Passionate đi với giới từ gì là thắc mắc chung của nhiều người học tiếng Anh khi muốn diễn tả sự đam mê một cách chính xác. Bài viết này của ELSA Speak sẽ giải đáp chi tiết, giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin và hiệu quả trong giao tiếp cũng như văn viết. Hãy cùng theo dõi và khám phá nhé!
Passionate là gì?
Passionate /ˈpæʃ.ən.ət/ (US) – /ˈpæʃ.ən.ət/ (UK) là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ, sự nhiệt tình hoặc lòng say mê sâu sắc đối với một người, một sự vật, một hoạt động hoặc một ý tưởng nào đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Nét nghĩa 1: Thể hiện sự say mê, nhiệt huyết, yêu thích mãnh liệt đối với một điều gì đó:
Khi bạn passionate về một lĩnh vực, bạn dành nhiều thời gian, năng lượng và tâm trí cho lĩnh vực đó.
- John is passionate about photography; he can spend hours capturing the perfect shot. (John đam mê nhiếp ảnh; anh ấy có thể dành hàng giờ để chụp được bức ảnh hoàn hảo.)
- Many young people are passionate about making a positive impact on society. (Nhiều bạn trẻ nhiệt huyết với việc tạo ra tác động tích cực cho xã hội.)
Nét nghĩa 2: Biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ, nồng cháy (thường liên quan đến tình yêu hoặc sự giận dữ):
Passionate trong trường hợp này mô tả những cảm xúc sâu sắc và có phần mãnh liệt.
- Their letters revealed a passionate love for each other. (Những lá thư của họ hé lộ một tình yêu nồng cháy dành cho nhau.)
- She delivered a passionate speech against the new policy, her voice filled with anger. (Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy phẫn nộ chống lại chính sách mới, giọng nói chứa đầy sự tức giận.)

Passionate đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, passionate thường đi với giới từ about. Đây là sự kết hợp phổ biến và chính xác nhất để diễn tả sự say mê, nhiệt huyết đối với một đối tượng, một lĩnh vực hay một hoạt động cụ thể.
Passionate about + something/ someone/ doing something Đam mê/ Say mê/ Nhiệt huyết về điều gì/ ai đó/ việc làm gì đó |
Ví dụ:
- She is passionate about environmental protection. (Cô ấy đam mê với việc bảo vệ môi trường.)
- He has always been passionate about learning new languages. (Anh ấy luôn luôn say mê việc học các ngôn ngữ mới.)

>> Việc lựa chọn giới từ phù hợp đi kèm với passionate là yếu tố quan trọng để diễn đạt chính xác ý nghĩa của sự đam mê. Bạn có tự tin nắm chắc những kiến thức này? Thử kiểm tra ngay nào?
Các collocation thường gặp với passionate
Ngoài việc kết hợp với giới từ, passionate còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định (collocations) giúp làm phong phú thêm cách diễn đạt. Dưới đây là một số collocations thông dụng với passionate mà bạn nên ghi nhớ:
Collocation/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Passionate advocate | Người ủng hộ nhiệt thành, người bênh vực mạnh mẽ cho một điều gì đó. | She is a passionate advocate for animal rights. | Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cho quyền động vật. |
Passionate belief | Niềm tin mãnh liệt, sự tin tưởng sâu sắc. | He holds a passionate belief in the power of education. | Anh ấy có một niềm tin mãnh liệt vào sức mạnh của giáo dục. |
Passionate debate | Cuộc tranh luận sôi nổi, nảy lửa. | The new proposal sparked a passionate debate among the committee members. | Đề xuất mới đã khơi mào một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các thành viên ủy ban. |
Passionate kiss | Nụ hôn nồng cháy, say đắm. | They shared a passionate kiss under the moonlight. | Họ đã trao nhau một nụ hôn nồng cháy dưới ánh trăng. |
Passionate speech | Bài phát biểu đầy nhiệt huyết, truyền cảm hứng. | The leader delivered a passionate speech that motivated the entire team. | Người lãnh đạo đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết, truyền động lực cho cả đội. |
Passionate interest | Sự quan tâm, hứng thú sâu sắc. | He has a passionate interest in ancient history. | Anh ấy có một sự quan tâm sâu sắc đến lịch sử cổ đại. |
Passionate supporter | Người ủng hộ cuồng nhiệt, trung thành. | The team has a group of passionate supporters who follow every game. | Đội bóng có một nhóm cổ động viên cuồng nhiệt theo dõi mọi trận đấu. |
Passionate appeal | Lời kêu gọi tha thiết, khẩn khoản. | The charity made a passionate appeal for donations to help the victims. | Tổ chức từ thiện đã đưa ra lời kêu gọi tha thiết để quyên góp giúp đỡ các nạn nhân. |

>> Việc nắm vững những cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy hơn khi muốn nói về sự đam mê. Cùng ELSA Speak thực hành ứng dụng những collocation này trong các tình huống siêu thực tế với AI trong gói ELSA Premium nhé!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với passionate
Việc mở rộng vốn từ vựng với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của passionate sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Từ đồng nghĩa với passionate
Sử dụng các từ đồng nghĩa giúp tránh lặp từ và làm cho cách diễn đạt của bạn trở nên đa dạng, hấp dẫn hơn khi muốn mô tả sự nhiệt tình hay cảm xúc mạnh mẽ. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến với passionate bạn có thể tham khảo.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Ardent | Hăng hái, nhiệt thành, nồng nhiệt | She is an ardent supporter of human rights. | Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cho quyền con người. |
Avid | Khao khát, say mê, cuồng nhiệt (thường về sở thích) | He is an avid reader of science fiction novels. | Anh ấy là một người đọc cuồng nhiệt tiểu thuyết khoa học viễn tưởng. |
Eager | Háo hức, hăm hở, thiết tha | The children were eager to open their presents. | Bọn trẻ háo hức mở quà. |
Enthusiastic | Hăng hái, nhiệt tình, say mê | They were very enthusiastic about the project. | Họ rất nhiệt tình với dự án. |
Fervent | Nồng nhiệt, tha thiết, nhiệt thành | He delivered a fervent speech that moved the audience. | Anh ấy đã có một bài phát biểu nồng nhiệt làm lay động khán giả. |
Fiery | Nồng cháy, dữ dội, hăng hái (chỉ cảm xúc mạnh) | She has a fiery temper when provoked. | Cô ấy có tính khí nồng cháy khi bị trêu chọc. |
Heartfelt | Chân thành, xuất phát từ trái tim | He expressed his heartfelt gratitude to everyone who helped him. | Anh ấy bày tỏ lòng biết ơn chân thành đến tất cả những người đã giúp đỡ mình. |
Impassioned | Say sưa, nồng nàn, tha thiết | The lawyer made an impassioned plea for his client’s innocence. | Luật sư đã đưa ra lời bào chữa đầy tha thiết cho sự vô tội của thân chủ. |
Intense | Mãnh liệt, dữ dội, sâu sắc | There was an intense look of concentration on her face. | Có một vẻ tập trung cao độ trên khuôn mặt cô ấy. |
Keen | Say mê, ham thích, sắc sảo | He is keen on playing chess. | Anh ấy say mê chơi cờ vua. |
Zealous | Sốt sắng, nhiệt tình, hăng hái (đôi khi quá mức) | The new recruits were zealous in their efforts to impress the boss. | Những tân binh rất sốt sắng trong nỗ lực gây ấn tượng với sếp. |

Từ trái nghĩa với passionate
Ngược lại, khi muốn diễn tả sự thiếu nhiệt tình, thờ ơ hoặc lãnh đạm, bạn có thể sử dụng các từ trái nghĩa với passionate. Hiểu rõ những từ này sẽ giúp bạn nắm bắt và truyền tải đúng sắc thái cảm xúc trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Apathetic | Lãnh đạm, thờ ơ, không tình cảm | The public remained apathetic despite the government’s new policies. | Công chúng vẫn thờ ơ bất chấp các chính sách mới của chính phủ. |
Calm | Bình tĩnh, điềm tĩnh | She remained calm even in the face of danger. | Cô ấy vẫn giữ bình tĩnh ngay cả khi đối mặt với nguy hiểm. |
Cold | Lạnh lùng, lãnh đạm | He gave her a cold stare. | Anh ấy nhìn cô ấy một cách lạnh lùng. |
Cool | Lạnh lùng, thờ ơ, không nhiệt tình | He was surprisingly cool about losing the game. | Anh ấy tỏ ra thờ ơ một cách đáng ngạc nhiên khi thua trận. |
Dispassionate | Vô tư, khách quan, không thiên vị, bình thản | A judge must be dispassionate when hearing a case. | Một thẩm phán phải vô tư khi xét xử một vụ án. |
Emotionless | Vô cảm, không biểu lộ cảm xúc | His face was emotionless as he listened to the bad news. | Gương mặt anh ấy vô cảm khi nghe tin xấu. |
Frigid | Lạnh lẽo, lãnh đạm (thường dùng cho thái độ) | She gave him a frigid reception. | Cô ấy đã đón tiếp anh ta một cách lạnh lẽo. |
Indifferent | Thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm | He is indifferent to politics. | Anh ấy thờ ơ với chính trị. |
Lethargic | Bơ phờ, uể oải, thiếu năng lượng | I felt very lethargic after the long flight. | Tôi cảm thấy rất bơ phờ sau chuyến bay dài. |
Unenthusiastic | Không hăng hái, không nhiệt tình | The team seemed unenthusiastic about the upcoming match. | Đội có vẻ không mấy hăng hái cho trận đấu sắp tới. |
Unfeeling | Nhẫn tâm, vô tình, không cảm xúc | His unfeeling remarks hurt her deeply. | Những lời nhận xét vô tình của anh ấy đã làm tổn thương cô sâu sắc. |

Bài tập với passionate, có đáp án
Sau khi đã tìm hiểu về ý nghĩa, cách dùng và các cụm từ liên quan đến passionate, hãy cùng thực hành qua những bài tập dưới đây để củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng từ vựng này nhé!
Yêu cầu: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc và collocations với passionate
- Người nghệ sĩ trẻ này có một niềm đam mê cháy bỏng với nghệ thuật đương đại.
- Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cho việc bảo vệ môi trường biển.
- Cuộc thảo luận về tương lai của công ty trở nên rất sôi nổi.
- Niềm tin mãnh liệt của cô vào công lý đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
- Họ đã trao nhau một nụ hôn nồng thắm trước khi anh ấy lên đường.
- Huấn luyện viên đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết để khích lệ đội bóng.
- Cô ấy thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến việc giúp đỡ những người kém may mắn.
- Các cổ động viên thể hiện sự ủng hộ cuồng nhiệt cho đội nhà của họ.
- Lời kêu gọi tha thiết của cô về hòa bình đã chạm đến trái tim của nhiều người.
- Anh ấy luôn say mê khám phá các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
Đáp án
Câu | Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1 | This young artist is passionate about contemporary art. | Người nghệ sĩ trẻ này đam mê nghệ thuật đương đại. |
2 | He is a passionate advocate for marine environment protection. | Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cho việc bảo vệ môi trường biển. |
3 | The discussion about the company’s future became a passionate debate. | Cuộc thảo luận về tương lai của công ty đã trở thành một cuộc tranh luận sôi nổi. |
4 | Her passionate belief in justice has inspired many people. | Niềm tin mãnh liệt của cô vào công lý đã truyền cảm hứng cho nhiều người. |
5 | They shared a passionate kiss before he left. | Họ đã trao nhau một nụ hôn nồng thắm trước khi anh ấy rời đi. |
6 | The coach delivered a passionate speech to motivate the team. | Huấn luyện viên đã có một bài phát biểu đầy nhiệt huyết để động viên toàn đội. |
7 | She shows a passionate interest in helping underprivileged people. | Cô ấy thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến việc giúp đỡ những người kém may mắn. |
8 | The fans showed passionate support for their home team. | Các cổ động viên đã thể hiện sự ủng hộ cuồng nhiệt cho đội nhà của họ. |
9 | Her passionate appeal for peace touched the hearts of many. | Lời kêu gọi tha thiết vì hòa bình của cô đã chạm đến trái tim của nhiều người. |
10 | He has always been passionate about exploring different cultures around the world. | Anh ấy luôn say mê khám phá các nền văn hóa khác nhau trên thế giới. |
Câu hỏi thường gặp
ELSA Speak đã tổng hợp và giải đáp những câu hỏi thường gặp nhất về cách dùng của passionate để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này.
Passionate about + Ving hay to V?
Cấu trúc phổ biến nhất là passionate about + V-ing.
Khi muốn diễn tả sự đam mê với một hành động nào đó, động từ theo sau about sẽ ở dạng danh động từ (gerund).
Cấu trúc đầy đủ: S + to be + passionate about + V-ing/Noun/Pronoun
Passionate about + gì?
Passionate about có thể đi kèm với nhiều loại từ khác nhau để diễn tả đối tượng của sự đam mê. Cụ thể, sau passionate about có thể là:
- Danh từ (Noun): Chỉ một sự vật, sự việc, một lĩnh vực.
- He is passionate about music. (Anh ấy đam mê âm nhạc.)
- Danh động từ (Gerund – V-ing): Chỉ một hành động.
- My brother is passionate about playing video games. (Anh trai tôi đam mê chơi game.)
- Đại từ (Pronoun): Chỉ một người hoặc một vật đã được đề cập.
- This is the project I am most passionate about. (Đây là dự án mà tôi đam mê nhất.)
Ngoài giới từ about, passionate còn đi với giới từ nào khác không?
About là giới từ thông dụng và chuẩn xác nhất khi đi với passionate để diễn tả sự say mê.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp rất hiếm, thường mang tính học thuật hoặc trong ngữ cảnh trang trọng đặc biệt, bạn có thể bắt gặp passionate in. Ví dụ: to be passionate in one’s beliefs (mãnh liệt trong niềm tin của ai đó). Dù vậy, đây không phải là cách dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Các giới từ khác như on, for, of, with, to,… khi kết hợp trực tiếp với passionate để diễn tả sự đam mê thường là không chính xác về mặt ngữ pháp tiếng Anh. Vì vậy, để đảm bảo diễn đạt đúng, bạn nên ưu tiên sử dụng passionate about.
>> Xem thêm:
- Apply đi với giới từ gì? Các phrasal verb, từ đồng nghĩa và trái nghĩa với apply
- Useful đi với giới từ gì? Các Idioms và Collocations đi với Useful
- Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập áp dụng
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi passionate đi với giới từ gì cũng như nắm vững các cách dùng của tính từ thú vị này. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để tiếp tục làm giàu vốn tiếng Anh của mình nhé!