Much và Many là hai lượng từ phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên lại thường xuyên gây nhầm lẫn cho người học. Đừng lo lắng, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được cách dùng của hai từ này thôi. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết cách phân biệt much và many trong bài viết dưới đây để tự tin hơn trong giao tiếp và chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quan trọng nhé!

Định nghĩa Much và Many

Trong ngữ pháp tiếng Anh, Much và Many đều là lượng từ, dùng để diễn tả số lượng lớn của một vật, một sự việc hay hiện tượng nào đó. Tuy nhiên, cách sử dụng của hai từ này lại khác nhau tùy thuộc vào danh từ mà chúng bổ nghĩa.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Much

  • Định nghĩa: Much có nghĩa là “nhiều”, thường được dùng với danh từ không đếm được.
  • Ví dụ:
    • She doesn’t have much time to prepare for the presentation. (Cô ấy không có nhiều thời gian để chuẩn bị cho buổi thuyết trình.)
    • There isn’t much milk left in the fridge. (Không còn nhiều sữa trong tủ lạnh.)
    • How much money do you need? (Bạn cần bao nhiêu tiền?)

Many

  • Định nghĩa: Many cũng có nghĩa là “nhiều”, nhưng được dùng với danh từ đếm được số nhiều.
  • Ví dụ:
    • There are many books on the shelf. (Có rất nhiều sách trên kệ.)
    • How many students are there in your class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp của bạn?)
    • She has many friends from different countries. (Cô ấy có nhiều bạn bè đến từ các quốc gia khác nhau.)
Much và Many là gì ?
Much và Many là gì ?

Phân biệt Much và Many chi tiết

Much và Many đều mang nghĩa là “nhiều”, tuy nhiên cách dùng của chúng lại có những điểm khác biệt nhất định. Phần này sẽ phân tích những điểm tương đồng và khác biệt của Much và Many, giúp bạn hiểu rõ bản chất và tránh những nhầm lẫn không đáng có khi sử dụng.

Giống nhau

Điểm giống nhau dễ nhận thấy nhất giữa Much và Many là:

  • Đều là lượng từ
  • Biểu thị số lượng lớn
  • Thường đứng trước danh từ
  • Đều có thể được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn.

Khác nhau

Để phân biệt rõ ràng hơn, hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:

Đặc điểmMuchMany
Cấu trúcMuch + danh từ không đếm đượcMany + danh từ đếm được số nhiều
Sắc thái nghĩaThường dùng trong câu phủ định và nghi vấn. Trong câu khẳng định, Much thường mang sắc thái trang trọng hơn.Dùng được trong cả câu khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Cấu trúc kết hợpHow much…? (Hỏi về số lượng/giá cả của danh từ không đếm được)How many…? (Hỏi về số lượng của danh từ đếm được)
Too much (quá nhiều – mức độ không đếm được)Too many (quá nhiều – số lượng đếm được)
So much (rất nhiều – mức độ không đếm được)So many (rất nhiều – số lượng đếm được)
As much as (nhiều bằng)As many as (nhiều bằng)
Bảng so sánh chi tiết sự khác nhau giữa Much và Many

Ví dụ minh họa cho sự khác biệt về sắc thái nghĩa:

  • I don’t have much information about this issue. (Tôi không có nhiều thông tin về vấn đề này.) (Phủ định)
  • How much sugar do you want in your coffee? (Bạn muốn bao nhiêu đường trong cà phê?) (Nghi vấn)
  • Thank you very much for your help. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn.) (Khẳng định, trang trọng)
  • There are many interesting places to visit in Vietnam. (Có rất nhiều địa điểm thú vị để tham quan ở Việt Nam.) (Khẳng định)

Ví dụ minh họa cho sự khác biệt về cấu trúc kết hợp:

  • How much water should I drink every day? (Tôi nên uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)
  • How many languages can you speak? (Bạn có thể nói bao nhiêu ngôn ngữ?)
  • He ate too much cake and got a stomachache. (Anh ấy ăn quá nhiều bánh và bị đau bụng.)
  • There were too many cars on the road today. (Có quá nhiều xe trên đường hôm nay.)
Much và Many có những điểm gì khác biệt?
Much và Many có những điểm gì khác biệt?

Cách dùng Much và Many phổ biến trong tiếng Anh

ELSA Speak sẽ đi sâu vào hướng dẫn cách sử dụng hai lượng từ Much và Many trong các cấu trúc câu phổ biến, giúp bạn vận dụng Much và Many một cách linh hoạt và chính xác hơn trong những câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh.

Many/Much + Danh từ

Đây là cách dùng cơ bản nhất của Much và Many.

Many + danh từ đếm được số nhiều

Ví dụ: There are many interesting books in the library. (Có rất nhiều cuốn sách thú vị trong thư viện.)

Much + danh từ không đếm được

Ví dụ: She doesn’t eat much fruit. (Cô ấy không ăn nhiều trái cây.)

Many/Much + Danh từ là cách dùng cơ bản nhất
Many/Much + Danh từ là cách dùng cơ bản nhất

Much/Many of + Từ hạn định + Danh từ

Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào một nhóm cụ thể trong số nhiều đối tượng.

Many of + the/these/those/my/her/his… + danh từ đếm được số nhiều

Ví dụ: Many of the students in this class are from rural areas. (Nhiều học sinh trong lớp này đến từ nông thôn.)

Much of + the/this/that/my/her/his… + danh từ không đếm được

Ví dụ: Much of the information in that report was inaccurate. (Phần lớn thông tin trong báo cáo đó không chính xác.)

Much/Many of + Từ hạn định + Danh từ được sử dụng nhấn mạnh một nhóm cụ thể
Much/Many of + Từ hạn định + Danh từ được sử dụng nhấn mạnh một nhóm cụ thể

Câu hỏi How much – How many

Đây là cấu trúc câu hỏi kinh điển để hỏi về số lượng.

Câu hỏi về số lượng

How much + danh từ không đếm được + is there/do you need…?

Ví dụ: How much water is there in the bottle? (Có bao nhiêu nước trong chai?)

How many + danh từ đếm được số nhiều + are there/do you have…?

Ví dụ: How many apples are there in the basket? (Có bao nhiêu quả táo trong giỏ?)

Câu hỏi How much - How many về sống lượng
Câu hỏi How much – How many về sống lượng

Câu hỏi về giá

How much + is it/does it cost? (Cái này giá bao nhiêu?)

Ví dụ: How much is this shirt? (Cái áo này giá bao nhiêu?)

Câu hỏi How much về giá
Câu hỏi How much về giá

Sử dụng Much và Many trong câu so sánh

Much và Many cũng được sử dụng linh hoạt trong các cấu trúc so sánh.

Cách dùng Much và Many trong câu so sánh nhất

The most + danh từ không đếm được/danh từ đếm được số nhiều

Ví dụ:

  • This is the student with the most knowledge in our class. (Đây là học sinh có kiến thức rộng nhất trong lớp chúng tôi.)
  • He has the most beautiful pictures in this gallery. (Anh ấy có những bức tranh đẹp nhất trong bộ sưu tập này.)
Sử dụng Much và Many trong câu so sánh nhất
Sử dụng Much và Many trong câu so sánh nhất

Much và Many trong so sánh hơn

Much more + danh từ không đếm được

Ví dụ: He needs much more experience before he can be promoted. (Anh ấy cần nhiều kinh nghiệm hơn nữa trước khi có thể được thăng chức.)

Many more + danh từ đếm được số nhiều

Ví dụ: There are many more people using public transport now than ten years ago. (Hiện nay có nhiều người sử dụng phương tiện công cộng hơn so với mười năm trước.)

Sử dụng Much và Many trong câu so sánh hơn
Sử dụng Much và Many trong câu so sánh hơn

Dùng Much và Many trong so sánh bằng

As much + danh từ không đếm được + as

Ví dụ: He doesn’t earn as much money as his wife. (Anh ấy không kiếm được nhiều tiền như vợ mình.)

As many + danh từ đếm được số nhiều + as

Ví dụ: She has as many shoes as her sister. (Cô ấy có nhiều giày như chị gái cô ấy.)

Sử dụng Much và Many trong câu so sánh bằng
Sử dụng Much và Many trong câu so sánh bằng

Có thể thấy, Much và Many được sử dụng rất đa dạng trong các tình huống khác nhau. Việc nắm vững các cấu trúc câu với Much và Many giúp bạn tránh được những lỗi sai ngữ pháp cơ bản và sử dụng tiếng Anh ngày càng thành thạo. Học ngay cùng ELSA Speak trải nghiệm lộ trình học chi tiết, hiệu quả và tiến bộ nhanh chóng nhé!

Một số cụm từ tương tự Much và Many

Ngoài Much và Many, có một số cụm từ khác trong tiếng Anh cũng được sử dụng để diễn tả số lượng “nhiều” với ý nghĩa tương tự.

Một số cụm từ tương tự Much

Cụm từVí dụDịch nghĩa ví dụ
A great deal ofShe spent a great deal of time on her project.Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian cho dự án của mình.
A large amount ofHe invested a large amount of money in the stock market.Anh ấy đã đầu tư một số tiền lớn vào thị trường chứng khoán.
Plenty ofDon’t worry, we have plenty of time to finish the work.Đừng lo, chúng ta có nhiều thời gian để hoàn thành công việc.
A good deal ofThere was a good deal of excitement before the concert.Có rất nhiều sự phấn khích trước buổi hòa nhạc
Bảng gợi ý một số cụm từ tương tự Much
Một số cụm tương tự với Much
Một số cụm tương tự với Much

Một số cụm từ tương tự Many

Việc biết thêm các cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách phong phú, tự nhiên hơn.

Cụm từVí dụDịch nghĩa ví dụ
A lot of/Lots ofA lot of people attended the meeting.Rất nhiều người đã tham dự cuộc họp.
A large number ofA large number of students participated in the competition.Một số lượng lớn học sinh đã tham gia cuộc thi.
A great number ofA great number of books were donated to the library.Một số lượng lớn sách đã được quyên góp cho thư viện.
Plenty ofThere are plenty of opportunities to learn new skills.Có rất nhiều cơ hội để học các kỹ năng mới.
Bảng gợi ý một số cụm từ tương tự Many
Một số cụm tương tự với Many
Một số cụm tương tự với Many

Bài tập áp dụng phân biệt Much và Many, How much và How many

Để củng cố kiến thức vừa học, hãy cùng luyện tập với các bài tập dưới đây. Việc thực hành thường xuyên không chỉ giúp bạn ghi nhớ kiến thức lâu hơn mà còn giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng Much và Many trong giao tiếp thực tế.

Bài tập

Bài 1: Điền Much hoặc Many vào chỗ trống

  1. There isn’t ________ sugar in my coffee.
  2. How ________ apples did you buy?
  3. She has ________ friends from different countries.
  4. We don’t have ________ time left.
  5. There are ________ cars on the road today.

Bài 2: Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C)

  1. ________ money did you spend on your vacation?
    • A. How much
    • B. How many
    • C. How often
  2. There are ________ interesting places to visit in this city.
    • A. much
    • B. many
    • C. a few
  3. He doesn’t have ________ experience in this field.
    • A. many
    • B. much
    • C. a lot
  4. ________ students are there in your class?
    • A. How much
    • B. How many
    • C. How old
  5. She drinks ________ coffee every morning.
    • A. many
    • B. much
    • C. a little

Bài 3: Viết lại câu sử dụng “much of” hoặc “many of”

  1. The students in my class are very friendly. (Many)
  2. The information in this book is outdated. (Much)
  3. The furniture in this room is made of wood. (Much)
  4. The people at the party were strangers. (Many)
  5. The advice he gave me was helpful. (Much)

Bài 4: Đặt câu hỏi với “How much” hoặc “How many”

  1. (books / on the shelf)
  2. (money / in your wallet)
  3. (time / do we have)
  4. (people / at the concert)
  5. (sugar / do you want)

Bài 5: Hoàn thành câu sử dụng so sánh hơn hoặc so sánh nhất với “much” và “many”

  1. He has ________ (many) books than I do.
  2. This is the city with ________ (many) tourists in the country.
  3. She needs ________ (much) time to finish the project.
  4. This restaurant has ________ (much) better service than the other one.
  5. He is the student with ________ (many) achievements in our school.

Đáp án

Bài 1:

  1. much
  2. many
  3. many
  4. much
  5. many

Bài 2:

  1. A
  2. B
  3. B
  4. B
  5. B

Bài 3:

  1. Many of the students in my class are very friendly.
  2. Much of the information in this book is outdated.
  3. Much of the furniture in this room is made of wood.
  4. Many of the people at the party were strangers.
  5. Much of the advice he gave me was helpful.

Bài 4:

  1. How many books are there on the shelf?
  2. How much money is there in your wallet?
  3. How much time do we have?
  4. How many people were there at the concert?
  5. How much sugar do you want?

Bài 5:

  1. the most
  2. more
  3. the most
  4. more
  5. much

Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là phần giải đáp cho một số thắc mắc thường gặp liên quan đến Much và Many, giúp bạn củng cố kiến thức và tránh những lỗi sai không đáng có.

Many + gì?

Many cộng với danh từ đếm được số nhiều. Cụ thể, sau Many là danh từ phải ở dạng số nhiều, thường được thêm “s” hoặc “es” ở cuối. Ví dụ: many books, many countries, many ideas.

Many + danh từ gì?

Many cộng với danh từ đếm được số nhiều. Điều này có nghĩa là danh từ đó phải đếm được (ví dụ: một quả táo, hai quả táo, ba quả táo,…) và phải ở dạng số nhiều (thường có “s” hoặc “es” ở cuối).

Much đi với danh từ gì?

Much đi với danh từ không đếm được. Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm bằng số lượng cụ thể (ví dụ: nước, không khí, thông tin,…). Chúng ta không thể nói “một nước” hay “hai không khí”.

>> Xem thêm:

Hy vọng rằng, với những hướng dẫn và bài tập thực hành của ELSA Speak, bạn đã có thể tự tin sử dụng hai lượng từ Much và Many. Hãy tiếp tục theo dõi và khám phá các bài viết tiếp theo, đồng thời đừng quên sử dụng ứng dụng ELSA Speak để luyện tập phát âm và giao tiếp mỗi ngày bạn nhé!