Mrs, Miss, Ms, Mr, Sir, Madam là những danh xưng cơ bản trong tiếng Anh mà bạn nhất định phải phân biệt rõ để tránh bị nhầm lẫn cách dùng. Tùy vào từng tình huống, đối tượng khác nhau, bạn cần sử dụng những danh xưng phù hợp để thể hiện sự tôn trọng đối với người đối diện. Tìm hiểu chi tiết Mrs là gì? Phân biệt Mrs, Miss, Ms, Mr, Sir, Madam để biết cách sử dụng đúng các danh xưng qua bài viết dưới đây của ELSA Speak nhé!
Danh xưng trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, danh xưng được gọi là title hoặc honorific. Đây là những từ được đặt trước tên người để thể hiện sự lịch sự, tôn trọng hoặc xác định giới tính, tình trạng hôn nhân hay địa vị xã hội của họ.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Dưới đây là bảng danh sách các danh xưng phổ biến trong tiếng Anh:
Danh xưng | Nghĩa | Cách dùng |
Mr. | Ông | Viết tắt của “Mister” – dùng cho đàn ông, không phân biệt tình trạng hôn nhân. |
Mrs. | Bà | Viết tắt của “Missus” – dùng cho phụ nữ đã kết hôn và thường theo họ chồng. |
Miss | Cô | Dùng cho phụ nữ chưa kết hôn. |
Ms. | Cô/Bà | Dùng cho phụ nữ ở mọi lứa tuổi, không rõ hoặc không muốn đề cập đến tình trạng hôn nhân. |
Sir | Thưa ông / Ngài | Cách xưng hô lịch sự với nam giới, đặc biệt trong môi trường trang trọng hoặc khi không biết tên người đối diện. |
Madam / Ma’am | Thưa bà | Cách xưng hô lịch sự với phụ nữ, tương đương với “Sir”. Madam thường dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng. Ma’am phổ biến trong văn nói, là dạng rút gọn của Madam. |

Phân biệt các danh xưng phái nữ Mrs, Miss, Ms và Madam
Mrs
Mrs được hiểu là quý bà, phu nhân, là danh xưng được sử dụng cho phụ nữ đã kết hôn hoặc góa phụ. Mrs được đặt trước họ hoặc họ tên đầy đủ của người được nhắc đến.
Cách dùng Mrs:
- Mrs thường được dùng cho những người phụ nữ đã có gia đình hoặc có chức vụ quyền hạn trong công việc. Sử dụng danh xưng này thể hiện sự tôn trọng của bạn đối với người đối diện.
- Ở phương Tây, phụ nữ khi kết hôn thường sẽ đổi qua họ chồng nên lúc này danh xưng của người người phụ nữ đã thay đổi thành Mrs + Họ của chồng. Tuy nhiên, hiện nay cách dùng này cũng đã có nhiều thay đổi. Hầu hết những người phụ nữ hiện đại thích dùng danh xưng Ms hơn để khẳng định sự độc lập hoặc không muốn đề cập đến tình trạng hôn nhân.
Ví dụ:
- Mrs. Michelle Obama was the First Lady of the United States from 2009-2017. (Bà Michelle Obama là Đệ nhất phu nhân Hoa Kỳ từ 2009-2017.)
- Mrs. Loan is our Director. (Bà Loan là giám đốc của chúng tôi.)

Miss
“Miss” được hiểu là quý cô, cô, sử dụng để gọi những người phụ nữ chưa lập gia đình một cách trang trọng.
Cách dùng Miss:
- Có thể dùng Miss một cách độc lập hoặc kết hợp với họ (hoặc tên) của người cần gọi. Thường danh xưng này được dùng gọi các cô gái tham gia các cuộc thi sắc đẹp.
- Nhiều người cũng dùng Miss kèm với chức danh, vị trí mà người được gọi đạt được để xưng hô nhằm thể hiện sự tôn trọng khi giao tiếp với người phụ nữ chưa kết hôn có chức trách cụ thể.
- Tuy nhiên, hiện nay thường ít dùng cách xưng hô này, người ta thường dùng Ms. hơn.
Ví dụ:
- Miss Gomez is a new mathematics teacher. (Cô Gomez là một giáo viên dạy toán mới.)
- Excuse me, Miss. Is this yours? (Xin lỗi cô. Cái này có phải của cô không?)
- Toni-Ann Singh is Miss World 2019. (Toni-Ann Singh là Hoa hậu Thế giới năm 2019.)

Ms
Ms là danh xưng để gọi những người phụ nữ mà bạn chưa rõ tình trạng hôn nhân của họ, có thể sử dụng cho phụ nữ đã kết hôn hoặc chưa kết hôn.
Cách dùng Ms:
- Ms được dùng khi giao tiếp lịch sự với phái nữ, thể hiện sự tôn trọng của bạn đối với họ.
- Trong trường hợp bạn không biết người đó đã có gia đình hay chưa thì danh xưng Ms là sự lựa chọn phù hợp và an toàn nhất.
Đặc biệt, sau những phong trào về bình đẳng giới, danh xưng Ms. càng được sử dụng phổ biến, được xem như ngang hàng với Mr. của nam giới. Việc sử dụng Ms. cũng giúp hạn chế các tình huống khó xử khi giao tiếp với phụ nữ có tình trạng hôn nhân đặc biệt, đảm bảo thể hiện sự tôn trọng đối với họ ngay từ lần gặp đầu tiên.
Ví dụ:
- I want to see Ms Smith tonight. (Tôi muốn gặp cô Smith tối nay.)
- Ms. Nielsen is a talented piano teacher. I hope she will teach my son. (Cô Nielsen là một giáo viên piano tài năng. Tôi hy vọng cô ấy sẽ dạy cho con trai tôi.)

Hot: ELSA Speak vừa mở bán trở lại gói ELSA Pro, ELSA Premium với phiên bản 2025 cực xịn sò. Mừng quay trở lại với diện mạo mới – Elsa Premium, Elsa Pro giảm GIẢM GIÁ HẤP DẪN trong duy nhất hôm nay.
Madam
“Madam” là danh xưng trang trọng dành cho phụ nữ, thường được sử dụng trong môi trường làm việc hoặc trong các tình huống trang trọng. Ngoài ra, từ này còn có thể được dùng để xưng hô với những người phụ nữ đang giữ các vị trí quan trọng hoặc danh hiệu cụ thể, chẳng hạn như ‘Madam President’ (Bà Chủ tịch) hoặc ‘Madam Ambassador’ (Bà Đại sứ).
Cách dùng Madam:
- Madam được dùng khi bạn không biết tên của đối phương nhưng có thể xác định được họ là người có tuổi tác, quyền hạn và địa vị cao hơn mình.
- Madam cũng thường được sử dụng để mở đầu 1 lá thư, email trang trọng.
Ví dụ:
- Can I get you anything else, Madam? (Tôi có thể giúp thêm gì cho bà không?)
- Dear Madam, I am writing this letter to reflect on… (Thưa bà, tôi viết thư này để phản ánh về…)
Như vậy, đối với phái nữ, Mrs thường để gọi những phụ nữ đã kết hôn, Miss thường dùng cho phụ nữ độc thân, Ms (khác với Miss) có thể dùng cho cả phụ nữ độc thân hoặc đã kết hôn, còn Madam được dùng trong các bối cảnh trang trọng cho người có tuổi tác, địa vị cao hơn.

Dưới đây là bảng phân biệt các danh xưng phái nữ trong tiếng Anh:
Danh xưng / Phiên âm | Cách dùng | Ngữ cảnh dùng |
---|---|---|
Mrs /ˈmɪsɪz/ | Dùng cho phụ nữ đã kết hôn hoặc góa phụ. Thường đặt trước họ hoặc họ tên đầy đủ. | Dùng khi người phụ nữ đã kết hôn; trong môi trường công việc khi người phụ nữ có chức vụ; thể hiện sự tôn trọng. |
Miss /mɪs/ | Dùng cho phụ nữ chưa lập gia đình. Có thể dùng độc lập hoặc đi kèm với họ, tên hoặc chức danh. | Giao tiếp với phụ nữ trẻ, chưa kết hôn; thường dùng cho giáo viên, nhân viên nữ; dùng lịch sự trong tình huống trang trọng. |
Ms /mɪz/ | Dùng khi không rõ hoặc không muốn đề cập đến tình trạng hôn nhân của người phụ nữ. Áp dụng cho cả người đã kết hôn hoặc chưa. | Lựa chọn an toàn, phổ biến trong công việc và xã hội hiện đại, đặc biệt khi muốn thể hiện sự bình đẳng giới và sự chuyên nghiệp. |
Madam /ˈmædəm/ | Dùng để xưng hô trang trọng với phụ nữ không rõ tên, có tuổi tác hoặc địa vị cao hơn. | Dùng trong giao tiếp trang trọng, tại nơi làm việc, trong email/thư chính thức, hoặc khi phục vụ khách hàng. |
Phân biệt các danh xưng phái nam Mr và Sir
Mr
Mr nghĩa là quý ông, là danh xưng được gọi chung cho những người đàn ông, không phân biệt đã kết hôn hay chưa. Mrs được đặt trước họ hoặc họ tên đầy đủ của người đàn ông đó.
Cách dùng Mr:
- Mr được dùng khi giao tiếp với một người đàn ông đang có chức vụ hay vị trí chức danh cụ thể.
- Mr còn được dùng để gọi chung một nhóm người đàn ông điển hình có nhiều điểm chung, đại diện cho phẩm chất hay đặc điểm nào đó. (ví dụ: Mr. Right, Mr. Perfect, Mr. Clean,…).
Ví dụ: Ann thinks John is her Mr Right. (Ann nghĩ rằng John là người đàn ông hoàn hảo của cô ấy.)

Sir
Sir là cũng một danh xưng để gọi tôn kính một người đàn ông có tuổi tác, quyền hạn, địa vị cao hơn.
Cách dùng Sir:
- Sir được sử dụng để xưng hô trong các môi trường chính trị, quân sự, hoặc đối với những người cần thể hiện sự tôn trọng đặc biệt.
- Sir được sử dụng để mở đầu bức thư gửi tới một người đàn ông mà bạn không biết tên.
- Ở Anh, các em học sinh nhỏ cũng thường gọi thầy giáo của mình là Sir.
Ví dụ: May I help you, Sir? (Tôi có thể giúp gì cho ngài?)

Dưới đây là bảng phân biệt các danh xưng phái nam trong tiếng Anh:
Danh xưng / Phiên âm | Cách dùng | Ngữ cảnh dùng |
---|---|---|
Mr /ˈmɪstər/ | Dùng cho tất cả đàn ông, không phân biệt tình trạng hôn nhân. Đặt trước họ hoặc họ tên đầy đủ. | Giao tiếp lịch sự với nam giới trưởng thành; dùng trong công việc, giấy tờ hành chính; xưng hô với người có chức danh. |
Sir /sɜːr/ | Danh xưng thể hiện sự kính trọng, dùng khi người đối diện có tuổi, địa vị hoặc quyền lực cao hơn. | Giao tiếp trang trọng: trong quân đội, chính trị, giáo dục (học sinh gọi thầy là “Sir”); dùng khi không biết tên đối phương; mở đầu thư trang trọng. |
Lưu ý khi sử dụng danh xưng trong tiếng Anh
Ngoài những cách dùng đã được nêu rõ ở từng phần trên, bạn cũng cần lưu ý thêm một số yếu tố khi sử dụng danh xưng như sau:
- Trong tiếng Anh – Anh, bạn không cần phải sử dụng dấu chấm theo sau danh xưng, bạn có thể dùng là Mr, Ms, Mrs,… trong khi viết.
- Trong tiếng Anh – Mỹ, bạn cần sử dụng dấu chấm theo sau danh xưng, ví dụ: Mr., Ms., Mrs.,…
- Theo sau Mr, Ms, Mrs, Miss phải đi kèm họ hoặc tên riêng.
- Trong trường hợp, bạn viết thư, thiệp mời để gửi đến một cặp vợ chồng mà người vợ đã theo họ của chồng, lúc này bạn có thể viết là “Mr & Mrs + tên họ người chồng”.
- Khi không biết giới tính của người được xưng hô, bạn có thể sử dụng danh xưng trung tính Mx. (phát âm là /mɪks/ hoặc /məks/). Danh xưng này đang ngày càng phổ biến trong bối cảnh đề cao sự đa dạng giới và tôn trọng cá nhân không muốn xác định theo giới tính truyền thống.
- Danh xưng luôn được đặt trước tên hoặc họ của người được gọi. Ví dụ: Mr. Smith, Ms. Johnson, Dr. Adams. Điều này giống với một số ngôn ngữ khác như tiếng Việt, nơi danh xưng có thể đứng trước tên.

Những cách xưng hô khác trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cách xưng hô thay đổi tùy theo hoàn cảnh giao tiếp để thể hiện sự lịch sự, thân mật hoặc tôn trọng. Dưới đây là một số nhóm danh xưng phổ biến theo từng tình huống cụ thể:
Xưng hô trong công việc
Dưới đây là bảng phân biệt các xưng hô tiếng Anh trong công việc:
Danh xưng | Ý nghĩa | 2 ví dụ |
---|---|---|
Mr. | Ông – dùng cho nam giới, mọi lứa tuổi | Mr. Smith is our new manager. / Please send this to Mr. Johnson. |
Ms. | Cô/Bà – dùng cho phụ nữ, không xác định tình trạng hôn nhân | Ms. Nguyen will lead the meeting. / Can I speak with Ms. Taylor? |
Dr. | Tiến sĩ/Bác sĩ – dùng cho người có học vị tiến sĩ hoặc bác sĩ | Dr. Lee is giving a presentation. / Please welcome Dr. Patel. |
Xưng hô với bạn bè, người thân
Dưới đây là bảng tổng hợp các xưng hô tiếng Anh với bạn bè, người thân:
Danh xưng | Ý nghĩa | 2 ví dụ |
---|---|---|
Bro | Anh/em – cách gọi thân mật giữa bạn bè nam | Hey bro, how have you been? / Let’s go out tonight, bro. |
Sis | Chị/em gái – dùng thân mật giữa bạn bè hoặc anh em ruột | Love you, sis! / Sis, can I borrow your jacket? |
Dude | Anh chàng – cách gọi thân mật, phổ biến trong tiếng Mỹ | Dude, that was awesome! / What’s up, dude? |
Giao tiếp với người có chức quyền, địa vị cao
Dưới đây là bảng tổng hợp các xưng hô tiếng Anh khi gặp người có chức quyền và địa vị cao:
Danh xưng | Ý nghĩa | 2 ví dụ |
---|---|---|
Sir | Thưa ông – thể hiện sự kính trọng với nam giới | Yes, Sir. I’ll get it done. / Good morning, Sir. |
Madam / Ma’am | Thưa bà – thể hiện sự tôn trọng với phụ nữ | May I help you, Ma’am? / Madam Chair, the floor is yours. |
Your Honor | Kính thưa quý tòa – dùng cho thẩm phán | Yes, Your Honor. / Your Honor, I object. |

Hãy luyện tập sử dụng danh xưng thành thạo với ELSA Speak để tự tin giao tiếp và viết lách tiếng Anh như người bản xứ!
Câu hỏi thường gặp
Mrs là danh xưng dành cho phụ nữ đã kết hôn hoặc góa phụ, không dùng cho nam.
Ms dùng khi người nói không rõ tình trạng hôn nhân của đối phương. Mrs dùng cho phụ nữ đã kết hôn.
“Quý bà” trong tiếng Anh là Mrs hoặc Madam, tùy ngữ cảnh. Dùng Mrs khi biết rõ tên/họ người được nhắc đến. Dùng Madam khi không biết tên/họ của người đó.
Ms là danh xưng dành cho nữ giới, dùng khi không rõ hoặc không muốn nói đến tình trạng hôn nhân.
Miss là danh xưng cho phụ nữ chưa kết hôn. Không nên dùng “Miss” với phụ nữ lớn tuổi vì có thể gây cảm giác thiếu tôn trọng. Trong trường hợp không chắc, nên dùng Ms.
Mr là danh xưng cho nam giới. Trong tiếng Anh Mỹ: viết là Mr. (có dấu chấm). Trong tiếng Anh Anh: viết là Mr (không có dấu chấm)
Dùng Ms + Họ để lịch sự nếu không rõ tình trạng hôn nhân của người nhận. Không dùng Miss hoặc Mrs trong email công việc nếu chưa thân thiết hoặc không chắc chắn về tình trạng hôn nhân. Đảm bảo viết hoa Ms đúng cách, không viết nhầm là “miss” (từ mang nghĩa khác).
>> Xem thêm:
- Tổng hợp kiến thức cần nắm về đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
- Danh từ riêng là gì? Danh từ chung là gì? Phân biệt chi tiết
- Danh từ trừu tượng là gì? Phân loại, cách nhận biết chi tiết
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ Mrs là gì cũng như cách sử dụng phù hợp trong thực tế. Đừng quên tiếp tục khám phá danh mục từ vựng thông dụng khác tại ELSA Speak để nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày.