Trong giao tiếp hàng ngày, chắc hẳn bạn đã từng gặp phải những tình huống khó chịu nhưng buộc phải chấp nhận. Put up with là gì? Đây là một cụm động từ quan trọng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chịu đựng hoặc chấp nhận điều gì đó không mong muốn. Vậy put up with được sử dụng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!

Put up with là gì?

Put up with (/pʊt ʌp wɪð/) có nghĩa là chịu đựng, chấp nhận một điều gì đó khó chịu hoặc không mong muốn mà không phàn nàn. Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về con người, tình huống hoặc hành vi gây phiền toái.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • I can’t put up with his bad attitude anymore. (Tôi không thể chịu đựng thái độ tồi tệ của anh ta nữa.)
  • She has to put up with a lot of stress at work. (Cô ấy phải chịu đựng rất nhiều áp lực trong công việc.)
Khái niệm put up with trong tiếng Anh
Khái niệm put up with trong tiếng Anh

Cấu trúc Put up with thường gặp trong tiếng Anh

Cấu trúc:

Put up with + someone/something
(Chịu đựng ai đó hoặc điều gì đó)

Ví dụ:

  • I don’t know how she puts up with the noise in this neighborhood. (Tôi không biết làm sao cô ấy chịu đựng được tiếng ồn ở khu phố này.)
  • We have to put up with the hot weather in summer. (Chúng tôi phải chịu đựng thời tiết nóng bức vào mùa hè.)

Các từ đồng nghĩa với Put up with

Từ đồng nghĩa/Phiên âmNghĩaVí dụ
Tolerate
/ˈtɒl.ər.eɪt/
Chịu đựng, khoan dungShe can’t tolerate loud music. (Cô ấy không thể chịu đựng được âm nhạc quá lớn.)
Endure
/ɪnˈdjʊər/
Chịu đựng trong thời gian dàiHe had to endure years of hardship. (Anh ấy phải chịu đựng nhiều năm khó khăn.)
Bear
/beər/
Chịu đựng, cam chịuI can’t bear the heat in summer. (Tôi không thể chịu được cái nóng vào mùa hè.)
Stand
/stænd/
Chịu đựng, nhẫn nhịnI can’t stand his bad habits. (Tôi không thể chịu đựng thói quen xấu của anh ta.)
Suffer
/ˈsʌf.ər/
Chịu đựng đau đớn hoặc khó khănShe suffered a lot after the accident. (Cô ấy chịu đựng rất nhiều sau vụ tai nạn.)
Cope with
/kəʊp wɪð/
Đối phó, xoay xở với điều gì đó khó khănShe has to cope with stress at work. (Cô ấy phải đối phó với căng thẳng trong công việc.)
Bear with
/beər wɪð/
Kiên nhẫn chịu đựng ai đó hoặc điều gì đóPlease bear with me while I fix this issue. (Hãy kiên nhẫn với tôi khi tôi sửa lỗi này.)
Live with
/lɪv wɪð/
Chấp nhận một tình huống không thể thay đổiHe has to live with his past mistakes. (Anh ấy phải chấp nhận những sai lầm trong quá khứ.)
Deal with
/diːl wɪð/
Giải quyết, đối phó với điều gì đóShe knows how to deal with difficult people. (Cô ấy biết cách đối phó với những người khó tính.)
Abide
/əˈbaɪd/
Chịu đựng, tuân theo (thường dùng trong văn phong trang trọng)I can’t abide dishonesty. (Tôi không thể chịu đựng sự dối trá.)
Tổng hợp các từ đồng nghĩa với Put up with thường gặp
Các từ đồng nghĩa với put up with thường gặp
Các từ đồng nghĩa với put up with thường gặp

Các cụm từ đi với Put up with trong tiếng Anh

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Put up with noiseChịu đựng tiếng ồnI can’t put up with the noise from the construction site. (Tôi không thể chịu được tiếng ồn từ công trường.)
Put up with bad behaviorChịu đựng hành vi xấuShe refuses to put up with his bad behavior any longer. (Cô ấy không chịu đựng hành vi xấu của anh ta nữa.)
Put up with stressChịu đựng căng thẳngHe has to put up with a lot of stress at work. (Anh ấy phải chịu đựng rất nhiều căng thẳng trong công việc.)
Put up with painChịu đựng cơn đauShe had to put up with the pain until the doctor arrived. (Cô ấy phải chịu đựng cơn đau cho đến khi bác sĩ đến.)
Put up with someone’s attitudeChịu đựng thái độ của ai đóI can’t put up with his rude attitude anymore. (Tôi không thể chịu đựng thái độ thô lỗ của anh ta nữa.)
Put up with inconvenienceChịu đựng sự bất tiệnWe have to put up with some inconvenience during the renovation. (Chúng tôi phải chịu một số bất tiện trong quá trình cải tạo.)
Put up with heat/coldChịu đựng thời tiết nóng/lạnhI can’t put up with this freezing cold. (Tôi không thể chịu đựng cái lạnh cắt da này.)
Put up with a roommateChịu đựng bạn cùng phòngShe finds it hard to put up with her messy roommate. (Cô ấy cảm thấy khó chịu đựng người bạn cùng phòng bừa bộn của mình.)
Các cụm từ đi với Put up with phổ biến trong tiếng Anh
Các cụm từ đi với Put up with trong tiếng Anh
Các cụm từ đi với Put up with trong tiếng Anh

Các cụm từ khác của Put thường gặp

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Put offTrì hoãnThe meeting was put off until next week. (Cuộc họp đã bị hoãn đến tuần sau.)
Put onMặc vào, mang vàoShe put on her coat before going out. (Cô ấy mặc áo khoác trước khi ra ngoài.)
Put outDập tắt (lửa), làm phiềnFirefighters quickly put out the fire. (Lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt đám cháy.)
Put asideĐể dành, gạt sang một bênHe puts aside some money for his vacation. (Anh ấy để dành một ít tiền cho kỳ nghỉ.)
Put forwardĐề xuất, gợi ýShe put forward a new idea during the meeting. (Cô ấy đã đề xuất một ý tưởng mới trong cuộc họp.)
Put downĐặt xuống, chỉ trích, ghi chépHe put down his book and went to sleep. (Anh ấy đặt sách xuống và đi ngủ.)
Put throughKết nối (điện thoại), trải quaCan you put me through to the manager? (Bạn có thể nối máy cho tôi gặp quản lý không?)
Put inĐưa vào, dành thời gian/làm việcShe put in a lot of effort to complete the project. (Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều công sức để hoàn thành dự án.)
Put togetherLắp ráp, tập hợpThey put together a team for the competition. (Họ đã tập hợp một đội cho cuộc thi.)
Put upDựng lên, cho ai đó ở nhờThey put up a tent in the park. (Họ dựng một cái lều trong công viên.)
Các cụm từ khác của Put thường gặp

Phân biệt Put up with và Keep up with chi tiết

Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giữa put up with và keep up with, giúp bạn nhận biết sự khác nhau về nghĩa, cách dùng. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ hai cụm từ này:

Tiêu chíPut up withKeep up with
NghĩaChịu đựng, cam chịu một điều gì đó khó chịu hoặc không mong muốnTheo kịp, bắt kịp với tốc độ hoặc tiến độ của ai/cái gì
Cách dùngDùng khi nói về việc nhẫn nhịn hoặc chấp nhận một điều gì đó không dễ chịuDùng khi nói về việc duy trì tốc độ, mức độ hoặc sự hiểu biết về điều gì đó
Ví dụShe has to put up with her noisy neighbors. (Cô ấy phải chịu đựng những người hàng xóm ồn ào.)He runs so fast that I can’t keep up with him. (Anh ấy chạy quá nhanh đến mức tôi không thể theo kịp.)
Cách phân biệt Put up with và Keep up with

Có thể bạn chưa biết: Hiểu và áp dụng “put up with” dễ dàng hơn khi bạn phát âm đúng – ELSA Pro đang giảm sâu trong tháng 5!

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền vào chỗ trống

Điền giới từ thích hợp vào các câu sau để hoàn thành cụm động từ với put.

  1. Phong puts ______ a small amount every year towards his gap year.
  2. The seminar has been put ______ until next Sunday.
  3. The baby is just putting ______ an act to win his mother’s sympathy.
  4. I fail to put ______ these hot days.
  5. Could you put me ______ to the chief of marketing?
  6. You should put up the lights ______ when you leave the room.
  7. You should work on your soft skills to be able to put your thinking ______.
  8. My teacher has agreed to put a good word ______ for her.
  9. Everyone seems to disagree with the suggestion which is put ______ by Han.
  10. He always tries to put ______ a smile even when he’s sad.

Bài 2: Chọn Put up with hoặc Keep up with

Điền Put up with hoặc Keep up with vào chỗ trống sao cho đúng nghĩa của câu.

  1. She walks so fast that I can’t _______ her.
  2. We had to _______ terrible service at the restaurant.
  3. If you don’t study harder, you won’t be able to _______ your classmates.
  4. I can’t _______ his bad manners any longer!
  5. You need to exercise more to _______ your fitness level.
  6. They had to _______ the unbearable heat in the desert.
  7. He runs too fast; I can’t _______ him.
  8. It’s hard to _______ new technology if you don’t update yourself regularly.
  9. She had to _______ her colleague’s constant complaints.
  10. I tried my best to _______ the latest trends in fashion.
  11. I can’t _______ my boss always shouting at me!
  12. We need to _______ market changes to stay competitive.
  13. He works long hours, but he can’t _______ the workload.
  14. It’s difficult to _______ his negative attitude.
  15. I read the news daily to _______ what’s happening in the world.

Đáp án:

Bài 1:

  1. aside
  2. off
  3. on
  4. up with
  5. through
  6. out
  7. across
  8. in
  9. forward
  10. on

Bài 2:

  1. keep up with
  2. put up with
  3. keep up with
  4. put up with
  5. keep up with
  6. put up with
  7. keep up with
  8. keep up with
  9. put up with
  10. keep up with
  11. put up with
  12. keep up with
  13. keep up with
  14. put up with
  15. keep up with

>> Xem thêm:

Việc hiểu rõ put up with là gì và cách sử dụng cụm từ này giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh. Đây là một trong những từ vựng thông dụng thuộc danh mục Từ vựng thông dụng mà người học cần nắm vững để diễn đạt ý chịu đựng hoặc chấp nhận điều gì đó không mong muốn. Để cải thiện phát âm, ngữ điệu và phản xạ giao tiếp khi sử dụng các cụm từ này, bạn có thể luyện tập cùng ELSA Speak – ứng dụng học nói tiếng Anh giúp bạn phát âm chuẩn như người bản xứ.