Oct là khoảng thời gian trong năm gắn liền với những hình ảnh đẹp của mùa thu, khi lá cây chuyển màu và không khí trở nên mát mẻ. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu Oct là tháng mấy, cách phát âm và khám phá những điều thú vị liên quan đến tháng này nhé.
Oct trong tiếng Anh nghĩa là gì?
October là tháng mấy, có bao nhiêu ngày?
October có nghĩa là tháng 10. Oct là tháng thứ 10 của năm theo lịch Dương (Gregorian calendar), có 31 ngày. Đây là thời điểm chuyển mùa, khi khí trời bắt đầu se lạnh, mang theo sự ấm áp, nhẹ nhàng của mùa thu xen lẫn chút lưu luyến, mong chờ mùa đông.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Theo Cambridge Dictionary, October được định nghĩa là “the tenth month of the year, after September and before November“.

Nguồn gốc và ý nghĩa của Oct
October xuất phát từ tiếng Latinh “Octo” có nghĩa là số tám.
Lý do là vì trong lịch La Mã cổ đại, một năm chỉ có 10 tháng, bắt đầu từ tháng 3, nên October lúc đó là tháng thứ tám.
Về sau, người La Mã thêm hai tháng mới (tháng 1 và 2) vào đầu năm, đẩy October thành tháng thứ mười, nhưng vẫn giữ nguyên tên cũ là October.
October cũng gắn liền với nhiều sự kiện văn hóa, lịch sử và thiên văn quan trọng, như mưa sao băng Orionids (tàn dư của sao chổi Halley), hay việc chuyển sang giờ mùa đông ở các nước ôn đới.

Cách phát âm của October
Cách phát âm của October trong tiếng Anh là /ɒkˈtəʊ.bər/.
Một số từ có thể thay thế nghĩa cho October
October không có từ đồng nghĩa chính thức như các danh từ thông thường. Dưới đây là một số từ hoặc cụm từ liên quan, thay thế, miêu tả tháng 10 như sau:
Từ/Cụm từ gần nghĩa với tháng 10 | Nghĩa | Ví dụ |
The tenth month | Tháng thứ 10 trong năm (cách nói trang trọng, học thuật) | October is the tenth month of the year. (Tháng 10 là tháng thứ mười trong năm.) |
Fall month | Tháng của mùa thu (Bắc bán cầu) | October is a typical fall month in many countries. (Tháng 10 là tháng đặc trưng của mùa thu ở nhiều nước.) |
Autumn month | Tháng mùa thu | I love the cool breeze of the autumn month, October. (Tôi thích làn gió se lạnh của tháng mùa thu, tháng 10.) |
Golden month | Tháng lá vàng (mô tả trong thơ ca) | October is the golden month of falling leaves. (Tháng 10 là tháng lá vàng rơi.) |
Harvest time | Mùa thu hoạch (thường vào tháng 10) | Farmers are busy during October’s harvest time. (Nông dân rất bận rộn vào mùa thu hoạch tháng 10.) |

Giới từ đi với October trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh giới từ thường đi với October là in.
Ví dụ:
- The weather is usually cool in October. (Thời tiết thường mát mẻ vào tháng Mười.)
- The maple leaves turn a brilliant red in October. (Những chiếc lá phong chuyển sang sắc đỏ rực rỡ vào tháng Mười.)
- In October, the air grows crisp and the evenings whisper the arrival of winter. (Vào tháng Mười, không khí trở nên se lạnh và những buổi chiều thì thầm báo hiệu mùa đông đang ghé đến.)
Ngoài ra, October có thể đi cùng các giới từ như:
- By October (hoàn thành hoặc xảy ra trước tháng 10)
- Before October (trước khi tháng 10 bắt đầu)
- Until / Till October (kéo dài đến tháng 10)
- From October (bắt đầu từ tháng 10 trở đi)
>> Xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng giới từ đi với ngày tháng trong tiếng Anh chính xác nhất

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium là gói học cao cấp nhất của ứng dụng ELSA Speak, tích hợp đầy đủ các tính năng của ELSA Pro, ELSA AI và ELSA Speech Analyzer. Gói này tập trung vào việc giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh thực tế. Click tham khảo ngay!
Stt tháng 10 trong tiếng Anh
Những status hay về tháng 10 (October):
Status Tháng 10 | Nghĩa |
Goodbye September, and hello October! Let’s make this month amazing. | Tạm biệt tháng Chín, chào tháng Mười rực rỡ! Hãy biến tháng này thành một hành trình tuyệt vời đáng nhớ. |
As October arrives, nature paints the world in warm hues, heralding a season of reflection and gratitude. | Khi tháng Mười đến, thiên nhiên tô điểm thế giới bằng những gam màu ấm áp, báo hiệu một mùa của sự suy ngẫm và biết ơn. |
October has arrived, and with it, the promise of cooler days and colorful landscapes. | Tháng Mười đã đến, mang theo lời hứa của những ngày se lạnh và khung trời rực rỡ. |
October, the month of transformation, is knocking on our door. Let’s make it a great one! | Tháng Mười, tháng của sự chuyển mình, đang gõ cửa tâm hồn. Hãy cùng nhau tạo nên điều tuyệt vời nhé! |
October is my favorite month because of the beautiful autumn foliage. | Tháng 10 là tháng yêu thích của tôi vì những tán lá mùa thu tuyệt đẹp. |
Goodbye September, and hello October! Let’s make this month amazing. | Tạm biệt tháng Chín, chào tháng Mười! Cùng biến tháng này trở nên rực rỡ và đầy điều kỳ diệu. |
>> Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh: Cách sử dụng và ghi nhớ hiệu quả

Các ngày lễ đặc biệt trong tháng 10
Những ngày lễ đặc biệt trong tháng 10:
Ngày lễ tháng 10 | Nghĩa | Ví dụ |
International Day for Older Persons | Ngày Quốc tế Người cao tuổi (01/10) | International Day for Older Persons is a time to honor our elders. (Ngày Quốc tế Người cao tuổi là dịp để tôn vinh người cao tuổi.) |
World Space Week | Tuần lễ Không gian Thế giới (04/10) | World Space Week celebrates humanity’s achievements in space exploration. (Tuần lễ Không gian Thế giới kỷ niệm những thành tựu của nhân loại trong thám hiểm không gian.) |
World Teachers’ Day | Ngày Nhà giáo Thế giới (05/10) | World Teachers’ Day recognizes the vital role of teachers in education. (Ngày Nhà giáo Thế giới ghi nhận vai trò quan trọng của giáo viên trong giáo dục.) |
World Habitat Day | Ngày Cư ngụ Thế giới (Thứ hai đầu tháng 10) | World Habitat Day raises awareness about housing and shelter issues. (Ngày Cư ngụ Thế giới nâng cao nhận thức về vấn đề nhà ở và nơi cư trú.) |
World Post Day | Ngày Bưu điện Thế giới (09/10) | World Post Day celebrates the role of the postal service in daily life. (Ngày Bưu điện Thế giới tôn vinh vai trò của ngành bưu chính trong cuộc sống hằng ngày.) |
International Day for Disaster Reduction | Ngày Quốc tế Giảm nhẹ Thiên tai (13/10) | International Day for Disaster Reduction promotes risk awareness. (Ngày Quốc tế Giảm nhẹ Thiên tai thúc đẩy nhận thức về rủi ro thiên tai.) |
Vietnam Farmers Association Establishment Day | Ngày thành lập Hội Nông dân Việt Nam (14/10) | October 14 marks the Vietnam Farmers Association Establishment Day. (Ngày 14/10 là ngày thành lập Hội Nông dân Việt Nam.) |
Vietnam Youth Union Establishment Day | Ngày thành lập Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam (15/10) | The Vietnam Youth Union Establishment Day is celebrated on October 15. (Ngày thành lập Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam được tổ chức vào 15/10.) |
World Food Day | Ngày Lương thực Thế giới (16/10) | World Food Day highlights the importance of food security. (Ngày Lương thực Thế giới nhấn mạnh tầm quan trọng của an ninh lương thực.) |
International Day for the Eradication of Poverty | Ngày Quốc tế xóa nghèo (17/10) | The International Day for the Eradication of Poverty promotes global equality. (Ngày Quốc tế xóa nghèo thúc đẩy sự bình đẳng trên toàn cầu.) |
Vietnam Women’s Day | Ngày Phụ nữ Việt Nam (20/10) | Vietnam Women’s Day is a chance to honor and appreciate all women. (Ngày Phụ nữ Việt Nam là dịp để tôn vinh và biết ơn phụ nữ.) |
United Nations Day / World Development Information Day | Ngày Liên Hiệp Quốc / Ngày Thông tin Phát triển Thế giới (24/10) | United Nations Day reminds us of the importance of international cooperation. (Ngày Liên Hiệp Quốc nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của hợp tác quốc tế.) |
Disarmament Week | Tuần lễ Giải trừ quân bị (24–30/10) | Disarmament Week encourages peace and global security. (Tuần lễ Giải trừ quân bị khuyến khích hòa bình và an ninh toàn cầu.) |
Halloween Day | Ngày lễ Halloween (31/10) | Halloween Day is celebrated with costumes and trick-or-treating. (Ngày lễ Halloween được tổ chức với trang phục hóa trang và đi xin kẹo.) |

Các câu hỏi thường gặp
October viết tắt là gì?
October viết tắt là Oct.
Tháng 10 có bao nhiêu ngày?
Theo Dương lịch, tháng 10 có 31 ngày.
Tháng 10 có bao nhiêu tuần?
Tháng 10 có 4 tuần và 3 ngày.
Tháng 10 có các cung hoàng đạo nào?
Tháng 10 có các cung hoàng đạo là Thiên Bình (Libra) và Thiên Yết (Scorpio).
Tháng 10 có các ngày lễ đặc biệt nào?
Tháng 10 có nhiều ngày lễ quan trọng như:
- Ngày Người Cao niên Quốc tế (01/10)
- Tuần lễ Không gian Thế giới (04/10)
- Ngày Nhà giáo Thế giới (05/10)
- Ngày Giải phóng Thủ đô (10/10)
- Ngày Doanh nhân Việt Nam (13/10)
- Ngày thành lập Hội Nông dân Việt Nam (14/10)
- Ngày Truyền thống Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam (15/10)
- Ngày Lương thực Thế giới (16/10)
- Ngày Phụ nữ Việt Nam (20/10
- Lễ hội Halloween (31/10)
>> Xem thêm:
- Cách viết ngày tháng năm trong tiếng Anh đúng chuẩn, dễ nhớ
- Những lời chúc cuối tuần vui vẻ tiếng Anh ngắn gọn, ý nghĩa
- Tết Trung Thu tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh Tết Trung Thu
Như vậy, October không chỉ là một phần trong lịch năm mà còn là biểu tượng cho sự thay đổi và vẻ đẹp của mùa thu. Hy vọng rằng qua bài viết của ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm được Oct là tháng mấy, từ đó có cái nhìn mới mẻ và thú vị về October, một tháng đầy sắc màu và ý nghĩa trong cuộc sống. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều kiến thức hay và bổ ích nhé!