Bạn đã bao giờ tự hỏi nervous đi với giới từ gì và cách sử dụng từ này để diễn đạt sự lo lắng, hồi hộp một cách tự nhiên trong tiếng Anh? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ khám phá ý nghĩa và cách dùng nervous nhé.

Nervous là gì?

Nervous /ˈnɝː.vəs/ là một tính từ trong tiếng Anh, với nghĩa là cảm giác lo lắng, hồi hộp hoặc sợ hãi trước một tình huống.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo Cambridge Dictionary, nervous có nghĩa là worried and afraid (lo lắng và sợ hãi).
Ví dụ:

  • She felt nervous before her first job interview. (Cô ấy cảm thấy hồi hộp trước buổi phỏng vấn xin việc đầu tiên.)
  • The doctor warned about a nervous disorder affecting her hands. (Bác sĩ cảnh báo về một rối loạn thần kinh ảnh hưởng đến tay cô ấy.)
  • The horse is nervous and easily startled by loud noises. (Con ngựa dễ bị kích động và dễ giật mình bởi tiếng ồn lớn.)
Nervous là gì?
Nervous là gì?

Nervous đi với giới từ gì?

Nervous thường đi với các giới từ như of, about, và around, mỗi giới từ mang sắc thái ý nghĩa riêng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu cụ thể phía dưới để sử dụng đúng!

Nervous of

Ý nghĩa: Lo lắng hoặc sợ hãi về một đối tượng, hành động, hoặc tình huống cụ thể, thường nhấn mạnh nỗi sợ trực tiếp.
Ví dụ:

  • She’s nervous of flying because of turbulence. (Cô ấy lo lắng về việc bay vì sự nhiễu loạn.)
  • He’s nervous of meeting his new boss. (Anh ấy hồi hộp về việc gặp sếp mới.)
  • Children are often nervous of the dark. (Trẻ em thường sợ bóng tối.)

Nervous about

Ý nghĩa: Diễn tả cảm xúc lo lắng, hồi hộp, bồn chồn trước một sự kiện, hành động hoặc tình huống sắp xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:

  • I’m nervous about my exam results. (Tôi lo lắng về kết quả kỳ thi.)
  • She’s nervous about moving to a new city. (Cô ấy bồn chồn về việc chuyển đến thành phố mới.)
  • They’re nervous about presenting their project. (Họ hồi hộp về việc trình bày dự án.)

Nervous around

Ý nghĩa: Cảm thấy lo lắng hoặc không thoải mái khi ở gần một người, nhóm người, hoặc trong một môi trường cụ thể.
Ví dụ:

  • She gets nervous around her strict teacher. (Cô ấy lo lắng khi ở gần giáo viên nghiêm khắc.)
  • He’s nervous around large crowds. (Anh ấy bồn chồn khi ở gần đám đông.)
  • The cat is nervous around loud machinery. (Con mèo sợ hãi khi ở gần máy móc ồn ào.)
Nervous đi với giới từ gì?
Nervous đi với giới từ gì?

Nervous đi với từ loại khác

Nervous thường kết hợp với các tính từ hoặc động từ để mô tả mức độ hoặc hành động liên quan đến sự lo lắng, hồi hộp. Dưới đây là bảng liệt kê các từ loại khác đi với nervous, kèm ý nghĩa và ví dụ minh họa.

Tính từ đi với nervous

Từ và phiên âmDịch nghĩaVí dụ
Extremely /ɪkˈstriːm.li/Cực kỳ, rấtShe’s extremely nervous about the exam. (Cô ấy cực kỳ lo lắng về kỳ thi.)
Slightly /ˈslaɪt.li/Hơi, một chútHe’s slightly nervous before performances. (Anh ấy hơi hồi hộp trước các buổi biểu diễn.)
Overly /ˈoʊ.vɚ.li/Quá mức, quáShe’s overly nervous about small mistakes. (Cô ấy quá lo lắng về những lỗi nhỏ.)
Visibly /ˈvɪz.ə.bli/Rõ ràng, dễ nhận thấyHe was visibly nervous during the speech. (Anh ấy lo lắng một cách rõ ràng trong suốt bài phát biểu.)
Bảng tính từ đi với nervous
Tính từ đi với nervous
Tính từ đi với nervous

>> Click vào banner bên dưới để trải nghiệm công nghệ AI trong gói ELSA Premium từ ELSA Speak nhé!

Động từ đi với nervous

Từ và phiên âmDịch nghĩaVí dụ
Feel /fiːl/Cảm thấyI feel nervous about the interview. (Tôi cảm thấy lo lắng về buổi phỏng vấn.)
Get /ɡet/Trở nên, bắt đầuShe gets nervous before exams. (Cô ấy trở nên hồi hộp trước các kỳ thi.)
Make /meɪk/Khiến, làm choThe crowd made him nervous. (Đám đông khiến anh ấy lo lắng.)
Seem /siːm/Dường như, có vẻHe seems nervous about the new job. (Anh ấy có vẻ lo lắng về công việc mới.)
Bảng động từ đi với nervous
Động từ đi với nervous
Động từ đi với nervous

Một số cách diễn đạt khác của Nervous

Dưới đây là các cách diễn đạt khác của nervous:

Too nervous to do something

Ý nghĩa/Cách dùng: Diễn tả trạng thái quá lo lắng đến mức không thể thực hiện một hành động cụ thể. Thường dùng để nhấn mạnh mức độ căng thẳng ngăn cản hành động.

Ví dụ:

  • She was too nervous to speak in front of the audience. (Cô ấy quá lo lắng để nói trước khán giả.)
  • He was too nervous to ask for a raise. (Anh ấy quá hồi hộp để xin tăng lương.)

Nervous + noun

Ý nghĩa/Cách dùng: Kết hợp nervous với danh từ để chỉ trạng thái lo lắng liên quan đến một đối tượng hoặc tình huống cụ thể.

Ví dụ:

  • His nervous laughter made everyone uncomfortable. (Tiếng cười lo lắng của anh ấy khiến mọi người khó chịu.)
  • She gave a nervous glance at the clock. (Cô ấy liếc nhìn đồng hồ một cách lo lắng.)

Be nervous of your own shadow

Ý nghĩa/Cách dùng: Chỉ một người cực kỳ nhút nhát hoặc lo lắng, sợ hãi ngay cả những điều nhỏ nhặt hoặc vô hại. Thường mang tính phóng đại.

Ví dụ:

  • He’s so timid that he’s nervous of his own shadow. (Anh ấy nhút nhát đến mức sợ cả cái bóng của mình.)
  • Don’t be nervous of your own shadow; it’s just a presentation! (Đừng sợ bóng sợ vía như vậy; đó chỉ là một bài thuyết trình thôi!)
Một số cách diễn đạt khác của Nervous
Một số cách diễn đạt khác của Nervous

Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Nervous

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với nervous, giúp bạn diễn đạt sự lo lắng hoặc hồi hộp linh hoạt hơn:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Anxious/ˈæŋk.ʃəs/Lo lắng, hồi hộp (có thể tích cực)She’s anxious about her exam results. (Cô ấy lo lắng về kết quả kỳ thi.)
Apprehensive/ˌæp.rɪˈhen.sɪv/E ngại, lo sợHe’s apprehensive about meeting the client. (Anh ấy e ngại về việc gặp khách hàng.)
Jittery/ˈdʒɪt.ər.i/Bồn chồn, run rẩyShe felt jittery before the performance. (Cô ấy cảm thấy bồn chồn trước buổi biểu diễn.)
Uneasy/ʌnˈiː.zi/Không thoải mái, lo lắngHe’s uneasy about the new project. (Anh ấy không thoải mái về dự án mới.)
Tense/tens/Căng thẳng, hồi hộpThe room was tense before the announcement. (Căn phòng căng thẳng trước thông báo.)
Bảng từ đồng nghĩa của nervous
Từ đồng nghĩa với nervous
Từ đồng nghĩa với nervous

Từ trái nghĩa

Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với nervous, giúp bạn diễn đạt sự bình tĩnh hoặc tự tin:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ
Calm/kɑːm/Bình tĩnh, thư tháiShe stayed calm during the crisis. (Cô ấy giữ bình tĩnh trong khủng hoảng.)
Confident/ˈkɑːn.fə.dənt/Tự tin, không lo lắngHe’s confident about his presentation. (Anh ấy tự tin về bài thuyết trình.)
Relaxed/rɪˈlækst/Thư giãn, thoải máiShe felt relaxed after the exam. (Cô ấy cảm thấy thư giãn sau kỳ thi.)
Composed/kəmˈpoʊzd/Kiềm chế, bình tĩnhHe remained composed under pressure. (Anh ấy giữ bình tĩnh dưới áp lực.)
Assured/əˈʃʊrd/Tự tin, chắc chắnShe’s assured about her decisions. (Cô ấy tự tin về quyết định của mình.)
Bảng từ trái nghĩa của nervous
Từ trái nghĩa với nervous
Từ trái nghĩa với nervous

Bài tập Nervous + gì có đáp án

Bài tập 1

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ đúng (of, about, hoặc around) vào chỗ trống.

  1. She’s nervous ___ speaking in front of a large audience.
  2. The dog gets nervous ___ loud thunderstorms.
  3. He’s nervous ___ his new colleagues at work.
  4. I’m nervous ___ the outcome of the competition.
  5. Children are often nervous ___ strangers.

Đáp án:

  1. about (She’s nervous about speaking in front of a large audience.)
  2. of (The dog gets nervous of loud thunderstorms.)
  3. around (He’s nervous around his new colleagues at work.)
  4. about (I’m nervous about the outcome of the competition.)
  5. of (Children are often nervous of strangers.)

Bài tập 2

Chọn từ đúng để hoàn thành câu, tập trung vào sắc thái nghĩa.

  1. She felt ___ before her first stage performance.
    a) nervous
    b) calm
    c) confident
  2. His ___ demeanor helped ease the team’s worries.
    a) jittery
    b) calm
    c) anxious
  3. I’m ___ about meeting my new boss tomorrow.
    a) nervous
    b) confident
    c) relaxed
  4. The audience was ___ as the results were announced.
    a) jittery
    b) calm
    c) composed
  5. She’s ___ about her exam, but still prepared well.
    a) anxious
    b) assured
    c) relaxed

Đáp án:

  1. a) nervous (She felt nervous before her first stage performance.)
  2. b) calm (His calm demeanor helped ease the team’s worries.)
  3. a) nervous (I’m nervous about meeting my new boss tomorrow.)
  4. a) jittery (The audience was jittery as the results were announced.)
  5. a) anxious (She’s anxious about her exam, but still prepared well.)

Bài tập 3

Dựa trên từ/cụm từ cho sẵn, viết câu hoàn chỉnh sử dụng nervous hoặc cách diễn đạt liên quan.

  1. Nervous about the interview
  2. Too nervous to speak
  3. Nervous around dogs
  4. Nervous laughter
  5. Be nervous of your own shadow

Đáp án:

  1. She’s nervous about the interview, so she practiced all night. (Cô ấy lo lắng về buổi phỏng vấn nên đã luyện tập cả đêm.)
  2. He was too nervous to speak during the presentation. (Anh ấy quá lo lắng để nói trong buổi thuyết trình.)
  3. I get nervous around dogs because of a past incident. (Tôi lo lắng khi ở gần chó vì một sự cố trước đây.)
  4. Her nervous laughter echoed in the quiet room. (Tiếng cười lo lắng của cô ấy vang lên trong căn phòng yên tĩnh.)
  5. He’s so shy that he’s nervous of his own shadow. (Anh ấy nhút nhát đến mức sợ cả cái bóng của mình.)

Câu hỏi thường gặp

Danh từ của nervous là gì?

Danh từ của nervous là nervousness.
Ví dụ: Her nervousness was evident before the speech. (Sự lo lắng của cô ấy rõ rệt trước bài phát biểu.)

Nervous là tính từ dài hay ngắn?

Nervous là tính từ ngắn (2 âm tiết, trọng âm đầu).
Ví dụ: He’s more nervous than his brother. (Anh ấy lo lắng hơn em trai mình.)

Nervous about là gì?

Nervous about nghĩa là lo lắng, hồi hộp, bồn chồn trước một sự kiện, hành động hoặc tình huống sắp xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I’m nervous about the test. (Tôi lo lắng về bài kiểm tra.)

>> Xem thêm: 

Thành thạo nervous đi với giới từ gì là chìa khóa để bạn truyền tải sự lo lắng, hồi hộp một cách tự nhiên trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục khám phá kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak với các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao để nâng tầm kỹ năng!