Trong những khoảnh khắc mất mát, lời nói tuy không thể xoa dịu hoàn toàn nỗi đau, nhưng một câu chia buồn chân thành lại có thể mang đến sự an ủi và đồng cảm sâu sắc. Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ tổng hợp những lời chia buồn tiếng Anh giúp bạn thể hiện sự đồng cảm với những người xung quanh.
Lời chia buồn tiếng Anh là gì?
Lời chia buồn bằng tiếng Anh là những câu nói thể hiện sự cảm thông và sẻ chia khi ai đó đang trải qua nỗi mất mát, thường được dùng để an ủi người thân, bạn bè hay đồng nghiệp trong lúc họ đang buồn đau. Trong những hoàn cảnh như vậy, lời chia buồn thường mang ý nghĩa an ủi, giúp người nhận cảm nhận được sự quan tâm, đồng hành và sẻ chia từ người xung quanh.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- I know words can’t take away your pain, but I’m here for you whenever you need me. (Mình biết lời nói chẳng thể xóa hết nỗi đau, nhưng mình luôn ở đây nếu bạn cần một ai đó bên cạnh.)
- Thinking of you and sending you love during this tough time. (Mình đang nghĩ đến bạn và gửi đến bạn thật nhiều yêu thương trong khoảng thời gian khó khăn này.)

Các cách nói xin chia buồn bằng tiếng Anh
Lời chia buồn tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa
Trong cuộc sống, đôi khi, chỉ một câu chia buồn ngắn gọn nhưng chân thành cũng đủ để thể hiện sự quan tâm và đồng cảm sâu sắc. Dưới đây là những lời chia buồn tiếng Anh ngắn gọn nhưng vẫn trọn vẹn ý nghĩa – phù hợp để nhắn gửi yêu thương trong lúc khó khăn:
Lời chia buồn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I’m so sorry for your loss. | Tôi rất tiếc khi biết về sự mất mát của bạn. |
Sending you love and strength during this hard time. | Gửi đến bạn tình yêu và sức mạnh trong khoảng thời gian khó khăn này. |
Wishing you strength to get through this. | Chúc bạn đủ mạnh mẽ để vượt qua khoảng thời gian này. |
I’m truly sorry for what you’re going through. | Tôi thật sự tiếc vì những gì bạn đang phải trải qua. |
We are truly saddened to hear of your family’s passing. We’re so sorry for your loss. | Chúng tôi thật sự đau lòng khi biết tin gia đình bạn có người qua đời. Thành thật chia buồn cùng bạn. |
Hopefully, your loved one will rest in peace and hopefully, their soul becomes an angel in heaven. | Mong rằng người thân của bạn sẽ yên nghỉ và linh hồn họ sẽ trở thành một thiên thần trên thiên đường. |
We would like to extend our prayers to your family during this time of loss. | Chúng tôi xin gửi lời cầu nguyện đến gia đình bạn trong thời điểm đau buồn này. |
May your loved one rest in peace. | Mong người thân của bạn được yên nghỉ. |
Please know that I’m here if you need anything. | Hãy nhớ rằng mình luôn ở đây nếu bạn cần bất cứ điều gì. |
Words cannot express how sorry I am. | Không lời nào có thể diễn tả hết nỗi tiếc thương của tôi. |
My sincere condolences to you and your family. | Xin chân thành chia buồn cùng bạn và gia đình. |

Cách nói chia buồn tiếng Anh trang trọng, chân thành
Trong những tình huống trang trọng như viết thư, email công việc, hay gửi lời chia buồn đến đối tác, đồng nghiệp hoặc cấp trên, cách dùng từ cần sự tinh tế và chân thành hơn bao giờ hết. Dưới đây là các cách nói chia buồn tiếng Anh trang trọng để bạn tham khảo:
Lời chia buồn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I am deeply sorry for your loss. Please let me know if there is anything I can do to support you during this difficult time. | Tôi vô cùng thương tiếc trước sự mất mát của bạn. Xin hãy cho tôi biết nếu có bất cứ điều gì tôi có thể giúp đỡ trong thời gian khó khăn này. |
Please accept my deepest condolences on the passing of [Tên người đã khuất]. | Xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất tới gia đình trước sự ra đi của [Tên người đã khuất]. |
My deepest sympathies go out to your family. | Gửi lời chia buồn sâu sắc của tôi dành cho gia đình bạn. |
Words cannot express my sorrow for your loss. | Không lời nào có thể diễn tả hết nỗi buồn thương của tôi trước sự mất mát của bạn. |
I was deeply saddened to hear about the loss of [Tên người đã khuất]. | Tôi rất buồn khi nghe tin [Tên người đã khuất] qua đời. |
We are deeply saddened to hear about your loss. | Chúng tôi vô cùng đau buồn trước tin buồn của bạn. |
My heartfelt sympathy goes out to you and your family during this difficult time. | Xin gửi lời chia buồn sâu sắc nhất đến bạn và gia đình trong thời gian khó khăn này. |
I want to express my sincere condolences to you and your family. | Tôi muốn bày tỏ lời chia buồn chân thành nhất đến bạn và gia đình. |
Please know that I am thinking of you during this sorrowful time. | Xin bạn biết rằng tôi luôn nghĩ đến bạn trong thời gian buồn bã này. |
May the love of those around you help you through the days ahead. | Mong rằng tình yêu thương từ những người xung quanh sẽ giúp bạn vượt qua những ngày tháng khó khăn phía trước. |
I want to express my sincere condolences to you and your family. | Tôi muốn bày tỏ lời chia buồn chân thành nhất đến bạn và gia đình. |
May loving memories ease your loss and bring you comfort. | Mong rằng những kỷ niệm yêu thương sẽ xoa dịu nỗi mất mát và mang lại sự an ủi cho bạn. |
Praying for you during this difficult time. If you ever want to talk, I’m here. | Tôi cầu nguyện cho bạn trong thời gian khó khăn này. Nếu bạn cần trò chuyện, tôi luôn ở đây. |
Deepest condolences to you and your family for your loss. | Thành thật chia buồn cùng bạn và gia đình trước sự mất mát này. |

Câu chia buồn tiếng Anh trong cuộc sống thường nhật
Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta đôi khi phải đối diện với những tình huống khó khăn của người khác, chẳng hạn như vấn đề về sức khỏe, trải qua thất bại hay thậm chí là khi họ phải đối mặt với sự mất mát. Dưới đây là các câu chia buồn tiếng Anh trong cuộc sống thường nhật để bạn tham khảo:
Tình huống | Lời chia buồn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Kết thúc một mối quan hệ | I’m so sorry you’re going through this. Remember, you deserve happiness and better things will come. | Tôi rất tiếc vì bạn đang trải qua chuyện này. Nhớ rằng bạn xứng đáng được hạnh phúc và những điều tốt đẹp hơn sẽ đến. |
Breakups are hard, but I believe you’ll come out of this stronger. | Chia tay là điều khó khăn, nhưng tôi tin bạn sẽ vượt qua và mạnh mẽ hơn. | |
I know this is tough, but you are stronger than you think. Take it one step at a time. | Tôi biết điều này thật khó khăn, nhưng bạn mạnh mẽ hơn bạn nghĩ. Hãy bước từng bước một. | |
Heartbreak is painful, but time will heal the wounds. | Nỗi đau chia tay là rất lớn, nhưng thời gian sẽ chữa lành vết thương. | |
I’m here for you if you need anything. Just know that you’re not alone in this. | Tôi luôn ở đây nếu bạn cần gì. Hãy nhớ rằng bạn không đơn độc trong chuyện này. | |
Gặp vấn đề về sức khỏe | I’m thinking of you and hoping for a rapid recovery. Take all the time you need to rest. | Tôi luôn nghĩ về bạn và hy vọng bạn sớm hồi phục. Hãy nghỉ ngơi thoải mái nhé. |
Wishing you strength and good health. Get well soon! | Chúc bạn sức khỏe và sự kiên cường. Mong bạn mau khỏe lại! | |
Sending healing thoughts your way. I’m here if you need support. | Gửi đến bạn những suy nghĩ chữa lành. Tôi luôn ở đây nếu bạn cần sự giúp đỡ. | |
I know things are tough right now, but I’m confident you’ll come out of this stronger. | Tôi biết mọi thứ đang rất khó khăn, nhưng tôi tin bạn sẽ vượt qua và mạnh mẽ hơn. | |
Take good care of yourself and get well soon. | Hãy chăm sóc bản thân thật tốt và mau khỏe lại nhé. | |
Kế hoạch bị huỷ bỏ | I’m sorry to hear about the cancellation. I understand how much you were looking forward to it. | Tôi rất tiếc khi nghe về việc hủy bỏ. Tôi biết bạn mong chờ điều đó nhiều như thế nào. |
I know this is disappointing, but sometimes things happen that are out of our control. | Tôi biết điều này thật thất vọng, nhưng đôi khi có những chuyện không nằm trong tầm kiểm soát của chúng ta. | |
It’s unfortunate, but I hope something even better comes along soon. | Thật không may, nhưng tôi hy vọng sẽ có điều gì đó tốt đẹp hơn đến với bạn sớm. | |
I’m sorry your plans were canceled. Hopefully, you’ll find another opportunity soon. | Tôi rất tiếc khi kế hoạch của bạn bị hủy. Hy vọng bạn sẽ tìm thấy cơ hội khác sớm thôi. | |
I know how much you were looking forward to it. I hope things work out for you in the near future. | Tôi biết bạn mong chờ điều đó rất nhiều. Mong rằng mọi thứ sẽ ổn thỏa trong tương lai gần. | |
Khó khăn về tài chính | It’s a tough time, but I’m confident you’ll find a way to get through this. Don’t hesitate to reach out if you need my help. | Đây là thời gian khó khăn, nhưng tôi tin rằng bạn sẽ tìm ra cách vượt qua. Đừng ngần ngại liên lạc nếu bạn cần tôi giúp đỡ. |
I know times are hard right now, but things will get better. Hang in there! | Tôi biết bây giờ thời gian thật khó khăn, nhưng mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn. Hãy kiên trì nhé! | |
I’m here to help you in any way I can. Please let me know if there’s anything I can do. | Tôi ở đây để giúp bạn bất cứ khi nào tôi có thể. Hãy cho tôi biết nếu có điều gì tôi có thể làm giúp bạn. | |
Money struggles can be overwhelming, but remember this too shall pass. | Những khó khăn về tài chính có thể rất nặng nề, nhưng hãy nhớ rằng rồi mọi chuyện sẽ qua. | |
Stay strong, and keep pushing forward. Better days are ahead. | Hãy mạnh mẽ lên và tiếp tục tiến về phía trước. Những ngày tốt đẹp hơn đang đến. | |
Thi trượt, không đạt kết quả tốt | I know you’re disappointed, but this is just a temporary setback. Keep believing in yourself. | Tôi biết bạn đang thất vọng, nhưng đây chỉ là một trở ngại tạm thời. Bạn cứ tiếp tục tin tưởng vào bản thân nhé. |
Don’t let this define you. You are capable of great things, and this is just one step on your journey. | Đừng để điều này định nghĩa bạn. Bạn có khả năng làm được những điều tuyệt vời, và đây chỉ là một bước trên hành trình của bạn. | |
I know it’s tough, but keep your head up. You’ll bounce back stronger than before. | Tôi biết điều này thật khó khăn, nhưng hãy giữ vững tinh thần. Bạn sẽ vượt qua và trở lại mạnh mẽ hơn trước. | |
Failing doesn’t mean the end. It’s just an opportunity to try again and improve. | Thất bại không có nghĩa là kết thúc. Nó chỉ là cơ hội để bạn thử lại và cải thiện bản thân. | |
This setback will make your success even sweeter in the future. Keep going! | Trở ngại này sẽ khiến thành công của bạn trong tương lai trở nên ngọt ngào hơn. Hãy tiếp tục nhé! |

Mẫu câu xin chia buồn tiếng Anh thể hiện sự thành kính
Dưới đây là những mẫu câu xin chia buồn bằng tiếng Anh thể hiện sự thành kính, giúp bạn gửi gắm lời chia sẻ và sự hỗ trợ trong những khoảnh khắc đau buồn:
Lời chia buồn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
We offer our sincere condolences to the family and friends of the deceased, and hope that these words of encouragement will help everyone get through these difficult times. | Chúng tôi chân thành chia buồn với gia đình và bạn bè của người đã khuất, hy vọng những lời động viên này sẽ giúp mọi người vượt qua thời gian khó khăn này. |
We hope that your family will soon overcome this pain and loss. We share our infinite condolences. | Chúng tôi hy vọng gia đình bạn sẽ sớm vượt qua nỗi đau và mất mát này. Chúng tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc đến bạn. |
Sincere condolences to you and your family. We pray that the soul of the deceased rests in peace. | Thành kính chia buồn đến bạn và gia đình. Chúng tôi cầu nguyện linh hồn người đã khuất được yên nghỉ. |
Our thoughts and prayers are with you and your family during this time of sorrow. | Tâm trí và lời cầu nguyện của chúng tôi luôn hướng về bạn và gia đình trong thời gian buồn bã này. |
May you find peace and comfort in the love and memories you shared with [Name]. | Mong rằng bạn sẽ tìm thấy sự bình yên và an ủi trong tình yêu và những kỷ niệm bạn đã chia sẻ cùng [Tên]. |
We are deeply sorry for your loss and our hearts go out to you and your family. | Chúng tôi rất tiếc về sự mất mát của bạn và xin gửi lời chia buồn sâu sắc đến bạn và gia đình. |
Our heartfelt condolences go out to you. May the memory of [Name] bring you comfort in this time of sorrow. | Chúng tôi gửi lời chia buồn chân thành đến bạn. Mong rằng những kỷ niệm về [Tên] sẽ mang đến sự an ủi trong thời gian đau buồn này. |

Cách trả lời những lời chia buồn tiếng Anh
Trường hợp đời thường
Khi nhận được lời chia buồn trong cuộc sống, việc trả lời một cách chân thành và cảm ơn người chia buồn là rất quan trọng. Dưới đây là một số cách trả lời lời chia buồn bằng tiếng Anh trong cuộc sống đời thường để bạn tham khảo:
Mẫu trả lời chia buồn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I sincerely appreciate your kind message. It brought a sense of comfort to me and my family. | Tôi chân thành biết ơn lời chia sẻ đầy tình cảm của bạn. Điều đó đã giúp tôi và gia đình cảm thấy được an ủi phần nào. |
Your expression of sympathy means more than words can say. Thank you for your compassion. | Sự cảm thông của bạn có ý nghĩa lớn lao hơn bất kỳ lời nói nào. Cảm ơn bạn đã luôn đồng cảm và sẻ chia. |
My family and I deeply appreciate your support during this time of sorrow. | Gia đình tôi và tôi vô cùng trân trọng sự động viên của bạn trong thời gian đau buồn này. |
Your comforting words have provided much-needed strength and peace. | Những lời an ủi của bạn đã tiếp thêm cho tôi sức mạnh và sự bình yên mà tôi rất cần vào lúc này. |
I am deeply touched by your support and sympathy. It has made a difficult time more bearable. | Tôi vô cùng xúc động trước sự cảm thông và hỗ trợ từ bạn. Nhờ đó, quãng thời gian khó khăn này trở nên nhẹ nhàng hơn. |
Thank you for your heartfelt condolences. Your support has helped me endure this loss. | Cảm ơn bạn vì lời chia buồn chân thành. Sự ủng hộ của bạn đã giúp tôi vững vàng vượt qua mất mát này. |
I am truly grateful for your support. They have brought great comfort during this challenging time. | Tôi thật sự biết ơn sự giúp đỡ và quan tâm từ bạn. Chúng đã mang lại nguồn an ủi to lớn trong giai đoạn đầy thử thách này. |
Your condolences are greatly appreciated. Thank you for being there for me. | Tôi rất trân trọng lời chia buồn của bạn. Cảm ơn bạn vì đã luôn ở bên tôi. |
I appreciate your sympathy and the thoughtful message. It means a lot to me. | Tôi vô cùng trân trọng sự cảm thông và lời nhắn đầy ý nghĩa từ bạn. Điều đó có ý nghĩa rất lớn với tôi. |
Thank you for your kind words and support during this time. | Xin cảm ơn bạn vì những lời động viên và sự hỗ trợ trong khoảng thời gian này. |
Bạn đang muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? ELSA Speak chính là “người bạn đồng hành” cùng bạn. Với hơn 8.500 bài học cùng lộ trình cá nhân hóa, ELSA Speak giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày. Click để khám phá ngay!

Trường hợp sang trọng
Ở các trường hợp này, câu đáp lại thường mang tính trạng trọng, nghiêm túc. Dưới đây là một số cách trả lời lời chia buồn bằng tiếng Anh, giúp bạn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc và sự tôn trọng đối với những người xung quanh:
Mẫu trả lời chia buồn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I’m grateful for your kindness. Your words helped lift my spirits during this tough time. | Tôi rất biết ơn sự tử tế của bạn. Những lời động viên của bạn đã tiếp thêm sức mạnh tinh thần cho tôi trong khoảng thời gian khó khăn này. |
Your message made me feel better. Thanks for reaching out and being so thoughtful. | Lời nhắn của bạn khiến tôi thấy khá hơn nhiều. Cảm ơn vì đã chủ động chia sẻ và luôn quan tâm đến tôi. |
Thank you for your support. It’s comforting to know I’m not alone. | Cảm ơn bạn đã luôn bên cạnh. Thật nhẹ lòng khi biết rằng tôi không phải đối mặt một mình. |
Your words really mean a lot to me. | Những lời của bạn thực sự rất có ý nghĩa với tôi. |
I appreciate your kind words during this difficult time. | Tôi trân trọng những lời động viên chân thành của bạn trong giai đoạn khó khăn này. |
I feel blessed to have people like you around me. Thank you for your comforting words. | Tôi thấy mình thật may mắn khi có người như bạn bên cạnh. Cảm ơn vì đã chia sẻ những lời an ủi đầy ấm áp. |
Your support means more than words can express. Thank you for being there for me. | Sự ủng hộ của bạn quý giá hơn những gì tôi có thể diễn tả bằng lời. Cảm ơn vì đã luôn ở bên tôi. |
I can’t thank you enough for your kind words. They’ve really helped me through this tough time. | Tôi không biết cảm ơn bạn thế nào cho đủ vì những lời tử tế ấy. Chúng thực sự đã giúp tôi vượt qua giai đoạn đầy thử thách này. |
It feels good to know that people care. Thanks for your kind support. | Thật ấm lòng khi biết rằng có người quan tâm đến mình. Cảm ơn bạn vì sự ủng hộ đầy chân thành. |
Your sympathy and support mean so much to me right now. Thank you. | Lúc này, sự cảm thông và động viên của bạn thật sự rất ý nghĩa với tôi. Cảm ơn bạn nhiều. |
I’m so grateful for your kind words. They’ve brought me some peace in this difficult time. | Tôi vô cùng biết ơn những lời động viên chân thành của bạn. Chúng giúp tôi cảm thấy nhẹ lòng hơn trong khoảng thời gian khó khăn này. |
Your support has been a great comfort to me. I’m truly thankful. | Sự ủng hộ của bạn đã mang lại cho tôi rất nhiều sự an ủi. Tôi thật lòng biết ơn. |

Những câu an ủi bằng tiếng Anh sau khi chia buồn
Những câu an ủi bằng tiếng Anh sẽ giúp người đang đau buồn cảm thấy được quan tâm, sẻ chia và có thêm sức mạnh để vượt qua nỗi mất mát. Dưới đây là những mẫu câu bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:
Câu an ủi trong tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I’m here for you, whether it’s to lend an ear or to help in any way I can. | Tôi luôn ở đây bên bạn, dù chỉ để lắng nghe hay giúp đỡ bất cứ điều gì tôi có thể. |
The pain may be strong now, but with time, you’ll find light again. | Nỗi đau có thể rất lớn lúc này, nhưng theo thời gian, bạn sẽ lại thấy ánh sáng. |
Your determination and inner strength will guide you through these tough times. | Sự quyết tâm và sức mạnh bên trong sẽ giúp bạn vượt qua giai đoạn khó khăn này. |
Please don’t hesitate to ask if there’s anything I can do to support you. | Nếu tôi có thể giúp điều gì, xin đừng ngần ngại nói với tôi nhé. |
Stay motivated and keep your eyes on the goal. Your efforts will be rewarded. | Hãy giữ động lực và luôn tập trung vào mục tiêu. Nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp. |
It’s okay to feel sad. Take your time to heal. | Cảm thấy buồn là điều bình thường. Hãy dành thời gian để chữa lành nhé. |
You don’t have to go through this alone. I’m here to offer help and support. | Bạn không phải đối mặt với chuyện này một mình. Tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và ở bên bạn. |
Don’t be discouraged by setbacks. Each step forward is progress. | Đừng nản lòng bởi những khó khăn. Mỗi bước tiến dù nhỏ cũng là tiến bộ rồi. |
Please let me know in case you need help with anything. I’m more than happy to assist. | Nếu cần tôi giúp việc gì, đừng ngần ngại nói nhé. Tôi rất sẵn lòng giúp đỡ. |
Believe in yourself. You have the strength to overcome this challenge. | Hãy tin vào bản thân. Bạn đủ mạnh mẽ để vượt qua thử thách này mà. |
Your presence is a gift to those around you, don’t forget how important you are. | Sự hiện diện của bạn là món quà quý giá đối với mọi người, đừng quên rằng bạn rất quan trọng. |

Cách viết tin nhắn chia buồn bằng tiếng Anh
Khi ai đó trải qua mất mát, một tin nhắn chia buồn chân thành bằng tiếng Anh có thể mang lại sự an ủi, động viên họ. Dưới đây là cách viết tin nhắn chia buồn tiếng Anh để bạn tham khảo:
Mẫu tin nhắn chia buồn bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
We are deeply saddened by your loss. May the love and support of those around you bring you comfort. | Chúng tôi vô cùng đau buồn vì sự mất mát của bạn. Mong rằng tình yêu và sự hỗ trợ từ những người xung quanh sẽ giúp bạn vơi đi nỗi buồn. |
I was heartbroken to hear about your loss. You are in my thoughts, and I am here for you. | Tôi rất đau lòng khi nghe tin về sự mất mát của bạn. Bạn luôn trong suy nghĩ của tôi, và tôi luôn sẵn sàng bên bạn. |
We are so sorry for your loss. We wish you peace and comfort during this difficult time. | Chúng tôi rất tiếc về sự mất mát của bạn. Chúng tôi chúc bạn tìm được sự bình yên và an ủi trong thời gian khó khăn này. |
My heart goes out to you and your family. Please let me know if there’s anything I can do to help. | Tôi thật sự cảm thấy đau lòng khi biết tin này. Nếu có bất kỳ điều gì tôi có thể làm để giúp đỡ, xin đừng ngần ngại cho tôi biết. |
My sincere condolences to you and your family. I hope you find peace and strength in this difficult time. | Xin chia buồn sâu sắc đến bạn và gia đình. Mong bạn tìm thấy bình yên và sức mạnh trong thời gian khó khăn này. |
We are truly sorry for your loss. We hope that time will ease the pain and that you’ll find comfort in your cherished memories. | Chúng tôi thật sự tiếc về sự mất mát của bạn. Mong rằng thời gian sẽ làm vơi bớt nỗi đau và bạn sẽ tìm thấy sự an ủi trong những kỷ niệm quý giá. |
I cannot express how sorry I am for your loss. My heart is with you during this sad time. | Tôi không thể diễn tả hết nỗi tiếc thương của mình về sự mất mát của bạn. Trái tim tôi luôn bên bạn trong thời gian buồn bã này. |
I’m so sorry to hear about your loss. I hope you find strength in your loved ones and peace in your memories. | Tôi rất tiếc khi nghe tin về sự mất mát của bạn. Tôi hy vọng bạn sẽ tìm thấy sức mạnh từ những người thân yêu và sự bình yên trong những kỷ niệm. |
I was deeply saddened to hear about your loss. My heart is with you, and I’m here to offer support in any way I can. | Tôi thật sự đau buồn khi nghe tin về sự mất mát của bạn. Tâm hồn tôi luôn bên bạn, và tôi sẵn sàng giúp đỡ bạn theo bất kỳ cách nào tôi có thể. |

Câu hỏi thường gặp
An ủi ai đó tiếng Anh là gì?
An ủi ai đó trong tiếng Anh là comfort someone hoặc console someone.
Ví dụ:
- I want to comfort you during this difficult time. (Tôi muốn an ủi bạn trong thời gian khó khăn này.)
- She tried to console him after the loss of his pet. (Cô ấy đã cố gắng an ủi anh ấy sau khi mất thú cưng.)
Giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ mỗi ngày cùng ELSA Speak! Click để khám phá ngay!
Chia buồn cùng gia đình tiếng Anh là gì?
Chia buồn cùng gia đình trong tiếng Anh có thể nói là offer condolences to the family hoặc express sympathy to the family.
Ví dụ:
- I want to offer my condolences to your family during this difficult time. (Tôi muốn chia buồn cùng gia đình bạn trong thời gian khó khăn này.)
- We express our deepest sympathy to the family for their loss. (Chúng tôi xin gửi lời chia buồn sâu sắc đến gia đình vì sự mất mát này.)
>> Xem thêm:
- Tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay về sự nỗ lực giúp truyền cảm hứng
- 100+ những câu nói tiếng Anh hay về cuộc sống mà bạn nên biết
- TOP những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu ngắn gọn, sâu sắc
Trên đây là tổng hợp những lời chia buồn bằng tiếng Anh chân thành trong nhiều tình huống khác nhau để bạn tham khảo. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn dễ dàng bày tỏ sự cảm thông, góp phần mang lại sự ấm áp và động viên kịp thời cho những người đang trải qua mất mát. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để cập nhật các kiến thức tiếng Anh mỗi ngày nhé!