Trong tiếng Anh, phrasal verb là một phần quan trọng và một trong những phrasal verb phổ biến không thể không nhắc đến chính là make for. Cụm từ này có nhiều nghĩa và được ứng dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết dưới đây từ ELSA Speak sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về make for là gì, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ hữu ích này.
Make for là gì?
Make for /meɪk fɔːr/ là một phrasal verb (cụm động từ), mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của make for:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ý nghĩa | Ví dụ |
Dẫn đến điều gì hoặc làm cho có thể | The new technology will make for faster production. (Công nghệ mới sẽ làm cho sản xuất nhanh hơn.) |
Đi thẳng tới đâu đó hoặc tới ai đó | He made for the door when he saw the storm approaching. (Anh ấy đi thẳng về phía cửa khi thấy cơn bão đang đến gần.) |
Đi về hướng một địa điểm hoặc vật | They made for the exit as soon as the movie ended. (Họ đi về hướng lối ra ngay khi bộ phim kết thúc.) |
Tạo điều kiện thuận lợi cho/đóng góp cho | The new park will make for a wonderful place to relax. (Công viên mới sẽ tạo nên một nơi tuyệt vời để thư giãn.) |

Cách dùng cấu trúc Make for
Cấu trúc make for + something thường được sử dụng để chỉ về hành động đi theo hướng về một nơi cụ thể.
Cấu trúc:
S + make for + something |
Ví dụ:
- The children made for the playground as soon as school ended. (Lũ trẻ chạy ngay về phía sân chơi khi tan học.)
- He made for the nearest exit when the fire alarm went off. (Anh ấy đi nhanh về phía lối thoát gần nhất khi chuông báo cháy vang lên.)
- After spotting the storm, the boat made for the shore immediately. (Sau khi phát hiện có bão, chiếc thuyền lập tức hướng về phía bờ.)
>>> Xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc make thông dụng trong tiếng Anh

Các cụm từ phổ biến với Make for
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make a beeline for | Đi thẳng, không chần chừ tới một nơi cụ thể. | When the doors opened, she made a beeline for the sale section. (Ngay khi cửa mở, cô ấy đi thẳng đến khu vực giảm giá.) |
Make allowance for | Cân nhắc, xem xét về tình huống hoặc khó khăn cụ thể. | You need to make allowance for the candidate’s lack of experience. (Bạn cần cân nhắc đến việc ứng viên thiếu kinh nghiệm.) |
Make amends for | Đền bù hoặc chuộc lỗi cho một hành động sai trái. | He tried to make amends for his behavior by doing extra work. (Anh ấy cố gắng chuộc lỗi cho hành vi của mình bằng cách làm thêm việc.) |
Make for better results | Dẫn đến hoặc tạo nên kết quả tốt hơn. | Better communication makes for better results in a team. (Giao tiếp tốt sẽ tạo ra kết quả tốt hơn trong một đội nhóm.) |
Make for each other | Rất hợp nhau (thường dùng cho các cặp đôi) | They make for each other. (Họ rất hợp nhau.) |
Make for the road | Lên đường hoặc bắt đầu hành trình. | It’s time to make for the road and begin our journey. (Đã đến lúc lên đường và bắt đầu hành trình.) |
Make provision for | Chuẩn bị hoặc dự phòng cho một tình huống hoặc nhu cầu trong tương lai. | They made provision for emergencies by stocking up on supplies. (Họ đã chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp bằng cách dự trữ nguồn cung cấp.) |
Make room for | Dọn chỗ, tạo không gian cho một người hoặc vật khác. | Can you help me make room for this new chair? (Bạn có thể giúp tôi dọn chỗ cho cái ghế mới này không?) |
Make up for | Bù đắp hoặc đền bù cho điều gì đã mất, thiếu sót hoặc gây lỗi lầm. | She tried to make up for her mistake by apologizing. (Cô ấy cố gắng bù đắp cho lỗi lầm của mình bằng cách xin lỗi.) |
Make way for | Nhường chỗ hoặc tạo điều kiện cho người hoặc vật khác đi qua. | Please make way for the ambulance. (Làm ơn nhường đường cho xe cứu thương.) |

Các từ, cụm từ đồng nghĩa với Make for
Khi Make for có nghĩa là di chuyển về phía (hướng tới một nơi nào đó)
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go towards /ɡəʊ təˈwɔːdz/ | Đi về phía | They went towards the building to find shelter. (Họ đi về phía tòa nhà để tìm chỗ trú.) |
Head for /hɛd fɔːr/ | Hướng tới, đi về phía | We decided to head for the mountains for our vacation. (Chúng tôi quyết định đi về phía núi cho kỳ nghỉ của mình.) |
Make one’s way to /meɪk wʌnz weɪ tuː/ | Đi về phía | After the meeting, she made her way to the office. (Sau cuộc họp, cô ấy đi về phía văn phòng.) |
Move towards /muːv təˈwɔːdz/ | Di chuyển về phía | As the storm approached, the ships moved towards the harbor. (Khi cơn bão đến gần, các con tàu di chuyển về phía cảng.) |
Set out for /sɛt aʊt fɔːr/ | Lên đường đến một nơi nào đó | Early in the morning, they set out for the summit. (Sáng sớm, họ khởi hành đi lên đỉnh núi.) |


>> Tìm hiểu thêm: Những khóa học của ELSA Speak hiện đang có giá cực kì ưu đãi dành cho những ai đang muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh! Click để khám phá ngay!
Khi Make for có nghĩa là góp phần/tạo nên một kết quả nào đó
Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với make for mang nghĩa là góp phần/tạo nên một kết quả nào đó:
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bring about /brɪŋ əˈbaʊt/ | Mang lại | The new law will bring about significant changes in the education system. (Luật mới sẽ mang lại những thay đổi đáng kể trong hệ thống giáo dục.) |
Contribute to /kənˈtrɪbjuːt tuː/ | Góp phần vào | Good teamwork contributes to the success of the project. (Làm việc nhóm tốt góp phần vào sự thành công của dự án.) |
Give rise to /ɡɪv raɪz tuː/ | Gây ra, dẫn đến, làm phát sinh | The new policies give rise to better job opportunities. (Các chính sách mới tạo ra cơ hội việc làm tốt hơn.) |
Lead to /liːd tuː/ | Dẫn đến | Poor diet can lead to health problems. (Chế độ ăn uống kém có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.) |
Result in /rɪˈzʌlt ɪn/ | Dẫn đến | Lack of sleep can result in poor concentration. (Thiếu ngủ có thể dẫn đến giảm tập trung.) |
Tổng hợp các phrasal verb với Make phổ biến
Dưới đây là tổng hợp các phrasal verb với make phổ biến để bạn tham khảo:
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Make up | Sáng tác | The writer made up a fascinating novel. (Nhà văn sáng tác một cuốn tiểu thuyết hấp dẫn.) |
Trang điểm | She takes an hour to make up every morning. (Cô ấy dành một giờ để trang điểm mỗi sáng.) | |
Make of | Hiểu, nhận xét về | What do you make of her decision? (Bạn nghĩ sao về quyết định của cô ấy?) |
Làm từ, được chế tạo từ | The house is made of recycled materials. (Căn nhà được làm từ vật liệu tái chế.) | |
Make off | Bỏ trốn, tẩu thoát | The suspect made off with the stolen car. (Kẻ tình nghi đã bỏ trốn với chiếc xe bị đánh cắp.) |
Make out | Nhìn thấy, nghe thấy rõ | I can’t make out his handwriting. (Tôi không thể đọc được chữ viết của anh ấy.) |
Làm ăn, tiến triển | How are you making out with your new job? (Công việc mới của bạn tiến triển như thế nào?) | |
Make over | Thay đổi, cải tạo | He decided to make over his garden to create a more inviting space. (Anh ấy quyết định cải tạo khu vườn của mình để tạo ra một không gian hấp dẫn hơn.) |
Chuyển nhượng, giao cho | The man made over his assets to his family. (Người đàn ông chuyển nhượng tài sản của mình cho gia đình.) | |
Make up for | Bù đắp, đền bù | She bought him a gift to make up for missing his birthday. (Cô ấy mua cho anh ấy một món quà để bù đắp cho việc quên sinh nhật của anh ấy.) |
Make do with | Chịu đựng, xoay sở | We didn’t have enough towels, so we had to make do with what we had. (Chúng tôi không có đủ khăn tắm, nên chúng tôi phải xoay sở với những gì mình có.) |

>>> Có thể bạn quan tâm: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cùng ELSA Speak! Với lộ trình học cá nhân hóa cùng gia sư AI thông minh, ELSA Speak luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường học tiếng Anh của mình. Click để khám phá ngay!

Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền phrasal verb phù hợp vào chỗ trống trong câu dưới đây:
- They visited the Art Museum, but I honestly didn’t know how to ____ most of the paintings. They just seemed so strange to me!
- That’s an unusual drawing! I can’t ____ what it’s meant to represent.
- A thief ____ with a famous painting from the Louvre, Paris, in 1911.
- They had a big argument over money last night, but they eventually ____ and are fine now.
- First, he said she was the head of the new project, then we found out he was ____ the entire story.
- After the flight was delayed, we managed to ____ 20 minutes and still made it to the train station on time.
- If they lose their way, ____ the closest police station and ask for directions there.
- Jennie ____ she was feeling unwell just so she could avoid playing badminton for the afternoon.
Đáp án:
1. make of | 2. make out | 3. made off | 4. made up |
5. made up | 6. make up | 7. make for | 8. made out |
Bài 2: Ghép nội dung cột A với cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh.
A | B |
1. The new office building | a. will make for a more efficient workflow. |
2. Proper health care | b. makes for a welcoming atmosphere. |
3. Their strong work ethic | c. makes for reliable performance. |
4. A fast response time | d. makes for better client satisfaction. |
5. Cutting-edge machinery | e. makes for improved production. |
6. Transparent leadership | f. makes for a positive company culture. |
7. A motivated workforce | g. makes for long-term success. |
8. Continuous training | h. makes for a skilled team. |
9. Strong strategic planning | i. makes for sustainable growth. |
10. Clear goals | j. makes for a competitive edge. |
Đáp án:
1. b | 2. e | 3. c | 4. d | 5. a |
6. f | 7. g | 8. | 9. i | 10. j |
>> Xem thêm:
- Increase đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập có đáp án
- Run out of là gì? Cấu trúc, phân biệt Run out và Run out of
- Keep up with là gì? Phân biệt cụm từ catch up with và keep up with
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng make for là gì và cung cấp cái nhìn toàn diện về cụm động từ này, giúp bạn sử dụng một cách chính xác trong các tình huống thực tế. Đồng thời, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết khác tại danh mục Từ vựng thông dụng trên ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!