Bạn không biết problem đi với giới từ gì để diễn đạt ý nghĩa một cách tự nhiên và chính xác? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc, phân tích chi tiết các giới từ thường đi kèm với problem và cung cấp các ví dụ minh họa dễ hiểu. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/problem)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Problem là gì?
Problem /ˈprɒbləm/ là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa phổ biến là một vấn đề, khó khăn, hoặc một tình huống gây ra sự rắc rối, cần được giải quyết. Theo từ điển Cambridge, từ này mang ý nghĩa a situation, person, or thing that needs attention and needs to be dealt with or solved.
Đây là một trong những từ vựng rất phổ biến và có nhiều nét nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh.
Nghĩa Anh – Việt | Nghĩa Anh – Anh | Ví dụ |
(noun) Một vấn đề hoặc khó khăn, một tình huống gây phiền toái và cần giải quyết. | (noun) A situation, person, or thing that needs attention and needs to be dealt with or solved. | Traffic congestion is a big problem for the city. (Ùn tắc giao thông là một vấn đề lớn đối với thành phố.) |
(noun) Một câu hỏi trong toán học hoặc khoa học cần được tính toán hoặc giải quyết. | (noun) A question or puzzle that needs to be solved. | I can’t solve this math problem. (Tôi không thể giải được bài toán này.) |
(noun) Sự cố hoặc lỗi trong một hệ thống hoặc máy móc. | (noun) A defect or difficulty. | There’s a problem with the new software. (Có một vấn đề với phần mềm mới.) |
(noun) Một vấn đề sức khỏe hoặc thể chất. | (noun) A physical or medical difficulty. | He has a serious heart problem. (Anh ấy có một vấn đề nghiêm trọng về tim mạch.) |

Problem đi với giới từ gì?
Problem đi với giới từ with, of và for, tuỳ thuộc vào ngữ cảnh mà mỗi cụm từ sẽ mang nghĩa khác nhau.
Problem + with
a problem with something/someone |
Ý nghĩa: Diễn tả vấn đề tồn tại trong một tình huống hoặc liên quan đến một đối tượng cụ thể.
Ví dụ: We’re having a problem with our internet connection. (Chúng tôi đang gặp vấn đề với kết nối internet.)
Problem + of
a problem of something |
Ý nghĩa: Thể hiện bản chất hoặc loại vấn đề.
Ví dụ: The high unemployment rate is an economic problem of global concern. (Tỷ lệ thất nghiệp cao là một vấn đề kinh tế được toàn cầu quan tâm.)
Problem + for
a problem for someone/something |
Ý nghĩa: Chỉ ra người hoặc vật bị ảnh hưởng bởi vấn đề.
Ví dụ: Lack of funding is a big problem for many non-profit organizations. (Thiếu vốn là một vấn đề lớn đối với nhiều tổ chức phi lợi nhuận.)

>>> Phát âm tiếng Anh của bạn đã chuẩn chưa? Cùng ELSA Speak kiểm tra và cải thiện mỗi ngày nhé!

Word form của problem
Dưới đây là bảng word form của problem, hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Từ loại | Từ | Ví dụ |
Noun (Danh từ) | problem /ˈprɒbləm/ (vấn đề, khó khăn) | The company is facing a problem with its sales. (Công ty đang đối mặt với một vấn đề về doanh số.) |
Adjective (Tính từ) | problematic /ˌprɒbləˈmætɪk/ (gây rắc rối, nan giải) | This whole situation has become quite problematic. (Toàn bộ tình huống này đã trở nên khá nan giải.) |
Adverb (Trạng từ) | problematically /ˌprɒbləˈmætɪkli/ (một cách rắc rối, khó khăn) | The project’s timeline has been problematically delayed. (Tiến độ dự án đã bị trì hoãn một cách nan giải.) |

Word family của problem
Dưới đây là bảng họ từ vựng (word family) của problem, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
problem /ˈprɒbləm/ (N) | vấn đề, khó khăn | We need to find a solution to this problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp cho vấn đề này.) |
problematicity /ˌprɒbləmətɪˈsɪti/ (N) | tính chất gây rắc rối | The problematicity of the issue made it difficult to resolve. (Tính chất nan giải của vấn đề khiến nó khó giải quyết.) |
problematic /ˌprɒbləˈmætɪk/ (Adj) | nan giải, khó giải quyết | The results of the experiment were problematic. (Kết quả của thí nghiệm rất khó giải quyết.) |
problematically /ˌprɒbləˈmætɪkli/ (Adv) | một cách rắc rối, khó khăn | He handled the situation problematically, making it worse. (Anh ấy xử lý tình huống một cách rắc rối, khiến nó tồi tệ hơn.) |

Cụm từ với problem
Idioms với problem
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
have a problem with something/someone | có vấn đề với ai đó hoặc cái gì đó, không thích/không đồng ý với điều gì đó | I have a problem with his negative attitude. (Tôi có vấn đề với thái độ tiêu cực của anh ta.) |
no problem | không có vấn đề gì, không sao, dùng để đáp lại lời cảm ơn hoặc lời xin lỗi | Thanks for your help. – Oh, no problem! (Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn. – Ồ, không có gì!) |
make a problem (out of something) | làm phức tạp hóa vấn đề không cần thiết | Don’t make a problem out of this simple task. (Đừng làm phức tạp hóa công việc đơn giản này.) |
be a problem child | là một đứa trẻ (hoặc người/vật) gây rắc rối | The old printer is a real problem child for our office. (Cái máy in cũ là một vật gây rắc rối thực sự cho văn phòng của chúng tôi.) |
have problems with | gặp rắc rối, khó khăn với | I have problems with my back after sitting for too long. (Tôi gặp rắc rối với lưng sau khi ngồi quá lâu.) |
a problem shared is a problem halved | một vấn đề được chia sẻ là một vấn đề đã được giảm bớt | Talking to a friend about your worries can help. After all, a problem shared is a problem halved. (Nói chuyện với một người bạn về những lo lắng của bạn có thể hữu ích. Dù sao thì, một vấn đề được chia sẻ là một vấn đề đã được giảm bớt.) |
have bigger fish to fry | có những vấn đề quan trọng hơn để giải quyết | I can’t worry about this small issue, I have bigger fish to fry at work. (Tôi không thể lo lắng về vấn đề nhỏ này, tôi có những vấn đề lớn hơn cần giải quyết ở công ty.) |
a drop in the ocean | một việc nhỏ không đáng kể so với vấn đề lớn | My small donation is just a drop in the ocean, but every bit helps. (Khoản quyên góp nhỏ của tôi chỉ là một giọt nước trong đại dương, nhưng mỗi chút đều có ích.) |
>> Có thể bạn quan tâm:
Cụm từ khác với problem
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
age-old problem | vấn đề tồn tại từ lâu | The age-old problem of poverty continues to plague society. (Vấn đề nghèo đói tồn tại từ lâu vẫn tiếp tục gây khó khăn cho xã hội.) |
alcohol-related problem | vấn đề liên quan đến rượu bia | He was arrested for an alcohol-related problem last night. (Anh ấy bị bắt vì một vấn đề liên quan đến rượu bia tối qua.) |
attendant problems | các vấn đề đi kèm | Economic downturns and their attendant problems are a global concern. (Suy thoái kinh tế và các vấn đề đi kèm của nó là mối quan tâm toàn cầu.) |
the root problem | vấn đề gốc rễ, nguyên nhân chính | We need to identify the root problem before we can fix this. (Chúng ta cần xác định vấn đề gốc rễ trước khi có thể sửa chữa điều này.) |
a pressing problem | một vấn đề cấp bách, khẩn cấp | Climate change is one of the most pressing problems facing humanity. (Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề cấp bách nhất mà nhân loại đang phải đối mặt.) |
a thorny problem | một vấn đề nan giải, phức tạp | The negotiations faced a thorny problem that took weeks to resolve. (Cuộc đàm phán đối mặt với một vấn đề nan giải mất nhiều tuần để giải quyết.) |
a recurring problem | một vấn đề tái diễn, lặp đi lặp lại | The software crash has become a recurring problem. (Sự cố phần mềm đã trở thành một vấn đề tái diễn.) |
a potential problem | một vấn đề tiềm ẩn | The weak foundation is a potential problem for the building’s stability. (Nền móng yếu là một vấn đề tiềm ẩn đối với sự ổn định của tòa nhà.) |
to solve a problem | giải quyết một vấn đề | The team worked hard to solve the problem. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ để giải quyết vấn đề.) |
to face a problem | đối mặt với một vấn đề | We all have to face our problems eventually. (Cuối cùng thì tất cả chúng ta đều phải đối mặt với các vấn đề của mình.) |
pose a problem | gây ra một vấn đề | The sudden change in policy will pose a problem for many small businesses. (Sự thay đổi chính sách đột ngột sẽ gây ra vấn đề cho nhiều doanh nghiệp nhỏ.) |
a long-standing problem | một vấn đề tồn tại lâu dài | The pollution of the river is a long-standing problem in the area. (Ô nhiễm sông là một vấn đề tồn tại lâu dài trong khu vực.) |
address a problem | giải quyết/xử lý một vấn đề | The government is trying to address the problem of unemployment. (Chính phủ đang cố gắng giải quyết vấn đề thất nghiệp.) |
tackle a problem | giải quyết một vấn đề (thường là một vấn đề lớn, khó khăn) | We must tackle the problem of climate change head-on. (Chúng ta phải giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu một cách trực diện.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Work đi với giới từ gì?

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với problem
Hãy cùng biết thêm từ đồng nghĩa và trái nghĩa để sử dụng từ vựng thay thế problem đa dạng hơn nhé!
Từ đồng nghĩa
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
difficulty /ˈdɪfɪkəlti/ (N) | sự khó khăn, trở ngại | She faced many difficulties during her journey. (Cô ấy đã đối mặt với nhiều khó khăn trong suốt hành trình.) |
challenge /ˈtʃælɪndʒ/ (N) | thử thách | The project was a huge challenge for the whole team. (Dự án là một thử thách lớn cho cả đội.) |
obstacle /ˈɒbstəkl/ (N) | chướng ngại vật, trở ngại | Lack of funding is the main obstacle to our plan. (Thiếu vốn là trở ngại chính cho kế hoạch của chúng tôi.) |
complication /ˌkɒmplɪˈkeɪʃən/ (N) | sự phức tạp, rắc rối | The project was delayed due to an unexpected complication. (Dự án bị trì hoãn do một rắc rối bất ngờ.) |
dilemma /daɪˈlemə/ (N) | tình thế khó xử, tiến thoái lưỡng nan | She was in a dilemma about whether to accept the job offer. (Cô ấy ở trong tình thế khó xử về việc có nên chấp nhận lời mời làm việc hay không.) |
predicament /prɪˈdɪkəmənt/ (N) | tình trạng khó khăn, bối rối | He found himself in a difficult predicament. (Anh ấy thấy mình ở trong một tình trạng khó khăn.) |
Từ trái nghĩa
Từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
solution /səˈluːʃən/ (N) | giải pháp | We need to find a quick solution to this problem. (Chúng ta cần tìm một giải pháp nhanh chóng cho vấn đề này.) |
answer /ˈænsər/ (N) | câu trả lời | There isn’t a simple answer to this complex question. (Không có một câu trả lời đơn giản cho câu hỏi phức tạp này.) |
resolution /ˌrezəˈluːʃən/ (N) | sự giải quyết | The conflict reached a peaceful resolution. (Xung đột đã đạt được một sự giải quyết hòa bình.) |
advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/ (N) | lợi thế, ưu điểm | Her experience gives her a clear advantage over other candidates. (Kinh nghiệm mang lại cho cô ấy một lợi thế rõ ràng so với các ứng viên khác.) |
benefit /ˈbenɪfɪt/ (N) | lợi ích | The new system will bring many benefits to the company. (Hệ thống mới sẽ mang lại nhiều lợi ích cho công ty.) |
aid /eɪd/ (N) | sự giúp đỡ, viện trợ | The organization provides humanitarian aid to disaster victims. (Tổ chức cung cấp viện trợ nhân đạo cho các nạn nhân thiên tai.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Advantage đi với giới từ gì?

Phân biệt problem, trouble và issue
Hãy cùng phân biệt problem, trouble và issue để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp cũng như trong quá trình học tiếng Anh nhé!
Từ | Điểm khác biệt | Ví dụ |
Problem | Thường chỉ một vấn đề cụ thể, cần một giải pháp rõ ràng. Mang tính khách quan hơn. | The main problem is that the machine is broken. (Vấn đề chính là cái máy bị hỏng.) |
Trouble | Thường chỉ một tình trạng rắc rối, phiền phức, gây khó chịu hơn là một vấn đề cần giải quyết cụ thể. | He’s always getting into trouble at school. (Anh ấy luôn gặp rắc rối ở trường.) |
Issue | Một vấn đề quan trọng, thường mang tính chính trị, xã hội, hoặc một chủ đề để thảo luận. Ít cá nhân hơn problem hay trouble. | The company is dealing with an ethical issue. (Công ty đang giải quyết một vấn đề đạo đức.) |

Bài tập problem + gì, có đáp án
Hoàn thành các câu sau đây với giới từ thích hợp: with, of, for.
- The lack of clean water is a serious problem _______ many rural communities.
- She has a problem _______ her car’s engine.
- We need to address the problem _______ communication in our team.
- Finding a job is a big problem _______ recent graduates.
- There’s a problem _______ the printer; it’s not working.
- The new policy poses a problem _______ small businesses.
- The company is facing a problem _______ low morale among its employees.
- He has a lot of problems _______ his health lately.
- This is a common problem _______ modern societies.
- The lack of affordable housing is a growing problem _______ young families.
- I don’t see any problem _______ what you’ve done.
- The increasing traffic is a problem _______ everyone in the city.
- They are trying to solve the problem _______ pollution.
- The system has a major problem _______ its security.
- This is not a problem _______ me at all.
- The most important problem _______ the world is hunger.
- She has a problem _______ staying focused on her tasks.
- The cold weather is a problem _______ the crops.
- We need to find a solution to the problem _______ homelessness.
- There is a serious problem _______ his behavior at work.
>> Có thể bạn quan tâm:
Đáp án:
- for
- with
- of
- for
- with
- for
- of
- with
- of
- for
- with
- for
- of
- with
- for
- in/of
- with
- for
- of
- with
Câu hỏi thường gặp
Tính từ của problem là gì?
Tính từ của problem là problematic /ˌprɒbləˈmætɪk/, có nghĩa là gây rắc rối hoặc nan giải.
Động từ của problem là gì?
Problem không có dạng động từ. Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng các động từ khác để diễn tả việc xử lý vấn đề
Ví dụ:
- solve a problem (giải quyết một vấn đề)
- face a problem (đối mặt với một vấn đề).
Sau problem là to V hay Ving?
Sau problem có thể dùng cả to V và Ving nhưng với cấu trúc và ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- a problem to solve (một vấn đề cần giải quyết)
- a problem with sleeping (một vấn đề với việc ngủ).
Problem có số nhiều không?
Có, problem là một danh từ đếm được, vì vậy nó có số nhiều là problems.
Ví dụ: I have a lot of problems to deal with today. (Tôi có rất nhiều vấn đề cần giải quyết hôm nay.)
>> Xem thêm:
Việc sử dụng problem đi với giới từ gì một cách chính xác không chỉ giúp bạn truyền tải thông điệp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp khi giao tiếp. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak, nơi cung cấp các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao để bứt phá kỹ năng của bạn!