Practice to V hay Ving là thắc mắc phổ biến với nhiều người học tiếng Anh khi muốn sử dụng đúng cấu trúc đi sau động từ practice. Bài viết này ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng, phân biệt chuẩn xác và tránh lỗi sai thường gặp khi dùng practice trong câu – dễ nhớ, dễ áp dụng!
Practice là gì?
Nghĩa của từ practice
Practice /ˈpræk.tɪs/ là một danh từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của từ practice khi ở dạng danh từ, kèm theo ví dụ minh họa:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

1. Practice: Sự luyện tập, thực hành
Ví dụ:
- After learning new vocabulary words, it’s important to practice using them in sentences. (Sau khi học từ vựng mới, việc thực hành sử dụng chúng trong câu là rất quan trọng.)
- Regular practice is essential for improvement. (Thực hành đều đặn là điều quan trọng để cải thiện.)
2. Practice: nghề nghiệp, công việc chuyên môn
Ví dụ:
- Being a lawyer is a respected practice that requires years of study and dedication. (Làm luật sư là một nghề nghiệp được tôn trọng đòi hỏi nhiều năm học tập và cống hiến.)
- She opened her own dental practice in the city center. (Cô ấy mở một phòng khám nha khoa riêng tại trung tâm thành phố.)
3. Practice: phong tục, tập quán
Ví dụ:
- In their culture, the practice of bowing as a greeting is common. (Trong văn hóa của họ, việc cúi chào là một phong tục phổ biến.)
- The practice of giving red envelopes during Lunar New Year is widely observed. (Tập tục lì xì trong dịp Tết Nguyên đán được duy trì rộng rãi.)
4. Practice: thói quen cá nhân
Ví dụ:
- Waking up early has become a practice that improves my productivity. (Thức dậy sớm đã trở thành thói quen giúp tôi làm việc hiệu quả hơn.)
- Daily meditation is now a common practice in my routine. (Thiền định mỗi ngày giờ đã là một thói quen trong sinh hoạt của tôi.)
5. Practice: âm mưu, hành vi không đúng đắn
Ví dụ:
- I don’t believe in the shady practices and conspiracies within this organization. (Tôi không tin vào các hành vi và âm mưu mờ ám trong tổ chức này.)
- The company was criticized for its unethical business practices. (Công ty đã bị chỉ trích vì các hành vi kinh doanh phi đạo đức.)
6. Practice: Sự giao thiệp, ứng xử
Ví dụ:
- Effective communication practices are essential in any workplace. (Các phương pháp giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết ở mọi nơi làm việc.)
- They held a seminar on best practices in team collaboration. (Họ tổ chức một hội thảo về những phương pháp giao tiếp hiệu quả trong làm việc nhóm.)
7. Practice: kinh nghiệm từ thực tế
Ví dụ:
- Learning from past practice helps us avoid repeating mistakes. (Học từ những kinh nghiệm trước giúp ta tránh lặp lại sai lầm.)
- His practice as a consultant spans over two decades. (Kinh nghiệm làm cố vấn của anh ấy đã kéo dài hơn hai thập kỷ.)

Các word family của từ practice
Từ practice thuộc nhóm từ vựng có nhiều dạng từ (word family) được sử dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau của tiếng Anh. Dưới đây là bảng tổng hợp các dạng từ phổ biến của practice:
Từ vựng | Dạng từ | Ý nghĩa |
---|---|---|
Practice | Danh từ (noun) | Sự luyện tập, nghề nghiệp, phong tục, thói quen, âm mưu |
Practices | Danh từ số nhiều | Các phong tục, tập quán, hành vi, cách làm |
Practice | Động từ (V1) | Luyện tập, thực hành |
Practices | Động từ (V1 – ngôi thứ 3 số ít) | Thực hành (ở ngôi thứ 3 số ít) |
Practiced | V2, V3 của practice | Đã luyện tập, đã thực hành |
Practicing | V-ing của practice | Đang luyện tập, đang hành nghề |
Practitioner | Danh từ | Người hành nghề, người chuyên môn |
Practicum | Danh từ | Chương trình thực tập |
Practical | Tính từ | Mang tính thực tế, thiết thực |
Practiced | Tính từ | Có kinh nghiệm, quen việc |

Practice to V hay Ving?
Practice to V hay Ving đều đúng ngữ pháp trong tiếng Anh. Để hiểu rõ khi nào dùng to V, khi nào dùng V-ing, hãy cùng khám phá chi tiết hai cấu trúc này qua phần dưới đây.
Practice + to V
Cấu trúc: Practice + to V (infinitive) |
Cách dùng:
Cấu trúc này ít phổ biến hơn và thường dùng khi bạn muốn nhấn mạnh mục đích hoặc kết quả của việc luyện tập.
Ví dụ: I practice to improve my skills. (Tôi luyện tập để cải thiện kỹ năng của mình.)
Cấu trúc: Practice + how to V |
Cách dùng:
Ngoài ra, practice + how to V cấu trúc nâng cao đặc biệt, dùng để luyện cách thực hiện một điều gì đó.
Ví dụ: We practiced how to start a conversation in English. (Chúng tôi đã luyện tập cách bắt đầu một cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh.)

Practice + Ving
Cấu trúc: Practice + V-ing (gerund) |
Cách dùng:
Đây là cấu trúc phổ biến hơn và thường dùng để diễn tả hành động cụ thể đang được luyện tập. Trong trường hợp này, V-ing đóng vai trò như một danh từ chỉ hoạt động.
Ví dụ:
- She practices speaking English every day. (Cô ấy luyện tập nói tiếng Anh mỗi ngày.)
- They practice playing basketball after school. (Họ luyện tập chơi bóng rổ sau giờ học.)

Học từ vựng đa chủ đề, luyện phát âm chuẩn bản xứ, tăng phản xạ nghe – nói mỗi ngày.
Bắt đầu ngay hôm nay để chinh phục tiếng Anh một cách thông minh và hiệu quả!
Các cấu trúc khác với practice
Bên cạnh các cấu trúc thường dùng là practice + to V và practice + Ving, dưới đây là những cấu trúc khác có sử dụng practice trong tiếng Anh.
Practice + N (danh từ)
Cấu trúc này tương tự với practice + Ving, dùng để diễn tả một hành động hoặc thói quen được lặp lại thường xuyên.
Ví dụ:
- Alexandra needs to practice her accent. Nobody understands what she says at all. (Alexandra cần luyện tập ngữ điệu của cô ấy. Chẳng ai hiểu cô ấy nói gì cả.)
- My brother is a pro football player but he still practices his skills every morning. (Anh trai tôi là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp nhưng anh ấy vẫn luyện các kỹ năng chơi mỗi sáng.)
Practice in doing something
Dùng để diễn tả việc luyện tập một kỹ năng cụ thể nhằm cải thiện hiệu quả.
Ví dụ:
- The practice in listening to English should be done regularly. (Việc luyện nghe tiếng Anh cần được thực hiện thường xuyên.)
- She had a lot of practice in playing piano. (Cô ấy đã luyện tập chơi piano rất nhiều.)
Practice of something / doing something
Dùng để diễn tả một thói quen, tập quán hoặc thông lệ khi làm việc gì đó.
Ví dụ:
- The practice of doing exercise makes me feel better. (Việc tập thể dục khiến tôi cảm thấy tốt hơn.)
- These households denied the practice of waste classification. (Những hộ gia đình này từ chối việc phân loại rác thải.)
It is somebody’s practice to do something
Cấu trúc thể hiện thói quen làm việc của ai đó – rất phổ biến trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- It’s my mom’s practice to wake up at 5am and run to the city square. (Thói quen của mẹ tôi là thức dậy lúc 5 giờ sáng và chạy bộ đến quảng trường thành phố.)
- It’s Rose’s practice to speak in English every time she goes livestream on Instagram. (Thói quen của Rose là nói tiếng Anh mỗi khi cô ấy livestream trên Instagram.)

Practice đi với giới từ gì?
Tùy vào ngữ cảnh, practice có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để làm rõ ý nghĩa về thời gian, địa điểm, đối tượng, công cụ hoặc cách thức luyện tập. Dưới đây là bảng tổng hợp một số giới từ phổ biến đi kèm với practice:
Giới từ | Cách dùng / Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
for | Chỉ mục đích, sự kiện hoặc khoảng thời gian luyện tập | – She’s practicing for her piano recital. – We practice for two hours every day. |
at | Chỉ địa điểm hoặc kỹ năng đang luyện tập | – He is practicing at the gym. – He practices at tennis every weekend. |
with | Chỉ người hoặc vật luyện tập cùng | – I practice speaking English with my partner. – She practices piano with her new sheet music. |
on | Chỉ đối tượng hoặc công cụ được sử dụng để luyện tập | – She is practicing on the piano. – The surgeon practiced the new technique on a model. |
in | Chỉ bối cảnh, lĩnh vực hoặc không gian luyện tập | – She practices in the field of corporate law. – She is practicing in the park. |
under | Chỉ sự hướng dẫn hoặc sự giám sát | – She is practicing under the guidance of her coach. |
by | Chỉ cách thức, phương pháp luyện tập | – They are practicing by running laps around the track. |

Collocation/idiom với practice
Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ cố định (collocations) và thành ngữ (idioms) trong tiếng Anh.
Collocation/Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Practice makes perfect | Càng luyện tập nhiều sẽ càng giỏi | Practice makes perfect, so don’t give up. |
Practice what you preach | Làm theo những gì mình khuyên người khác | Parents should practice what they preach. |
Put (something) into practice | Áp dụng vào thực tế | It’s time to put our plan into practice. |
In practice | Trong thực tế, khi áp dụng | It sounds great in theory, but in practice it’s hard. |
Out of practice | Không còn thành thạo do lâu không luyện tập | I’m out of practice with my piano. |
(Be/Get) in practice | Đang có luyện tập, giữ phong độ | She’s in practice because she plays daily. |
Standard practice | Thông lệ tiêu chuẩn trong một lĩnh vực | Sending a thank-you note is standard practice. |
Common practice | Thói quen, hành động phổ biến | It’s common practice to remove shoes in Japan. |
Best practice | Phương pháp tối ưu, hiệu quả nhất được công nhận rộng rãi | We follow best practices to keep systems secure. |
Practice run/session | Buổi thử nghiệm, chạy thử, luyện tập trước khi chính thức | We’ll have a practice run before the event. |
Malpractice | Hành nghề sai trái, thường dùng trong luật hoặc y tế | The lawyer specializes in malpractice cases. |

Bài tập vận dụng với practice, có đáp án
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống theo cấu trúc đúng (Ving hoặc to V)
- We practice how ________ (to solve/solve) math problems efficiently.
- She practices ________ (dance/to dance) every morning.
- I practice ________ (cook/to cook) Italian food every weekend.
- They practiced how ________ (react/to react) in a fire drill.
- We practice ________ (speak/to speak) in front of the mirror to gain confidence.
- He practices ________ (run/to run) long distances every weekend.
- The students practice ________ (debate/to debate) on various topics.
- I practiced ________ (to type/typing) quickly for the test.
- She practices ________ (to draw/drawing) still-life objects.
- The singer practices ________ (to breathe/breathing) properly during performance.
Đáp án bài tập 1
Số câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Đáp án | to solve | dancing | cooking | to react | speaking |
Số câu | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Đáp án | running | debating | typing | drawing | breathing |
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp
- He is out ________ practice because he hasn’t played in months.
- The team is putting new techniques ________ practice.
- I usually practice yoga ________ my room.
- She is in practice because she trains ________ a daily basis.
- We need to get ________ practice before the school performance.
Đáp án bài tập 2
Số câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Đáp án | of | into | in | on | in |
Bài tập 3: Chọn cấu trúc đúng
- a) She practices to sing opera songs.
b) She practices singing opera songs. - a) They practice how to answer interview questions.
b) They practice how answering interview questions. - a) I practice to playing the violin.
b) I practice playing the violin. - a) He practiced how to respond under pressure.
b) He practiced how responding under pressure. - a) We practice speaking fluently.
b) We practice to speaking fluently.
Đáp án bài tập 3
Số câu | Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
---|---|---|
1 – B | She practices singing opera songs. | Cô ấy luyện hát những bài opera |
2 – A | They practice how to answer interview questions. | Họ thực hành cách trả lời các câu hỏi phỏng vấn. |
3 – B | I practice playing the violin. | Tôi đang tập chơi đàn violin. |
4 – A | He practiced how to respond under pressure. | Anh ấy đã luyện tập cách phản ứng dưới áp lực. |
5 – A | We practice speaking fluently. | Chúng tôi luyện nói lưu loát. |

Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến từ practice và các cụm từ liên quan:
Practice + V gì?
Động từ practice thường được theo sau bởi:
- Danh động từ (V-ing): Diễn tả việc luyện tập một kỹ năng hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: She practices speaking English every day. (Cô ấy luyện tập nói tiếng Anh mỗi ngày.)
- Động từ nguyên mẫu có to (to V): Ít phổ biến hơn, thường nhấn mạnh mục đích của việc luyện tập. Ví dụ: I practice to improve my skills. (Tôi luyện tập để cải thiện kỹ năng của mình.)
Practice makes perfect nghĩa là gì?
Thành ngữ Practice makes perfect có nghĩa là càng luyện tập nhiều, bạn càng trở nên thành thạo hoặc hoàn hảo trong kỹ năng đó.
Ví dụ: Don’t get discouraged when learning the guitar. Practice makes perfect. (Đừng nản lòng khi học đàn guitar. Luyện tập sẽ giúp bạn hoàn thiện kỹ năng.)
Practice what you preach nghĩa là gì?
Thành ngữ Practice what you preach có nghĩa là bạn nên hành động theo những gì bạn khuyên bảo người khác; nói cách khác, hãy làm gương bằng cách thực hiện những điều bạn đề xuất.
Ví dụ: He’s always telling me to exercise, but he should practice what he preaches. (Anh ấy luôn bảo tôi tập thể dục, nhưng anh ấy nên tự làm điều đó trước.)
>> Xem thêm
- Fond đi với giới từ gì? Các từ đồng nghĩa với Fond và bài tập
- Grateful đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Grateful chi tiết
- Encourage to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng Encourage chi tiết
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã nắm được cách phân biệt và sử dụng chính xác giữa practice to V hay Ving trong tiếng Anh. Để nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng từ vựng linh hoạt hơn, đừng quên truy cập mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak – nơi giúp bạn luyện phát âm chuẩn và mở rộng vốn từ mỗi ngày!