thôi!)
Drive something homeNhấn mạnh để làm rõ một ýThe speaker used a powerful story to drive home his point about poverty. (Diễn giả đã dùng một câu chuyện mạnh mẽ để nhấn mạnh quan điểm của mình về sự nghèo đói.)
Bring home the baconKiếm tiền nuôi sống gia đìnhMy mom is the one who brings home the bacon in our family. (Mẹ tôi là người kiếm tiền nuôi sống gia đình.)
Home truthsSự thật phũ phàng, khó nghe nhưng đúngIt’s time someone told him a few home truths about his behavior. (Đã đến lúc ai đó nên nói cho anh ta nghe một vài sự thật phũ phàng về hành vi của mình.)
Bảng các idioms thường gặp với home
Các idioms thường gặp với home
Các idioms thường gặp với home

Các từ đồng nghĩa với Home

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với home để bạn tham khảo:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Residence
/’rez.ɪ.dəns/
Nơi ởPlease state your full name and current place of residence. (Vui lòng nêu rõ họ tên đầy đủ và nơi cư trú hiện tại của bạn.)
Dwelling
/’dwel.ɪŋ/
Nơi ở The government is planning to build more low-cost dwellings. (Chính phủ đang có kế hoạch xây thêm nhiều căn nhà giá rẻ.)
Abode
/ə’bəʊd/
Nơi ở Welcome to my humble abode. (Chào mừng bạn đến với căn nhà khiêm tốn của tôi.)
Domicile
/’dɒm.ɪ.saɪl/
Nơi cư trú He has his main domicile in London. (Nơi cư trú chính của anh ấy là ở London.)
Household
/’haʊs.həʊld/
Hộ gia đìnhThe entire household was asleep when the fire broke out. (Cả gia đình đã ngủ say khi đám cháy bùng lên.)
Bảng các từ đồng nghĩa với home
Các từ đồng nghĩa với home
Các từ đồng nghĩa với home

Phân biệt Home và House chi tiết

Tiêu chíHouseHome
Ý nghĩaLà một tòa nhà vật lý được xây để ở. Nhấn mạnh đến cấu trúc, kiến trúc.Là một tổ ấm, nơi một người hoặc gia đình sinh sống. Nhấn mạnh đến cảm xúc, sự gắn bó, cảm giác thân thuộc.
Cách dùng– Dùng khi nói về việc mua, bán, xây dựng một công trình.
– Là danh từ đếm được.
– Dùng khi nói về gia đình, nơi mình thuộc về.
– Có thể là danh từ, tính từ, trạng từ.
Ví dụThey are building a new house down the street. (Họ đang xây một ngôi nhà mới ở cuối phố.)I miss my home and my family. (Tôi nhớ nhà và gia đình của mình.)
Bảng phân biệt home và house chi tiết
Phân biệt home và house chi tiết
Phân biệt home và house chi tiết

Những câu hỏi thường gặp

Home to hay home for?

  • Home to: Dùng để chỉ một nơi là quê hương, là nơi sinh sống tự nhiên của một nhóm người, động vật hoặc sự vật.

Ví dụ: The shelter is a temporary home for stray dogs and cats. (Nơi trú ẩn là một ngôi nhà tạm thời dành cho những chú chó, mèo đi lạc.)

  • Home for: Dùng để chỉ một nơi được tạo ra để cung cấp chỗ ở cho một nhóm đối tượng cụ thể. 

Ví dụ: The Amazon rainforest is home to millions of species of plants and animals. (Rừng mưa Amazon là nơi sinh sống của hàng triệu loài thực vật và động vật.)

Home to là gì?

Home to có nghĩa là là nhà của, là nơi ở/sinh sống/nguồn gốc của.

Ví dụ: The farm is home to various animals. (Trang trại là nơi ở của nhiều loài động vật khác nhau.)

Be home to sth là gì?

Be home to sth có ý nghĩa tương tự như trên, nhấn mạnh một địa điểm là nơi chứa đựng, là quê hương của một điều gì đó. 

Ví dụ: The city is home to a world-renowned museum. (Thành phố này là nơi có một bảo tàng nổi tiếng thế giới.)

Tại sao go home không có to?

Khi dùng các động từ di chuyển (go, come, get, return…) với từ home, không dùng giới từ to. Bởi trong trường hợp này, home được xem như trạng từ chỉ nơi chốn (adverb of place).

Ví dụ: He wants to go home now. (Anh ấy muốn về nhà bây giờ.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền giới từ thích hợp (at, for, to, of) hoặc để trống (∅) nếu không cần

  1. It’s time to go ___ home.
  2. The charity provides a home ___ disabled people.
  3. I feel most comfortable when I’m ___ home with my family.
  4. She decided to travel ___ home for the holidays.
  5. Is this area home ___ many kinds of birds?
  6. He works from ___ home three times a week.
  7. New York is the home ___ many famous artists.
  8. My parents are expecting me ___ home for dinner.
  9. This shelter is a safe home ___ abandoned animals.
  10. California is home ___ Hollywood.

Đáp án bài tập 1:

  1. for
  2. at
  3. to
  4. of
  5. at
  6. for
  7. to

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. I had a wonderful trip, but there’s no place like ___.
    A. house
    B. home
    C. a home
  2. My friend invited me to her new ___. It’s a beautiful building.
    A. home
    B. house
    C. homes
  3. Welcome! Please come in and make yourself ___ home.
    A. in
    B. at
    C. on
  4. His story about his childhood struggles really ___ home.
    A. brought
    B. drove
    C. hit
  5. This region is ___ many rare species of plants.
    A. home of
    B. home for
    C. home to
  6. She’s the main breadwinner in her family; she ___ the bacon.
    A. cooks home
    B. brings home
    C. gets home
  7. After living abroad for a decade, he finally returned ___.
    A. to home
    B. at home
    C. home
  8. The hotel was okay, but it was nothing to ___ about.
    A. write home
    B. speak home
    C. call home
  9. They are planning to build a new ___ for the elderly.
    A. house for
    B. home for
    C. home to
  10. What time did you get ___ last night?
    A. home
    B. to home
    C. at home

Đáp án bài tập 2:

  1. B
  2. B
  3. B
  4. C
  5. C
  6. B
  7. C
  8. A
  9. B
  10. A

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về việc home đi với giới từ gì và nắm vững cách phân biệt giữa home và house. Nắm chắc các giới từ đi kèm với home và house sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak, nơi cung cấp các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao để bứt phá kỹ năng của bạn!