Trong tiếng Anh, có rất nhiều cụm từ mang ý nghĩa chỉ nguyên nhân, lý do, và on account of là một trong số đó. Vậy on account of là gì và được dùng trong những tình huống nào? Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn về cụm từ này nhé!

On account of là gì?

Cụm từ on account of là một liên từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “bởi vì” hoặc “do nguyên nhân nào đó.”

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Phiên âm: /ɒn əˈkaʊnt ɒv/ (Anh – Anh), /ɑːn əˈkaʊnt ʌv/ (Anh – Mỹ)

– Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này trong câu:

  • She was absent from work on account of her illness.(Cô ấy đã vắng mặt ở nơi làm việc vì bị ốm.)
  • The match was postponed on account of the heavy rain. (Trận đấu đã bị hoãn lại do trời mưa lớn.)
Khái niệm on account of trong tiếng anh
Khái niệm on account of trong tiếng anh

Cách dùng cấu trúc on account of thường gặp

On account of + Danh từ/Cụm danh từ

Cấu trúc này giúp diễn đạt lý do một cách trang trọng hơn so với cách dùng because of.

Ví dụ:

  • The event was canceled on account of bad weather. (Sự kiện đã bị hủy do thời tiết xấu.)
  • He received an award on account of his outstanding performance. (Anh ấy đã nhận được giải thưởng nhờ vào màn trình diễn xuất sắc của mình.)

On account of + Ving

Cấu trúc này giúp câu văn diễn tả nguyên nhân trở nên súc tích và tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • She avoided traveling on account of feeling unwell. (Cô ấy tránh đi du lịch vì cảm thấy không khỏe.)
  • On account of being late, he missed the opening speech. (Do đến trễ, anh ấy đã bỏ lỡ bài phát biểu khai mạc.)

On account of the fact that + S+ V+O

Dùng cấu trúc này khi muốn đưa ra lý do dưới dạng một mệnh đề đầy đủ.

Ví dụ:

  • They couldn’t continue the trip on account of the fact that their car broke down. (Họ không thể tiếp tục chuyến đi vì thực tế là xe của họ bị hỏng.)
  • On account of the fact that he had no experience, he was not selected for the job. (Do thực tế là anh ấy không có kinh nghiệm, anh ấy đã không được chọn vào công việc đó.)
Cấu trúc on account of the fact that
Cấu trúc on account of the fact that

Các cấu trúc tương tự on account of

Cấu trúcMục đíchVí dụ
On the basis ofDựa trên cơ sở của một sự việc hoặc thông tinHe was promoted on the basis of his performance. (Anh ấy được thăng chức dựa trên thành tích của mình.)
Because ofChỉ nguyên nhân hoặc lý do trực tiếpWe stayed at home because of the heavy rain. (Chúng tôi ở nhà vì trời mưa to.)
Owing toChỉ nguyên nhân, thường dùng trong văn phong trang trọngThe flight was delayed owing to technical issues. (Chuyến bay bị hoãn do vấn đề kỹ thuật.)
On the grounds ofDựa vào lý do chính thức hoặc pháp lýHe was refused entry on the grounds of his age. (Anh ấy bị từ chối nhập cảnh vì lý do tuổi tác.)
By reason ofNhấn mạnh lý do khách quan, thường dùng trong văn bản pháp lýHe was excused by reason of illness. (Anh ấy được miễn do lý do sức khỏe.)
By virtue ofNhờ vào, nhấn mạnh yếu tố tích cực hoặc quyền lợiShe succeeded by virtue of her hard work. (Cô ấy thành công nhờ vào sự chăm chỉ.)
For the sake ofVì lợi ích hoặc mục đích của ai đóI did it for the sake of our friendship. (Tôi đã làm điều đó vì tình bạn của chúng ta.)
Các cấu trúc tương tự on account of trong tiếng Anh

Các cụm từ, từ đồng nghĩa với on account of

Từ/Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Due toDo, bởi vìThe game was canceled due to bad weather. (Trận đấu bị hủy do thời tiết xấu.)
As a result ofKết quả củaHe lost his job as a result of his mistakes. (Anh ấy mất việc do những sai lầm của mình.)
In light ofXét về, cân nhắc đếnIn light of recent events, we must be cautious. (Xét về những sự kiện gần đây, chúng ta cần cẩn trọng.)
In view ofBởi vì, xét đếnIn view of the new policy, changes will be made. (Xét đến chính sách mới, sẽ có những thay đổi.)
Thanks toNhờ vàoThanks to your help, I finished the project. (Nhờ sự giúp đỡ của bạn, tôi đã hoàn thành dự án.)
On the strength ofDựa vào, nhờ vàoHe was hired on the strength of his experience. (Anh ấy được tuyển dụng nhờ vào kinh nghiệm của mình.)
As a consequence ofDo hậu quả củaAs a consequence of the accident, he was injured. (Do hậu quả của vụ tai nạn, anh ấy bị thương.)
Các cụm từ, từ đồng nghĩa On account of
Các cụm từ, từ đồng nghĩa On account of

🔥 Đừng bỏ lỡ ưu đãi hấp dẫn ELSA Speak! Nâng cấp ngay kỹ năng tiếng Anh với công nghệ AI tiên tiến. Đăng ký ngay để nhận ưu đãi khủng!

Bài tập vận dụng

Dịch sang tiếng Anh sử dụng on account of

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng cấu trúc on account of.

  1. Cô ấy không thể đến buổi tiệc vì sức khỏe kém.
  2. Chúng tôi quyết định hủy chuyến đi do thời tiết xấu.
  3. Anh ấy đã bị từ chối vào trường đại học vì điểm số thấp.
  4. Tôi đã không thể hoàn thành bài tập đúng hạn vì bận công việc.
  5. Họ bị muộn do tắc đường nghiêm trọng.
  6. Cô giáo đã phạt cậu bé do cậu ấy không làm bài tập về nhà.
  7. Chúng tôi không thể ra ngoài vì trời mưa lớn.
  8. Công ty đã phá sản do quản lý yếu kém.
  9. Anh ấy bị chỉ trích vì cách cư xử không đúng mực.
  10. Buổi hòa nhạc bị hủy bỏ vì lý do kỹ thuật.

Đáp án:

  1. She couldn’t attend the party on account of her poor health.
  2. We decided to cancel the trip on account of bad weather.
  3. He was denied admission to the university on account of his low grades.
  4. I couldn’t complete my assignment on account of my busy work schedule.
  5. They were late on account of heavy traffic.
  6. The teacher punished the boy on account of not doing his homework.
  7. We couldn’t go outside on account of the heavy rain.
  8. The company went bankrupt on account of poor management.
  9. He was criticized on account of his inappropriate behavior.
  10. The concert was canceled on account of technical issues.

Viết lại câu sử dụng on account of

Bài tập: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc on account of mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

  1. Because of the heavy snow, the flight was delayed.
  2. Due to his lack of experience, he was not hired.
  3. The event was postponed because of the sudden rain.
  4. She didn’t go to work because of a severe headache.
  5. The meeting was canceled because of an emergency situation.
  6. He lost his job due to his frequent absences.
  7. The project failed because of insufficient funding.
  8. The school was closed because of the flu outbreak.
  9. I was late because of the traffic congestion.
  10. The store closed early because of the power outage.

Đáp án:

  1. The flight was delayed on account of the heavy snow.
  2. He was not hired on account of his lack of experience.
  3. The event was postponed on account of the sudden rain.
  4. She didn’t go to work on account of a severe headache.
  5. The meeting was canceled on account of an emergency situation.
  6. He lost his job on account of his frequent absences.
  7. The project failed on account of insufficient funding.
  8. The school was closed on account of the flu outbreak.
  9. I was late on account of the traffic congestion.
  10. The store closed early on account of the power outage.

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ on account of là gì và cách sử dụng trong giao tiếp. Đây là một trong những từ vựng thông dụng giúp diễn đạt nguyên nhân linh hoạt. Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh, hãy xem thêm bài viết ở chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng tại trang web ELSA Speak bạn nhé!