Influence vừa là một danh từ vừa là động từ quen thuộc trong tiếng Anh, mang nghĩa là ảnh hưởng hoặc tác động. Tuy nhiên, influence đi với giới từ gì? Cách sử dụng influence như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Influence là gì?

Influence /ɪnˈfluːəns/ trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ, mang nghĩa ảnh hưởng hoặc tác động đến cách suy nghĩ, hành động hoặc kết quả của ai đó hay điều gì đó. Cụ thể:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Loại từÝ nghĩaVí dụ
Danh từSức ảnh hưởng, tác động (khả năng tác động đến suy nghĩ, hành động của ai đó/điều gì đó).Her influence on the team’s success was undeniable. (Sức ảnh hưởng của cô ấy đối với thành công của đội là không thể phủ nhận.)
Động từGây ảnh hưởng, tác động đến (làm thay đổi suy nghĩ, hành động của ai đó/điều gì đó).My mom influenced my cooking. (Mẹ tôi là người có ảnh hưởng đến cách nấu ăn của tôi.)
Bảng phân loại ý nghĩa của Influence
Ý nghĩa của Influence
Ý nghĩa của Influence

Các từ loại khác của Influence

Dưới đây là bảng các từ loại khác của influence để bạn tham khảo:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Influential (Adj)
/ˌɪnfluˈenʃl/
Có sức ảnh hưởng, có khả năng tác động đến người khác.She is an influential leader in the community. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo có sức ảnh hưởng trong cộng đồng.)
Influenceable (Adj)
/ˈɪnflˌusənəbəl/
Dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tác động bởi người khác.Children are often more influenceable than adults. (Trẻ em thường bị ảnh hưởng nhiều hơn người lớn.)
Influencing (Gerund)
/ˈɪnflˌun̩sɪŋ/
Hành động ảnh hưởng, tác động đến ai đó hoặc cái gì đó.His influencing skills were key to the negotiation’s success. (Kỹ năng tạo ảnh hưởng của anh ấy là chìa khóa dẫn đến thành công của cuộc đàm phán.)
Influencer (Noun)
/ˈɪnfluənsər/
Người có sức ảnh hưởng, đặc biệt trên mạng xã hội.She is a popular influencer in the fashion industry. (Cô ấy là người có sức ảnh hưởng lớn trong ngành thời trang.)
Bảng từ loại khác của Influence
Các từ loại khác của Influence
Các từ loại khác của Influence

Influence đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Influence thường kết hợp với các giới từ on, upon, over, with, under, mỗi trường hợp mang một ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể kèm theo ví dụ:

Influence thường đi với giới từ on, over, upon, with,...
Influence thường đi với giới từ on, over, upon, with,…

Influence + on

Cụm Influence on diễn tả sự tác động của một người hoặc sự việc lên một người hay sự việc khác.

Ví dụ:

  • The teacher had a great influence on his students. (Giáo viên có ảnh hưởng lớn đến học sinh của mình.)
  • Social media has a strong influence on young people’s lifestyles. (Mạng xã hội có tác động mạnh mẽ đến lối sống của giới trẻ.)
Cách sử dụng Influence + on
Cách sử dụng Influence + on

Influence + over

Influence over được sử dụng để diễn tả quyền lực hoặc khả năng kiểm soát, điều khiển ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • The CEO has significant influence over company policies. (Giám đốc điều hành có ảnh hưởng lớn đối với chính sách của công ty.)
  • Parents often have influence over their children’s decisions. (Cha mẹ thường có ảnh hưởng đến quyết định của con cái.)
Cách sử dụng Influence + over
Cách sử dụng Influence + over

Influence + upon

Influence upon được dùng để diễn tả sự tác động hoặc ảnh hưởng đến ai đó hoặc điều gì đó, thường mang tính trang trọng hoặc văn viết.

Ví dụ:

  • The scientist’s discovery had a lasting influence upon modern medicine. (Phát minh của nhà khoa học đã có ảnh hưởng lâu dài đến y học hiện đại.)
  • His speech had a profound influence upon the audience. (Bài phát biểu của anh ấy đã tác động sâu sắc đến khán giả.) 
Cách sử dụng Influence + upon
Cách sử dụng Influence + upon

Influence + with

Cụm Influence with được dùng để chỉ sức ảnh hưởng của ai đó đối với một nhóm người hoặc tổ chức cụ thể.

Ví dụ:

  • She has a lot of influence with high-ranking officials. (Cô ấy có nhiều ảnh hưởng với các quan chức cấp cao.)
  • His reputation gives him influence with investors. (Danh tiếng của anh ấy tạo ra sức ảnh hưởng với các nhà đầu tư.)
Cách sử dụng Influence + with
Cách sử dụng Influence + with

Under Influence

Giới từ Under đi trước Influence để mô tả ai đó hoặc điều gì đó dưới tác động của một yếu tố khác.

Ví dụ:

  • It is illegal to drive under the influence of alcohol. (Lái xe khi say rượu là vi phạm pháp luật.)
  • Making decisions under the influence of anger is never a good idea. (Đưa ra quyết định khi đang tức giận không bao giờ là một ý tưởng hay.)
Cách sử dụng Under Influence
Cách sử dụng Under Influence

Một số cụm từ thường đi với Influence

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến thường đi với influence để bạn tham khảo:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Have a significant influence on sthCó ảnh hưởng đáng kể đến điều gì đóHis mentor had a significant influence on his career development. (Người hướng dẫn của anh ấy có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển sự nghiệp của anh.)
Positive/Negative influenceẢnh hưởng tích cực/tiêu cựcGood role models provide positive influence on young people. (Những hình mẫu tốt tạo ảnh hưởng tích cực đến giới trẻ.)
Exert influenceGây ảnh hưởng, áp đặt sức ảnh hưởngThe media exerts influence on public opinion in various ways. (Truyền thông có tác động mạnh mẽ đến dư luận theo nhiều cách khác nhau.)
Resist influenceChống lại sự ảnh hưởngTeenagers should learn to resist negative influences from their peers. (Thanh thiếu niên cần học cách chống lại những ảnh hưởng tiêu cực từ bạn bè.)
Global influenceẢnh hưởng trên phạm vi toàn cầuSocial media platforms have global influence on culture and communication. (Các nền tảng truyền thông xã hội có ảnh hưởng toàn cầu đến văn hóa và giao tiếp.)
Be an influenceTrở thành một sự ảnh hưởng quan trọngShe hopes to be an influence in her community by promoting education. (Cô ấy hy vọng trở thành một tấm gương ảnh hưởng trong cộng đồng bằng cách thúc đẩy giáo dục.)
Be under someone’s influenceChịu sự tác động, kiểm soát của ai đóHe made the decision under his boss’s influence. (Anh ấy đã đưa ra quyết định dưới sự tác động của sếp mình.)
Wield influenceCó quyền lực, sử dụng sức ảnh hưởng của mìnhPoliticians often wield influence to shape public opinion. (Các chính trị gia thường sử dụng ảnh hưởng để định hình dư luận.)
Have a far-reaching influenceCó ảnh hưởng sâu rộngTechnological advancements have a far-reaching influence on various industries. (Những tiến bộ về công nghệ có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều ngành công nghiệp khác nhau.)
Have an undue influenceCó ảnh hưởng quá mức, không công bằngThe company was accused of having an undue influence on the election. (Công ty bị cáo buộc có ảnh hưởng quá mức đến cuộc bầu cử.)
Bảng các cụm từ thường đi với Influence
Một số cụm từ thường đi với Influence
Một số cụm từ thường đi với Influence

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Influence

Các từ đồng nghĩa với Influence

Khi thể hiện sự ảnh hưởng, tác động, ngoài influence thì bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác dưới đây:

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
PowerQuyền lực, quyền thếThe president holds a great deal of power in making decisions for the country. (Tổng thống nắm giữ nhiều quyền lực trong việc đưa ra quyết định cho đất nước.)
AuthorityThẩm quyền, quyền lựcThe principal has the authority to enforce the school’s rules and regulations. (Hiệu trưởng có thẩm quyền thực thi các nội quy và quy định của trường.)
EffectSự ảnh hưởng, tác độngThe new medication had a positive effect on the patient’s health. (Liệu trình thuốc mới có tác động tích cực đến sức khỏe của bệnh nhân.)
LeverageĐòn bẩy, sự tác độngThe politician’s leverage in the government allowed him to push his agenda forward. (Tác động của chính trị gia trong chính phủ cho phép ông ta thúc đẩy chương trình nghị sự của mình.)
SwayThống trị, thế lựcThe politician’s speech had a strong sway on public opinion. (Bài phát biểu của chính trị gia đã có ảnh hưởng mạnh mẽ đến dư luận.)
ImpactTác động, ảnh hưởngThe hurricane had a devastating impact on the coastal town. (Cơn bão đã có tác động tàn phá đối với thị trấn ven biển.)
AffectẢnh hưởng, tác động đếnThe outcome of the election will affect the country’s future. (Kết quả của cuộc bầu cử sẽ ảnh hưởng đến tương lai của đất nước.)
GuideHướng dẫn, chỉ đạoHe is guided by the core beliefs of his religion. (Anh ấy được hướng dẫn bởi những niềm tin cốt lõi của tôn giáo của mình.)
Make a/your mark (on something)Tạo dấu ấnIn his four short years in office, he certainly made his mark. (Trong bốn năm ngắn ngủi tại vị, ông ấy chắc chắn đã tạo 1 dấu ấn.)
Leave your/its mark on someone or somethingĐể lại dấu ấnThe war left its mark on the area for decades. (Chiến tranh đã để lại dấu ấn trên khu vực này trong nhiều thập kỷ.)
Carry (something) overẢnh hưởng lan rộngThe stress of work was carrying over into her personal life. (Căng thẳng từ công việc đang lan sang cuộc sống cá nhân của cô ấy.)
Tell on someoneGây ảnh hưởng xấuThe stress is really telling on him. (Căng thẳng thực sự đang gây ảnh hưởng xấu đến anh ấy.)
TouchGây xúc độngWe were all touched by her simple but heartfelt speech. (Tất cả chúng tôi đều xúc động trước bài phát biểu giản dị nhưng chân thành của cô ấy.)
Do something to/for someoneGây ảnh hưởng mạnh mẽ (thông tục)His music is just phenomenal! The first concert I saw of his really did something to me. (Âm nhạc của anh ấy thật phi thường! Buổi hòa nhạc đầu tiên tôi xem của anh ấy thực sự đã gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến tôi.)
Be/fall under someone’s influence/spellBị ảnh hưởng/mê hoặc bởi ai đóThe young queen seemed to fall under the spell of her counsellor, believing everything he told her. (Nữ hoàng trẻ tuổi dường như bị mê hoặc bởi người cố vấn của mình, tin vào mọi điều ông ấy nói.)
Be under someone’s spellBị mê hoặc bởi ai đóWe warned her about him, but all he had to do was turn on the charm and she was under his spell. (Chúng tôi đã cảnh báo cô ấy về anh ta, nhưng tất cả những gì anh ta phải làm là thể hiện sự quyến rũ và cô ấy đã bị mê hoặc.)
Impact onTác động đếnSevere storms will impact on travel across the region tonight. (Bão lớn sẽ tác động đến việc di chuyển trên khắp khu vực tối nay.)
Bảng từ đồng nghĩa với Influence
Một số từ đồng nghĩa với Influence
Một số từ đồng nghĩa với Influence

Các từ trái nghĩa với Influence

Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với influence để bạn tham khảo:

Từ vựng/Phiên âmNghĩaVí dụ
Weakness
/ˈwiːknəs/
Sự yếu kém, không có quyền lựcThe company’s weakness in the market led to its eventual closure. (Sự yếu kém của công ty trên thị trường đã dẫn đến việc công ty phải đóng cửa.)
Powerlessness
/ˈpaʊərləsnəs/
Sự bất lựcHis powerlessness in negotiations made it difficult to reach an agreement. (Sự bất lực của anh ấy trong đàm phán khiến việc đạt được thỏa thuận trở nên khó khăn.)
Impotence
/ˈɪmpətəns/
Sự yếu kém, bất lựcThe leader team’s impotence in solving the problem frustrated everyone involved. (Sự bất lực của nhóm trưởng trong việc giải quyết vấn đề đã làm nản lòng tất cả mọi người liên quan)
Bảng từ trái nghĩa với Influence
Các từ trái nghĩa với Influence
Các từ trái nghĩa với Influence

>> Nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn với ELSA Speak ngay hôm nay! Tìm hiểu cách phát âm chuẩn xác và mở rộng từ vựng tiếng Anh của bạn một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu hành trình học tập thú vị này để tự tin thể hiện bản thân trong mọi tình huống giao tiếp!

Phân biệt Affect với Impact và Influence 

Trong tiếng Anh, các từ affect, impact và influence đều mang nghĩa liên quan đến sự tác động hoặc ảnh hưởng, nên rất dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Tuy nhiên, mỗi từ lại có sắc thái riêng về ngữ cảnh, mức độ ảnh hưởng và cách dùng trong câu (động từ hay danh từ). Hãy cùng ELSA Speak phân biệt chi tiết nagay dưới đây:

Ý nghĩaTừ loạiVí dụ
AffectGây ra sự thay đổi ở một người hoặc một sự vật do tác động từ yếu tố bên ngoài.Thường được dùng như một động từ.Lack of sleep can affect your concentration. (Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn.)
ImpactChỉ sự tác động mạnh mẽ của một yếu tố lên một yếu tố khác, thường mang ý nghĩa nghiêm trọng.Có thể dùng như một động từ hoặc một danh từ.The economic crisis had a severe impact on small businesses. (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã tác động nghiêm trọng đến các doanh nghiệp nhỏ.)
InfluenceChỉ quyền lực hoặc sức mạnh tác động đến quyết định, thái độ hoặc quan điểm của người khác.Có thể dùng như một động từ hoặc một danh từ.Social media has a significant influence on consumer behavior. (Mạng xã hội có ảnh hưởng lớn đến hành vi người tiêu dùng.)
Bảng phân biệt Affect với Impact và Influence 
Cách phân biệt Affect với Impact và Influence 
Cách phân biệt Affect với Impact và Influence 

Hãy tận dụng cơ hội vàng để trải nghiệm phiên bản mới của ELSA Speak với mức giá hấp dẫn! Đăng ký ngay hôm nay để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn!

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. Social media has a huge influence ______ teenagers’ fashion choices.
  2. His political views were influenced ______ the books he read in college.
  3. The manager has a strong influence ______ the company’s recruitment process.
  4. He was acting ___ the influence of alcohol.
  5. She used her influence ______ the committee to push for changes in policy.
  6. The new law will influence decisions made ______ local businesses.
  7. His speech had a significant influence ______ the audience’s opinions.
  8. The scientist’s discoveries were influenced ______ years of research and experimentation.
  9. His expertise in finance gave her influence______the investors.
  10. The teacher’s encouragement had a lasting influence ______ her students’ career choices.

Đáp án:

12345678910
onbyonunderwithononbywithon

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thiện các câu dưới đây

  1. His father had a great __ his decision to study abroad.
    A. influence with
    B. influence over
    C. influence on
    D. influence by
  2. She used her ______ the hiring committee to recommend her friend for the job.
    A. influence on
    B. influence with
    C. influence over
    D. influence to
  3. The policy was clearly ______ the recommendations of the health experts.
    A. influenced with
    B. influenced on
    C. influenced by
    D. influenced to
  4. He shouldn’t make important decisions ______ the influence of stress.
    A. on
    B. under
    C. by
    D. with
  5. As a CEO, she has enormous ______ the direction of the company.
    A. influence by
    B. influence on
    C. influence for
    D. influence over
  6. The professor had a lasting ______ many of his students.
    A. influence in
    B. influence by
    C. influence on
    D. influence for
  7. The government hopes to have greater ______ the media’s portrayal of the crisis.
    A. influence with
    B. influence under
    C. influence over
    D. influence by
  8. The artist’s style was heavily ______ traditional Asian art.
    A. influenced on
    B. influenced under
    C. influenced by
    D. influenced over
  9. They acted ______ the influence of peer pressure, not personal choice.
    A. in
    B. by
    C. under
    D. with
  10. Her connections in politics gave her significant ______ decision-making at high levels.
    A. influence on
    B. influence over
    C. influence with
    D. influence to

Đáp án:

12345678910
CBCBDCCCCB

>> Xem thêm:

Hy vọng rằng qua bài biết này bạn đã nắm rõ Influence đi với giới từ gì và có thêm những từ đồng nghĩa để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Đừng quên khám phá thêm các bài viết trong danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn nhé!