Có rất nhiều cách khác nhau để thể hiện sự không đồng ý hoặc từ chối ai đó. Một trong những từ được dùng phổ biến trong ngữ cảnh này là nope. Vậy nope là gì? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa của nope và giới thiệu các cách nói thay thế cho no phổ biến, làm phong phú thêm vốn từ vựng, khả năng giao tiếp của bạn.
Nope là gì?
Nope /nəʊp/ là một từ lóng được sử dụng để phủ nhận hoặc từ chối điều gì đó, tương đương với No. Tuy nhiên, nope thường mang tính thân mật hơn và thường được dùng trong giao tiếp với những người quen thuộc, giúp làm nhẹ bớt sự nghiêm trọng của lời từ chối.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ 1:
A: Did you finish your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
B: Nope, not yet. (Chưa, vẫn chưa.)
Ví dụ 2:
A: Is this your first time visiting this city? (Đây có phải là lần đầu bạn đến thành phố này không?)
B: Nope, I’ve been here before. (Không, tôi đã đến đây trước đây rồi.)

Nope dùng khi nào?
Nope rất được ưa chuộng, đặc biệt trong giới trẻ, và thường xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter,… Nope thường được dùng trong những cuộc trò chuyện với bạn bè hoặc người thân thiết, giúp tạo không khí thân mật và gần gũi hơn.
Ví dụ 1:
A: Are you planning to go hiking this weekend? (Bạn có dự định đi leo núi vào cuối tuần này không?)
B: Nope, I prefer to relax at home. (Không, tôi thích ở nhà thư giãn hơn.)
Ví dụ 2:
A: Is it true that you won the lottery? (Có phải bạn đã trúng số không?)
B: Nope, just wishful thinking! (Không, chỉ là ước mơ thôi!)

Phân biệt no và nope
Khi muốn từ chối hoặc trả lời phủ định trong tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp hai cách nói phổ biến là No và Nope. Vậy hai từ này khác nhau thế nào và dùng ra sao cho đúng? Hãy cùng ELSA Speak phân biệt chi tiết ngay dưới đây!
Tiêu chí | No | Nope |
Ngữ cảnh | Dùng trong văn viết hoặc các tình huống lịch sự, trang trọng (ví dụ: email công việc, phỏng vấn, giao tiếp với người lớn tuổi, cấp trên). | Dùng trong giao tiếp hàng ngày, các cuộc trò chuyện thân mật, gần gũi với bạn bè, người thân. |
Mức độ | Trang trọng và lịch sự | Thân mật, gần gũi, mang sắc thái vui vẻ |
Ví dụ | Boss: Do you have any questions about the project? (Bạn có câu hỏi nào về dự án không?) Staff: No, everything is clear. (Không, mọi thứ đều rõ ràng.) Teacher: Is this your first time here? (Đây có phải là lần đầu bạn đến đây không?) Student: No, I’ve been here before. (Không, tôi đã từng đến đây.) | Tina: Do you want to try that new restaurant? (Bạn có muốn thử nhà hàng mới không?) Jim: Nope, I’m not in the mood for it. (Không, tôi không hứng thú với điều đó.) Lunia: Did you see the latest episode of that show? (Bạn có xem tập mới nhất của chương trình đó không?) Tiana: Nope, I haven’t had the time. (Không, tôi chưa có thời gian.) |

Các từ trái nghĩa với nope
Từ trái nghĩa / Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Yep /jɛp/ | Có, vâng | A: Do you want to join us? B: Yep, I’d love to! (A: Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không? B: Có, tôi rất thích!) |
Yup /jʌp/ | Có, vâng | A: Are you coming to the event?B: Yup! (A: Bạn có đến sự kiện không? B: Có!) |
Yeah /jɛə/ | Có, vâng | A: Did you finish your homework? B: Yeah. (A: Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa? B: Có.) |
Of course /ʌv kɔːrs/ | Tất nhiên | A: Can you help me with this? B: Of course! (A: Bạn có thể giúp tôi việc này không? B: Tất nhiên!) |
Absolutely /ˌæb.səˈluːt.li/ | Hoàn toàn, chắc chắn | A: Is this the right way to the museum? B: Absolutely! Just follow this road, and you’ll see it on your left in a few minutes. (A: Đây có phải là đường đúng đến bảo tàng không? B: Hoàn toàn đúng! Chỉ cần đi theo con đường này, bạn sẽ thấy nó bên trái trong vài phút.) |
Sure /ʃʊr/ | Chắc chắn, vâng | A: Will you be attending the meeting tomorrow? B: Sure! I’ll be there and I’ll bring the reports we discussed last week. (A: Bạn sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai chứ? B: Chắc chắn! Tôi sẽ có mặt và mang theo các báo cáo mà chúng ta đã thảo luận tuần trước.) |
Alright /ɔːlˈraɪt/ | Được, ổn | A: Can I borrow your laptop for a few hours? B: Alright, but please make sure to return it by the end of the day. I need it for a meeting tomorrow. (A: Tôi có thể mượn laptop của bạn trong vài giờ không? B: Được, nhưng hãy chắc chắn trả lại trước cuối ngày nhé. Tôi cần nó cho một cuộc họp vào ngày mai.) |
Certainly /ˈsɜːr.tən.li/ | Chắc chắn | A: Can you attend the seminar next week? B: Certainly! I think it will be very informative, and I’m looking forward to learning more. (A: Bạn có thể tham dự hội thảo vào tuần tới không? B: Chắc chắn rồi! Tôi nghĩ nó sẽ rất bổ ích và tôi mong muốn được tìm hiểu thêm.) |
Definitely /ˈdɛf.ɪ.nɪt.li/ | Chắc chắn | A: Are you going to the concert this Friday? B: Definitely! I’ve been waiting for this concert for months, and I can’t wait to see my favorite band perform live! (A: Bạn có đi xem hòa nhạc vào thứ Sáu này không? B: Chắc chắn rồi! Tôi đã chờ đợi buổi hòa nhạc này hàng tháng trời và tôi không thể chờ để xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp!) |

Các cách nói thay thế cho no phổ biến
Ngoài no, khi muốn thể hiện sự không đồng ý hoặc từ chối thì bạn có thể sử dụng các cách nói thay thế dưới đây:
Cách nói thay thế / Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Out of the question /aʊt əv ðə ˈkwɛs.tʃən/ | Hoàn toàn không thể xảy ra, không được phép. | Buying a new car right now is out of the question. (Mua một chiếc xe hơi mới lúc này là điều không thể.) |
Not in a million years /nɒt ɪn ə ˈmɪl.jən jɪəz/ | Không đời nào, tuyệt đối không xảy ra. | A: Would you ever go bungee jumping? B: Not in a million years! (A: Cậu có bao giờ nhảy bungee không? B: Không bao giờ!) |
Thumbs down /θʌmz daʊn/ | Không đồng ý, từ chối điều gì đó. | The manager gave a thumbs down to our new project proposal. (Quản lý đã từ chối đề xuất dự án mới của chúng tôi.) |
Pigs might fly /pɪɡz maɪt flaɪ/ | Chuyện hoang đường, không thể xảy ra. | A: Maybe one day, I’ll be a billionaire. B: Yeah, and pigs might fly! (A: Có thể một ngày nào đó, tớ sẽ trở thành tỷ phú. B: Ừ, hoang đường!) |
Go fish /ɡəʊ fɪʃ/ | Từ chối thẳng thừng, không giúp được. | A: Can you lend me $50? B: Go fish! I’m broke too. (A: Cậu có thể cho tớ mượn 50 đô không? B: Không có cửa đâu! Tớ cũng hết tiền rồi.) |
A fat chance /ə fæt tʃɑːns/ | Cơ hội cực kỳ thấp, gần như không thể. | There’s a fat chance of him arriving on time. (Anh ấy gần như không có cơ hội đến đúng giờ.) |
Never mind /ˈnɛv.ər maɪnd/ | Không sao đâu, đừng bận tâm. | A: Sorry, I forgot to call you back. B: Never mind, it wasn’t important. (A: Xin lỗi, tớ quên gọi lại cho cậu. B: Không sao đâu, không quan trọng.) |
No way /nəʊ weɪ/ | Không đời nào, không thể nào chấp nhận. | A: Would you lend me your car for a week? B: No way! (A: Cậu có thể cho tớ mượn xe một tuần không? B: Không đời nào!) |
Nix /nɪks/ | Từ chối, không có gì cả (nguồn gốc từ tiếng Đức). | A: Do you want to join us for lunch? B: Nix, I’ve already eaten. (A: Cậu có muốn đi ăn trưa cùng bọn tớ không? B: Không, tớ ăn rồi.) |
Certainly not /ˈsɜː.tən.li nɒt/ | Chắc chắn không. | A: Would you ever cheat on your exams? B: Certainly not! (A: Cậu có bao giờ gian lận trong kỳ thi không? B: Chắc chắn không!) |
Nah /nɑː/ | Cách nói thân mật, ngắn gọn của “No”. | A: Do you like sushi? B: Nah, not really. (A: Cậu có thích sushi không? B: Không hẳn.) |
Nah-ah /nɑː-ɑː/ | Cách nói thân mật hơn của “Nah”, nhấn mạnh sự từ chối. | A: Can I borrow your laptop? B: Nah-ah, I need it for work. (A: Tớ có thể mượn laptop của cậu không? B: Không, tớ cần nó để làm việc.) |
Not today, thanks! /nɒt təˈdeɪ, θæŋks/ | Cách từ chối lịch sự, thường dùng khi ai đó mời mọc. | A: Would you like some coffee? B: Not today, thanks! (A: Bạn có muốn uống cà phê không? B: Hôm nay thì không, cảm ơn!) |
Not for me, thanks! /nɒt fə miː, θæŋks/ | Cách từ chối lịch sự khi ai đó mời. | A: Would you like some cake? B: Not for me, thanks! (A: Bạn có muốn ăn bánh không? B: Tôi không, cảm ơn!) |
Not a bit /nɒt ə bɪt/ | Hoàn toàn không. | A: Are you tired? B: Not a bit! (A: Cậu có mệt không? B: Không hề!) |

>> Có thể bạn quan tâm: Không còn lo phát âm sai nữa! Học phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ với ELSA Speak – ngay hôm nay!
Tổng hợp các từ informal phổ biến trong tiếng Anh
Ngoài nope, trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống gần gũi và thân mật, người ta thường sử dụng các từ viết tắt. Dưới đây là một số từ informal phổ biến mà bạn có thể tham khảo
Từ viết tắt | Ý nghĩa | Ví dụ |
Gonna (going to) | Sắp làm gì đó | A: What are you gonna do this weekend? (Cậu định làm gì vào cuối tuần này?) B: I’m gonna visit my grandparents. (Tớ sẽ đi thăm ông bà.) |
Lemme (let me) | Để tôi làm gì đó | A: Lemme help you with those bags. (Để tôi giúp cậu xách mấy túi này.) B: Thanks, that’s really kind of you! (Cảm ơn, cậu thật tốt bụng!) |
Wanna (want to) | Muốn làm gì đó | A: Do you wanna grab some coffee? (Cậu có muốn đi uống cà phê không?) B: Yeah, that sounds great! (Ừ, nghe hay đấy!) |
Wanna be (want to be) | Muốn trở thành ai đó | She wanna be a famous actress one day. (Cô ấy muốn trở thành một diễn viên nổi tiếng một ngày nào đó.) |
Gimme (give me) | Đưa cho tôi | A: Gimme a second, I need to tie my shoes. (Cho tớ một giây, tớ cần buộc dây giày.) B: Alright, take your time! (Được thôi, cứ từ từ!) |
Gotta (got to) | Phải làm gì đó | I gotta go now, see you later! (Tớ phải đi rồi, gặp lại sau nhé!) |
Hafta (have to) | Phải làm gì đó | I hafta finish this report by tomorrow. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước ngày mai.) |
Kinda (kind of) | Hơi, một chút | I’m kinda tired today. (Hôm nay tớ hơi mệt.) |
Sorta (sort of) | Gần như, có vẻ | This movie is sorta interesting, but not my favorite. (Bộ phim này khá thú vị, nhưng không phải thể loại tớ thích nhất.) |

Câu hỏi thường gặp
Nope nghĩa là gì trên Facebook?
Trả lời: Nope nghĩa là không, chỉ được dùng để thay thế cho No trong các câu hỏi Yes/No.
Yep là gì?
Trả lời: Yep là một trạng từ thường được dùng để thể hiện sự đồng ý, chấp thuận hoặc đồng thuận với một điều gì đó.
Yup là gì?
Trả lời: Yup là một phó từ trong tiếng anh, thường được sử dụng với ý nghĩa là chấp thuận, đồng ý, bằng lòng, đồng thuận.
>> Xem thêm:
- Yup là gì? Chi tiết các từ tiếng lóng thường gặp trong tiếng Anh
- Wanna, Gotta, Gonna là gì? Viết tắt của từ gì? Cách sử dụng
- Delighted đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập có đáp án
Tóm lại, nope không chỉ đơn thuần là một cách nói thay thế cho no, mà còn mang đến một sắc thái thân thiện và thoải mái hơn trong giao tiếp. Hy vọng bài viết của ELSA Speak đã giúp bạn nắm được nope là gì và cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Theo dõi ngay danh mục từ vựng thông dụng giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp hàng ngày!