Introduce là một từ tiếng Anh quen thuộc, tuy nhiên không ít người học vẫn còn thắc mắc về introduce đi với giới từ gì. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn làm rõ những giới từ phù hợp với introduce, kèm theo ý nghĩa và cách dùng cụ thể trong từng ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu ngay bây giờ nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/introduce)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Introduce là gì?
Phiên âm của introdue:
- UK: /ˌɪn.trəˈdʒuːs/
- US: /ˌɪn.trəˈduːs/
Introduce có nghĩa là giới thiệu, đưa vào, hoặc mở đầu, thường được dùng khi giới thiệu một người với người khác, ra mắt sản phẩm mới, mở đầu sự kiện, hoặc dẫn nhập trong sách và chương trình.
Theo Cambridge, introduce được định nghĩa là to put something into use, operation, or a place for the first time.
Ngoài ra, tùy vào từng loại từ, introduce sẽ mang các ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
– Introduce là động từ: Diễn tả hành động nói hoặc làm ra mắt một điều gì mới, như giới thiệu sản phẩm, ý tưởng hoặc con người.
Ví dụ: They introduced a new policy to improve customer service. (Họ đã triển khai một chính sách mới để cải thiện dịch vụ khách hàng.)
– Introduce là ngoại động từ: Giới thiệu một ai đó hoặc một cái gì đó cụ thể cho người khác biết.
Ví dụ: The host introduced the guest speaker to the audience. (Người dẫn chương trình đã giới thiệu diễn giả với khán giả.)

Các từ loại khác của Introduce
Không chỉ là một động từ, introduce còn có nhiều từ loại khác nhau thuộc word family. Việc nắm rõ các dạng này sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết học thuật.
| Từ (loại từ) | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Introduction (N) /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/ | Sự mở đầu, phần dẫn nhập hoặc quá trình giới thiệu. | The manager gave a brief introduction before the meeting started. (Người quản lý đã có một phần mở đầu ngắn gọn trước khi cuộc họp bắt đầu.) |
| Introductory (Adj) /ˌɪn.trəˈdʌk.tər.i/ | Mang tính nhập môn, ở giai đoạn đầu, nhằm giới thiệu. | She is reading an introductory book on psychology. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách nhập môn về tâm lý học.) |

Introduce đi với giới từ gì?
Introduce đi với các giới từ như: to, into, onto, for. Dưới đây là cách dùng cụ thể để bạn có thể tham khảo:
Introduce + to
Cấu trúc:
| Introduce + somebody + to + somebody |
Ý nghĩa: Giới thiệu một người với một người khác lần đầu tiên để họ làm quen nhau.
Ví dụ:
- She introduced her cousin to her classmates. (Cô ấy giới thiệu em họ của mình với các bạn cùng lớp.)
- The manager introduced the new employee to the team. (Quản lý đã giới thiệu nhân viên mới với cả nhóm.)

Cấu trúc:
| Introduce + somebody + to + something |
Ý nghĩa: Hướng dẫn hoặc giúp ai đó làm quen, bắt đầu tham gia vào một hoạt động, lĩnh vực hay trải nghiệm mới.
Ví dụ:
- The teacher introduced the students to a new learning app. (Giáo viên đã giới thiệu cho học sinh một ứng dụng học tập mới.)
- He introduced his parents to Vietnamese cuisine during their trip. (Anh ấy đã cho bố mẹ mình làm quen với ẩm thực Việt Nam trong chuyến đi.)

Introduce + into/onto
Cấu trúc:
| Introduce + something + into/onto + something |
Ý nghĩa: Thêm hoặc đưa một yếu tố mới vào trong một hệ thống, tình huống hay môi trường nào đó.
Ví dụ:
- The company introduced new technology into the production process. (Công ty đã đưa công nghệ mới vào quy trình sản xuất.)
- The artist introduced fresh colors onto the canvas. (Người họa sĩ đã thêm những màu sắc mới lên tấm toan.)

Introduce + for
Cấu trúc:
| Introduce + something + for + somebody |
Ý nghĩa: Ra mắt hoặc triển khai một sản phẩm, dịch vụ hay chính sách mới nhằm phục vụ cho một nhóm người cụ thể.
Ví dụ:
- The school introduced a new program for international students. (Trường đã triển khai một chương trình mới dành cho sinh viên quốc tế.)
- The company introduced flexible working hours for its employees. (Công ty đã áp dụng giờ làm việc linh hoạt cho nhân viên.)

Tìm hiểu thêm: Những khóa học của ELSA Speak hiện nay đang giảm giá cực sâu dành cho tất cả những người muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh! Click để khám phá ngay bây giờ nhé!
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Introduce
Các từ đồng nghĩa
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với introduce khi mang ý nghĩa là giới thiệu.
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Present /prɪˈzent/ | Trình bày, giới thiệu trước người khác | She presented her new idea to the committee. (Cô ấy trình bày ý tưởng mới với hội đồng.) |
| Make known /meɪk noʊn/ | Làm cho ai đó biết đến | The company made known its plan for expansion. (Công ty đã công bố kế hoạch mở rộng.) |
| Make acquainted /meɪk əˈkweɪn.tɪd/ | Giúp ai đó làm quen | He made me acquainted with the local customs. (Anh ấy giúp tôi làm quen với phong tục địa phương.) |
| Give an introduction /ɡɪv ən ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/ | Đưa ra phần mở đầu hoặc lời giới thiệu | The teacher gave an introduction before the lecture. (Giáo viên đã đưa ra lời dẫn nhập trước buổi giảng.) |
| Inform /ɪnˈfɔːrm/ | Thông báo, cung cấp thông tin | The manager informed staff about the new policy. (Quản lý đã thông báo cho nhân viên về chính sách mới.) |
| Acquaint /əˈkweɪnt/ | Cho ai biết, làm quen | She acquainted him with the company rules. (Cô ấy cho anh ta biết quy định của công ty.) |
| Familiarize /fəˈmɪl.jə.raɪz/ | Làm cho ai quen thuộc với cái gì | The course familiarized students with digital tools. (Khóa học giúp học sinh làm quen với các công cụ số.) |
| Expose /ɪkˈspoʊz/ | Giúp ai tiếp xúc, trải nghiệm | The trip exposed students to different cultures. (Chuyến đi đã giúp học sinh tiếp xúc với nhiều nền văn hóa.) |
| Bring knowledge to /brɪŋ ˈnɑː.lɪdʒ tuː/ | Truyền đạt kiến thức đến | The program brings knowledge to young learners. (Chương trình truyền đạt kiến thức đến học sinh nhỏ tuổi.) |
| Recommend /ˌrek.əˈmend/ | Đề nghị, gợi ý | She recommended a good book to me. (Cô ấy giới thiệu cho tôi một cuốn sách hay.) |
| Offer /ˈɔː.fɚ/ | Đưa ra, cung cấp | They offered free samples to customers. (Họ đã đưa ra mẫu miễn phí cho khách hàng.) |
| Put forward /pʊt ˈfɔːr.wɚd/ | Đưa ra, giới thiệu (ý tưởng, kế hoạch) | She put forward a plan for improving sales. (Cô ấy đã đưa ra một kế hoạch để cải thiện doanh số.) |

Các từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với introduce khi mang ý nghĩa là giới thiệu.
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Withdraw /wɪðˈdrɔː/ | Rút lại, thu hồi khỏi một nơi hoặc tình huống | The company withdrew its product from the market. (Công ty đã rút sản phẩm khỏi thị trường.) |
| Remove /rɪˈmuːv/ | Lấy đi, di chuyển hoặc xóa bỏ một thứ khỏi vị trí | He removed the old files from the computer. (Anh ấy đã xóa các tệp cũ khỏi máy tính.) |
| Eliminate /ɪˈlɪməˌneɪt/ | Loại bỏ hoàn toàn, chấm dứt sự tồn tại | The new system will eliminate unnecessary steps. (Hệ thống mới sẽ loại bỏ các bước không cần thiết.) |
| Exclude /ɪkˈskluːd/ | Loại trừ, không cho tham gia hoặc không tính đến | They excluded his name from the guest list. (Họ đã loại tên anh ta khỏi danh sách khách mời.) |
| Delete /dɪˈliːt/ | Xóa bỏ dữ liệu, văn bản hoặc thông tin | She deleted the wrong sentence from the report. (Cô ấy đã xóa câu sai khỏi báo cáo.) |

Các cụm từ phổ biến với Introduce
Các cụm từ phổ biến với introduce thường xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh, văn bản học thuật, và cả ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh giúp bạn diễn đạt đa dạng hơn ngoài nghĩa cơ bản là giới thiệu.
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Introduce yourself | Tự nói về bản thân mình với người khác để làm quen | At the beginning of the class, each student had to introduce themselves. (Ngay đầu buổi học, mỗi học sinh phải tự giới thiệu bản thân.) |
| Introduce a bill/law/measure | Đưa ra, đệ trình một dự luật, điều luật hay biện pháp | The senator introduced a new bill to improve healthcare. (Thượng nghị sĩ đã đệ trình một dự luật mới nhằm cải thiện y tế.) |
| Introduce changes/reforms | Thực hiện những thay đổi hoặc cải cách | The company introduced major reforms in its training program. (Công ty đã thực hiện những cải cách lớn trong chương trình đào tạo.) |
| Introduce a product/service | Ra mắt một sản phẩm hoặc dịch vụ mới | Apple introduced a new smartphone last month. (Apple đã ra mắt một mẫu điện thoại mới tháng trước.) |
| Introduce an idea/concept | Đưa ra, chia sẻ một ý tưởng hoặc khái niệm | She introduced the concept of remote work to the team. (Cô ấy đã giới thiệu khái niệm làm việc từ xa cho nhóm.) |
| Introduce restrictions/controls | Ban hành các quy định hoặc hạn chế | The government introduced new restrictions on plastic use. (Chính phủ đã ban hành quy định mới về việc sử dụng nhựa.) |
| Be introduced as | Được giới thiệu với vai trò hoặc tư cách nào đó | He was introduced as the keynote speaker of the conference. (Anh ấy được giới thiệu với tư cách là diễn giả chính của hội nghị.) |
Có thể bạn quan tâm: Đừng để những lỗi phát âm tiếng anh khiến bạn thiếu tự tin! Nhờ công nghệ AI chấm điểm thông minh, ELSA Speak sẽ hỗ trợ bạn luyện nói tiếng Anh chuẩn xác như người bản xứ. Hãy nhấp vào banner để trải nghiệm ngay!

Những câu hỏi thường gặp
Introduce + gì?
Introduce có thể đi với danh từ, đại từ, Ving hoặc các giới từ như: to, into, onto, for.
Ví dụ: Let me introduce you to my colleague, Mr. Smith. (Để tôi giới thiệu bạn với đồng nghiệp của tôi, anh Smith.)
Introduce sb to sth là gì?
Cấu trúc Introduce sb to sth có nghĩa là hướng dẫn hoặc giúp ai đó làm quen.
Ví dụ: The teacher introduced the students to a new learning app. (Thầy giáo đã giới thiệu cho học sinh một ứng dụng học tập mới.)
May I introduce là gì?
May I introduce nghĩa là xin được giới thiệu, thường dùng trong tình huống trang trọng.
Ví dụ: May I introduce my friend, Anna, to you? (Xin được giới thiệu bạn tôi, Anna, với bạn.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- The teacher introduced the children ___ a fun science experiment.
- She introduced her fiancé ___ her parents at the party.
- The government has introduced stricter regulations ___ the education system.
- The designer introduced bold colors ___ the collection.
- The manager introduced a new reward system ___ the staff.
- May I introduce you ___ our guests from Japan?
- They introduced a new recycling process ___ the factory.
- The company introduced a mental health initiative ___ its employees.
- He introduced his kids ___ the basics of programming.
- The artist introduced dynamic brushstrokes ___ the painting.
Đáp án:
| 1. to | 2. to | 3. into | 4. onto | 5. for |
| 6. to | 7. into | 8. for | 9. to | 10. onto |
Bài 2: Viết lại câu với cấu trúc Introduce cho phù hợp
- I / introduce / my brother / my new friends / last weekend
- The teacher / introduce / students / digital tools / in class
- Company / introduce / remote work policy / all staff / last year
- He / introduce / his wife / everyone / at the dinner party
- They / introduce / healthy snacks / school menu / for students
- She / introduce / the concept / basic coding / to kids
- Organization / introduce / new recycling system / into / office buildings
- I / introduce / Mr. Long / our Japanese partners / during the meeting
- The chef / introduce / new dishes / onto / the spring menu
- School / introduce / scholarship program / for / low-income families
Đáp án:
- I introduced my brother to my new friends last weekend.
- The teacher introduced students to digital tools in class.
- The company introduced a remote work policy for all staff last year.
- He introduced his wife to everyone at the dinner party.
- They introduced healthy snacks into the school menu for students.
- She introduced the concept of basic coding to kids.
- The organization introduced a new recycling system into office buildings.
- I introduced Mr. Long to our Japanese partners during the meeting.
- The chef introduced new dishes onto the spring menu.
- The school introduced a scholarship program for low-income families.
ELSA Speak đã mang đến cho bạn phần giải thích chi tiết về introduce đi với giới từ gì, kèm theo các cấu trúc thông dụng và ví dụ minh họa dễ hiểu. Mong rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng chính xác hơn khi sử dụng introduce trong thực tế. Đừng quên khám phá thêm nhiều chủ điểm tương tự trong danh mục Từ vựng thông dụng nhé!







