Trong tiếng Anh, phrasal verb là một phần quan trọng và một trong những phrasal verb phổ biến không thể không nhắc đến chính là make for. Cụm từ này có nhiều nghĩa và được ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết dưới đây từ ELSA Speak sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về make for là gì, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ hữu ích này.

Make for là gì?

Make for /meɪk fɔːr/ là một phrasal verb (cụm động từ), mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của make for:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Ý nghĩaVí dụ
Dẫn đến điều gì hoặc làm cho có thểThe new technology will make for faster production. (Công nghệ mới sẽ làm cho sản xuất nhanh hơn.)
Đi thẳng tới đâu đó hoặc tới ai đóHe made for the door when he saw the storm approaching. (Anh ấy đi thẳng về phía cửa khi thấy cơn bão đang đến gần.)
Đi về hướng một địa điểm hoặc vậtThey made for the exit as soon as the movie ended. (Họ đi về hướng lối ra ngay khi bộ phim kết thúc.)
Tạo điều kiện thuận lợi cho/đóng góp choThe new park will make for a wonderful place to relax. (Công viên mới sẽ tạo nên một nơi tuyệt vời để thư giãn.)
Bảng trả lời cho make for là gì?
Make for là một phrasal verb có nhiều ý nghĩa khác nhau
Make for là một phrasal verb có nhiều ý nghĩa khác nhau

Cách dùng cấu trúc Make for

Cấu trúc make for + something thường được sử dụng để chỉ về hành động đi theo hướng về một nơi cụ thể.

Cấu trúc:

S + make for + something

Ví dụ

  • The children made for the playground as soon as school ended. (Lũ trẻ chạy ngay về phía sân chơi khi tan học.)
  • He made for the nearest exit when the fire alarm went off. (Anh ấy đi nhanh về phía lối thoát gần nhất khi chuông báo cháy vang lên.)
  • After spotting the storm, the boat made for the shore immediately. (Sau khi phát hiện có bão, chiếc thuyền lập tức hướng về phía bờ.)

>>> Xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc make thông dụng trong tiếng Anh

Make for thường được sử dụng để chỉ về hành động đi theo hướng về một nơi cụ thể
Make for thường được sử dụng để chỉ về hành động đi theo hướng về một nơi cụ thể

Các cụm từ phổ biến với Make for

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Make a beeline forĐi thẳng, không chần chừ tới một nơi cụ thể.When the doors opened, she made a beeline for the sale section. (Ngay khi cửa mở, cô ấy đi thẳng đến khu vực giảm giá.)
Make allowance forCân nhắc, xem xét về tình huống hoặc khó khăn cụ thể.You need to make allowance for the candidate’s lack of experience. (Bạn cần cân nhắc đến việc ứng viên thiếu kinh nghiệm.)
Make amends forĐền bù hoặc chuộc lỗi cho một hành động sai trái.He tried to make amends for his behavior by doing extra work. (Anh ấy cố gắng chuộc lỗi cho hành vi của mình bằng cách làm thêm việc.)
Make for better resultsDẫn đến hoặc tạo nên kết quả tốt hơn.Better communication makes for better results in a team. (Giao tiếp tốt sẽ tạo ra kết quả tốt hơn trong một đội nhóm.)
Make for each otherRất hợp nhau (thường dùng cho các cặp đôi)They make for each other. (Họ rất hợp nhau.)
Make for the roadLên đường hoặc bắt đầu hành trình.It’s time to make for the road and begin our journey. (Đã đến lúc lên đường và bắt đầu hành trình.)
Make provision forChuẩn bị hoặc dự phòng cho một tình huống hoặc nhu cầu trong tương lai.They made provision for emergencies by stocking up on supplies. (Họ đã chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp bằng cách dự trữ nguồn cung cấp.)
Make room forDọn chỗ, tạo không gian cho một người hoặc vật khác.Can you help me make room for this new chair? (Bạn có thể giúp tôi dọn chỗ cho cái ghế mới này không?)
Make up forBù đắp hoặc đền bù cho điều gì đã mất, thiếu sót hoặc gây lỗi lầm.She tried to make up for her mistake by apologizing. (Cô ấy cố gắng bù đắp cho lỗi lầm của mình bằng cách xin lỗi.)
Make way forNhường chỗ hoặc tạo điều kiện cho người hoặc vật khác đi qua.Please make way for the ambulance. (Làm ơn nhường đường cho xe cứu thương.)
Bảng các cụm từ phổ biến với Make for
Các cụm từ phổ biến với make for được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp
Các cụm từ phổ biến với make for được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Make for

Khi Make for có nghĩa là di chuyển về phía (hướng tới một nơi nào đó)

Từ đồng nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Go towards
/ɡəʊ təˈwɔːdz/
Đi về phíaThey went towards the building to find shelter. (Họ đi về phía tòa nhà để tìm chỗ trú.)
Head for
/hɛd fɔːr/
Hướng tới, đi về phíaWe decided to head for the mountains for our vacation. (Chúng tôi quyết định đi về phía núi cho kỳ nghỉ của mình.)
Make one’s way to
/meɪk wʌnz weɪ tuː/
Đi về phíaAfter the meeting, she made her way to the office. (Sau cuộc họp, cô ấy đi về phía văn phòng.)
Move towards
/muːv təˈwɔːdz/
Di chuyển về phíaAs the storm approached, the ships moved towards the harbor. (Khi cơn bão đến gần, các con tàu di chuyển về phía cảng.)
Set out for
/sɛt aʊt fɔːr/
Lên đường đến một nơi nào đóEarly in the morning, they set out for the summit. (Sáng sớm, họ khởi hành đi lên đỉnh núi.)
Bảng cụm từ đồng nghĩa với Make for có nghĩa là di chuyển về phía
Make for có nhiều từ đồng nghĩa nhưng chỉ xoay quanh 2 ý nghĩa phổ biến nhất
Make for có nhiều từ đồng nghĩa nhưng chỉ xoay quanh 2 ý nghĩa phổ biến nhất
Từ đồng nghĩa với make for có nghĩa là di chuyển về phía
Từ đồng nghĩa với make for có nghĩa là di chuyển về phía

>> Tìm hiểu thêm: Những khóa học của ELSA Speak hiện đang có giá cực kì ưu đãi dành cho những ai đang muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh! Click để khám phá ngay!

Khi Make for có nghĩa là góp phần/tạo nên một kết quả nào đó

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với make for mang nghĩa là góp phần/tạo nên một kết quả nào đó:

Từ đồng nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Bring about
/brɪŋ əˈbaʊt/
Mang lạiThe new law will bring about significant changes in the education system. (Luật mới sẽ mang lại những thay đổi đáng kể trong hệ thống giáo dục.)
Contribute to
/kənˈtrɪbjuːt tuː/
Góp phần vàoGood teamwork contributes to the success of the project. (Làm việc nhóm tốt góp phần vào sự thành công của dự án.)
Give rise to
/ɡɪv raɪz tuː/
Gây ra, dẫn đến, làm phát sinhThe new policies give rise to better job opportunities. (Các chính sách mới tạo ra cơ hội việc làm tốt hơn.)
Lead to
/liːd tuː/
Dẫn đếnPoor diet can lead to health problems. (Chế độ ăn uống kém có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.)
Result in
/rɪˈzʌlt ɪn/
Dẫn đếnLack of sleep can result in poor concentration. (Thiếu ngủ có thể dẫn đến giảm tập trung.)
Bảng cụm từ đồng nghĩa với Make for có nghĩa là góp phần/tạo nên một kết quả nào đó

Tổng hợp các phrasal verb với Make phổ biến

Dưới đây là tổng hợp các phrasal verb với make phổ biến để bạn tham khảo:

Phrasal VerbÝ nghĩaVí dụ
Make upSáng tácThe writer made up a fascinating novel. (Nhà văn sáng tác một cuốn tiểu thuyết hấp dẫn.)
Trang điểmShe takes an hour to make up every morning. (Cô ấy dành một giờ để trang điểm mỗi sáng.)
Make ofHiểu, nhận xét vềWhat do you make of her decision? (Bạn nghĩ sao về quyết định của cô ấy?)
Làm từ, được chế tạo từThe house is made of recycled materials. (Căn nhà được làm từ vật liệu tái chế.)
Make offBỏ trốn, tẩu thoátThe suspect made off with the stolen car. (Kẻ tình nghi đã bỏ trốn với chiếc xe bị đánh cắp.)
Make outNhìn thấy, nghe thấy rõI can’t make out his handwriting. (Tôi không thể đọc được chữ viết của anh ấy.)
Làm ăn, tiến triểnHow are you making out with your new job? (Công việc mới của bạn tiến triển như thế nào?)
Make overThay đổi, cải tạoHe decided to make over his garden to create a more inviting space. (Anh ấy quyết định cải tạo khu vườn của mình để tạo ra một không gian hấp dẫn hơn.)
Chuyển nhượng, giao choThe man made over his assets to his family. (Người đàn ông chuyển nhượng tài sản của mình cho gia đình.)
Make up forBù đắp, đền bùShe bought him a gift to make up for missing his birthday. (Cô ấy mua cho anh ấy một món quà để bù đắp cho việc quên sinh nhật của anh ấy.)
Make do withChịu đựng, xoay sởWe didn’t have enough towels, so we had to make do with what we had. (Chúng tôi không có đủ khăn tắm, nên chúng tôi phải xoay sở với những gì mình có.)
Tổng hợp các phrasal verb với Make phổ biến
Các phrasal verb với Make này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn
Các phrasal verb với Make này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn

>>> Có thể bạn quan tâm: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cùng ELSA Speak! Với lộ trình học cá nhân hóa cùng gia sư AI thông minh, ELSA Speak luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường học tiếng Anh của mình. Click để khám phá ngay!

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền phrasal verb phù hợp vào chỗ trống trong câu dưới đây:

  1. They visited the Art Museum, but I honestly didn’t know how to ____ most of the paintings. They just seemed so strange to me!
  2. That’s an unusual drawing! I can’t ____ what it’s meant to represent.
  3. A thief ____ with a famous painting from the Louvre, Paris, in 1911.
  4. They had a big argument over money last night, but they eventually ____ and are fine now.
  5. First, he said she was the head of the new project, then we found out he was ____ the entire story.
  6. After the flight was delayed, we managed to ____ 20 minutes and still made it to the train station on time.
  7. If they lose their way, ____ the closest police station and ask for directions there.
  8. Jennie ____ she was feeling unwell just so she could avoid playing badminton for the afternoon.

Đáp án:

1. make of2. make out3. made off4. made up
5. made up6. make up7. make for8. made out

Bài 2: Ghép nội dung cột A với cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh.

AB
1. The new office buildinga. will make for a more efficient workflow.
2. Proper health careb. makes for a welcoming atmosphere.
3. Their strong work ethicc. makes for reliable performance.
4. A fast response timed. makes for better client satisfaction.
5. Cutting-edge machinerye. makes for improved production.
6. Transparent leadershipf. makes for a positive company culture.
7. A motivated workforceg. makes for long-term success.
8. Continuous trainingh. makes for a skilled team.
9. Strong strategic planningi. makes for sustainable growth.
10. Clear goalsj. makes for a competitive edge.

Đáp án:

1. b2. e3. c4. d5. a
6. f7. g8. 9. i10. j

>> Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng make for là gì và cung cấp cái nhìn toàn diện về cụm động từ này, giúp bạn sử dụng một cách chính xác trong các tình huống thực tế. Đồng thời, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác tại danh mục Từ vựng thông dụng trên ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!