Thuyết trình tiếng Anh tự tin như người bản xứ không còn là giấc mơ vì đã có ELSA Speak! Với những mẫu câu chuyên nghiệp này, bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình và dễ dàng chinh phục mọi khán giả. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Cấu trúc một bài thuyết trình tiếng Anh
Phần mở đầu – Introduction
Để bắt đầu một bài thuyết trình thật ấn tượng, điều quan trọng là bạn phải có một phần mở đầu thật sự cuốn hút. Phần mở đầu không chỉ giúp người nghe hiểu rõ chủ đề mà còn khơi gợi sự tò mò và mong muốn tìm hiểu sâu hơn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Để đạt được điều đó, bạn có thể bắt đầu bài thuyết trình bằng một câu hỏi gợi mở, một câu nói hay, một con số thống kê bất ngờ hoặc một câu chuyện ngắn liên quan đến chủ đề. Điều này sẽ giúp người nghe nhanh chóng tập trung vào nội dung chính và tạo ra một ấn tượng ban đầu khó quên.
Sau khi thu hút sự chú ý của người nghe, bạn nên trình bày rõ ràng và súc tích về chủ đề của bài thuyết trình. Tiếp theo, hãy nêu rõ mục tiêu mà bạn muốn đạt được thông qua bài thuyết trình này. Cuối cùng, hãy tóm tắt ngắn gọn các ý chính mà bạn sẽ trình bày để giúp người nghe hình dung được toàn bộ bức tranh tổng thể.
Phần thân bài – Body
Thông thường, phần thân bài sẽ bao gồm rất nhiều thông tin quan trọng. Tuy nhiên, nếu chỉ liệt kê những thông tin này một cách “máy móc”, bài thuyết trình của bạn sẽ trở nên vô cùng nhàm chán và dài dòng. Thay vào đó, bạn có thể tạo ra những “điểm nhấn” bằng một số phương pháp gợi ý dưới đây:
- Sử dụng câu hỏi tu từ: Đặt ra những câu hỏi kích thích sự suy nghĩ của khán giả, khiến họ tự tìm ra câu trả lời. Ví dụ: “Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao chúng ta lại bị thu hút bởi các quảng cáo trên mạng xã hội?”
- Kể chuyện minh họa: Chia sẻ những câu chuyện ngắn, ví dụ thực tế để làm rõ thông tin. Điều này giúp khán giả dễ hình dung và ghi nhớ hơn.
- So sánh, đối chiếu: So sánh thông tin mới với những gì khán giả đã biết để tạo ra sự tương phản và nhấn mạnh điểm khác biệt.
- Sử dụng hình ảnh, biểu đồ: Hình ảnh trực quan giúp truyền tải thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn nhiều so với việc chỉ nói.
- Tạo sự tương tác: Đặt câu hỏi cho khán giả, khuyến khích họ tham gia vào bài thuyết trình. Điều này giúp tạo ra không khí sôi động và tăng sự tương tác.
- Thay đổi giọng điệu: Thay đổi giọng điệu, tốc độ nói để tạo điểm nhấn cho những thông tin quan trọng. Bạn có thể nhấn mạnh một ý tưởng bằng cách nói chậm hơn hoặc tạo sự bất ngờ bằng cách thay đổi tông giọng.
- Sử dụng các liên từ trong tiếng Anh: Các từ như “However, “Besides”, “Therefore” giúp liên kết các ý tưởng một cách logic và tạo ra sự liền mạch cho bài thuyết trình.
- Tạo sự hài hước: Nếu phù hợp với chủ đề, một chút hài hước sẽ giúp khán giả thư giãn và ghi nhớ thông tin lâu hơn.
Phần kết luận – Conclusion
Cho dù bạn đang thuyết trình bằng tiếng Anh hay tiếng Việt, phần kết luận vẫn đóng vai trò vô cùng quan trọng. Phần này không chỉ giúp người nghe ghi nhớ lại những ý chính mà bạn đã trình bày mà còn thể hiện sự tôn trọng của bạn đối với họ. Vì vậy, hãy dành thời gian để chuẩn bị một phần kết luận thật ấn tượng và ý nghĩa.
Cấu trúc chung cho một đoạn kết luận chi tiết:
- Tóm tắt mục tiêu: Nhắc lại mục tiêu ban đầu của bài thuyết trình một cách ngắn gọn, súc tích.
- Tổng kết các điểm chính: Ở phần này bạn cần nhắc lại các ý chính đã thuyết trình để mọi người có thể hình dung rõ hơn nội dung đã được trình bày.
- Kết quả đạt được: Nêu rõ những kết quả cụ thể đã đạt được thông qua nghiên cứu hoặc dự án.
- Nhấn mạnh tầm quan trọng: Bạn cần đưa ra lý do tại sao nghiên cứu này lại quan trọng và có ý nghĩa. Đồng thời, dự đoán những tác động tích cực mà nghiên cứu này có thể mang lại trong tương lai.
- Thông điệp chính: Đây là phần không thể thiếu trong mỗi bài thuyết trình, bạn phải truyền tải thông điệp mà bạn muốn khán giả ghi nhớ nhất sau bài thuyết trình.
Tổng hợp mẫu câu thuyết trình tiếng Anh phần mở bài
Giới thiệu bản thân
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Good morning/afternoon, everyone. My name is … | Chào buổi sáng/chiều mọi người. Tên tôi là …. |
Let me introduce myself. My name is …. | Xin phép được giới thiệu bản thân. Tên tôi là …. |
I’d like to start by introducing myself. My name is …. | Tôi xin phép bắt đầu bằng việc giới thiệu bản thân. Tên tôi là …. |
Hello, everyone. I’m …. | Chào mọi người, tôi là … |
It’s a pleasure to meet you all. I’m …. | Rất vui được gặp tất cả mọi người. Tôi là …. |
Giới thiệu chủ đề thuyết trình
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Today, I am here to present to you about… | Hôm nay, tôi ở đây để trình bày với các bạn về… |
I would like to present to you… | Tôi muốn trình bày với các bạn về… |
As you all know, today I am going to talk to you about… | Như các bạn đã biết, hôm nay tôi sẽ nói về chủ đề… |
I am delighted to be here today to tell you about… | Tôi rất vui khi được ở đây hôm nay để nói với các bạn về… |
The topic of my presentation today is… | Chủ đề của bài thuyết trình hôm nay là… |
In this presentation, I will focus on… | Trong bài thuyết trình này, tôi sẽ tập trung vào… |
The purpose of my presentation is to… | Mục đích của bài thuyết trình này là… |
Giới thiệu bố cục của bài thuyết trình
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
My presentation is divided into (số lượng) parts. | Bài thuyết trình của tôi được chia thành (số lượng) phần. |
I have divided my presentation into (số lượng) sections. | Tôi đã chia bài thuyết trình của tôi thành (số lượng) phần. |
My talk will be in (số lượng) parts. | Bài nói của tôi sẽ có (số lượng) phần. |
I’ve divided my presentation into three main parts. | Tôi đã chia bài thuyết trình của tôi thành ba phần chính. |
Firstly, I will talk about… Secondly,… And finally,… | Đầu tiên, tôi sẽ nói về… Thứ hai,… Và cuối cùng,… |
To start with, I will… Then,… Finally,… | Để bắt đầu, tôi sẽ… Sau đó,… Cuối cùng,… |
In the first part, I will… In the second part,… And in the third part,… | Ở phần đầu tiên, tôi sẽ… Ở phần thứ hai,… Và ở phần thứ ba,… |
I’ll start by discussing… Then I’ll move on to… And finally, I’ll conclude with… | Tôi sẽ bắt đầu bằng việc thảo luận về… Sau đó, tôi sẽ chuyển sang… Và cuối cùng, tôi sẽ kết luận bằng… |
My presentation will cover the following points: firstly,… secondly,… and finally,… | Bài thuyết trình của tôi sẽ bao gồm các điểm sau: đầu tiên,… thứ hai,… và cuối cùng,… |
Giới thiệu cách đặt câu hỏi
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Please interrupt if you have any questions. | Hãy dừng tôi lại nếu bạn có câu hỏi. |
If there’s anything you’re not clear about, feel free to stop me and ask any questions. | Nếu bạn chưa hiểu ở đâu, hãy thoải mái dừng tôi lại và đặt câu hỏi. |
After my talk, there will be time for a discussion and any questions. | Kết thúc phần trình bày, sẽ có thời gian để thảo luận và đặt câu hỏi. |
I’d be grateful if you could leave any questions to the end. | Tôi rất vui nếu bạn đặt câu hỏi khi bài thuyết trình kết thúc. |
Mở đầu ví dụ dưới đây kết hợp giữa việc giới thiệu chủ đề một cách trực tiếp và gây ấn tượng mạnh bằng việc nhắc đến những tác động của mạng xã hội đến người trẻ. Chúng ta có thể tạo sự tò mò của người nghe bằng cách đưa ra hai ý kiến trái chiều nhau.
Ví dụ: “Good morning/afternoon, everyone. Today, I’m going to talk about the positive impacts of social media on young people. We often hear about the negative effects of social media, such as cyberbullying and addiction. However, it’s important to recognize that social media can also have a positive influence on young people’s lives.”
Dịch nghĩa: “Chào buổi sáng/chiều mọi người. Hôm nay, tôi sẽ nói về những tác động tích cực của mạng xã hội đối với giới trẻ. Chúng ta thường nghe về những tác động tiêu cực của mạng xã hội, chẳng hạn như bắt nạt trên mạng và chứng nghiện mạng xã hội. Tuy nhiên, điều quan trọng cần phải nhận ra là mạng xã hội cũng có thể có ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của giới trẻ.”
Tổng hợp mẫu câu thuyết trình tiếng Anh phần thân bài
Phần thân bài là phần quan trọng nhất trong một bài thuyết trình, nơi bạn trình bày chi tiết các ý chính. Việc liên kết các phần một cách logic và mượt mà sẽ giúp bài thuyết trình của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Dưới đây là một số mẫu câu chuyển ý thông dụng trong tiếng Anh, cùng với bảng tổng hợp chi tiết:
Liên kết các phần riêng lẻ, cách chuyển ý trong bài thuyết trình tiếng Anh
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Moving on to the next point… | Chúng ta sẽ chuyển sang luận điểm tiếp theo… |
Let’s now turn our attention to… | Bây giờ, hãy cùng chúng ta tập trung vào… |
The next point I’d like to discuss is… | Điểm tiếp theo tôi muốn thảo luận là… |
In addition to…, … | Ngoài ra, … |
Furthermore,… | Hơn nữa,… |
Moreover,… | Hơn thế nữa,… |
Besides,… | Bên cạnh đó,… |
Building on this idea… | Dựa trên ý tưởng này… |
On the one hand, … On the other hand,… | Một mặt…, mặt khác… |
In contrast to…, … | Trái ngược với…, … |
Similarly,… | Tương tự như vậy,… |
Having said that,… | Tuy nhiên,… |
This leads us to the next point… | Điều này đưa chúng ta đến điểm tiếp theo… |
Now that we’ve covered…, let’s move on to… | Bây giờ chúng ta đã đề cập đến…, hãy chuyển sang… |
Thu hút sự tập trung của người nghe
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Let me start with some general information on… | Hãy để tôi bắt đầu với một số thông tin chung về… |
Let me begin by explaining why/ how… | Hãy để tôi bắt đầu bằng việc giải thích tại sao/ như thế nào… |
I’d like to give you some background information about… Before I start, does anyone know… | Tôi sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin cơ bản về… Trước khi tôi bắt đầu, có ai biết… |
As you are all aware… | Như các bạn đã biết… |
I think everybody has heard about…, but hardly anyone knows much about it. | Tôi nghĩ mọi người đã nghe nói về…, nhưng hầu như không ai biết nhiều về nó. |
Yêu cầu người nghe nhìn vào hình ảnh trực quan
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
This graph/chart/figure shows… | Đồ thị/biểu đồ/hình này cho thấy… |
As you can see from this… | Như bạn có thể thấy từ… |
This visual representation demonstrates… | Hình ảnh trực quan này minh họa… |
The most striking thing about this graph is… | Điều đáng chú ý nhất về đồ thị này là… |
It’s important to note that… | Điều quan trọng cần lưu ý là… |
As you can see, there is a clear trend of… | Như bạn có thể thấy, có một xu hướng rõ ràng là… |
Comparing the two graphs, we can see that… | So sánh hai đồ thị, chúng ta có thể thấy rằng… |
In contrast to…, we can see that… | Trái ngược với…, chúng ta có thể thấy rằng… |
I’d like to draw your attention to… | Tôi muốn thu hút sự chú ý của các bạn đến… |
If you look closely at this section, you’ll notice… | Nếu bạn nhìn kỹ vào phần này, bạn sẽ nhận thấy… |
Để bạn hình dung rõ hơn về một phần thân bài trong bài thuyết trình bằng tiếng Anh, ELSA Speak xin đưa ra một ví dụ cụ thể về chủ đề “Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ”.
- Mở đầu phần thân bài:
Let’s start by examining the positive impacts of social media on young people.
Dịch nghĩa: Hãy bắt đầu bằng việc xem xét những tác động tích cực của mạng xã hội đối với giới trẻ.
- Ý chính 1: Mở rộng mạng lưới xã hội
One of the most significant benefits of social media is its ability to connect people from all over the world. Platforms like Facebook, Instagram and TikTok have made it easier than ever for young people to make friends, join communities and expand their social circles.
Dịch nghĩa: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của mạng xã hội là khả năng kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Các nền tảng như Facebook, Instagram và TikTok đã giúp giới trẻ dễ dàng kết bạn, tham gia cộng đồng và mở rộng vòng tròn xã hội của mình hơn bao giờ hết.
- Ý chính 2: Học tập và phát triển kỹ năng
Moreover, social media has become a valuable tool for education and skill development. Numerous online courses, tutorials and communities offer opportunities for young people to learn new things and enhance their abilities.
Dịch nghĩa: Thêm vào đó, mạng xã hội đã trở thành một công cụ có giá trị cho việc học tập và phát triển kỹ năng. Rất nhiều khóa học trực tuyến, hướng dẫn và cộng đồng cung cấp cơ hội cho giới trẻ học hỏi những điều mới và nâng cao khả năng của mình.
- Ý chính 3: Nâng cao nhận thức xã hội
Social media has also empowered young people to raise awareness about important social issues. Platforms like Twitter and Instagram have been used to organize protests, campaigns and movements for social change.
Dịch nghĩa: Mạng xã hội cũng trao quyền cho giới trẻ nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội quan trọng. Các nền tảng như Twitter và Instagram đã được sử dụng để tổ chức các cuộc biểu tình, chiến dịch và phong trào thay đổi xã hội.
Tổng hợp mẫu câu thuyết trình tiếng Anh phần kết bài
Phần kết bài đóng vai trò quan trọng trong việc khép lại bài thuyết trình một cách ấn tượng và lưu lại thông điệp chính trong tâm trí người nghe. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng trong phần kết bài, cùng với bản dịch và ví dụ minh họa:
Kết luận, tóm tắt
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
In conclusion,… | Kết luận lại,… |
To sum up,… | Tóm lại,… |
In summary,… | Tóm tắt lại,… |
I’d like to reiterate that… | Tôi muốn nhắc lại rằng… |
The most important point to remember is… | Điểm quan trọng nhất cần nhớ là… |
Let’s not forget that… | Đừng quên rằng… |
I urge you to… | Tôi kêu gọi các bạn… |
Let’s work together to… | Hãy cùng nhau… |
I encourage you to… | Tôi khuyến khích các bạn… |
So, what do you think? | Vậy, bạn nghĩ gì? |
What are your thoughts on this? | Bạn nghĩ gì về điều này? |
Cảm ơn
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Thank you all for your attention. | Cảm ơn tất cả các bạn đã lắng nghe. |
I appreciate you taking the time to listen to my presentation. | Tôi rất trân trọng thời gian các bạn đã dành để lắng nghe bài thuyết trình của tôi. |
Thank you for your interest in this topic. | Cảm ơn các bạn đã quan tâm đến chủ đề này. |
Mời đặt câu hỏi, thảo luận
Mẫu câu (tiếng Anh) | Dịch nghĩa (Tiếng Việt) |
Does anyone have any questions? | Có ai có câu hỏi nào không? |
Are there any questions or comments? | Có câu hỏi hoặc bình luận nào không? |
I’d be happy to answer any questions you may have. | Tôi rất sẵn lòng trả lời bất kỳ câu hỏi nào của các bạn. |
Please feel free to ask any questions you may have. | Các bạn cứ thoải mái đặt bất kỳ câu hỏi nào. |
Let’s open the floor for discussion. | Chúng ta hãy mở rộng cuộc thảo luận. |
I’d like to hear your perspectives on this topic. | Tôi muốn nghe quan điểm của các bạn về chủ đề này. |
Let’s open the floor for questions and discussion. | Chúng ta hãy mở rộng cuộc thảo luận và đặt câu hỏi. |
I encourage you to share your thoughts and ask any questions you may have. | Tôi khuyến khích các bạn chia sẻ suy nghĩ của mình và đặt bất kỳ câu hỏi nào. |
What do you think the future holds for…? | Bạn nghĩ tương lai sẽ như thế nào đối với…? |
Ví dụ về phần kết bài: In conclusion, while social media can have its downsides, it’s important to acknowledge the positive impact it can have on young people’s lives. By connecting with others, expanding their knowledge, developing creativity, raising awareness about social issues, and building supportive communities, social media can empower young people and help them reach their full potential. However, it’s crucial for young people to use social media responsibly and be aware of the potential risks.
Dịch nghĩa: Tóm lại, mặc dù mạng xã hội có thể có những nhược điểm nhưng điều quan trọng là phải thừa nhận tác động tích cực mà nó có thể mang lại đối với cuộc sống của giới trẻ. Bằng cách kết nối với những người khác, mở rộng kiến thức, phát triển khả năng sáng tạo, nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội và xây dựng cộng đồng hỗ trợ, truyền thông xã hội có thể trao quyền cho những người trẻ tuổi và giúp họ phát huy hết tiềm năng của mình. Tuy nhiên, điều quan trọng là những người trẻ tuổi phải sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm và nhận thức được những rủi ro tiềm ẩn.
Lưu ý khi thuyết trình bằng tiếng Anh
Xác định rõ mục tiêu thuyết trình
Xác định rõ mục tiêu thuyết trình giống như việc một người thợ săn có một mục tiêu rõ ràng trước khi vào rừng. Khi đã biết mình muốn săn con mồi nào, người thợ săn sẽ chỉ tập trung vào những dấu vết, âm thanh liên quan, bỏ qua những thứ không cần thiết. Tương tự, khi xác định rõ mục tiêu thuyết trình, người nói sẽ dễ dàng tập trung vào những thông tin cốt lõi, loại bỏ những chi tiết thừa, giúp bài thuyết trình trở nên hiệu quả và đi thẳng vào vấn đề.
Ghi nhớ và nắm rõ nội dung đang đề cập tới
Sau khi đã xác định rõ mục tiêu, việc ghi nhớ và nắm vững nội dung là bước tiếp theo. Hãy hình dung nội dung bài thuyết trình như một bức tranh hoàn chỉnh. Để vẽ được một bức tranh đẹp, người họa sĩ cần nắm rõ từng nét vẽ, từng màu sắc. Tương tự, người thuyết trình cần nắm vững từng ý chính, từng con số, từng ví dụ để có thể truyền tải thông tin một cách tự tin và thuyết phục.
Bên cạnh đó, sử dụng sơ đồ tư duy cũng là một công cụ hữu ích. Sơ đồ tư duy giúp bạn hình dung rõ ràng mối liên kết giữa các ý, tạo ra một bản đồ tư duy trực quan về bài thuyết trình. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng nắm bắt toàn bộ nội dung và trình bày một cách logic, mạch lạc.
Lập dàn ý chi tiết
Lập dàn ý chi tiết là kim chỉ nam cho một bài thuyết trình hiệu quả. Một bài thuyết trình thành công cần có một cấu trúc rõ ràng. Giống như một bản đồ chỉ đường, dàn ý giúp định hình cấu trúc đó. Phần giới thiệu, như một lời mở đầu hấp dẫn, sẽ thu hút sự chú ý của khán giả. Thân bài, với những luận điểm sắc bén và bằng chứng thuyết phục, sẽ truyền tải thông điệp một cách hiệu quả. Và phần kết luận, như một dấu chấm hoàn hảo, sẽ khép lại bài thuyết trình một cách ấn tượng, giúp khán giả ghi nhớ lâu hơn.
Luyện tập kỹ lưỡng
Để có một bài thuyết trình thành công, việc luyện tập kỹ lưỡng là yếu tố quyết định. Hãy hình dung bạn đang đứng trên một sân khấu lớn, hàng trăm ánh mắt đang tập trung vào bạn. Áp lực có thể khiến bạn cảm thấy lo lắng. Tuy nhiên, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn hoàn toàn có thể tự tin đối mặt và chinh phục khán giả.
Bắt đầu bằng việc luyện tập trước gương, sau đó ghi âm lại bài nói của mình để tự đánh giá và tìm ra những điểm cần cải thiện. Cuối cùng, hãy chia sẻ bài thuyết trình với bạn bè hoặc đồng nghiệp để nhận được những phản hồi chân thật. Qua quá trình này, bạn sẽ dần trở nên tự tin hơn, giảm bớt căng thẳng và sẵn sàng chinh phục mọi khán giả.
Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập thuyết trình tiếng Anh cùng ELSA AI và ELSA Speech Analyzer – các tính năng cực kỳ thú vị trong gói học ELSA Premium. Tham khảo ngay nhé!
>> Xem thêm:
- Các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề đơn giản, thông dụng nhất
- 200 Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp thương mại thông dụng nhất
- 100+ Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng hàng ngày
Việc thuyết trình bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách hiệu quả mà còn là cơ hội để bạn thể hiện bản thân và phát triển kỹ năng giao tiếp. Với những mẫu câu mà ELSA Speak đã cung cấp bên trên, hy vọng bạn sẽ ngày càng tự tin và chuyên nghiệp hơn trong việc nói tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, sự hoàn hảo là kết quả của quá trình luyện tập không ngừng nghỉ. Bên cạnh đó, bạn có thể luyện giao tiếp tiếng Anh đơn giản với ELSA Speak mỗi ngày để có thể tự tin hơn trong quá trình học tiếng Anh nhé!