Bạn đã từng bối rối khi phát âm một từ tiếng Anh vì có chữ cái nhưng không được đọc? Đó chính là âm câm! Cùng ELSA Speak tìm hiểu âm câm trong tiếng Anh là gì, cách nhận biết, quy tắc ghi nhớ dễ dàng, ví dụ thực tế và bài tập thực hành chi tiết nhất trong bài viết này nhé!

Âm câm trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa

Âm câm (silent letters) là các chữ cái xuất hiện trong cách viết của từ tiếng Anh nhưng không được phát âm. Chúng tồn tại do lịch sử phát triển ngôn ngữ, ảnh hưởng từ các ngôn ngữ khác (như tiếng Pháp, Đức) hoặc sự thay đổi cách phát âm qua thời gian.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Tại sao có âm câm?

Sự xuất hiện của âm câm là do sự thay đổi trong cách phát âm qua thời gian, trong khi cách viết vẫn giữ nguyên từ thời kỳ xa xưa. Ngoài ra, chúng cũng đến từ việc vay mượn từ vựng từ các ngôn ngữ khác, nơi các chữ cái không được phát âm theo quy tắc tiếng Anh hiện đại.

Vai trò của âm câm

Âm câm giúp chúng ta duy trì cấu trúc của từ, phản ánh sự thay đổi ngôn ngữ qua nhiều thời kì và đôi khi ảnh hưởng đến cách phát âm các âm khác trong từ. Chúng cũng góp phần tạo sự khác biệt giữa các từ viết giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau.

Bảng tổng hợp các âm câm trong tiếng Anh

Âm câm có thể gây khó khăn cho người học giao tiếp tiếng Anh nhưng nếu nắm được quy tắc, bạn sẽ dễ dàng phát âm đúng.

Âm câmVí dụCách phát âm đúng (IPA)
BDoubt, climb/daʊt/, /klaɪm/
HHour, honest/aʊər/, /ˈɑː.nɪst/
KKnee, know/niː/, /noʊ/
LCalm, half/kɑːm/, /hæf/
NAutumn, column/ˈɔː.təm/, /ˈkɑː.ləm/
TListen, castle/ˈlɪs.ən/, /ˈkæs.əl/
WWrite, answer/raɪt/, /ˈæn.sər/
Bảng tổng hợp các âm câm thường gặp
Định nghĩa âm câm trong tiếng Anh
Định nghĩa âm câm trong tiếng Anh

Các quy tắc nhận biết âm câm phổ biến

Âm câm B

Lý thuyết: Chữ B thường câm khi đứng sau M hoặc trước T trong cùng một âm tiết.

Ví dụ:

  • Doubt (/daʊt/): Nghi ngờ
  • Climb (/klaɪm/): Leo trèo
  • Dumb (/dʌm/): Câm, ngớ ngẩn
  • Bomb (/bɒm/): Bom
  • Thumb (/θʌm/): Ngón cái

Ngoại lệ: Trong number (/ˈnʌm.bər/), B được phát âm vì không nằm sau M hoặc trước T trong cùng âm tiết.

Giải thích ngoại lệ: Quy tắc chỉ áp dụng khi cấu trúc âm tiết cụ thể được đáp ứng; nếu không, B có thể được phát âm.

Âm câm H

Lý thuyết: Chữ H thường câm ở đầu từ khi đứng trước nguyên âm hoặc trong một số từ mượn từ tiếng Pháp.

Ví dụ:

  • Hour (/aʊər/): Giờ
  • Honest (/ˈɒnɪst/): Trung thực
  • Heir (/ɛər/): Người thừa kế
  • Honor (/ˈɒnər/): Danh dự
  • Exhaust (/ɪɡˈzɔːst/): Kiệt sức

Ngoại lệ: Trong happy (/ˈhæp.i/), H được phát âm vì mang âm /h/ ở đầu từ.

Giải thích ngoại lệ: H không câm khi đứng đầu từ và mang âm /h/, hoặc trong một số từ phụ thuộc phương ngữ như herb (/ɜːrb/ ở Anh – Mỹ, /hɜːrb/ ở Anh – Anh).

Cách phát âm các âm câm B và H
Cách phát âm các âm câm B và H

Âm câm K

Lý thuyết: Chữ K thường câm khi đứng trước N ở đầu từ.

Ví dụ:

  • Know (/noʊ/): Biết
  • Knee (/niː/): Đầu gối
  • Knife (/naɪf/): Con dao
  • Knit (/nɪt/): Đan
  • Knight (/naɪt/): Hiệp sĩ

Ngoại lệ: Trong kind (/kaɪnd/), K được phát âm vì không đứng trước N.

Giải thích ngoại lệ: Quy tắc chỉ áp dụng cho KN ở đầu từ; các vị trí khác không bị ảnh hưởng.

Âm câm L

Lý thuyết: Âm L thường câm khi đứng trước M, F, hoặc K trong một số từ.

Ví dụ:

  • Walk (/wɔːk/): Đi bộ
  • Talk (/tɔːk/): Nói chuyện
  • Half (/hæf/): Một nửa
  • Yolk (/joʊk/): Lòng đỏ trứng
  • Balk (/bɔːk/): Ngần ngại

Ngoại lệ: Trong film (/fɪlm/), L được phát âm vì không thuộc cấu trúc câm.

Giải thích ngoại lệ: L chỉ câm trong các từ cụ thể, thường liên quan đến lịch sử phát âm tiếng Anh cổ.

Âm câm N

Lý thuyết: Chữ N thường câm khi đứng sau M ở cuối từ.

Ví dụ:

  • Autumn (/ˈɔː.təm/): Mùa thu
  • Column (/ˈkɑː.ləm/): Cột
  • Hymn (/hɪm/): Thánh ca
  • Damn (/dæm/): Nguyền rủa
  • Condemn (/kənˈdɛm/): Phê phán

Ngoại lệ: Trong name (/neɪm/), N được phát âm vì không đứng sau M.

Giải thích ngoại lệ: Quy tắc chỉ áp dụng cho MN ở cuối từ.

Cách phát âm các âm câm K, L và N
Cách phát âm các âm câm K, L và N

Âm câm T

Lý thuyết: Chữ T thường câm trong cụm -STLE, -FTEN, hoặc giữa S và N.

Ví dụ:

  • Listen (/ˈlɪsən/): Lắng nghe
  • Castle (/ˈkæsəl/): Lâu đài
  • Often (/ˈɒfən/): Thường xuyên
  • Whistle (/ˈwɪsəl/): Huýt sáo
  • Glisten (/ˈɡlɪsən/): Lấp lánh

Ngoại lệ: Trong taste (/teɪst/), T được phát âm vì không thuộc cụm câm.

Giải thích ngoại lệ: Một số từ như often có thể được phát âm với T (/ˈɔːf.tən/) trong một số phương ngữ.

Âm câm W

Lý thuyết: Chữ W thường câm khi đứng trước R ở đầu từ hoặc trong một số từ cụ thể.

Ví dụ:

  • Write (/raɪt/): Viết
  • Wrong (/rɔːŋ/): Sai
  • Answer (/ˈæn.sər/): Trả lời
  • Wrench (/rɛntʃ/): Cờ lê
  • Sword (/sɔːrd/): Gươm

Ngoại lệ: Trong wait (/weɪt/), W được phát âm vì không đứng trước R.

Giải thích ngoại lệ: Quy tắc chỉ áp dụng cho WR ở đầu từ hoặc các từ đặc biệt.

Âm câm C

Lý thuyết: Chữ C thường câm trước “k” hoặc trong một số từ vay mượn.

Ví dụ:

  • Acknowledge (/əkˈnɒl.ɪdʒ/): Công nhận
  • Scissors (/ˈsɪz.ərz/): Kéo
  • Muscle (/ˈmʌs.əl/): Cơ bắp
  • Crescent (/ˈkrɛsənt/): Mảnh trăng lưỡi liềm
  • Indict (/ɪnˈdaɪt/): Kiện cáo

Ngoại lệ: Trong acquire (/əˈkwaɪər/), C được phát âm vì không trước K trực tiếp.

Giải thích ngoại lệ: C chỉ câm khi đứng trước K hoặc trong các từ vay mượn cụ thể.

Âm câm D

Lý thuyết: Chữ D thường câm trong một số từ nhất định.

Ví dụ:

  • Handkerchief (/ˈhæŋ.kər.tʃɪf/): Khăn tay
  • Wednesday (/ˈwɛnz.deɪ/): Thứ tư
  • Grand (/ɡrænd/): Hùng vĩ
  • Handsome (/ˈhæn.səm/): Đẹp trai
  • Sandwich (/ˈsæn.wɪdʒ/): Bánh sandwich

Ngoại lệ: Trong soldier (/ˈsoʊl.dʒər/), D câm trong Anh – Anh nhưng có thể được phát âm nhẹ ở Anh – Mỹ.

Cách phát âm hai âm câm C và D
Cách phát âm hai âm câm C và D

Âm câm E

Lý thuyết: Chữ E thường câm ở cuối từ, ảnh hưởng đến cách phát âm nguyên âm trước đó.

Ví dụ:

  • Cake (/keɪk/): Bánh
  • Hope (/hoʊp/): Hy vọng
  • Love (/lʌv/): Tình yêu
  • Globe (/ɡloʊb/): Quả địa cầu
  • Prize (/praɪz/): Giải thưởng

Ngoại lệ: Trong are (/ɑːr/), E không câm nhưng ảnh hưởng đến nguyên âm trước.

Giải thích ngoại lệ: E câm chủ yếu ở cuối từ để kéo dài nguyên âm, nhưng một số từ như are có quy tắc riêng.

Âm câm G

Lý thuyết: Chữ G thường câm trước “n” hoặc trong một số từ.

Ví dụ:

  • Gnat (/næt/): Con muỗi
  • Sign (/saɪn/): Biển báo
  • Reign (/reɪn/): Triều đại
  • Align (/əˈlaɪn/): Căn chỉnh
  • Feign (/feɪn/): Làm ra vẻ

Ngoại lệ: Trong gnarled (/nɑːrld/), G câm nhưng đôi khi được phát âm nhẹ trong thơ ca.

Giải thích ngoại lệ: G câm phụ thuộc vào ngữ cảnh và phong cách phát âm.

Âm câm P

Lý thuyết: Chữ P thường câm khi đứng ở vị trí đầu tiên, trước các chữ cái “s”, “t”, hoặc “n”.

Ví dụ:

  • Psychology (/saɪˈkɒl.ə.dʒi/): Tâm lý học
  • Receipt (/rɪˈsiːt/): Biên lai
  • Coup (/kuː/): Đảo chính
  • Pneumatic (/njuːˈmætɪk/): Khí nén
  • Pterodactyl (/ˌtɛr.əˈdæk.tɪl/): Khủng long bay

Ngoại lệ: Trong pneumonia (/njuːˈmoʊ.njə/), P câm nhưng đôi khi được phát âm nhẹ trong y học.

Âm câm S

Lý thuyết: Chữ S thường câm trong một số từ vay mượn.

Ví dụ:

  • Island (/ˈaɪ.lənd/): Đảo
  • Debris (/dəˈbriː/): Mảnh vỡ
  • Aisle (/aɪl/): Lối đi
  • Corps (/kɔːr/): Đội quân
  • Visage (/ˈvɪz.ɪdʒ/): Khuôn mặt

Ngoại lệ: Trong aisle (/aɪl/), S câm nhưng đôi khi được phát âm trong một số phương ngữ cổ.

Âm câm U

Lý thuyết: Chữ U thường câm sau “g” và trước một nguyên âm.

Ví dụ:

  • Guess (/ɡɛs/): Đoán
  • Guide (/ɡaɪd/): Hướng dẫn
  • Guitar (/ɡɪˈtɑːr/): Đàn ghita
  • Guest (/ɡɛst/): Khách
  • Guise (/ɡaɪz/): Diện mạo

Ngoại lệ: Trong build (/bɪld/), U câm nhưng đôi khi được phát âm nhẹ trong một số vùng Anh – Anh cổ.

Cách phát âm hai âm câm P và U
Cách phát âm hai âm câm P và U

Mẹo ghi nhớ âm câm hiệu quả

Để ghi nhớ âm câm một cách dễ dàng, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:

  • Liên tưởng với hình ảnh: Tưởng tượng chữ câm bị “xóa” khỏi từ. Ví dụ: Trong doubt, hình dung chữ B bị gạch chéo để chỉ phát âm /daʊt/.
  • Học qua cụm từ quen thuộc: Ghi nhớ các từ câm phổ biến qua cụm, như “know your knee” (biết đầu gối của bạn) để nhớ K câm.
  • Sử dụng ứng dụng phát âm: Dùng ELSA Speak để luyện phát âm chuẩn các từ có âm câm, ví dụ: hour (/aʊər/), listen (/ˈlɪs.ən/).
  • Tạo câu chuyện: Sáng tạo câu chuyện liên kết các từ có âm câm, như “The knight (/naɪt/) was silent in the castle (/ˈkæs.əl/).”
  • Luyện tập theo nhóm chữ cái: Phân loại từ theo âm câm (B, H, K,…) và ôn tập qua flashcard trên Quizlet.
  • Nghe và lặp lại: Xem video hoặc nghe podcast tiếng Anh, chú ý cách người bản xứ phát âm các từ như calm (/kɑːm/) hoặc write (/raɪt/).
Mẹo ghi nhớ âm câm hiệu quả
Mẹo ghi nhớ âm câm hiệu quả

Bài tập về âm câm trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn câu có chứa ít nhất một từ với âm câm

  1. I know the answer to the question.
  2. She has a beautiful smile.
  3. The castle is very old.
  4. We listen to music every day.
  5. The book is on the table.
  6. He wrote a wrong answer.
  7. It’s an hour until the meeting.
  8. They play soccer every weekend.

Đáp án:

  • Câu chứa âm câm: 1 (know – K câm), 3 (castle – T câm), 4 (listen – T câm), 6 (wrong – W câm), 7 (hour – H câm).
  • Câu không chứa âm câm: 2, 5, 8.

Bài tập 2: Chọn từ không chứa âm câm trong các nhóm từ dưới đây.

  1. A. Doubt 

B. Table 

C. Climb 

D. Debt

  1. A. Hour 

B. Happy 

C. Heir 

D. Honest

  1. A. Know 

B. Knee 

C. Kind 

D. Knight

  1. A. Calm 

B. Film 

C. Half 

D. Talk

Đáp án:

  1. B (Table /ˈteɪ.bəl/)
  2. B (Happy /ˈhæp.i/)
  3. C (Kind /kaɪnd/)
  4. B (Film /fɪlm/)

Bài tập 3: Hãy điền các âm câm thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành từ.

  1. _now (biết)
  2. _andkerchief (khăn tay)
  3. _alk (đi bộ)
  4. _sychology (tâm lý học)
  5. _rite (viết)

Đáp án:

  1. Know
  2. Handkerchief
  3. Walk
  4. Psychology
  5. Write

Bài tập 4: Chọn từ có âm câm phù hợp với định nghĩa được cung cấp

  1. Một loại côn trùng nhỏ: a) gnat (/næt/) b) gate (/ɡeɪt/)
  2. Mùa thu: a) autumn (/ˈɔː.təm/) b) atom (/ˈæt.əm/)
  3. Món nợ: a) debt (/dɛt/) b) date (/deɪt/)
  4. Con dao: a) knife (/naɪf/) b) nice (/naɪs/)
  5. Một giờ: a) hour (/aʊər/) b) our (/aʊər/)

Đáp án:

  1. a) gnat (/næt/)
  2. a) autumn (/ˈɔː.təm/)
  3. a) debt (/dɛt/)
  4. a) knife (/naɪf/)
  5. a) hour (/aʊər/)

Một số câu hỏi thường gặp về âm câm trong tiếng Anh

Âm câm trong tiếng Anh là gì?

Âm câm là các chữ cái có trong cách viết của từ nhưng không được phát âm, ví dụ: K trong know (/noʊ/) hoặc B trong doubt (/daʊt/). Chúng xuất hiện do lịch sử ngôn ngữ hoặc ảnh hưởng từ các ngôn ngữ khác.

Vì sao tiếng Anh lại có âm câm?

Âm câm tồn tại do:

  • Sự thay đổi phát âm qua thời gian (ví dụ: knight từng được phát âm đầy đủ trong tiếng Anh cổ).
  • Từ mượn từ tiếng Pháp, Đức, hoặc Latin (như hour, doubt).
  • Quy tắc chính tả giữ nguyên dù cách phát âm đã đơn giản hóa.

Làm sao để nhận biết từ có âm câm?

  • Học các quy tắc âm câm (như K câm trước N, B câm sau M).
  • Sử dụng từ điển có phiên âm IPA (như Cambridge Dictionary) để kiểm tra.
  • Luyện nghe qua ELSA Speak hoặc video người bản xứ để nhận biết cách phát âm thực tế.

Những âm câm phổ biến trong tiếng Anh là gì?

Các âm câm phổ biến bao gồm B (doubt), H (hour), K (know), L (calm), N (autumn), T (listen), và W (write). Xem bảng ở mục 1 để biết chi tiết.

>> Xem thêm: 

Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ tránh được “cái bẫy” âm câm trong tiếng Anh khi làm bài tập liên quan tới phát âm. Ngoài ra, đừng bỏ qua danh mục phát âm tiếng Anh của ELSA Speak để học thêm nhiều mẹo phát âm bổ ích khác nhé!