Include đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến của người học tiếng Anh khi muốn diễn đạt ý bao gồm, liệt kê. Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay cách dùng include, các cấu trúc liên quan và bài tập vận dụng để làm chủ cách sử dụng động từ quan trọng này nhé!
Include là gì?
Include /ɪnˈkluːd/ là một động từ trong tiếng Anh, với nghĩa phổ biến là bao hàm, bao gồm cái gì đó. Ngoài ra, include còn mang những nét nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ý nghĩa 1: Bao gồm, gồm có, kể cả
Đây là nghĩa phổ biến nhất của include, dùng để liệt kê các thành phần hoặc yếu tố cấu thành nên một tổng thể lớn hơn.
- The price includes flights, accommodation, and all meals. (Giá đã bao gồm vé máy bay, chỗ ở và tất cả các bữa ăn.)
- Her new book includes a chapter on her childhood. (Cuốn sách mới của cô ấy bao gồm một chương về thời thơ ấu của cô ấy.)
- The tour package includes a visit to the museum and a boat trip. (Gói du lịch bao gồm một chuyến tham quan bảo tàng và một chuyến đi thuyền.)
Ý nghĩa 2: Tính cả, kể cả (ai đó/ cái gì đó vào một nhóm hoặc một hoạt động)
Nghĩa này nhấn mạnh việc thêm một đối tượng vào một tập hợp hoặc một hoạt động đang được đề cập.
- Please include me in your new project. (Làm ơn hãy cho tôi tham gia vào dự án mới của bạn.)
- The list of attendees includes several well-known experts. (Danh sách người tham dự bao gồm một vài chuyên gia nổi tiếng.)
- Don’t forget to include your email address on the form. (Đừng quên điền địa chỉ email của bạn vào biểu mẫu.)

Include đi với giới từ gì?
Trong các tình huống giao tiếp thông thường, include thường đi với các giới từ như in, among, và out of, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt.
Include đi với giới từ in
Cấu trúc include in sử dụng khi muốn diễn tả ý nghĩa một đối tượng nào đó được bao gồm hoặc là một phần của một nhóm, một danh sách, một hoạt động hay một không gian cụ thể.
- The company decided to include a bonus in the employees’ salaries this month. (Công ty quyết định bao gồm một khoản thưởng vào lương của nhân viên tháng này.)
- Please include all relevant documents in your application. (Vui lòng bao gồm tất cả các tài liệu liên quan trong đơn đăng ký của bạn.)
- This report will include a detailed analysis in its final section. (Báo cáo này sẽ bao gồm một phân tích chi tiết trong phần cuối cùng của nó.)

Include đi với giới từ among
Khi muốn nhấn mạnh việc một đối tượng là một phần của một nhóm người hoặc vật cụ thể, include among được sử dụng để ngụ ý rằng đối tượng đó là một trong số nhiều thành viên khác của nhóm.
- She was proud to be included among the top students of her class. (Cô ấy tự hào khi được kể tên trong số những học sinh giỏi nhất lớp.)
- The survey included questions among various age groups to gather diverse opinions. (Cuộc khảo sát bao gồm các câu hỏi giữa các nhóm tuổi khác nhau để thu thập ý kiến đa dạng.)
- His name was included among the list of volunteers for the charity event. (Tên của anh ấy được bao gồm trong danh sách tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.)

Include đi với giới từ out of
Mặc dù ít phổ biến hơn, đôi khi bạn có thể bắt gặp cụm từ include out of, thường mang hàm ý lựa chọn hoặc bao gồm một vài đối tượng từ một tập hợp lớn hơn. Giới từ out of đi với include thường mang tính loại trừ hoặc không đầy đủ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cấu trúc này không thông dụng bằng include in hay include among và đôi khi nên được diễn đạt bằng các cách khác tự nhiên hơn.
- The selection committee will include three candidates out of the ten applicants for the final interview. (Hội đồng tuyển chọn sẽ bao gồm ba ứng viên trong số mười người nộp đơn cho vòng phỏng vấn cuối cùng.)
- They decided to include only a few key features out of many suggestions to keep the product simple. (Họ quyết định chỉ bao gồm một vài tính năng chính trong số nhiều đề xuất để giữ cho sản phẩm đơn giản.)
- For this specific analysis, we will include data out of the larger dataset that meets certain criteria. (Đối với phân tích cụ thể này, chúng tôi sẽ bao gồm dữ liệu từ tập dữ liệu lớn hơn đáp ứng các tiêu chí nhất định.)

>> Thử sử dụng include thật chuẩn xác trong một vài tình huống giao tiếp tiếng Anh thực tế được tạo bởi gia sư AI trong gói ELSA Premium nhé! Học đi đôi với hành, click vào banner phía dưới để đăng ký ngay!

Include đi với to V hay Ving?
Sau include dùng động từ nguyên mẫu có to (To V) hay động từ thêm ing (V-ing) đều đúng. Cùng ELSA Speak tìm hiểu cụ thể từng trường hợp nhé!
Include + Ving
Đây là cấu trúc phổ biến và chính xác khi bạn muốn diễn tả rằng một hành động hoặc một hoạt động nào đó được bao gồm trong một điều gì đó lớn hơn. Khi include đi với V-ing, V-ing ở đây đóng vai trò như một danh động từ, chỉ tên của một hoạt động.
S + include + V-ing + (O) Diễn tả một hoạt động nào đó được bao gồm trong một điều gì đó lớn hơn |
Ví dụ:
- His job includes managing a team of ten people. (Công việc của anh ấy bao gồm việc quản lý một đội gồm mười người.)
- The package includes staying at a five-star hotel and visiting famous landmarks. (Gói dịch vụ bao gồm việc ở tại khách sạn năm sao và tham quan các địa danh nổi tiếng.)
- My daily routine includes exercising for at least 30 minutes. (Thói quen hàng ngày của tôi bao gồm việc tập thể dục ít nhất 30 phút.)

Include + to V
Việc sử dụng include + to V ít phổ biến hơn và thường không phải là cấu trúc trực tiếp khi muốn diễn tả một hành động được bao gồm. Thông thường, nếu to V xuất hiện sau include, nó có thể là một phần của một cụm danh từ hoặc diễn đạt mục đích, thay vì là một hành động được liệt kê trực tiếp.
S + include + N + to V |
Ví dụ:
- The plan might include strategies to improve customer satisfaction. (Kế hoạch có thể bao gồm các chiến lược để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)
- Her responsibilities include the task to oversee the project’s budget. (Trách nhiệm của cô ấy bao gồm nhiệm vụ giám sát ngân sách của dự án.)
- The new software includes features to help users organize their files more efficiently. (Phần mềm mới bao gồm các tính năng để giúp người dùng sắp xếp tệp của họ hiệu quả hơn.)

Một số cấu trúc khác đi với include
Ngoài các cách kết hợp với giới từ và dạng động từ đã nêu, include còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc thông dụng khác.
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Include a wide range of something | Bao gồm một phạm vi rộng của cái gì đó | The shop includes a wide range of products. | Cửa hàng bao gồm một loạt các sản phẩm. |
Include details/information | Bao gồm các chi tiết/thông tin | Please include details about your experience. | Vui lòng bao gồm các chi tiết về kinh nghiệm của bạn. |
Include someone on a list | Thêm ai đó vào một danh sách (ví dụ: danh sách khách mời, danh sách tham gia) | Can you include him on the guest list? | Bạn có thể thêm anh ấy vào danh sách khách mời được không? |
Include something in a list/category | Bao gồm cái gì đó trong một danh sách/hạng mục | They will include your name in the list of participants. | Họ sẽ bao gồm tên của bạn trong danh sách người tham gia. |
Be included in something | Được bao gồm/tính vào trong cái gì đó | Lunch is included in the ticket price. | Bữa trưa đã được bao gồm trong giá vé. |
Include taxes/fees/charges | Bao gồm thuế/phí/các khoản phí | The bill includes taxes and service fees. | Hóa đơn bao gồm thuế và phí dịch vụ. |
Include someone/something as part of something | Bao gồm ai đó/cái gì đó như một phần của cái gì đó | The tour includes a visit to the museum as part of the itinerary. | Chuyến tham quan bao gồm một chuyến thăm bảo tàng như một phần của lịch trình. |
Not include | Không bao gồm | This offer does not include flights. | Ưu đãi này không bao gồm vé máy bay. |

>> Chỉ với 5k/ngày, học phát âm chuẩn và luyện tập ngữ điệu trong tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ ngay với ELSA Speak. Click vào nút bên dưới để đăng ký ngay!
Bài tập include đi với giới từ gì có đáp án
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng include và các giới từ đi kèm, cũng như các cấu trúc liên quan, hãy cùng thực hành với một số bài tập dưới đây. ELSA Speak đã chuẩn bị sẵn đáp án để bạn có thể tự kiểm tra và đánh giá.
Bài tập 1
Đề bài: Điền giới từ phù hợp (in, among, out of) vào chỗ trống
- The final report will include a detailed analysis ______ its appendix.
- He was honored to be included ______ the most influential people of the decade.
- Please include all necessary documents ______ your application package.
- The committee will select and include three projects ______ the ten submissions.
- You should include a cover letter ______ your resume when applying for this job.
- Her name was included ______ the list of guest speakers for the conference.
- The museum’s collection includes several masterpieces ______ its Impressionist art section.
- We decided to include only two main points ______ the many suggestions to keep the presentation concise.
- The new curriculum includes more practical exercises ______ each learning module.
- The prize draw will include all participants who registered ______ the deadline.
Đáp án:
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Đáp án | in | among | in | out of | in | among/ in | in | out of | in | in |
Bài tập 2
Đề bài: Chọn dạng đúng của động từ (V-ing hoặc to V) sau include
- His responsibilities include (manage) the entire department.
- The course includes (learn) about different cultures.
- Her hobbies include (paint) and (read) books.
- The project will include measures (ensure) data security.
- Our service includes (provide) 24/7 customer support.
Câu | Đáp án | Dịch nghĩa |
1 | His responsibilities include managing the entire department. | Trách nhiệm của anh ấy bao gồm việc quản lý toàn bộ phòng ban. |
2 | The course includes learning about different cultures. | Khóa học bao gồm việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau. |
3 | Her hobbies include painting and reading books. | Sở thích của cô ấy bao gồm vẽ tranh và đọc sách. |
4 | The project will include measures to ensure data security. | Dự án sẽ bao gồm các biện pháp để đảm bảo an ninh dữ liệu. |
5 | Our service includes providing 24/7 customer support. | Dịch vụ của chúng tôi bao gồm việc cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7. |
Bài tập 3
Đề bài: Viết lại câu sử dụng include
- The report has a section on financial analysis.
→ The report ____________________________________. - Flights and accommodation are part of the holiday package.
→ The holiday package ____________________________. - She is one of the members of the committee.
→ She __________________________________________. - You should add your contact information to the form.
→ You should ____________________________________. - The new phone model comes with many new features, for example, an improved camera and a larger screen.
→ The new phone model _____________________________.
Câu | Đáp án | Dịch nghĩa |
1 | The report includes a section on financial analysis. | Báo cáo bao gồm một phần về phân tích tài chính. |
2 | The holiday package includes flights and accommodation. | Gói du lịch bao gồm vé máy bay và chỗ ở. |
3 | She is included among the members of the committee. (Hoặc: The committee includes her as a member.) | Cô ấy được bao gồm trong số các thành viên của ủy ban. |
4 | You should include your contact information in the form. | Bạn nên bao gồm thông tin liên hệ của mình trong biểu mẫu. |
5 | The new phone model includes many new features such as an improved camera and a larger screen. | Mẫu điện thoại mới bao gồm nhiều tính năng mới như camera cải tiến và màn hình lớn hơn. |

>> Xem thêm:
- Independent đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
- Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng
- Dependent đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng Dependent chuẩn
Bạn đã nắm vững include đi với giới từ gì cũng như các cách dùng phổ biến của động từ này chưa? ELSA Speak tin rằng với những kiến thức và bài tập thực hành trong danh mục từ vựng thông dụng, bạn sẽ nhanh chóng làm giàu vốn từ của mình và chinh phục tiếng Anh. Học cùng ELSA Speak nhé!