Việc sử dụng married đi với giới từ gì thường là câu hỏi của nhiều bạn học tiếng Anh hiện nay. Bài viết này từ ELSA Speak sẽ phân tích chi tiết cách dùng married và bài tập thực hành, giúp bạn nắm vững ngữ pháp và tự tin sử dụng chúng trong cuộc sống hằng ngày nhé!
Married là gì?
Married (/ˈmær.id/ – US hoặc /ˈmer.id/ – UK) không chỉ là một tính từ trong tiếng Anh mà còn là một động từ, mang ý nghĩa liên quan đến hôn nhân hoặc đã lập gia đình. Trong từ điển Cambridge, married có nghĩa là having a wife or husband.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: My parents have been married for 25 years. (Bố mẹ tôi đã kết hôn được 25 năm.)
- Ý nghĩa 1: Liên quan đến hôn nhân
Khi married được sử dụng như một tính từ, nó mô tả tình trạng hoặc mối quan hệ hôn nhân của một người tại thời điểm hiện tại. Nó cho biết một người đã kết hôn, có vợ hoặc có chồng.
Ví dụ: My brother is married to a wonderful woman. (Anh trai tôi đã kết hôn với một người phụ nữ tuyệt vời.)
- Ý nghĩa 2: Kết hôn, lập gia đình
Married ở đây không phải là động từ chính, mà là quá khứ phân từ của động từ marry. Nó thường xuất hiện trong các cấu trúc động từ bị động hoặc các thì phức hợp.
Ví dụ: He had married his girlfriend before he moved abroad. (Anh ấy đã cưới bạn gái trước khi ra nước ngoài.)

Married đi với giới từ gì?
Married đi với các giới từ như to, for, at, in, on, by, mỗi giới từ mang một ý nghĩa và sắc thái riêng biệt, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Married to
Married + to + somebody |
Ý nghĩa: Chỉ mối quan hệ hôn nhân giữa hai cá nhân, nhấn mạnh sự gắn kết về mặt pháp lý, tình cảm, hoặc xã hội.
Cách dùng: Cấu trúc này được sử dụng khi ai đó kết hôn với một người nào đó.
Ví dụ: After a whirlwind romance that began during a study abroad program in Italy, Sarah got married to her Italian boyfriend, Luca. (Sau một chuyện tình chớp nhoáng bắt đầu trong chương trình du học ở Ý, Sarah đã kết hôn với bạn trai người Ý tên là Luca)
Married + to + something |
Ý nghĩa: Gắn bó chặt chẽ, không thể tách rời với một ý tưởng, niềm tin, một lối sống, một công việc, một thói quen, hoặc một tình huống nào đó.
Cách dùng: Được sử dụng để diễn tả một mối quan hệ mang tính ẩn dụ giữa một người (hoặc một tổ chức) với một khái niệm, một nguyên tắc, hoặc một tình hình.
Ví dụ: The company is married to its traditional business model and reluctant to adopt new technologies. (Công ty này gắn bó chặt chẽ với mô hình kinh doanh truyền thống của mình và miễn cưỡng áp dụng các công nghệ mới.)
Married for
Have/has + been + married + for + khoảng thời gian |
Ý nghĩa: Chỉ khoảng thời gian mà một cuộc hôn nhân đã kéo dài, nhấn mạnh sự bền vững, lâu dài, hoặc thời lượng cụ thể của mối quan hệ hôn nhân.
Cách dùng: Cấu trúc này thường dùng với thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn để chỉ một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
Ví dụ: My grandparents have been married for over half a century. (Ông bà tôi đã kết hôn được hơn nửa thế kỷ.)
Married at
Be married + at + place |
Ý nghĩa: Chỉ địa điểm cụ thể nơi diễn ra lễ cưới, thường là một địa điểm nhỏ, mang tính chi tiết như nhà thờ, khách sạn, bãi biển, hội trường, hoặc một không gian đặc biệt.
Cách dùng: Dùng khi muốn nói kết hôn tại nơi nào (một địa điểm xác định).
Ví dụ: We were married at a beautiful resort by the beach. (Chúng tôi cưới nhau tại một khu nghỉ dưỡng đẹp bên bờ biển.)

Married in
Be married + in + place/date |
Ý nghĩa: Chỉ địa điểm chung (thành phố, quốc gia, khu vực) hoặc thời điểm chung (tháng, năm, mùa) nơi/diễn ra lễ cưới.
Cách dùng: Dùng khi muốn nói kết hôn ở đâu (một khu vực rộng hơn).
Ví dụ: They were married in VietNam (Họ đã kết hôn ở Việt Nam)
Married on
Be + married + on + date |
Ý nghĩa: Chỉ ngày cụ thể diễn ra lễ cưới, thường là ngày tháng, ngày lễ, hoặc một dịp đặc biệt mang ý nghĩa riêng.
Cách dùng: Dùng khi muốn nói kết hôn vào ngày nào.
Ví dụ: They were married on the fifth of June. (Họ đã kết hôn vào ngày mùng năm tháng Sáu.)
Married by
Be married + by + người thực hiện |
Ý nghĩa: Chỉ người thực hiện nghi lễ cưới, thường là linh mục, thẩm phán, người chứng hôn, hoặc bất kỳ ai có thẩm quyền tiến hành hôn lễ.
Cách dùng: Dùng khi muốn chỉ ra ai là người thực hiện lễ cưới.
Ví dụ: They chose to be married by a close family friend who is also an ordained minister. (Họ chọn được chứng hôn bởi một người bạn thân trong gia đình, người cũng là một mục sư được phong chức.)

Cấu trúc thay thế cho Married
Để diễn đạt ý “kết hôn” phong phú hơn, dưới đây là bảng tổng hợp nhiều cấu trúc thay thế:
Cấu trúc thay thế | Ý nghĩa | Ví dụ (và dịch nghĩa) |
Tie the knot | Kết hôn (thân mật, thường được sử dụng trong cuộc sống hằng ngày) | They tied the knot last summer. (Họ kết hôn mùa hè năm ngoái.) |
Get hitched | Kết hôn, thường được dùng giữa bạn bè | We got hitched in a small ceremony. (Chúng tôi kết hôn trong lễ nhỏ.) |
Walk down the aisle | Kết hôn (nhấn mạnh nghi lễ/buổi lễ cưới, đặc biệt là hình ảnh cô dâu bước vào lễ đường) | She walked down the aisle in a stunning dress. (Cô ấy bước vào lễ cưới trong váy lộng lẫy.) |
Take the plunge | Kết hôn (quyết định lớn) | They took the plunge after years of dating. (Họ kết hôn sau nhiều năm hẹn hò.) |
Exchange vows | Trao lời thề nguyện | They exchanged vows under the stars. (Họ trao lời thề dưới bầu trời sao.) |
Say “I do” | Nói lời đồng ý kết hôn | They said “I do” in front of family. (Họ nói “đồng ý” trước gia đình.) |
Join in matrimony | Kết hôn mang ý nghĩa trang trọng | They were joined in matrimony last week. (Họ được gắn kết trong hôn lễ tuần trước.) |
Become one | Trở thành một | They became one in a romantic ceremony. (Họ trở thành một trong lễ cưới lãng mạn.) |
Seal the bond | Gắn kết, thắt chặt mối quan hệ | They sealed the bond with a kiss. (Họ gắn kết bằng một nụ hôn.) |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Married
Từ đồng nghĩa với married
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Wedded /ˈwed.ɪd/ | Kết hôn, đã cưới | They celebrated their wedded bliss with a quiet dinner. (Họ kỷ niệm hạnh phúc hôn nhân bằng một bữa tối ấm cúng.) |
Espoused /ɪˈspaʊzd/ | Kết hôn (trang trọng, ít dùng trong văn nói hiện đại) | In ancient traditions, the king espoused the princess to solidify the alliance. (Theo các truyền thống cổ xưa, nhà vua cưới công chúa để củng cố liên minh.) |
United /juːˈnaɪ.tɪd/ | Kết hôn nhấn mạnh sự hợp nhất, đoàn kết | Through the sacrament, they were united in holy matrimony. (Thông qua nghi lễ thiêng liêng, họ đã được hợp nhất trong hôn nhân.) |
Matrimonial /ˌmæt.rɪˈmoʊ.ni.əl/ | Thuộc hôn nhân, liên quan đến hôn nhân | They hired a lawyer to handle their matrimonial dispute. (Họ thuê luật sư để giải quyết tranh chấp hôn nhân.) |
Conjugal /ˈkɒn.dʒə.ɡəl/ | Thuộc vợ chồng, liên quan đến quan hệ vợ chồng (tính từ) | Conjugal rights and duties are often outlined in legal documents. (Quyền và nghĩa vụ vợ chồng thường được nêu rõ trong các văn bản pháp lý.) |
Nuptial /ˈnʌp.ʃəl/ | Thuộc hôn lễ, lễ cưới (tính từ) | The nuptial vows were exchanged under a beautifully decorated arch. (Lời thề hôn lễ đã được trao dưới một vòm hoa được trang trí tuyệt đẹp.) |
Hitched /hɪtʃt/ | Kết hôn (thông tục, không trang trọng) | They finally got hitched after dating for ten years. (Cuối cùng họ cũng kết hôn sau mười năm hẹn hò.) |
Bonded /ˈbɒn.dɪd/ | Kết hôn (nhấn mạnh sự gắn kết bền chặt, cam kết) | Through shared experiences and mutual support, they became deeply bonded as a couple. (Thông qua những trải nghiệm chung và sự hỗ trợ lẫn nhau, họ đã gắn kết sâu sắc như một cặp đôi.) |
Từ trái nghĩa với married
Từ vựng (Phiên âm) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Single /ˈsɪŋ.ɡl/ | Độc thân | Are you single or in a relationship? (Bạn độc thân hay đang có mối quan hệ?) |
Divorced /dɪˈvɔːrst/ | Ly hôn | After a long legal battle, they were finally divorced. (Sau một cuộc chiến pháp lý dài, cuối cùng họ đã ly hôn.) |
Unmarried /ʌnˈmær.id/ | Chưa kết hôn | The form asked for her unmarried name before she got married. (Mẫu đơn hỏi tên thời chưa kết hôn của cô ấy trước khi cô ấy cưới.) |
Widowed /ˈwɪd.oʊd/ | Góa bụa | My grandmother has been widowed for over twenty years. (Bà tôi đã góa bụa hơn hai mươi năm rồi.) |
Separated /ˈsep.ər.eɪ.tɪd/ | Ly thân | They have been separated for six months, but haven’t filed for divorce yet. (Họ đã ly thân được sáu tháng, nhưng vẫn chưa nộp đơn ly hôn.) |
Bachelor /ˈbætʃ.əl.ər/ | Độc thân (nam) | The charming bachelor was the most eligible man in town. (Chàng độc thân quyến rũ là người đàn ông đáng giá nhất trong thị trấn.) |
Spinster /ˈspɪn.stər/ | Độc thân (nữ) | (Less common in modern polite conversation) She was often referred to as an old spinster because she never married. (Cô ấy thường bị gọi là một bà cô già vì cô ấy không bao giờ kết hôn.) |
Unwed /ʌnˈwed/ | Chưa kết hôn | The document asked for details of any unwed children. (Tài liệu yêu cầu chi tiết về bất kỳ người con chưa kết hôn nào.) |
Các thành ngữ liên quan đến Married
Thành ngữ /Phiên âm/ | Dịch nghĩa | Ví dụ (và dịch nghĩa) |
Marry in haste, repent at leisure /ˈmær.i ɪn heɪst, rɪˈpent ət ˈleʒ.ər/ | Kết hôn vội, hối hận lâu | They married in haste and now regret it. (Họ kết hôn vội và giờ hối hận.) |
The old ball and chain /ðə oʊld bɔːl ənd tʃeɪn/ | Vợ/chồng (đùa, ám chỉ gò bó) | He’s out with the old ball and chain. (Anh ấy đi với “bà vợ”.) |
Pop the question /pɒp ðə ˈkwes.tʃən/ | Cầu hôn | He popped the question at sunset. (Anh ấy cầu hôn lúc hoàng hôn.) |
Settle down /ˈset.l daʊn/ | Kết hôn, ổn định | She settled down with her partner. (Cô ấy kết hôn và ổn định.) |
Put a ring on it /pʊt ə rɪŋ ɒn ɪt/ | Cầu hôn, kết hôn | He put a ring on it last night. (Anh ấy cầu hôn tối qua.) |
Đừng để tiếng Anh là rào cản ngăn bạn chạm tới thành công! Cùng ELSA Speak học ngay hôm nay để trải nghiệm và bắt đầu hành trình nói tiếng Anh tự tin, trôi chảy vượt trội!

Phân biệt Be married và Get married
Dưới đây là các tiêu chí để phân biệt hai cụm từ be married và get married để bạn không nhầm lẫn trong việc sử dụng:
Tiêu chí | Be married | Get married |
Ý nghĩa | Chỉ trạng thái đã kết hôn, nhấn mạnh tình trạng hôn nhân hiện tại hoặc trong quá khứ. | Chỉ hành động kết hôn, nhấn mạnh sự kiện hoặc khoảnh khắc diễn ra hôn lễ. |
Thời điểm | Diễn tả trạng thái kéo dài (hiện tại hoặc quá khứ), không tập trung vào thời điểm cụ thể. | Diễn tả một sự kiện cụ thể, thường ở quá khứ hoặc tương lai, nhấn mạnh thời điểm diễn ra. |
Cách dùng | Thường đi với giới từ to (kết hôn với ai) hoặc for (kết hôn bao lâu), mô tả tình trạng. | Dùng để kể về sự kiện kết hôn, thường đi với to (kết hôn với ai) hoặc không cần giới từ. |
Ngữ pháp | Dùng với is/are/were married (thì hiện tại/quá khứ đơn). | Dùng với got married (quá khứ),“get married (hiện tại), hoặc will get married (tương lai). |
Ngữ cảnh | Dùng khi nói về trạng thái hôn nhân hoặc cuộc sống hôn nhân hiện tại/quá khứ. | Dùng khi kể về sự kiện cưới, kế hoạch cưới, hoặc thời điểm cưới. |
Ví dụ | They are married and have two children. (Họ đã kết hôn và có hai con.) | They got married in a beautiful garden last June. (Họ kết hôn trong một khu vườn đẹp tháng Sáu năm ngoái.) |
Sắc thái | Tĩnh, nhấn mạnh trạng thái lâu dài. | Động, nhấn mạnh hành động hoặc sự kiện. |

Phân biệt Marry và Divorce
Dưới đây là các tiêu chí để phân biệt hai động từ marry và divorce để bạn không nhầm lẫn trong việc sử dụng:
Tiêu chí | Marry | Divorce |
Ý nghĩa | Chỉ hành động kết hôn, bắt đầu một mối quan hệ hôn nhân pháp lý/tình cảm. | Chỉ hành động ly hôn, chấm dứt một mối quan hệ hôn nhân pháp lý/tình cảm. |
Thời điểm | Diễn tả sự khởi đầu của hôn nhân, thường mang sắc thái tích cực. | Diễn tả sự kết thúc của hôn nhân, thường mang sắc thái trung tính hoặc tiêu cực. |
Cách dùng | – Dùng như động từ chủ động, thường có tân ngữ (marry someone) hoặc không (get married). – Chỉ hành động cưới ai đó hoặc sự kiện kết hôn. | – Dùng như động từ chủ động (divorce someone) hoặc bị động (get divorced). – Chỉ hành động chấm dứt hôn nhân, có thể không cần tân ngữ. |
Ngữ pháp | – Cấu trúc: marry someone hoặc get married to someone. Thì: Hiện tại (marry), quá khứ (married), tương lai (will marry). | Cấu trúc: divorce someone hoặc get divorced (from someone). Thì: Hiện tại (divorce), quá khứ (divorced), tương lai (will divorce). |
Ngữ cảnh | Dùng khi nói về lễ cưới, hành động cưới, hoặc kế hoạch kết hôn. | Dùng khi nói về việc chấm dứt hôn nhân, ly thân, hoặc hậu quả sau ly hôn. |
Ví dụ | He married his childhood friend last year. (Anh ấy cưới bạn thời thơ ấu năm ngoái.) | They divorced after five years of marriage. (Họ ly hôn sau năm năm kết hôn.) |
Sắc thái | Tích cực, lãng mạn, nhấn mạnh sự gắn kết. | Trung tính hoặc tiêu cực, nhấn mạnh sự chia cắt. |

Bài tập married + giới từ có đáp án
Bài tập 1
Điền giới từ thích hợp (to, for, at, in, on, by) vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- My grandparents have been married ______ over fifty years.
- She got married ______ a handsome lawyer last spring.
- The couple decided to get married ______ a small beach resort.
- They exchanged vows and were married ______ July 15th.
- The ceremony was beautiful, and they were married ______ a priest.
- Are you married ______ anyone, or are you single?
- They met and fell in love while studying abroad, then got married ______ France.
- My sister has been married ______ five years now.
- The wedding took place, and they were married ______ the old church down the street.
- The judge officially pronounced them married ______ the end of the ceremony.
Đáp án:
- for
- to
- at
- on
- by
- to
- in
- for
- at
- at
Bài tập 2
Chọn giới từ (A, B, C hoặc D) phù hợp nhất để hoàn thành câu.
- John is married ____ his childhood sweetheart.
A. for
B. with
C. to
D. in - How long have they been married ____?
A. at
B. for
C. by
D. with - The wedding took place ____ a grand old mansion.
A. in
B. on
C. by
D. for - They got married ____ a beautiful sunny afternoon in May.
A. in
B. at
C. on
D. to - The couple was married ____ a close friend who was also an ordained minister.
A. to
B. by
C. for
D. in - My parents have been married ____ forty years next month.
A. to
B. at
C. for
D. on - They were married ____ a small village church.
A. in
B. on
C. by
D. for - She is married ____ her career, spending all her time working.
A. for
B. to
C. in
D. by
Đáp án:
- C. to
- B. for
- A. in
- C. on
- B. by
- C. for
- A. in
- B. to
Bài tập 3
Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai về giới từ đi kèm với married hoặc cách dùng liên quan. Hãy tìm và sửa lỗi đó.
- My sister is married for a lawyer.
- They got married on a small restaurant.
- How long have you married?
- The ceremony was performed by 10 AM.
- She is married with her high school boyfriend.
Đáp án:
- My sister is married to a lawyer.
- They got married at a small restaurant.
- How long have you been married?
- The ceremony was performed at 10 AM.
- She is married to her high school boyfriend.
Câu hỏi thường gặp
Married là từ loại gì?
Chủ yếu là tính từ (chỉ trạng thái đã kết hôn). Cũng là quá khứ phân từ của động từ marry.
Word form của Married là gì?
- Động từ: Marry, Marries, Marrying, Married
- Tính từ: Married
- Danh từ: Marriage, Marital
Married with là gì?
Không dùng married with để nói kết hôn với ai. Luôn dùng married to. Married with children đôi khi dùng để nói có gia đình và con cái.
Get married with or to?
Luôn dùng get married to để nói kết hôn với ai.
>> Xem thêm:
Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ có câu trả lời cho câu hỏi married đi với giới từ gì, cùng các cấu trúc và ví dụ minh họa. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các giới từ đi cùng married sẽ giúp bạn diễn đạt đúng ý và tránh nhầm lẫn trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!