Keep up with là gì? Đây là cụm động từ mang nghĩa theo kịp hoặc duy trì tốc độ với ai hay điều gì. Nhiều người dễ nhầm với catch up with – cùng ELSA Speak luyện phát âm và phân biệt cách dùng nhé!

Keep up with là gì?

Keep up with có phiên âm /kiːp ʌp wɪð/, nghĩa là theo kịp, duy trì cùng tốc độ hoặc mức độ với ai đó hoặc điều gì đó. Cụm từ này thường dùng khi nói về việc bắt kịp xu hướng, thông tin, bài vở hoặc tốc độ di chuyển.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • She reads a lot to keep up with the latest trends in technology. (Cô ấy đọc rất nhiều để theo kịp những xu hướng công nghệ mới nhất.)
  • He walks so fast that I can hardly keep up with him. (Anh ấy đi nhanh đến mức tôi khó có thể theo kịp.)
Tìm hiểu khái niệm cụm từ keep up with
Tìm hiểu khái niệm cụm từ keep up with

Cách dùng cấu trúc Keep up with trong tiếng Anh

Dưới đây là các cách dùng phổ biến của keep up with:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Keep up with + someone/somethingTheo kịp ai đó hoặc điều gì đó (tốc độ, trình độ, xu hướng, thông tin, v.v.)She tries to keep up with the news every day. (Cô ấy cố gắng theo kịp tin tức mỗi ngày.)
Keep up with + work/studyDuy trì tiến độ công việc, học tập để không bị tụt lại phía sauHe struggled to keep up with his assignments. (Anh ấy chật vật để theo kịp bài tập của mình.)
Keep up with + demand/changesĐáp ứng được nhu cầu, sự thay đổiThe company is working hard to keep up with customer demand. (Công ty đang nỗ lực để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
Cách dùng cấu trúc Keep up with trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Keep up with trong tiếng Anh
Cách dùng cấu trúc Keep up with trong tiếng Anh

Các cụm từ đi kèm với Keep up with

Cụm từNghĩaVí dụ
Keep up with the newsTheo kịp tin tứcI read newspapers daily to keep up with the news. (Tôi đọc báo hằng ngày để theo kịp tin tức.)
Keep up with trendsBắt kịp xu hướngShe follows fashion blogs to keep up with trends. (Cô ấy theo dõi các blog thời trang để bắt kịp xu hướng.)
Keep up with workTheo kịp công việcHe works overtime to keep up with work deadlines. (Anh ấy làm thêm giờ để kịp thời hạn công việc.)
Keep up with studiesTheo kịp việc họcShe studies every night to keep up with her studies. (Cô ấy học mỗi tối để không bị tụt lại trong việc học.)
Keep up with someoneTheo kịp ai đó (tốc độ, trình độ)I can’t keep up with him when he runs. (Tôi không thể theo kịp anh ấy khi anh ấy chạy.)
Các cụm từ đi kèm với Keep up with

>> Có thể bạn quan tâm: Cơ hội có 1-0-2! 🔥 Nâng cấp kỹ năng ngay hôm nay với ưu đãi siêu khủng. Đừng bỏ lỡ! Đăng ký ngay!

Phân biệt keep pace with, catch up with và keep up with chi tiết

Ba cụm từ keep pace with, catch up with và keep up with đều mang ý nghĩa liên quan đến việc theo kịp ai đó hoặc điều gì đó. Tuy nhiên, chúng có những sắc thái khác nhau trong cách sử dụng. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết:

Cụm từÝ nghĩaCách dùngVí dụ
Keep pace withDuy trì cùng tốc độ hoặc tiến độ với ai đó, điều gì đóThường dùng để nói về tốc độ phát triển, thay đổi, xu hướng, công việcThe company is trying to keep pace with the latest technology. (Công ty đang cố gắng theo kịp công nghệ mới nhất.)
Catch up withBắt kịp sau một khoảng thời gian bị tụt lại phía sauDùng khi ai đó hoặc điều gì đó bị chậm hơn và cần tăng tốc để bắt kịpHe missed a week of school, so now he has to catch up with his classmates. (Cậu ấy nghỉ học một tuần, nên bây giờ phải bắt kịp các bạn cùng lớp.)
Keep up withTheo kịp, duy trì tốc độ ổn định với ai đó hoặc điều gì đóDùng trong nhiều ngữ cảnh, từ học tập, công việc, xu hướng đến tốc độ di chuyểnShe reads a lot to keep up with the latest trends. (Cô ấy đọc nhiều để theo kịp những xu hướng mới nhất.)
Phân biệt keep pace with, catch up with và keep up with chi tiết
Phân biệt keep pace with, catch up with và keep up with chi tiết
Phân biệt keep pace with, catch up with và keep up with chi tiết

Bài tập vận dụng

Điền giới từ phù hợp của keep

Điền up, with, out, off vào chỗ trống sao cho phù hợp.

  1. She tries to keep ___ with the latest fashion trends.
  2. You should keep ___ of trouble and focus on your studies.
  3. He walks so fast that I can’t keep ___ with him.
  4. Please keep ___ the grass! It’s newly planted.
  5. He is struggling to keep ___ with his workload.
  6. Try to keep ___ of unhealthy food if you want to lose weight.
  7. I read newspapers every day to keep ___ with current events.
  8. The runners tried to keep ___ with the leader but couldn’t.
  9. Keep ___ of that area—it’s dangerous at night!
  10. She couldn’t keep ___ with her classmates after missing a week of school.

Đáp án:

  1. up
  2. out
  3. up
  4. off
  5. up
  6. out
  7. up
  8. up
  9. out
  10. up

Viết lại câu với keep up with và catch up with

Viết lại câu sau bằng cách sử dụng keep up with hoặc catch up with sao cho nghĩa không thay đổi.

  1. She runs so fast that I can’t follow her pace.
    >> I can’t __________ her.
  2. After being sick for a week, he had to study hard to match his classmates.
    >> He had to study hard to __________ his classmates.
  3. The company’s technology is developing at the same rate as its competitors.
    >> The company’s technology __________ its competitors.
  4. He missed two months of training, so now he has to train harder to reach his teammates’ level.
    >> He has to train harder to __________ his teammates.
  5. The student reads a lot to stay updated with the latest information.
    >> The student reads a lot to __________ the latest information.
  6. I was behind in my work, but now I have managed to complete everything on time.
    >> I have managed to __________ my work.
  7. She studies every day so she doesn’t fall behind.
    >> She studies every day to __________ her studies.
  8. After a long break, he found it difficult to reach his previous fitness level.
    >> After a long break, he found it difficult to __________ his previous fitness level.
  9. I walk too slowly, so I always struggle to match my friends’ walking speed.
    >> I always struggle to __________ my friends.
  10. He was behind in his assignments, but he worked hard to complete them on time.
    >> He worked hard to __________ his assignments.

Đáp án:

  1. keep up with
  2. catch up with
  3. keeps up with
  4. catch up with
  5. keep up with
  6. catch up with
  7. keep up with
  8. catch up with
  9. keep up with
  10. catch up with

>> Xem thêm:

Trên đây là cách phân biệt keep up with, catch up with và keep pace with. Vậy keep up with là gì? Đây là một từ vựng thông dụng trong tiếng Anh, diễn đạt ý theo kịp xu hướng, công việc hay tốc độ của ai đó. Để ghi nhớ và phát âm chuẩn, bạn có thể luyện tập cùng ELSA Speak. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm tại danh mục từ vựng để mở rộng vốn từ một cách hiệu quả!