Bạn đã bao giờ tự hỏi polite đi với giới từ gì và cách sử dụng từ này để diễn đạt sự lịch sự, nhã nhặn một cách tự nhiên trong tiếng Anh? Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá ý nghĩa, cách dùng polite nhé.

Polite là gì?

Polite /pəˈlaɪt/ là một tính từ trong tiếng Anh, với nghĩa là thể hiện sự lịch sự, nhã nhặn hoặc tôn trọng trong hành vi, lời nói.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo Cambridge Dictionary, polite là behaving in a way that is socially correct and shows respect for other people’s feelings (cư xử theo cách đúng mực xã hội và thể hiện sự tôn trọng cảm xúc của người khác).

Ví dụ:

  • He gave a polite smile and thanked the host. (Anh ấy nở một nụ cười lịch sự và cảm ơn chủ nhà.)
  • Their polite conversation impressed the guests. (Cuộc trò chuyện tinh tế của họ gây ấn tượng với khách.)
Polite là gì?
Polite là gì?

Polite đi với giới từ gì?

Polite thường đi với các giới từ to và of, mỗi giới từ mang sắc thái ý nghĩa riêng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu cụ thể phía dưới để sử dụng đúng nhé!

Polite + to

Polite + to + sb

Ý nghĩa: Thể hiện sự lịch sự, nhã nhặn trong cách cư xử hoặc giao tiếp với một người cụ thể.
Ví dụ:

  • She was very polite to the waiter despite the delay. (Cô ấy rất lịch sự với người phục vụ dù bị chậm trễ.)
  • He’s always polite to his teachers at school. (Anh ấy luôn nhã nhặn với giáo viên ở trường.)

Polite + of

Polite + of + sb + to + V

Ý nghĩa: Diễn tả việc một người lịch sự khi thực hiện một hành động cụ thể, nhấn mạnh sự tử tế trong hành vi.
Ví dụ:

  • It was polite of her to send a thank-you note. (Thật lịch sự khi cô ấy gửi thư cảm ơn.)
  • It’s polite of him to offer his seat to the elderly. (Thật nhã nhặn khi anh ấy nhường ghế cho người lớn tuổi.)
Polite đi với giới từ gì?
Polite đi với giới từ gì?

>> Từ vựng chỉ thật sự hữu ích khi bạn biết cách dùng và luyện tập thường xuyên – bắt đầu ngay hôm nay cùng ELSA Speak!

Các word family (họ từ vựng) của polite

Dưới đây là bảng word family của polite, bao gồm các từ loại liên quan, phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa.

Từ vựng và phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Polite (Tính từ) /pəˈlaɪt/Lịch sự, nhã nhặnShe gave a polite response to the question. (Cô ấy đưa ra câu trả lời lịch sự cho câu hỏi.)
Politeness (Danh từ) /pəˈlaɪt.nəs/Sự lịch sự, phép lịch sựHis politeness impressed everyone. (Sự lịch sự của anh ấy gây ấn tượng với mọi người.)
Politely (Trạng từ) /pəˈlaɪt.li/Một cách lịch sựHe politely declined the offer. (Anh ấy lịch sự từ chối lời đề nghị.)
Impolite (Tính từ) /ˌɪm.pəˈlaɪt/Không lịch sự, bất lịch sựIt’s impolite to interrupt others. (Thật bất lịch sự khi ngắt lời người khác.)
Bảng các word family (họ từ vựng) của polite
Các word family (họ từ vựng) của polite
Các word family (họ từ vựng) của polite

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với polite

Từ đồng nghĩa với polite

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với polite, giúp bạn diễn đạt sự lịch sự, nhã nhặn linh hoạt hơn:

Từ và phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Courteous /ˈkɝː.t̬i.əs/Lịch sự, nhã nhặnThe staff was courteous to all guests. (Nhân viên lịch sự với mọi khách.)
Civil /ˈsɪv.əl/Văn minh, lịch sựHe gave a civil response despite the argument. (Anh ấy đưa ra phản hồi văn minh dù có tranh cãi.)
Well-mannered /ˌwel ˈmæn.ɚd/Có giáo dục, lịch sựShe’s a well-mannered child. (Cô ấy là một đứa trẻ có giáo dục.)
Respectful /rɪˈspekt.fəl/Tôn trọng, lịch sựHis respectful attitude won everyone’s trust. (Thái độ tôn trọng của anh ấy được mọi người tin cậy.)
Gracious /ˈɡreɪ.ʃəs/Tử tế, lịch thiệpShe was gracious in accepting the apology. (Cô ấy lịch thiệp khi chấp nhận lời xin lỗi.)
Bảng từ đồng nghĩa với polite

Từ trái nghĩa với polite

Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với polite, giúp bạn diễn đạt sự thiếu lịch sự hoặc bất lịch sự:

Từ và phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Rude /ruːd/Thô lỗ, bất lịch sựHis rude comment upset everyone. (Bình luận thô lỗ của anh ấy làm mọi người khó chịu.)
Impolite /ˌɪm.pəˈlaɪt/Không lịch sự, bất lịch sựIt’s impolite to talk during the speech. (Thật bất lịch sự khi nói chuyện trong bài phát biểu.)
Discourteous /dɪsˈkɝː.t̬i.əs/Thiếu lịch sự, bất nhãHer discourteous behavior shocked the guests. (Hành vi bất nhã của cô ấy khiến khách sốc.)
Abrupt /əˈbrʌpt/Cộc lốc, thiếu lịch sựHis abrupt reply ended the conversation. (Câu trả lời cộc lốc của anh ấy kết thúc cuộc trò chuyện.)
Offensive /əˈfen.sɪv/Xúc phạm, bất lịch sựThe offensive remark hurt her feelings. (Lời nhận xét xúc phạm làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)
Bảng từ trái nghĩa với polite
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với polite
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với polite

Các cụm từ thường kết hợp với polite

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Polite conversationCuộc trò chuyện lịch sựThey had a polite conversation at the dinner. (Họ có một cuộc trò chuyện lịch sự trong bữa tối.)
Polite requestYêu cầu lịch sựShe made a polite request for more time. (Cô ấy đưa ra một yêu cầu lịch sự xin thêm thời gian.)
Polite refusalSự từ chối lịch sựHe gave a polite refusal to the invitation. (Anh ấy đưa ra một sự từ chối lịch sự với lời mời.)
Polite mannerCách cư xử lịch sựHis polite manner impressed the interviewer. (Cách cư xử lịch sự của anh ấy gây ấn tượng với người phỏng vấn.)
Polite smileNụ cười lịch sựShe greeted them with a polite smile. (Cô ấy chào họ với một nụ cười lịch sự.)
Bảng các cụm từ thường kết hợp với polite
Các cụm từ thường kết hợp với polite
Các cụm từ thường kết hợp với polite

Bài tập với polite, có đáp án

Chọn đáp án đúng nhất trong các câu sau đây:

  1. Her ______ behavior at the dinner party impressed everyone.
    A. courteous
    B. rude
    C. arrogant
    D. impolite
  2. He always speaks in a ______ manner, making others feel comfortable.
    A. impudent
    B. gracious
    C. offensive
    D. discourteous
  3. Instead of being ______, she responded to the request with sarcasm.
    A. polite
    B. insolent
    C. respectful
    D. considerate
  4. The waiter’s ______ attitude made the dining experience very pleasant.
    A. tactful
    B. blunt
    C. hostile
    D. abrupt
  5. Being ______ in a formal meeting is essential to maintain professionalism.
    A. civil
    B. crude
    C. aggressive
    D. uncouth
  6. Her ______ response to the criticism surprised everyone, as he usually gets upset.
    A. churlish
    B. refined
    C. polite
    D. brash
  7. The teacher encouraged students to be ______ when discussing sensitive topics.
    A. thoughtful
    B. inconsiderate
    C. bold
    D. disrespectful
  8. Her ______ demeanor during the interview left a great impression on the panel.
    A. cordial
    B. harsh
    C. indifferent
    D. ungracious
  9. She was criticized for her ______ behavior toward the elderly guest.
    A. kind
    B. polite
    C. boorish
    D. gentle
  10. A ______ approach is necessary when dealing with clients’ grievances

A. diplomatic
B. tactless
C. insensitive
D. careless

Đáp án

CâuĐáp án
1A
2B
3A
4A
5A
6C
7A
8A
9C
10A

Câu hỏi thường gặp

To be polite đi với giới từ gì? Polite + gì?

To be polite thường đi với to + sb (lịch sự với ai đó) hoặc of + sb + to + V (lịch sự khi làm gì). Polite cũng đi với các danh từ như conversation, request.
Ví dụ:

  • She’s polite to everyone. (Cô ấy lịch sự với mọi người.)
  • It was polite of her to help. (Thật lịch sự khi cô ấy giúp đỡ.)
  • They had a polite conversation about the weather. (Họ đã có một cuộc trò chuyện lịch sự về thời tiết.)

Polite chuyển sang trạng từ là gì?

Trạng từ của polite là politely.
Ví dụ: He politely asked for directions. (Anh ấy lịch sự hỏi đường.)

>> Xem thêm: 

Trên đây là bài viết giải đáp polite đi với giới từ gì hy vọng sẽ giúp bạn sử dụng được tính từ này một cách hiệu quả nhất. Đừng bỏ lỡ danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!