Khi học tiếng Anh, việc nắm vững cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp là điều vô cùng quan trọng, đặc biệt là với các tính từ như proud. Nếu bạn đang thắc mắc proud đi với giới từ gì?, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng proud trong những tình huống giao tiếp khác nhau. Cùng ELSA Speak xem ngay nhé!
Proud là gì?
Proud là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa tự hào hoặc kiêu hãnh, khi ai đó cảm thấy có thể tự hào về thành tựu, gia đình, hoặc bất kỳ điều gì họ cảm thấy xứng đáng được vinh danh. Đây là một cảm giác tích cực, thể hiện sự tự tin và lòng biết ơn đối với những gì đã đạt được hoặc những người xung quanh.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


Ví dụ:
- She was proud of her achievements in the competition. (Cô ấy tự hào về những thành tựu của mình trong cuộc thi.)
- He feels proud of his team for winning the championship. (Anh ấy cảm thấy tự hào về đội của mình vì đã giành chiến thắng trong giải vô địch.)
Proud đi với giới từ gì?
Proud of
Proud of được sử dụng để nói rằng ai đó tự hào về một người, một điều gì đó hoặc chính bản thân họ.
Cấu trúc:
Proud of + somebody/something/yourself (Tự hào về ai đó/điều gì/bản thân.) |
Ví dụ: She is proud of her daughter for graduating with honors. (Cô ấy tự hào về con gái mình vì đã tốt nghiệp với danh dự.)
Proud of + somebody/something/yourself for doing something (Tự hào về ai đó/điều gì/bản thân vì đã làm điều gì đó.) |
Ví dụ: They are proud of their team for completing the project on time. (Họ tự hào về đội của mình vì đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
Proud of the fact that + mệnh đề (Tự hào về sự thật rằng…) |
Ví dụ: We are proud of the fact that our team has never given up. (Chúng tôi tự hào về sự thật rằng đội của mình chưa bao giờ bỏ cuộc.)
Proud to
Proud to được dùng để diễn tả cảm giác tự hào khi thực hiện hoặc trải nghiệm điều gì đó.
Cấu trúc:
Proud to + verb (infinitive) (Tự hào để làm điều gì đó.) |
Ví dụ:
- I am proud to represent my country in this competition. (Tôi tự hào được đại diện cho đất nước mình trong cuộc thi này.)
- He is proud to be part of such an amazing team. (Anh ấy tự hào khi là một phần của đội tuyệt vời như vậy.)
Proud (that) + S + V
Proud (that) được dùng để bày tỏ niềm tự hào về một sự thật hoặc một sự việc đã xảy ra.
Cấu trúc:
Proud (that) + S + V (Tự hào rằng…) |
Ví dụ:
- She is proud that her hard work has paid off. (Cô ấy tự hào rằng sự chăm chỉ của mình đã được đền đáp.)
- We are proud that we have achieved our goals together. (Chúng tôi tự hào rằng mình đã cùng nhau đạt được các mục tiêu.)

Tổng hợp từ đồng nghĩa/trái nghĩa của proud
Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Arrogant /ˈærəɡənt/ | Kiêu căng, ngạo mạn | He sounded arrogant when he talked about his achievements. (Anh ấy nghe có vẻ kiêu căng khi nói về thành tích của mình.) |
Confident /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin | She is confident about her decision to start a new business. (Cô ấy tự tin về quyết định bắt đầu kinh doanh của mình.) |
Boastful /ˈbəʊstfəl/ | Khoe khoang | His boastful attitude annoyed his colleagues. (Thái độ khoe khoang của anh ta làm phiền đồng nghiệp.) |
Dignified /ˈdɪɡnɪfaɪd/ | Đáng tôn quý, tự trọng | He remained dignified even during difficult times. (Anh ấy vẫn giữ tự trọng ngay cả trong lúc khó khăn.) |
Elated /ɪˈleɪtɪd/ | Vui sướng, hân hoan | She felt elated after receiving the award. (Cô ấy cảm thấy hân hoan sau khi nhận được giải thưởng.) |
Glorious /ˈɡlɔːriəs/ | Vẻ vang, vinh quang | The team had a glorious victory in the final match. (Đội đã có một chiến thắng vẻ vang trong trận chung kết.) |
Overjoyed /ˌəʊvəˈdʒɔɪd/ | Vui mừng tột độ | He was overjoyed to hear the good news. (Anh ấy vui mừng tột độ khi nghe tin tốt.) |
Honored /ˈɒnəd/ | Vinh dự | We are honored to have you as our guest. (Chúng tôi rất vinh dự khi có bạn là khách mời.) |
Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ | Hài lòng | The customers were satisfied with the quality of the product. (Khách hàng hài lòng với chất lượng sản phẩm.) |
Thrilled /θrɪld/ | Phấn khích | He was thrilled to see his hard work pay off. (Anh ấy phấn khích khi thấy công sức của mình được đền đáp.) |

Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ashamed /əˈʃeɪmd/ | Xấu hổ | He felt ashamed for breaking the promise. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì đã thất hứa.) |
Humble /ˈhʌmbl/ | Khiêm tốn | She remained humble despite her great success. (Cô ấy vẫn khiêm tốn mặc dù rất thành công.) |
Modest /ˈmɒdɪst/ | Giản dị, khiêm tốn | He is modest about his accomplishments. (Anh ấy khiêm tốn về những thành tựu của mình.) |
Embarrassed /ɪmˈbærəst/ | Ngượng ngùng, xấu hổ | She felt embarrassed after tripping on the stage. (Cô ấy cảm thấy ngượng ngùng sau khi vấp ngã trên sân khấu.) |
Disgraced /dɪsˈɡreɪst/ | Hổ thẹn, bị sỉ nhục | The athlete was disgraced after the scandal. (Vận động viên cảm thấy hổ thẹn sau vụ bê bối.) |
Depressed /dɪˈprest/ | Chán nản, buồn rầu | He felt depressed after failing the exam. (Anh ấy cảm thấy buồn rầu sau khi trượt kỳ thi.) |
Insignificant /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ | Không quan trọng | She felt insignificant in the big crowd. (Cô ấy cảm thấy không quan trọng giữa đám đông lớn.) |
Inferior /ɪnˈfɪəriə/ | Thấp kém hơn | He felt inferior compared to his successful peers. (Anh ấy cảm thấy thấp kém so với những người bạn thành công.) |
Unworthy /ʌnˈwɜːði/ | Không xứng đáng | She felt unworthy of the recognition she received. (Cô ấy cảm thấy không xứng đáng với sự công nhận đã nhận được.) |
Self-conscious /ˌselfˈkɒnʃəs/ | Tự ti, ngượng ngùng | He felt self-conscious about his appearance. (Anh ấy cảm thấy tự ti về ngoại hình của mình.) |
Các Collocations/Idioms với proud thường gặp
Collocations/Idioms | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take pride in | Tự hào về điều gì đó | She takes pride in her ability to solve complex problems. (Cô ấy tự hào về khả năng giải quyết vấn đề phức tạp của mình.) |
Burst with pride | Tràn ngập tự hào | He burst with pride when his son won the championship. (Anh ấy tràn ngập tự hào khi con trai giành chức vô địch.) |
Be proud as a peacock | Rất kiêu hãnh, tự mãn | He walked into the room as proud as a peacock after getting the promotion. (Anh ấy bước vào phòng đầy kiêu hãnh sau khi được thăng chức.) |
Proud moment | Khoảnh khắc tự hào | Winning the scholarship was a proud moment for her family. (Đạt được học bổng là một khoảnh khắc tự hào đối với gia đình cô ấy.) |
Make someone proud | Làm ai đó tự hào | You’ve worked so hard; you’ve really made us proud. (Con đã làm việc chăm chỉ; con thực sự khiến chúng ta tự hào.) |
Stand tall and proud | Đứng thẳng và đầy tự hào | She stood tall and proud as she delivered her speech. (Cô ấy đứng thẳng và đầy tự hào khi phát biểu.) |
Proud day | Ngày đáng tự hào | Graduation day was a proud day for her and her family. (Ngày tốt nghiệp là một ngày đáng tự hào đối với cô ấy và gia đình.) |
Pride and joy | Niềm tự hào và niềm vui | His car is his pride and joy. (Chiếc xe hơi là niềm tự hào và niềm vui của anh ấy.) |
Too proud to ask for help | Quá tự hào để nhờ sự giúp đỡ | He’s too proud to ask for help even when he’s struggling. (Anh ấy tự hào để nhờ giúp đỡ dù đang gặp khó khăn.) |
Pride comes before a fall | Tự hào quá mức dễ dẫn đến thất bại | Remember, pride comes before a fall, so stay humble. (Hãy nhớ rằng, tự hào quá mức dễ dẫn đến thất bại, vì vậy hãy khiêm tốn.) |

>> Tham khảo ngay: Các khoá học mới nhất cùng vô vàn ưu đãi chỉ có tại ELSA Speak nhé!
Bài tập vận dụng
Điền vào chỗ trống giới từ phù hợp với proud (of, to).
1. She is very proud ___ her achievements in the competition.
2. I am proud ___ be part of this amazing team.
3. He’s proud ___ the fact that he built his company from scratch.
4. They are proud ___ their daughter’s success in her studies.
5. Are you proud ___ what you’ve accomplished so far?
6. We’re proud ___ announce that we’ve reached our fundraising goal.
7. I’m proud ___ the progress I’ve made this year.
8. She felt proud ___ herself for standing up for what she believed in.
9. He’s proud ___ his ability to manage time effectively.
10. I’m proud ___ say that I’ve completed the project ahead of schedule.
11. They were proud ___ how well their son performed at the recital.
12. She’s proud ___ her team for overcoming such a difficult challenge.
13. I’m proud ___ the fact that I’ve learned a new language this year.
14. We’re proud ___ our community for coming together during tough times.
15. He felt proud ___ being selected as the representative for his class.
Đáp án:
Câu hỏi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
Đáp án | of | to | of | of | of | to | of | of | of | to | of | of | of | of | of |
>> Xem thêm:
- Intend to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
- Phân biệt Few và A few, Little và A little
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverbial clause of time)
Hiểu rõ proud đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác mà còn làm cho cách diễn đạt của bạn thêm tự nhiên và tự tin hơn. Để nâng cao kỹ năng phát âm và sử dụng các cấu trúc tiếng Anh khác, bạn có thể tham khảo chuyên mục ngữ pháp của ELSA Speak và bắt đầu hành trình làm chủ tiếng Anh của bạn nhé!