In terms of là gì luôn là một trong những câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh băn khoăn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của in terms of, các cấu trúc phổ biến và cách dùng, cùng các từ đồng nghĩa thay thế dễ ứng dụng. Cùng ELSA Speak khám phá ngay để nâng cao kỹ năng tiếng Anh nhé!
In terms of là gì?
In terms of mang ý nghĩa chỉ phương diện, khía cạnh hoặc lĩnh vực nào đó khi đề cập đến một chủ đề, vấn đề. Để sử dụng chính xác cụm từ in terms of trong giao tiếp tiếng Anh, trước tiên chúng ta cần nắm rõ nghĩa và cách vận dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh cụ thể. Cụ thể, cụm từ này thường được dùng để:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Diễn đạt về khía cạnh, phương diện cụ thể
Khi muốn nói về một khía cạnh nhất định của sự việc, người ta sử dụng in terms of để nhấn mạnh góc nhìn hoặc tiêu chí cụ thể.
Ví dụ:
- The project is impressive in terms of design but lacks functionality. (Dự án rất ấn tượng về mặt thiết kế nhưng thiếu chức năng.)
- In terms of customer service, this company is one of the best. (Về phương diện dịch vụ khách hàng, công ty này thuộc nhóm tốt nhất.)
So sánh hoặc đánh giá dựa trên một tiêu chí
In terms of còn được dùng khi muốn đưa ra sự so sánh hoặc đánh giá, dựa trên một yếu tố nhất định như chi phí, thời gian, hiệu quả.
Ví dụ:
- In terms of price, this laptop is more affordable than the others. (Về giá cả, chiếc laptop này rẻ hơn so với những chiếc khác.)
- In terms of efficiency, the new software outperforms the old version. (Về hiệu suất, phần mềm mới vượt trội hơn phiên bản cũ.)
Diễn đạt về số liệu hoặc dữ liệu cụ thể
Khi đề cập đến dữ liệu, số lượng hay thống kê, in terms of thường đi kèm để làm rõ phạm vi hoặc đơn vị đo lường.
Ví dụ:
- The country ranks first in terms of internet speed. (Quốc gia này đứng đầu về tốc độ internet.)
- In terms of population, this city is the largest in the country. (Về dân số, thành phố này là lớn nhất trong cả nước.)

Cấu trúc in terms of phổ biến
Để sử dụng thành thạo in terms of trong giao tiếp và bài viết học thuật, việc nắm rõ các cấu trúc phổ biến sau đây sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn.
Cấu trúc 1
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một nhận định hoặc quan điểm về một phương diện nhất định.
Mệnh đề + in terms of + Danh từ/ Cụm danh từ |
Ví dụ:
- The project is progressing well in terms of resource allocation and time management. (Dự án đang tiến triển tốt về mặt phân bổ nguồn lực và quản lý thời gian.
- The team is performing excellently in terms of innovation and problem-solving skills. (Nhóm đang làm việc xuất sắc về mặt đổi mới sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề.)
Cấu trúc 2
Cấu trúc này được dùng để so sánh hoặc đánh giá một yếu tố dựa trên đặc điểm cụ thể nào đó.
In terms of + tính từ |
Ví dụ:
- The city is better in terms of livability. (Thành phố này tốt hơn về khả năng đáng sống.)
- This proposal seems weak in terms of feasibility. (Đề xuất này có vẻ yếu về mặt tính khả thi.)
Cấu trúc 3
Cấu trúc này thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh một hành động cần được thực hiện trong bối cảnh cụ thể.
In terms of + V-ing, Mệnh đề |
Ví dụ:
- The company grew by 20% in terms of revenue. (Công ty đã tăng trưởng 20% về doanh thu.)
- In terms of area, Australia is larger than most countries. (Về diện tích, Úc lớn hơn phần lớn các quốc gia khác.)
Cấu trúc 4
In terms of + Danh từ/ Cụm danh từ + Mệnh đề |
Cấu trúc này cho phép bạn nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trước khi đưa ra thông tin chi tiết hoặc kết luận.
Ví dụ:
- In terms of product quality, the new line has received positive feedback from customers. (Xét về chất lượng sản phẩm, dòng sản phẩm mới đã nhận được phản hồi tích cực từ khách hàng.)
- In terms of employee engagement, the company has seen a significant improvement this quarter. (Xét về sự gắn kết của nhân viên, công ty đã thấy sự cải thiện đáng kể trong quý này.)

Cách dùng in terms of chuẩn trong tiếng Anh
Để sử dụng in terms of đúng ngữ cảnh, bạn cần nắm rõ từng trường hợp ứng dụng cụ thể cũng như cách vận dụng phù hợp trong bài thi học thuật như IELTS.
Các trường hợp thường dùng in terms of
In terms of được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau nhằm nhấn mạnh góc độ, phương diện hoặc yếu tố đang xét đến.
- So sánh và đối chiếu
Dùng để so sánh giữa hai hay nhiều đối tượng dựa trên một tiêu chí cụ thể. Ví dụ:
- In terms of efficiency, the new model outperforms the old one. (Về hiệu quả, mẫu mới vượt trội hơn mẫu cũ.)
- In terms of design, the two phones are quite similar. (Về thiết kế, hai chiếc điện thoại khá giống nhau.)
- Phân tích chuyên sâu về một khía cạnh
Thường gặp khi bạn cần làm rõ một đặc điểm hoặc yếu tố cụ thể trong một vấn đề tổng thể. Ví dụ:
- The project was a failure in terms of financial returns. (Dự án đã thất bại về mặt lợi nhuận tài chính.)
- The speech was impressive in terms of its emotional impact. (Bài phát biểu gây ấn tượng mạnh về tác động cảm xúc.)
Bạn cần nâng band điểm Speaking trong thời gian ngắn? Khám phá ngay lộ trình học tiếng Anh cấp tốc, luyện IELTS Speaking tối ưu từng phút học và chinh phục mục tiêu nhanh chóng!
- Đưa ra tiêu chí đánh giá
Sử dụng để nêu rõ tiêu chuẩn hoặc khía cạnh mà người nói đang dùng làm cơ sở nhận xét. Ví dụ:
- The car is excellent in terms of fuel economy. (Chiếc xe này tuyệt vời về khả năng tiết kiệm nhiên liệu.)
- The hotel is disappointing in terms of service quality. (Khách sạn này gây thất vọng về chất lượng dịch vụ.)
- Mở rộng hoặc thu hẹp phạm vi thảo luận
Áp dụng khi cần xác định rõ phạm vi nội dung đang bàn tới. Ví dụ:
- The company needs improvements in terms of customer satisfaction.(Công ty cần cải thiện về mức độ hài lòng của khách hàng.)
- In terms of logistics, the plan needs significant adjustments. (Về mặt hậu cần, kế hoạch cần có những điều chỉnh đáng kể.)

Cách dùng in terms of trong bài thi IELTS Writing
Trong bài thi IELTS Writing Task 1 và IELTS Writing Task 2, in terms of được sử dụng để trình bày phân tích số liệu, so sánh dữ liệu hoặc mô tả các xu hướng, giúp bài viết mạch lạc và khoa học hơn.
- So sánh dữ liệu trong biểu đồ
Khi đề bài yêu cầu so sánh giữa các nhóm đối tượng hoặc các yếu tố, in terms of giúp diễn đạt tự nhiên và chính xác. Ví dụ:
- The graph shows that Canada leads the way in terms of internet usage. (Biểu đồ cho thấy Canada dẫn đầu về mức độ sử dụng internet.)
- In terms of export volume, China surpassed all other countries in 2024. (Về khối lượng xuất khẩu, Trung Quốc đã vượt qua tất cả các quốc gia khác vào năm 2024.)
- Mô tả các xu hướng hoặc biến động
Khi cần mô tả sự tăng giảm hoặc thay đổi theo một khía cạnh cụ thể. Ví dụ:
- The chart indicates a significant rise in terms of renewable energy consumption. (Biểu đồ cho thấy sự gia tăng đáng kể về mức tiêu thụ năng lượng tái tạo.)
- In terms of employment rates, there was a steady decline after 2020. (Về tỷ lệ việc làm, đã có sự sụt giảm đều đặn sau năm 2020.)

Một số cụm từ đồng nghĩa với in terms of
Để giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt trong tiếng Anh, dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với in terms of, giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
With regard to | Liên quan đến, về một vấn đề cụ thể | With regard to your request, we are working on it. (Về yêu cầu của bạn, chúng tôi đang làm việc với nó.) |
With reference to | Liên quan đến, ám chỉ tới | With reference to the new regulations, all employees must comply. (Liên quan đến quy định mới, tất cả nhân viên phải tuân thủ.) |
In respect of | Liên quan đến, đối với | In respect of your complaint, we will provide a response soon. (Về khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ phản hồi sớm.) |
In the matter of | Liên quan đến vấn đề | In the matter of finance, we need to make some adjustments. (Liên quan đến tài chính, chúng ta cần thực hiện một số điều chỉnh.) |
In connection with | Liên quan đến, kết nối với | In connection with the meeting, I have attached the agenda. (Liên quan đến cuộc họp, tôi đã đính kèm chương trình làm việc.) |
With respect to | Về, liên quan đến | With respect to the meeting time, we need to reschedule. (Về thời gian cuộc họp, chúng ta cần thay đổi lịch.) |
In relation to | Về mặt, liên quan tới | In relation to your request, the decision will be made next week. (Về yêu cầu của bạn, quyết định sẽ được đưa ra vào tuần sau.) |
Regarding | Về, liên quan tới một vấn đề cụ thể | Regarding your proposal, we need more time to decide. (Về đề xuất của bạn, chúng tôi cần thêm thời gian để quyết định.) |
Concerning | Liên quan tới | There are some issues concerning safety regulations. (Có một số vấn đề liên quan đến quy định an toàn.) |
Pertaining to | Thuộc về, liên quan tới | We discussed matters pertaining to the new project. (Chúng tôi đã thảo luận những vấn đề liên quan đến dự án mới.) |
As for | Còn về (để chuyển ý) | As for your question, I will answer it later. (Còn về câu hỏi của bạn, tôi sẽ trả lời sau.) |
When it comes to | Khi nhắc đến, khi đề cập tới | When it comes to leadership skills, she is the best. (Khi nói đến kỹ năng lãnh đạo, cô ấy là người giỏi nhất.) |
Speaking of | Nói về, đề cập tới | Speaking of travel, have you booked your tickets yet? (Nói về việc du lịch, bạn đã đặt vé chưa?) |
From the perspective of | Dưới góc nhìn của | From the perspective of students, the exam was quite fair. (Dưới góc nhìn của học sinh, kỳ thi khá công bằng.) |
Viewed from the standpoint of | Xét từ quan điểm của | Viewed from the standpoint of efficiency, this solution is ideal. (Xét từ quan điểm hiệu quả, giải pháp này là lý tưởng.) |

Trải nghiệm học tiếng Anh đột phá cùng ELSA Premium với hơn 8.000 bài học và 25.000 bài luyện tập, giúp bạn nâng cao phát âm chuẩn bản xứ nhờ công nghệ AI chấm điểm chính xác. Cùng ELSA Speak học tiếng Anh mỗi ngày!

Bài tập về in terms of có đáp án
Đề bài: Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống trong câu:
- In terms of ______, she is the most efficient worker in our team.
A. efficiency
B. efficient
C. efficiently
D. efficiencies - In terms of ______, the movie exceeded all expectations.
A. entertainment
B. entertaining
C. entertain
D. entertained - In terms of ______, her presentation was the most impressive.
A. clarity
B. clarify
C. clear
D. cleared - In terms of ______, this city is one of the most advanced in the country.
A. technology
B. technological
C. technologically
D. technologic - In terms of ______, the project was a great success.
A. result
B. results
C. resulting
D. resulted - In terms of ______, she has more experience than anyone else in the team.
A. knowledge
B. knowledgeable
C. knowing
D. known - In terms of ______, his ideas were the most innovative.
A. creativity
B. creative
C. creatively
D. create - _________ the project timeline, we are ahead of schedule.
A. In terms of
B. With respect to
C. Regarding
D. In connection with - _________ the new product design, it has received great feedback from clients.
A. With reference to
B. Concerning
C. In respect of
D. In the matter of - _________ safety regulations, we need to make sure everyone follows them strictly.
A. Regarding
B. In connection with
C. With regard to
D. In relation to
Đáp án
1. A | 2. A | 3. A | 4. B | 5. B |
6. A | 7. A | 8. A | 9. B | 10. C |
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp liên quan đến cụm từ in terms of và cách sử dụng chính xác của nó trong tiếng Anh.
In term of hay in terms of?
Cụm đúng là in terms of. Cụm in term of là sai và không tồn tại trong ngữ pháp tiếng Anh.
In terms of something là gì?
Theo từ điển Cambridge, in terms of là một cụm từ idiom, thường được sử dụng để chỉ ra một phương diện, một cách nhìn nhận hay một khía cạnh cụ thể của một vấn đề nào đó. Cụm từ này được sử dụng tương tự như một cụm giới từ trong câu, mang nghĩa là xét về mặt/ phương diện…
>> Xem thêm:
- As much as là gì? Cấu trúc, cách dùng và phân biệt với as many as
- Mine là gì? Phân biệt mine, my và me trong tiếng Anh
- In view of là gì? Cấu trúc, cách dùng In view of chuẩn
Chắc hẳn giờ đây bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ in terms of là gì và biết cách sử dụng chính xác trong nhiều tình huống giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên luyện tập cùng ELSA Speak để phát âm chuẩn xác và theo dõi thêm nhiều bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!