Bạn đang băn khoăn liệu sau intend to V hay Ving là đúng? Intend là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của nó đôi khi lại gây khó khăn cho người học. Đừng lo lắng! Bài viết này của ELSA Speak sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về Intend, từ cấu trúc, cách dùng cho đến những lưu ý quan trọng và bài tập thực hành. Hãy cùng theo dõi và khám phá nhé!
Intend là gì?
Intend là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là dự định, có ý định, hoặc định làm gì đó. Nói cách khác, intend diễn tả một kế hoạch hoặc mục đích mà ai đó muốn thực hiện trong tương lai.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- I intend to visit my grandparents this weekend. (Tôi dự định thăm ông bà vào cuối tuần này.)
- She intends to apply for a scholarship to study abroad. (Cô ấy có ý định xin học bổng du học.)
- They intended to buy a new car, but they changed their mind. (Họ định mua một chiếc xe mới, nhưng họ đã đổi ý.)
Tóm lại, intend thể hiện một dự định hoặc kế hoạch trong tương lai. Việc hiểu rõ nghĩa của intend sẽ giúp bạn sử dụng động từ này một cách chính xác và tự tin.
Cấu trúc và cách dùng intend
Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng của intend sẽ giúp bạn diễn đạt ý định một cách chính xác và tự nhiên hơn. Phần này sẽ tập trung phân tích chi tiết về cấu trúc intend to V hay V-ing, cũng như cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Sau Intend to V hay Ving?
Bạn đang phân vân không biết khi nào nên dùng intend to V và khi nào nên dùng intend V-ing? Thực tế, intend to V là cách dùng phổ biến và được chấp nhận rộng rãi. Cấu trúc này dùng để diễn tả dự định làm một việc gì đó trong tương lai. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, intend V-ing cũng có thể được sử dụng, mang sắc thái trang trọng hơn. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về từng trường hợp ngay sau đây.
- Intend to V: Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng động từ intend. To V ở đây là dạng nguyên thể có to đứng trước, diễn tả một hành động mà chủ ngữ dự định sẽ thực hiện.
- Ví dụ: I intend to visit my grandparents this weekend (Tôi dự định sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này).
- Intend V-ing: Dạng này ít phổ biến hơn và thường được dùng trong văn phong trang trọng. Cấu trúc này cũng diễn tả ý định làm gì, nhưng mang sắc thái nhấn mạnh hơn vào hành động đó.
- Ví dụ: The company intends expanding its business to new markets (Công ty dự định mở rộng kinh doanh sang các thị trường mới).
Tóm lại, intend to V là cấu trúc thông dụng và dễ sử dụng hơn. Trong khi đó, intend V-ing thường xuất hiện trong văn viết trang trọng. Việc lựa chọn cấu trúc nào phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp của bạn.
Cấu trúc Intend + to V
Cấu trúc intend + to V là cách dùng phổ biến nhất của động từ intend, diễn đạt ý định hoặc kế hoạch làm một việc gì đó trong tương lai. To V là hình thức nguyên thể có to của động từ, chỉ hành động mà chủ ngữ dự định thực hiện.
S + intend + to V + Object/Complement |
Ví dụ:
- She intends to study abroad next year. (Cô ấy dự định đi du học vào năm tới.)
- We intend to launch a new product in the fall. (Chúng tôi dự định ra mắt một sản phẩm mới vào mùa thu.)
- They intend to buy a new house. (Họ dự định mua một căn nhà mới.)
Cấu trúc Intend + V-ing
Mặc dù ít phổ biến hơn intend + to V, cấu trúc intend + V-ing cũng được sử dụng để diễn tả ý định. Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn viết trang trọng và mang sắc thái nhấn mạnh hành động hơn.
S + intend + V-ing + Object/Complement |
Ví dụ:
- The government intends reducing taxes. (Chính phủ dự định giảm thuế.)
- The company intends expanding its operations overseas. (Công ty dự định mở rộng hoạt động ra nước ngoài.)
- They intend building a new bridge across the river. (Họ dự định xây dựng một cây cầu mới bắc qua sông.)
Cấu trúc Intend + that + Mệnh đề
Cấu trúc này dùng để diễn đạt ý định hoặc mục đích của một hành động, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng. Mệnh đề sau that thường sử dụng động từ ở dạng should + V (nguyên thể) hoặc dạng nguyên thể không to.
S + intend + that + S + (should) + V + Object/Complement |
Ví dụ:
- We intend that the project should be completed by the end of the year. (Chúng tôi dự định dự án sẽ được hoàn thành vào cuối năm nay.)
- The law intends that everyone has equal rights. (Luật pháp quy định mọi người đều có quyền bình đẳng.)
- I intend that this meeting be short and to the point. (Tôi dự định cuộc họp này sẽ ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.)
Cấu trúc Intend + something as something
Cấu trúc này diễn tả ý định sử dụng hoặc coi cái gì đó như một thứ gì đó khác. Intend something as something mang nghĩa là dự định cái gì đó để làm cái gì đó.
S + intend + something + as + something |
Ví dụ:
- They intended the song as a tribute to their fans. (Họ dự định bài hát này như một món quà tri ân tới người hâm mộ.)
- The book was intended as a guide for beginners. (Cuốn sách này được dự định như một cuốn hướng dẫn cho người mới bắt đầu.)
- I intended my words as a compliment, not an insult. (Tôi định những lời đó như một lời khen, không phải một lời lăng mạ.)
Nắm rõ cấu trúc intend something as something sẽ giúp bạn diễn đạt ý định sử dụng một vật hoặc một điều gì đó cho một mục đích cụ thể một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Cấu trúc Intend + be intended for somebody
Cấu trúc này diễn tả ý định dành cái gì cho ai đó hoặc mục đích sử dụng của cái gì đó là dành cho ai. Be intended for somebody nghĩa là được dự định cho ai đó.
S + intend + something + be intended for + somebody |
Ví dụ:
- The program is intended for young children. (Chương trình này được thiết lập dành cho trẻ nhỏ.)
- This scholarship is intended for students from disadvantaged backgrounds. (Học bổng này dành cho sinh viên đến từ các hoàn cảnh khó khăn.)
- The new policy is intended for all employees. (Chính sách mới này dành cho tất cả nhân viên.)
Hiểu rõ cấu trúc intend something be intended for somebody sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa hướng đến đối tượng cụ thể của một vật hoặc một sự việc nào đó một cách rõ ràng và hiệu quả.
Cấu trúc Intend + for
Cấu trúc intend for mang nghĩa là dự định cho ai/cái gì hoặc dự định làm gì. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả mục đích hoặc đối tượng mà một hành động, kế hoạch, hoặc vật nào đó hướng đến. Cụ thể hơn, intend for thể hiện ý muốn của chủ thể dành cho một đối tượng cụ thể nào đó được hưởng lợi hoặc chịu tác động từ một hành động hoặc sự vật.
Intend + something + for + someone/something |
Ví dụ:
- I never intended for things to turn out this way. (Tôi chưa bao giờ có ý định để mọi thứ trở nên như thế này.)
- She intended him for a medical career. (Cô ấy dự định cho anh ấy theo sự nghiệp y khoa.)
- The gift was intended for you, not for him. (Món quà này là dành cho bạn, không phải cho anh ấy.)
Việc sử dụng thành thạo cấu trúc intend for sẽ mở rộng vốn từ vựng và giúp bạn diễn đạt ý định một cách đa dạng và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Intend
Cấu trúc intend tuy không quá phức tạp nhưng vẫn có một số điểm cần lưu ý để sử dụng chính xác và hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu những điểm cần chú ý khi dùng intend để tránh những lỗi sai không đáng có nhé.
- Intend thường được dùng để nói về dự định trong tương lai: Khi bạn muốn diễn đạt một kế hoạch hay mục tiêu sắp tới, intend là một lựa chọn hoàn hảo.
- I intend to visit my grandparents next weekend. (Tôi dự định đến thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
- She intends to apply for a scholarship to study abroad. (Cô ấy dự định nộp đơn xin học bổng du học.)
- Intend + to V là cấu trúc phổ biến nhất: Mặc dù intend có thể đi kèm với danh từ hoặc V-ing, nhưng cấu trúc intend + to V vẫn được sử dụng rộng rãi và tự nhiên hơn cả.
- They intend to build a new house next year. (Họ dự định xây một ngôi nhà mới vào năm sau.)
- We intend to organize a charity event this Christmas. (Chúng tôi dự định tổ chức một sự kiện từ thiện vào Giáng sinh này.)
- Cần phân biệt intend với các động từ tương tự như pretend và guess: Mặc dù có ý nghĩa gần giống nhau, nhưng intend, pretend và guess lại mang sắc thái khác biệt. Intend chỉ dự định, pretend chỉ giả vờ, còn guess chỉ phỏng đoán. Hãy chú ý ngữ cảnh để sử dụng đúng từ nhé.
- He intended to help her, but he was too busy. (Anh ấy định giúp cô ấy, nhưng anh ấy quá bận.) – Không phù hợp để dùng pretend hoặc guess.
- She pretended to be sick to avoid going to school. (Cô ấy giả vờ ốm để tránh phải đến trường.) – Không phù hợp để dùng intend hoặc guess.
Các dạng từ (Family word) của Intend
Để sử dụng từ intend một cách linh hoạt và đa dạng, việc nắm vững các dạng từ của nó là vô cùng quan trọng. Phần này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các dạng từ của intend, từ đó giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách phong phú hơn.
Từ loại | Dạng từ | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Động từ | intend | I intend to finish this project by next week. | Tôi dự định hoàn thành dự án này vào tuần tới. |
Danh từ | intention | His intention was to help the poor. | Ý định của anh ấy là giúp đỡ người nghèo. |
Danh từ | intentness | He listened with intentness. | Anh ấy lắng nghe bằng mọi sự chăm chú. |
Tính từ | intended | The book is intended for children. | Cuốn sách này dành cho trẻ em. |
Tính từ | intent | She had an intent look on her face. | Cô ấy có một cái nhìn chăm chú trên khuôn mặt. |
Trạng từ | intently | They stared intently at the screen. | Họ chăm chú nhìn vào màn hình. |
Bảng trên đã tổng hợp các dạng từ của intend cùng với ví dụ minh họa cụ thể. Việc hiểu rõ cách sử dụng từng dạng từ sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và tránh nhầm lẫn trong giao tiếp. Hãy cố gắng vận dụng chúng vào trong câu để ghi nhớ và sử dụng thành thạo nhé.
Collocations đi với Intend
Collocations – những cụm từ thường đi kèm với intend – đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. ELSA Speak sẽ tập trung vào một số collocations phổ biến nhất của intend, kèm theo giải thích và ví dụ cụ thể giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế. Hãy cùng khám phá nhé!
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
intend to do sth | Diễn tả dự định, kế hoạch làm gì đó trong tương lai. | I intend to visit my grandparents this weekend. | Tôi dự định đến thăm ông bà vào cuối tuần này. |
intend on doing sth | Tương tự intend to do sth, nhưng nhấn mạnh hơn vào quyết tâm thực hiện. | She intends on pursuing a career in medicine. | Cô ấy quyết tâm theo đuổi sự nghiệp y khoa. |
be intended for sb/sth | Chỉ mục đích, đối tượng mà một vật hoặc hành động hướng đến. | This program is intended for beginners. | Chương trình này dành cho người mới bắt đầu. |
intend no harm/offence | Không có ý định gây hại/xúc phạm. | I intended no harm by my comment. | Tôi không có ý gây hại bởi lời bình luận của mình. |
fully intend to do sth | Hoàn toàn có ý định làm gì đó. | I fully intend to finish this project by next week. | Tôi hoàn toàn có ý định hoàn thành dự án này vào tuần tới. |
Như vậy, việc nắm vững các collocations của intend sẽ giúp bạn diễn đạt ý định và mục đích một cách chính xác và tự nhiên hơn. Hãy cố gắng ghi nhớ và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Intend
Việc làm giàu vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của intend sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng đa dạng và tránh lặp từ trong văn nói và văn viết. ELSA Speak sẽ giới thiệu một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến của intend, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể.
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa thường gặp của intend, giúp bạn diễn đạt ý định một cách phong phú hơn:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
plan | /plæn/ | lên kế hoạch | I plan to travel to Europe next summer. | Tôi dự định đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới. |
aim | /eɪm/ | nhắm tới | We aim to complete the project by the end of the month. | Chúng tôi đặt mục tiêu hoàn thành dự án vào cuối tháng. |
mean | /miːn/ | có ý định | I didn’t mean to hurt your feelings. | Tôi không cố ý làm tổn thương cảm xúc của bạn. |
propose | /prəˈpəʊz/ | đề xuất | The government proposes to build a new hospital. | Chính phủ đề xuất xây dựng một bệnh viện mới. |
Từ trái nghĩa
Mặc dù intend không có từ trái nghĩa trực tiếp hoàn toàn, nhưng có thể sử dụng một số từ/cụm từ để diễn tả ý nghĩa ngược lại, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Từ vựng/Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
not intend | /nɒt ɪnˈtend/ | không có ý định | I did not intend to cause any trouble. | Tôi không có ý định gây ra bất kỳ rắc rối nào. |
unintentionally | /ˌʌnɪnˈtenʃənəli/ | vô tình | I unintentionally deleted the file. | Tôi đã vô tình xóa tệp tin. |
accidentally | /ˌæksɪˈdentəli/ | tình cờ | I accidentally met my old friend at the supermarket. | Tôi tình cờ gặp lại người bạn cũ ở siêu thị. |
Việc sử dụng linh hoạt các từ đồng nghĩa và trái nghĩa này sẽ giúp ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và tinh tế hơn, đồng thời thể hiện được khả năng sử dụng từ vựng đa dạng của bạn. Hãy cố gắng ghi nhớ và thực hành sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
Các cấu trúc tương đương với cấu trúc Intend
Bên cạnh việc sử dụng cấu trúc intend, có nhiều cách diễn đạt tương đương khác giúp bạn thể hiện ý định một cách linh hoạt và tránh sự lặp lại.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
plan to do something | Diễn tả một kế hoạch cụ thể, đã được chuẩn bị trước. | I plan to visit my parents next weekend. | Tôi dự định đến thăm bố mẹ vào cuối tuần sau. |
have the intention of doing something | Tương tự intend to do something, nhưng mang tính trang trọng hơn. | I have the intention of applying for a scholarship. | Tôi có ý định xin học bổng. |
be going to do something | Diễn tả một dự định chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần. | I’m going to buy a new car next month. | Tôi sẽ mua một chiếc xe mới vào tháng tới. |
aim to do something | Diễn tả mục tiêu, mong muốn đạt được điều gì đó. | We aim to increase sales by 20% this year. | Chúng tôi đặt mục tiêu tăng doanh số bán hàng lên 20% trong năm nay. |
be thinking of doing something | Diễn tả một ý định hoặc kế hoạch chưa chắc chắn, vẫn đang trong giai đoạn cân nhắc. | I’m thinking of moving to a new apartment. | Tôi đang cân nhắc chuyển đến một căn hộ mới. |
have in mind to do something | Diễn tả một ý tưởng hoặc kế hoạch đang được suy nghĩ, nhưng chưa được quyết định chắc chắn. | I have in mind to start my own business someday. | Tôi đang ấp ủ ý định thành lập công ty riêng vào một ngày nào đó. |
Việc nắm bắt các cấu trúc tương đương này sẽ giúp bạn diễn đạt ý định một cách linh hoạt và tự nhiên hơn, tránh lặp lại cấu trúc intend quá nhiều. Hãy luyện tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau để nâng cao khả năng diễn đạt của mình.
Phân biệt cấu trúc Intend, Pretend, Guess
Mặc dù intend, pretend và guess đều liên quan đến suy nghĩ và dự đoán, nhưng chúng mang ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Phần này sẽ phân biệt rõ ràng ba từ này, giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng chúng một cách chính xác.
Intend | Pretend | Guess | |
Dịch nghĩa | Có ý định, dự định | Giả vờ, giả bộ | Đoán, phỏng đoán |
Cách dùng | Diễn tả một kế hoạch hoặc mục đích trong tương lai | Diễn tả hành động giả tạo, không thật | Diễn tả sự suy đoán, không chắc chắn |
Cấu trúc | – Intend to do something – Intend someone to do something – Intend something for someone/something | – Pretend to do something – Pretend that | – Guess at something – Guess something right – Guess that |
Ví dụ | I intend to finish this book tonight. | She pretended that she didn’t hear me. | You guessed it right! |
Dịch nghĩa ví dụ | Tôi dự định hoàn thành cuốn sách này tối nay. | Cô ấy giả vờ như không nghe thấy tôi. | Bạn đoán đúng rồi! |
Sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và cách dùng của intend, pretend và guess đòi hỏi bạn phải nắm vững để sử dụng chúng một cách chính xác. Hãy thường xuyên luyện tập để tránh nhầm lẫn và nâng cao khả năng diễn đạt của mình.
Bài tập cấu trúc Intend
Để củng cố kiến thức về cấu trúc intend, hãy cùng ELSA Speak luyện tập với một số bài tập thực hành kèm đáp án chi tiết. Hãy vận dụng những gì bạn đã học để hoàn thành các bài tập dưới đây nhé.
Bài tập 1
Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:
- We ______ to visit the museum tomorrow, but the weather forecast is not good.
a) intend
b) intended
c) are intending - The author ______ this book for children aged 5-7.
a) intends
b) intended
c) is intending - They ______ on holding a conference next month.
a) intend
b) intended
c) are intending - I ______ no offence by my comment.
a) intend
b) intended
c) am intending - She ______ to study abroad next year.
a) intends
b) intended
c) is intending - He ______ to resign from his position.
a) intends
b) intended
c) is intending - We ______ to arrive early, but the traffic was terrible.
a) intend
b) intended
c) are intending - This program ______ to help the unemployed.
a) is intended
b) was intended
c) intends - She ______ to become a doctor since she was a child.
a) has intended
b) intends
c) intended - They ______ to build a new shopping mall in this area.
a) intend
b) intended
c) are intending
Đáp án bài tập 1:
- b) intended
- b) intended
- a) intend
- b) intended
- a) intends
- a) intends
- b) intended
- a) is intended
- a) has intended
- a) intend
Bài tập 2
Yêu cầu: Hoàn thành các câu sau sử dụng intend, pretend hoặc guess:
- I ______ she’s about 30 years old.
- He ______ to be sick to avoid going to school.
- We ______ to have a picnic this weekend.
- She ______ to buy a new house next year.
- I didn’t ______ to upset you.
- Can you ______ what I’m thinking?
- They ______ to start the project next month.
- He ______ to be working, but he was actually playing games.
- She ______ to give him a surprise party.
- I ______ he’ll be here soon.
Đáp án bài tập 2:
- guess
- pretended
- intend
- intends
- intend
- guess
- intend
- pretended
- intends
- guess
Bài tập 3
Yêu cầu: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ cho sẵn trong ngoặc:
- My plan is to finish the report by Friday. (intend)
- This software is designed for professional photographers. (intended)
- She acted as if she knew the answer. (pretended)
- I think he will win the competition. (guess)
- They are planning to launch a new product next month. (intend)
- The movie is aimed at a teenage audience. (intended)
- He acted like he was rich. (pretended)
- I estimate her age to be around 25. (guess)
- We are thinking of going on vacation next summer. (intend)
- This program is for people who want to learn English. (intended)
Đáp án bài tập 3:
- I intend to finish the report by Friday.
- This software is intended for professional photographers.
- She pretended to know the answer.
- I guess he will win the competition. / I guess that he will win the competition.
- They intend to launch a new product next month.
- The movie is intended for a teenage audience.
- He pretended to be rich.
- I guess she is around 25 years old. / I guess that she is around 25 years old.
- We intend to go on vacation next summer.
- This program is intended for people who want to learn English.
Hy vọng rằng những bài tập này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc intend. Hãy tiếp tục luyện tập để thành thạo hơn nhé. Và đừng quên, ELSA Speak luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!
Câu hỏi thường gặp
ELSA Speak sẽ giải đáp một số thắc mắc thường gặp liên quan đến intend, giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này.
Intend danh từ là gì?
Intend chủ yếu được sử dụng như một động từ. Danh từ của intend là intention (/ɪnˈtenʃn/), mang nghĩa là ý định, mục đích.
Intend đi với giới từ gì?
Intend thường đi với giới từ to khi diễn tả ý định làm gì đó (intend to do something) hoặc giới từ for khi chỉ mục đích của một vật hoặc hành động dành cho ai/cái gì (intend something for someone/ something). Đôi khi, intend cũng có thể đi với giới từ on (intend on doing something), mang nghĩa tương tự intend to, nhưng nhấn mạnh hơn vào quyết tâm thực hiện.
Intend for là gì?
Intend for được sử dụng để chỉ mục đích, đối tượng mà một vật hoặc hành động hướng đến. Ví dụ: This book is intended for children. (Cuốn sách này dành cho trẻ em.)
>> Xem thêm:
- Bài tập thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) có đáp án
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time)
- Phân biệt nội động từ và ngoại động từ: Định nghĩa, ví dụ
Hiểu rõ về cách sử dụng intend to V hay intend Ving là một phần quan trọng trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các bài tập có đáp án để củng cố kiến thức ngữ pháp nâng cao này. Hãy tiếp tục theo dõi và khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác trong bài viết tiếp theo của ELSA Speak – người bạn đồng hành tin cậy trên hành trình luyện thi IELTS của bạn.